Trắc nghiệm Tin học 9 Cánh diều bài 3: Thực hành trình bày thông tin đa phương tiện trong trao đổi và hợp tác
1. Mục đích chính của việc sử dụng bảng màu hạn chế và nhất quán trong bài trình bày đa phương tiện là gì?
A. Tạo sự hài hòa, chuyên nghiệp và giúp thông điệp dễ dàng được tiếp nhận hơn.
B. Làm cho bài trình bày trở nên nhàm chán và đơn điệu.
C. Tăng cường sự phức tạp thị giác.
D. Giảm dung lượng tệp tin của bài trình bày.
2. Trong quá trình hợp tác để tạo một sản phẩm đa phương tiện, công cụ nào sau đây thường được sử dụng để quản lý các phiên bản khác nhau của tệp tin và theo dõi sự thay đổi?
A. Hệ thống quản lý phiên bản (Version Control System - VCS) như Git.
B. Phần mềm soạn thảo văn bản đơn thuần (ví dụ: Notepad).
C. Công cụ tạo bản trình bày trực tuyến mà không có chức năng lưu trữ lịch sử.
D. Ứng dụng ghi chú cá nhân.
3. Khi chia sẻ bài trình bày đa phương tiện với người khác, định dạng tệp tin nào sau đây thường được ưu tiên để đảm bảo tính tương thích trên nhiều thiết bị và hệ điều hành?
A. Định dạng PDF (Portable Document Format)
B. Định dạng tệp tin gốc của phần mềm trình chiếu (ví dụ: .pptx cho PowerPoint)
C. Định dạng tệp tin video (ví dụ: .mp4)
D. Định dạng tệp tin hình ảnh (ví dụ: .jpg)
4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được coi là một hình thức của nội dung đa phương tiện trong trình bày thông tin?
A. Một đoạn mã lập trình phức tạp.
B. Hình ảnh đồ họa (graphic images)
C. Âm thanh (audio)
D. Video clip
5. Trong quá trình hợp tác tạo nội dung đa phương tiện, nếu một thành viên sử dụng tài liệu có bản quyền mà không có sự cho phép, hậu quả pháp lý tiềm ẩn có thể là gì?
A. Vi phạm bản quyền, có thể dẫn đến kiện tụng và yêu cầu bồi thường.
B. Không có hậu quả gì vì đó là tài liệu kỹ thuật số.
C. Chỉ bị cảnh cáo từ nền tảng sử dụng.
D. Ngay lập tức bị cấm sử dụng internet.
6. Khi thiết kế một infographic (biểu đồ thông tin trực quan) để trình bày dữ liệu phức tạp, nguyên tắc nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Trực quan hóa dữ liệu một cách rõ ràng, dễ hiểu bằng cách sử dụng biểu đồ, biểu tượng và bố cục hợp lý.
B. Chèn càng nhiều văn bản giải thích càng tốt.
C. Sử dụng các hiệu ứng chuyển động liên tục.
D. Tập trung vào việc sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ mà không quan tâm đến tính liên quan.
7. Trong một bài trình bày thông tin đa phương tiện, mục đích chính của việc sử dụng âm thanh nền hoặc nhạc là gì?
A. Tạo không khí, cảm xúc và làm phong phú trải nghiệm của người xem.
B. Che giấu những thông tin còn thiếu hoặc chưa hoàn chỉnh.
C. Tăng cường hiệu quả sử dụng dữ liệu văn bản.
D. Yêu cầu người xem phải chú ý lắng nghe.
8. Khi trình bày thông tin đa phương tiện, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thu hút sự chú ý và duy trì sự tương tác của người xem?
A. Sự đa dạng và hài hòa của các yếu tố đa phương tiện (hình ảnh, âm thanh, video, văn bản)
B. Số lượng lớn các hiệu ứng chuyển cảnh và hoạt ảnh
C. Sử dụng nhiều phông chữ và màu sắc khác nhau
D. Độ dài của bài trình bày
9. Trong ngữ cảnh hợp tác trực tuyến, khi có nhiều người cùng chỉnh sửa một tài liệu đa phương tiện, công cụ nào giúp quản lý các thay đổi và tránh xung đột?
