Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

1. Thiết lập Input Message trong xác thực dữ liệu dùng để làm gì?

A. Hiển thị thông báo lỗi khi nhập sai.
B. Đưa ra hướng dẫn cho người dùng về loại dữ liệu cần nhập.
C. Tự động điền dữ liệu vào ô.
D. Kiểm tra định dạng của số điện thoại.

2. Khi sử dụng xác thực dữ liệu Custom với công thức, công thức đó phải trả về giá trị gì để dữ liệu được chấp nhận?

A. 0
B. TRUE
C. FALSE
D. 1

3. Bạn đã thiết lập xác thực dữ liệu cho một ô với yêu cầu nhập số nguyên từ 1 đến 100. Nếu bạn nhập abc vào ô đó, bạn sẽ nhận được thông báo lỗi kiểu gì?

A. Thông báo lỗi Text length.
B. Thông báo lỗi Decimal.
C. Thông báo lỗi Whole number hoặc Invalid data.
D. Thông báo lỗi Date.

4. Trong các tùy chọn của Error Alert, kiểu Information (Thông tin) có chức năng gì?

A. Ngăn chặn nhập sai dữ liệu.
B. Chỉ cung cấp thông tin cho người dùng biết dữ liệu nhập vào có thể không hợp lệ, nhưng vẫn cho phép nhập.
C. Yêu cầu người dùng nhập lại dữ liệu.
D. Tự động sửa lỗi dữ liệu.

5. Chức năng Data trong xác thực dữ liệu, ví dụ greater than, được sử dụng để làm gì?

A. Xác định độ dài của văn bản.
B. Kiểm tra xem dữ liệu có nằm trong một phạm vi hay không.
C. Chọn giá trị từ một danh sách.
D. Đặt điều kiện tùy chỉnh bằng công thức.

6. Chức năng Clear All trong phần xác thực dữ liệu dùng để làm gì?

A. Xóa tất cả dữ liệu trong bảng tính.
B. Xóa bỏ tất cả các quy tắc xác thực dữ liệu đã áp dụng cho ô hoặc phạm vi được chọn.
C. Thiết lập lại các quy tắc xác thực về mặc định.
D. Áp dụng một quy tắc duy nhất cho toàn bộ bảng tính.

7. Khi thiết lập quy tắc xác thực dữ liệu Allow: Decimal trong một ô tính, điều này có nghĩa là gì?

A. Chỉ cho phép nhập số nguyên.
B. Chỉ cho phép nhập văn bản.
C. Chỉ cho phép nhập số thập phân.
D. Cho phép nhập cả số nguyên và số thập phân.

8. Khi thiết lập xác thực dữ liệu cho một ô, bạn có thể sử dụng một danh sách các giá trị được định nghĩa ở đâu?

A. Trong trường Allow.
B. Trong trường Data.
C. Trong trường Source của tùy chọn List.
D. Trong trường Custom.

9. Nếu bạn muốn tất cả các ô trong cột Điểm phải có giá trị là số nguyên dương và không quá 10, bạn nên làm gì?

A. Áp dụng định dạng số cho cột Điểm.
B. Thiết lập xác thực dữ liệu cho cột Điểm với Allow: Whole number, Data: between, Minimum: 0, Maximum: 10.
C. Sử dụng hàm IF để kiểm tra giá trị.
D. Chỉ cho phép nhập các giá trị 0 đến 10 vào ô đầu tiên của cột.

10. Nếu bạn muốn người dùng nhập một địa chỉ email hợp lệ, bạn có thể sử dụng xác thực dữ liệu nào?

A. Whole number
B. Date
C. Custom (với công thức kiểm tra định dạng email)
D. List

11. Trong bảng tính, việc áp dụng xác thực dữ liệu cho một phạm vi ô có lợi ích gì?

A. Tăng tốc độ tính toán công thức.
B. Giảm dung lượng tệp bảng tính.
C. Đảm bảo tính nhất quán và chính xác của dữ liệu nhập.
D. Tự động tạo biểu đồ từ dữ liệu.

