1. Truyện cười dân gian thường sử dụng yếu tố nào để tạo tiếng cười, thể hiện sự châm biếm hoặc phê phán các thói hư tật xấu trong xã hội?
A. Sử dụng ngôn ngữ hoa mỹ, giàu hình ảnh.
B. Tạo ra các tình huống éo le, mâu thuẫn bất ngờ hoặc lời thoại dí dỏm, lắt léo.
C. Miêu tả chi tiết cảnh vật, thiên nhiên hùng vĩ.
D. Dựa vào các sự kiện lịch sử có thật, mang tính giáo huấn cao.
2. Yếu tố nào trong truyện Nghe lời vợ khiến nhân vật tạo ra tiếng cười vì sự ngốc nghếch?
A. Sự quyết đoán và độc lập trong suy nghĩ của người chồng.
B. Người chồng hoàn toàn nghe theo lời vợ một cách máy móc, không suy xét, dẫn đến những hậu quả dở khóc dở cười.
C. Sự khôn ngoan và tài tình của người vợ.
D. Mối quan hệ vợ chồng hòa thuận, tôn trọng lẫn nhau.
3. Truyện Cười ra nước mắt (hoặc các truyện có tình huống tương tự) thường dùng thủ pháp nghệ thuật nào để tạo tiếng cười?
A. Sử dụng nhiều câu hỏi tu từ.
B. Tạo ra sự mâu thuẫn giữa lời nói và hành động, hoặc giữa mong muốn và thực tế, khiến người đọc vừa thấy buồn cười vừa thấy thương.
C. Miêu tả chi tiết nội tâm nhân vật.
D. Sử dụng các phép so sánh, ẩn dụ phức tạp.
4. Nhân vật thầy đồ trong truyện cười dân gian thường đại diện cho điều gì?
A. Sự uyên bác, thông thái và đạo đức cao.
B. Sự dốt nát, tự cao tự đại, hoặc sự thiếu hiểu biết thực tế dù có kiến thức sách vở.
C. Sự giàu có và quyền lực.
D. Sự khôn ngoan và tài tình trong mọi lĩnh vực.
5. Thủ pháp nghệ thuật nói ngược hoặc nói giảm nói tránh có thể được sử dụng trong truyện cười dân gian để làm gì?
A. Để làm câu chuyện trở nên nghiêm túc và trang trọng hơn.
B. Để tăng tính hài hước, châm biếm một cách tế nhị, tránh sự thô tục trực tiếp.
C. Để làm cho nội dung trở nên khó hiểu và bí ẩn.
D. Để thể hiện sự tôn trọng tuyệt đối đối với mọi nhân vật.
6. Trong truyện cười dân gian, nhân vật thường được xây dựng với đặc điểm gì để phục vụ mục đích gây cười và phê phán?
A. Nhân vật hoàn hảo, có đạo đức cao, đại diện cho cái thiện.
B. Nhân vật mang những đặc điểm phóng đại về trí tuệ, sự ngu ngốc, hoặc tính cách tiêu cực, thường là đại diện cho một tầng lớp hay thói xấu cụ thể.
C. Nhân vật phức tạp, có nhiều tầng tâm lý sâu sắc, khó đoán định.
D. Nhân vật ít nói, chỉ hành động theo bản năng.
7. Truyện cười dân gian thường phản ánh những khía cạnh nào của đời sống xã hội?
A. Chỉ những câu chuyện tình yêu lãng mạn và những ước mơ cao đẹp.
B. Các thói hư tật xấu như sự ngu dốt, tham lam, khoe khoang, dốt nát, quan liêu, và cả những mâu thuẫn trong các mối quan hệ xã hội.
C. Chủ yếu là các sự kiện lịch sử trọng đại và những anh hùng dân tộc.
D. Những câu chuyện về thế giới tự nhiên và các loài động vật.
8. Truyện cười dân gian có vai trò gì trong việc giáo dục con người?
A. Chỉ mang tính giải trí đơn thuần, không có giá trị giáo dục.
B. Giúp con người nhận thức và phê phán những thói hư tật xấu, đồng thời rèn luyện tư duy phê phán và khả năng nhìn nhận vấn đề một cách tỉnh táo, hài hước.