A. Tính năng đồng bộ hóa và theo dõi thay đổi của các nền tảng đám mây (ví dụ: Google Workspace, Microsoft 365).
B. Gửi các phiên bản khác nhau qua email.
C. Chỉ cho phép một người chỉnh sửa tại một thời điểm.
D. Sử dụng các ghi chú viết tay.
10. Khi làm việc nhóm trên một dự án đa phương tiện, việc phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng thành viên giúp đạt được lợi ích gì?
A. Tăng hiệu quả công việc, tránh chồng chéo và đảm bảo mọi khía cạnh của dự án đều được xử lý.
B. Cho phép mỗi người làm việc theo ý thích mà không cần phối hợp.
C. Giảm thiểu sự sáng tạo cá nhân.
D. Tăng thời gian hoàn thành dự án.
11. Yếu tố nào sau đây không thuộc về thông tin đa phương tiện theo cách hiểu thông thường trong trình bày thông tin?
A. Một tệp văn bản thuần túy chỉ chứa ký tự (plain text file).
B. Một đoạn âm thanh ghi âm giọng nói.
C. Một ảnh động GIF.
D. Một đoạn video.
12. Một bài trình bày đa phương tiện được coi là hiệu quả khi nào?
A. Khi thông điệp được truyền tải rõ ràng, thu hút và đạt được mục tiêu đề ra.
B. Khi sử dụng nhiều hiệu ứng đồ họa và âm thanh nhất có thể.
C. Khi bài trình bày có độ dài tối thiểu 30 phút.
D. Khi tất cả các slide đều chứa đầy đủ thông tin chi tiết.
13. Khi sử dụng hình ảnh minh họa trong bài trình bày, mục đích chính của việc đảm bảo hình ảnh có liên quan trực tiếp đến nội dung văn bản là gì?
A. Tăng cường sự hiểu biết và giúp người xem dễ dàng liên kết thông tin.
B. Làm cho bài trình bày trông nhiều hình ảnh hơn.
C. Che giấu những điểm yếu của văn bản.
D. Tạo sự bất ngờ cho người xem.
14. Để đảm bảo tính nhất quán về mặt hình ảnh trong một dự án đa phương tiện, người thực hiện nên làm gì?
A. Sử dụng một bộ phông chữ, bảng màu và phong cách thiết kế nhất định xuyên suốt dự án.
B. Thay đổi phông chữ và màu sắc ở mỗi slide để tạo sự mới lạ.
C. Sử dụng hình ảnh có chất lượng khác nhau trên các slide.
D. Chỉ tập trung vào nội dung mà bỏ qua yếu tố hình thức.
15. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm hiệu quả truyền tải thông điệp trong bài trình bày đa phương tiện?
A. Sử dụng quá nhiều thông tin, hiệu ứng hoặc màu sắc gây rối mắt.
B. Cung cấp thông tin rõ ràng, có cấu trúc và dễ hiểu.
C. Sử dụng hình ảnh và âm thanh minh họa phù hợp.
D. Trình bày ngắn gọn, súc tích.
16. Khi tạo một bài trình bày đa phương tiện, tại sao việc sử dụng quá nhiều hiệu ứng chuyển cảnh giữa các slide lại KHÔNG được khuyến khích?
A. Nó có thể gây mất tập trung, làm chậm quá trình trình bày và làm giảm tính chuyên nghiệp.
B. Nó giúp người xem tập trung vào nội dung.
C. Nó làm cho bài trình bày thêm phần sinh động.
D. Nó giúp tiết kiệm thời gian trình bày.
17. Trong quá trình trao đổi phản hồi về bài trình bày đa phương tiện, điều quan trọng nhất cần lưu ý là gì?
A. Đưa ra phản hồi mang tính xây dựng, cụ thể và tập trung vào nội dung, mục tiêu của bài trình bày.
B. Chỉ tập trung vào những lỗi nhỏ về chính tả hoặc định dạng.
C. So sánh trực tiếp với các bài trình bày của người khác.
D. Tránh đưa ra bất kỳ góp ý nào để không làm mất lòng người khác.
18. Trong các định dạng tệp tin âm thanh phổ biến cho trình bày đa phương tiện, định dạng nào thường mang lại chất lượng âm thanh tốt nhất với dung lượng tệp tin hợp lý?