12. Trong bảng tính, thuộc tính nào của dữ liệu nhập vào giúp đảm bảo tính toàn vẹn và ngăn chặn sai sót?

A. Định dạng dữ liệu (Data formatting)
B. Xác thực dữ liệu (Data validation)
C. Căn chỉnh dữ liệu (Data alignment)
D. Sắp xếp dữ liệu (Data sorting)

13. Trong xác thực dữ liệu, Allow: Custom cho phép người dùng tạo ra các quy tắc phức tạp hơn bằng cách sử dụng gì?

A. Hàm SUM.
B. Công thức tính toán.
C. Các định dạng có điều kiện.
D. Các đối tượng đồ họa.

14. Trong các loại cảnh báo lỗi (Error Alert) của xác thực dữ liệu, kiểu Stop có ý nghĩa gì?

A. Cho phép nhập dữ liệu sai nhưng có cảnh báo.
B. Ngăn chặn hoàn toàn việc nhập dữ liệu sai.
C. Chỉ hiển thị thông tin hướng dẫn.
D. Yêu cầu người dùng xác nhận lại dữ liệu.

15. Việc xác thực dữ liệu có thể giúp ngăn ngừa loại lỗi nào sau đây?

A. Lỗi cú pháp trong công thức.
B. Lỗi logic trong bảng tính.
C. Nhập sai định dạng hoặc giá trị ngoài phạm vi cho phép.
D. Lỗi hiển thị trên màn hình.

16. Bạn muốn một ô chỉ chấp nhận các giá trị từ 1 đến 10. Thiết lập xác thực dữ liệu nào là phù hợp nhất?

A. Allow: Whole number, Data: less than, Value: 10
B. Allow: Decimal, Data: between, Start value: 1, End value: 10
C. Allow: Whole number, Data: between, Minimum: 1, Maximum: 10
D. Allow: Text, Data: equals, Text: 1-10

17. Khi bạn xóa bỏ quy tắc xác thực dữ liệu khỏi một ô, điều gì sẽ xảy ra?

A. Tất cả dữ liệu trong ô sẽ bị xóa.
B. Ô sẽ cho phép nhập bất kỳ loại dữ liệu nào mà không bị kiểm tra.
C. Quy tắc xác thực sẽ áp dụng cho toàn bộ bảng tính.
D. Ô sẽ tự động được định dạng lại.

18. Nếu bạn đặt quy tắc xác thực dữ liệu Allow: Text length và chọn equal to với độ dài là 10, điều này có nghĩa là gì?

A. Chỉ cho phép nhập văn bản có đúng 10 ký tự.
B. Chỉ cho phép nhập số có 10 chữ số.
C. Chỉ cho phép nhập văn bản dưới 10 ký tự.
D. Chỉ cho phép nhập văn bản trên 10 ký tự.

19. Nếu bạn muốn đảm bảo một ô chỉ chứa các giá trị là Nam hoặc Nữ, bạn sẽ chọn loại xác thực nào?

A. Decimal
B. List
C. Text length
D. Custom

20. Nếu bạn muốn người dùng chọn một giá trị từ một danh sách thả xuống trong một ô, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào trong xác thực dữ liệu?

A. List
B. Allow
C. Data
D. Source

21. Nếu bạn muốn đảm bảo một ô chỉ chứa các ngày trong tháng 1 năm 2024, bạn sẽ sử dụng thiết lập xác thực dữ liệu nào?

A. Allow: Any value, Data: between, Start date: 01/01/2024, End date: 31/01/2024
B. Allow: Whole number, Data: equal to, Value: 2024
C. Allow: Date, Data: greater than, Start date: 01/01/2024
D. Allow: Text length, Data: equal to, Length: 8

22. Chức năng nào trong bảng tính cho phép bạn đặt ra các điều kiện để giới hạn loại dữ liệu hoặc giá trị mà người dùng có thể nhập vào một ô?

A. Conditional Formatting
B. Data Validation
C. Pivot Table
D. Formulas

23. Nếu bạn muốn người dùng chỉ nhập các giá trị thỏa mãn điều kiện lớn hơn 50 nhưng không lớn hơn 100, bạn sẽ sử dụng thiết lập nào?

A. Allow: Whole number, Data: between, Minimum: 50, Maximum: 100
B. Allow: Whole number, Data: greater than, Value: 50
C. Allow: Whole number, Data: less than, Value: 100
D. Allow: Whole number, Data: not between, Minimum: 50, Maximum: 100

24. Khi nhập sai dữ liệu so với quy tắc xác thực, người dùng thường nhận được thông báo lỗi. Thông báo này được gọi là gì?