C. Truyền đạt kiến thức khoa học và lịch sử một cách chính xác.
D. Khuyến khích con người sống ích kỷ và chỉ biết đến bản thân.
9. Truyện Ông Già Đào Vàng thuộc thể loại nào và có ý nghĩa gì?
A. Truyện cổ tích, khuyên nhủ con người sống lương thiện sẽ gặp may mắn.
B. Truyện ngụ ngôn, mang bài học đạo đức sâu sắc về sự tham lam và lòng tốt.
C. Truyện cười dân gian, phê phán sự tham lam và ca ngợi lòng tốt, sự chân thật.
D. Truyện truyền thuyết, kể về nguồn gốc của một phong tục.
10. Trong các truyện cười dân gian, nhân vật quan hoặc cai lệ thường được khắc họa với đặc điểm gì?
A. Công minh, chính trực, luôn bảo vệ người dân.
B. Tham lam, hách dịch, độc đoán, quan liêu, hoặc ngu dốt nhưng hay ra oai.
C. Nhân hậu, từ bi, luôn giúp đỡ kẻ yếu.
D. Thông minh, tài giỏi, có tầm nhìn xa trông rộng.
11. Yếu tố nào trong truyện Bắt chước khiến nhân vật tạo ra tiếng cười cho người đọc?
A. Sự thông minh và khả năng sáng tạo của nhân vật.
B. Hành động bắt chước một cách máy móc, thiếu suy nghĩ, không hiểu bản chất của sự vật, hiện tượng, dẫn đến những kết quả lố bịch.
C. Lời nói hoa mỹ, giàu chất thơ.
D. Sự kiên trì học hỏi và trau dồi kiến thức.
12. Phân tích truyện cười dân gian cho thấy yếu tố nào thường được cường điệu hóa để tạo hiệu ứng gây cười?
A. Sự cân đối, hài hòa trong các mối quan hệ.
B. Những đặc điểm về ngoại hình, tính cách, hành động hoặc lời nói của nhân vật, đặc biệt là những đặc điểm tiêu cực hoặc ngu ngốc.
C. Sự chính xác và hợp lý trong mọi diễn biến của câu chuyện.
D. Tính logic chặt chẽ và trình tự thời gian tuần tự.
13. Mục đích chính của việc sử dụng các tình huống trớ trêu, oái oăm trong truyện cười dân gian là gì?
A. Để làm tăng tính bi kịch và sự cảm động cho câu chuyện.
B. Để bộc lộ rõ nét thói hư tật xấu hoặc sự thiếu sót của nhân vật, từ đó tạo ra tiếng cười châm biếm và bài học.
C. Để thể hiện sự phức tạp của cuộc sống và những khó khăn con người phải đối mặt.
D. Để hướng người đọc đến những suy ngẫm sâu xa về triết lý nhân sinh.
14. Yếu tố nào trong truyện Tam đại con gà giúp độc giả nhận ra sự lố bịch và ngu dốt của nhân vật?
A. Việc nhân vật cố gắng giải thích những điều vô lý bằng những lý lẽ phức tạp.
B. Sự lặp đi lặp lại trong hành động và lời nói thể hiện sự thiếu hiểu biết về bản chất vấn đề, ví dụ như tam đại con gà.
C. Miêu tả chi tiết quá trình nhân vật học hỏi và tiến bộ.
D. Sử dụng các thành ngữ, tục ngữ Việt Nam một cách sáng tạo.
15. Trong truyện cười dân gian, sự đối lập giữa cái khôn và cái dại thường được thể hiện như thế nào?
A. Cái dại luôn chiến thắng cái khôn một cách hiển nhiên.
B. Cái dại thường tự bộc lộ sự ngu ngốc của mình qua hành động, lời nói, trong khi cái khôn (dù có thể không thực sự khôn ngoan mà chỉ là sự tỉnh táo hơn) lại làm nổi bật sự lố bịch của cái dại.
C. Cái khôn và cái dại luôn song hành và cân bằng nhau.
D. Cái khôn được miêu tả là độc ác và cái dại là đáng thương.
16. Trong truyện Ông ăn chả, bà ăn nem, hành động của hai vợ chồng được miêu tả nhằm mục đích gì?
A. Thể hiện tình yêu thương sâu sắc và sự quan tâm lẫn nhau.
B. Phê phán thói trăng hoa, lén lút vụng trộm và sự thiếu chung thủy trong quan hệ vợ chồng, tạo tiếng cười từ sự tréo ngoe.