A. MP3 (MPEG-1 Audio Layer III)
B. WAV (Waveform Audio File Format)
C. MIDI (Musical Instrument Digital Interface)
D. TXT (Text file)
19. Khi lựa chọn phông chữ cho bài trình bày đa phương tiện, khuyến nghị chung là gì để đảm bảo khả năng đọc tốt nhất trên màn hình?
A. Sử dụng các phông chữ không chân (sans-serif) với kích thước đủ lớn.
B. Ưu tiên các phông chữ có chân (serif) phức tạp và trang trí.
C. Sử dụng nhiều phông chữ khác nhau trong một bài trình bày.
D. Chọn phông chữ có kích thước rất nhỏ để tiết kiệm không gian.
20. Phát biểu nào sau đây về việc sử dụng văn bản trong trình bày đa phương tiện là ĐÚNG nhất?
A. Văn bản nên ngắn gọn, súc tích, sử dụng gạch đầu dòng và phông chữ dễ đọc.
B. Nên sử dụng càng nhiều văn bản càng tốt để cung cấp đầy đủ thông tin.
C. Văn bản chỉ cần thiết để ghi chú, không cần chú trọng định dạng.
D. Phông chữ trang trí, phức tạp sẽ làm bài trình bày thêm sinh động.
21. Khi tạo một video clip cho bài trình bày, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo người xem dễ dàng theo dõi nội dung?
A. Sự rõ ràng về hình ảnh, âm thanh và tốc độ phát phù hợp.
B. Sử dụng nhiều hiệu ứng đặc biệt và chuyển cảnh.
C. Video có độ dài càng dài càng tốt.
D. Chỉ sử dụng âm thanh mà không có hình ảnh.
22. Khi trao đổi và hợp tác trên một dự án đa phương tiện trực tuyến, lợi ích chính của việc sử dụng nền tảng đám mây là gì?
A. Cho phép truy cập, chia sẻ và chỉnh sửa tệp tin từ mọi thiết bị có kết nối internet.
B. Giảm thiểu dung lượng lưu trữ trên máy tính cá nhân.
C. Tăng cường bảo mật tuyệt đối cho mọi dữ liệu.
D. Yêu cầu tất cả thành viên phải có cùng một loại thiết bị.
23. Trong các định dạng tệp tin video phổ biến, định dạng nào thường được ưa chuộng vì khả năng tương thích rộng rãi và chất lượng tốt cho web?
A. MP4 (MPEG-4 Part 14)
B. AVI (Audio Video Interleave)
C. WMV (Windows Media Video)
D. MOV (QuickTime File Format)
24. Trong môi trường làm việc nhóm, khi có bất đồng quan điểm về cách trình bày một yếu tố đa phương tiện, phương pháp giải quyết tốt nhất là gì?
A. Thảo luận cởi mở, lắng nghe các ý kiến và đưa ra quyết định dựa trên mục tiêu chung và sự phù hợp nhất với nội dung.
B. Mỗi người làm theo ý mình và ghép lại.
C. Chỉ nghe theo ý kiến của người có chức vụ cao nhất.
D. Tránh thảo luận để không làm mất thời gian.
25. Khi lựa chọn hình ảnh cho bài trình bày, tiêu chí quan trọng nhất cần xem xét là gì để đảm bảo tính chuyên nghiệp và hiệu quả?
A. Hình ảnh phải có độ phân giải cao, rõ nét và liên quan chặt chẽ đến nội dung.
B. Hình ảnh phải có nhiều màu sắc sặc sỡ để thu hút.
C. Hình ảnh có thể lấy từ bất kỳ nguồn nào trên internet mà không cần kiểm tra bản quyền.
D. Hình ảnh phải có kích thước lớn nhất có thể.