A. Input Message
B. Error Alert
C. Data Warning
D. Validation Rule

25. Việc đặt Error Alert có kiểu Warning (Cảnh báo) cho phép người dùng thực hiện hành động gì?

A. Ngăn nhập dữ liệu sai.
B. Tiếp tục nhập dữ liệu sai sau khi có cảnh báo.
C. Chỉ hiển thị thông tin.
D. Yêu cầu nhập lại.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

1. Thiết lập Input Message trong xác thực dữ liệu dùng để làm gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

2. Khi sử dụng xác thực dữ liệu Custom với công thức, công thức đó phải trả về giá trị gì để dữ liệu được chấp nhận?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

3. Bạn đã thiết lập xác thực dữ liệu cho một ô với yêu cầu nhập số nguyên từ 1 đến 100. Nếu bạn nhập abc vào ô đó, bạn sẽ nhận được thông báo lỗi kiểu gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

4. Trong các tùy chọn của Error Alert, kiểu Information (Thông tin) có chức năng gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

5. Chức năng Data trong xác thực dữ liệu, ví dụ greater than, được sử dụng để làm gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

6. Chức năng Clear All trong phần xác thực dữ liệu dùng để làm gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

7. Khi thiết lập quy tắc xác thực dữ liệu Allow: Decimal trong một ô tính, điều này có nghĩa là gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

8. Khi thiết lập xác thực dữ liệu cho một ô, bạn có thể sử dụng một danh sách các giá trị được định nghĩa ở đâu?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

9. Nếu bạn muốn tất cả các ô trong cột Điểm phải có giá trị là số nguyên dương và không quá 10, bạn nên làm gì?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

10. Nếu bạn muốn người dùng nhập một địa chỉ email hợp lệ, bạn có thể sử dụng xác thực dữ liệu nào?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

11. Trong bảng tính, việc áp dụng xác thực dữ liệu cho một phạm vi ô có lợi ích gì?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bảng tính, thuộc tính nào của dữ liệu nhập vào giúp đảm bảo tính toàn vẹn và ngăn chặn sai sót?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

13. Trong xác thực dữ liệu, Allow: Custom cho phép người dùng tạo ra các quy tắc phức tạp hơn bằng cách sử dụng gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

14. Trong các loại cảnh báo lỗi (Error Alert) của xác thực dữ liệu, kiểu Stop có ý nghĩa gì?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

15. Việc xác thực dữ liệu có thể giúp ngăn ngừa loại lỗi nào sau đây?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

16. Bạn muốn một ô chỉ chấp nhận các giá trị từ 1 đến 10. Thiết lập xác thực dữ liệu nào là phù hợp nhất?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

17. Khi bạn xóa bỏ quy tắc xác thực dữ liệu khỏi một ô, điều gì sẽ xảy ra?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

18. Nếu bạn đặt quy tắc xác thực dữ liệu Allow: Text length và chọn equal to với độ dài là 10, điều này có nghĩa là gì?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

19. Nếu bạn muốn đảm bảo một ô chỉ chứa các giá trị là Nam hoặc Nữ, bạn sẽ chọn loại xác thực nào?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

20. Nếu bạn muốn người dùng chọn một giá trị từ một danh sách thả xuống trong một ô, bạn sẽ sử dụng tùy chọn nào trong xác thực dữ liệu?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

21. Nếu bạn muốn đảm bảo một ô chỉ chứa các ngày trong tháng 1 năm 2024, bạn sẽ sử dụng thiết lập xác thực dữ liệu nào?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

22. Chức năng nào trong bảng tính cho phép bạn đặt ra các điều kiện để giới hạn loại dữ liệu hoặc giá trị mà người dùng có thể nhập vào một ô?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

23. Nếu bạn muốn người dùng chỉ nhập các giá trị thỏa mãn điều kiện lớn hơn 50 nhưng không lớn hơn 100, bạn sẽ sử dụng thiết lập nào?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

24. Khi nhập sai dữ liệu so với quy tắc xác thực, người dùng thường nhận được thông báo lỗi. Thông báo này được gọi là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 1: Xác thực dữ liệu nhập vào bảng tính

Tags: Bộ đề 1

25. Việc đặt Error Alert có kiểu Warning (Cảnh báo) cho phép người dùng thực hiện hành động gì?