C. Nêu bật sự giàu có và cách tiêu xài hoang phí của họ.
D. Kể về một cuộc sống gia đình bình dị, hạnh phúc.
17. Tại sao truyện cười dân gian lại có sức sống lâu bền và được nhiều thế hệ yêu thích?
A. Vì chúng mang nội dung giáo điều, khô khan, chỉ có giá trị lịch sử.
B. Vì chúng phản ánh chân thực những vấn đề, thói quen, tính cách của con người và xã hội một cách dí dỏm, gần gũi, dễ hiểu, có tính giáo dục và giải trí cao.
C. Vì chúng sử dụng ngôn ngữ quá phức tạp và khó tiếp cận.
D. Vì chúng chỉ tập trung vào những chủ đề trừu tượng, triết học.
18. Ý nghĩa phê phán trong truyện Sự tích cái ghẻ tập trung vào khía cạnh nào của cuộc sống?
A. Phê phán sự nghèo đói và khó khăn trong cuộc sống.
B. Phê phán thói quen giữ gìn vệ sinh kém, sự cẩu thả trong sinh hoạt, và hậu quả của nó đối với sức khỏe.
C. Phê phán sự bất công trong xã hội và tầng lớp thống trị.
D. Phê phán sự thiếu hiểu biết về các bệnh truyền nhiễm.
19. Nghệ thuật sử dụng lời thoại trong truyện cười dân gian có vai trò gì quan trọng nhất?
A. Làm cho câu chuyện trở nên dài dòng và khó hiểu.
B. Tạo ra mâu thuẫn, làm nổi bật tính cách nhân vật, khơi gợi tiếng cười, và truyền tải thông điệp châm biếm, phê phán.
C. Thể hiện sự uyên bác và kiến thức sâu rộng của tác giả.
D. Tạo bầu không khí trang nghiêm và nghiêm túc cho câu chuyện.
20. Cái kết của nhiều truyện cười dân gian thường mang tính chất gì?
A. Bi kịch, khiến người đọc rơi nước mắt.
B. Bất ngờ, hài hước, đôi khi là sự trừng phạt thích đáng cho kẻ xấu hoặc sự may mắn cho người tốt, thường để lại bài học.
C. Mở, để lại nhiều câu hỏi chưa được giải đáp.
D. Kết thúc có hậu, mọi nhân vật đều đạt được ước mơ.
21. Truyện Trí khôn là một ví dụ điển hình cho kiểu truyện cười dân gian nào?
A. Truyện cười châm biếm tầng lớp quan lại.
B. Truyện cười phê phán sự ngu dốt, dốt nát, và cách lý giải những điều phi lý một cách hài hước.
C. Truyện cười về tình yêu đôi lứa.
D. Truyện cười mô tả phong tục tập quán.
22. Trong truyện cười dân gian, giọng điệu chung thường là gì?
A. Trang trọng, nghiêm túc, mang tính giáo huấn cao.
B. Hài hước, châm biếm, đôi khi là mỉa mai hoặc giễu cợt.
C. Sầu bi, bi lụy, thể hiện nỗi buồn.
D. Tình cảm, lãng mạn, ca ngợi tình yêu.
23. Trong truyện Ngu Nhất (hoặc các truyện tương tự về sự ngu ngốc), hành động của nhân vật thường nhằm mục đích gì?
A. Thể hiện sự thông minh, tài trí hơn người.
B. Minh chứng cho sự ngây ngô, khờ dại đến mức lố bịch, từ đó tạo ra tiếng cười và bài học về nhận thức.
C. Phản ánh sự khéo léo trong giao tiếp và ứng xử.
D. Nêu bật sự kiên trì, nhẫn nại trong công việc.
24. Trong truyện Ông trạng thả lợn, hành động của ông trạng nhằm mục đích gì?
A. Thể hiện sự giàu có và quyền uy của ông.
B. Phê phán những kẻ dốt nát, tự cho mình là khôn ngoan, và cho thấy cách trí khôn thực sự có thể chiến thắng sự lừa dối.
C. Kể về một ngày hội làng vui vẻ.
D. Nêu bật tài năng chăn nuôi lợn của ông trạng.
25. Yếu tố ngôn ngữ nào thường được sử dụng để tạo hiệu quả gây cười trong truyện Thầy bói xem voi?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ khoa học phức tạp.
B. Cách nói ví von, so sánh phiến diện, chỉ dựa vào một bộ phận để nhận định toàn thể, tạo ra sự đối lập hài hước.
C. Miêu tả chi tiết cấu tạo giải phẫu của con voi.
D. Sử dụng các từ ngữ cổ xưa, ít người biết đến.