Trắc nghiệm Công nghệ 9 Chế biến thực phẩm cánh diều bài 5: An toàn lao động trong chế biến thực phẩm
1. Việc trang bị hệ thống thông gió tốt trong nhà máy chế biến thực phẩm có vai trò gì đối với an toàn lao động?
A. Giúp làm mát không khí.
B. Giảm nồng độ các khí độc hại, hơi nước và bụi, cải thiện chất lượng không khí.
C. Tăng cường ánh sáng trong khu vực làm việc.
D. Giảm tiếng ồn phát ra từ máy móc.
2. Yếu tố nào sau đây là nguy cơ hàng đầu gây ra tai nạn lao động liên quan đến máy móc trong ngành chế biến thực phẩm?
A. Máy móc quá cũ.
B. Người lao động không tuân thủ quy trình vận hành và không sử dụng thiết bị bảo hộ.
C. Thiếu đào tạo về kỹ thuật.
D. Môi trường làm việc không đủ ánh sáng.
3. Việc vệ sinh cá nhân đúng cách trong chế biến thực phẩm giúp phòng ngừa nguy cơ nào?
A. Tai nạn lao động do máy móc gây ra.
B. Ngộ độc thực phẩm do vi sinh vật gây ô nhiễm.
C. Cháy nổ trong khu vực làm việc.
D. Tai nạn điện giật.
4. Biện pháp nào sau đây giúp ngăn ngừa tai nạn lao động do vật nặng rơi từ trên cao xuống?
A. Luôn đội mũ bảo hiểm khi làm việc.
B. Sắp xếp hàng hóa, vật liệu chắc chắn, không để ở nơi dễ rơi và có biển cảnh báo.
C. Tránh làm việc ở khu vực có nhiều người qua lại.
D. Sử dụng thang chắc chắn để leo lên cao.
5. Đâu là hậu quả phổ biến nhất của việc không tuân thủ quy định về an toàn điện trong chế biến thực phẩm?
A. Giảm hiệu suất làm việc.
B. Tăng chi phí sửa chữa thiết bị.
C. Tai nạn điện giật, bỏng điện, thậm chí tử vong.
D. Hư hỏng máy móc.
6. Khi làm việc với máy xay thực phẩm, người lao động cần lưu ý điều gì để đảm bảo an toàn?
A. Luôn giữ tay cách xa lưỡi dao khi máy đang hoạt động.
B. Chỉ sử dụng máy xay khi có người giám sát.
C. Vệ sinh máy ngay sau khi sử dụng mà không cần tắt nguồn.
D. Cho thực phẩm vào máy với số lượng lớn để tiết kiệm thời gian.
7. Đâu là đặc điểm nhận biết của một khu vực làm việc an toàn trong ngành chế biến thực phẩm?
A. Có nhiều thiết bị hiện đại và tự động hóa cao.
B. Đảm bảo đủ ánh sáng, thông thoáng, lối đi thông suốt và các thiết bị được sắp xếp gọn gàng.
C. Chỉ có nhân viên có kinh nghiệm mới được phép làm việc.
D. Luôn giữ nhiệt độ phòng ổn định ở mức thấp.
8. Nguy cơ về sức khỏe mà người lao động có thể gặp phải khi làm việc trong môi trường quá ồn ào tại nhà máy chế biến thực phẩm là gì?
A. Mất thính giác, ù tai, căng thẳng.
B. Đau đầu, buồn nôn.
C. Mờ mắt, nhìn không rõ.
D. Tê bì chân tay.
9. Biện pháp nào là cần thiết khi xử lý các tình huống khẩn cấp như hỏa hoạn trong khu vực chế biến thực phẩm?
A. Tự ý dập lửa bằng bất kỳ vật liệu nào có sẵn.
B. Bình tĩnh, hô hoán báo động, sơ tán người và sử dụng phương tiện chữa cháy phù hợp (nếu có thể).
C. Tiếp tục công việc để hoàn thành ca làm.
D. Tìm nơi ẩn nấp và chờ đợi sự giúp đỡ.
10. Nguyên nhân chính gây ra các tai nạn điện giật trong môi trường chế biến thực phẩm là gì?
A. Sử dụng thiết bị điện có công suất quá lớn.
B. Do người lao động không mang giày bảo hộ.
C. Thiết bị điện bị hở mạch, hỏng cách điện hoặc sử dụng sai quy cách.
D. Môi trường làm việc có độ ẩm cao.
11. Tại sao việc giữ gìn vệ sinh chung tại nơi làm việc, bao gồm cả khu vực xung quanh máy móc, lại quan trọng đối với an toàn lao động?
A. Giúp làm việc có cảm giác thoải mái hơn.
B. Giảm nguy cơ trượt ngã, vấp phải vật cản và ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật gây hại.
C. Tạo ấn tượng tốt với khách hàng.
D. Giảm tiếng ồn từ máy móc.
12. Khi làm việc với các thiết bị phát nhiệt cao như bếp công nghiệp, biện pháp phòng ngừa bỏng quan trọng nhất là gì?
A. Luôn đeo găng tay vải.
B. Sử dụng dụng cụ bảo hộ chịu nhiệt phù hợp và cẩn trọng khi thao tác.
C. Tránh tiếp xúc trực tiếp với bề mặt nóng.
D. Giữ khoảng cách an toàn với nguồn nhiệt.
13. Tại sao việc trang bị và sử dụng phương tiện bảo vệ mắt lại quan trọng khi làm việc với các máy móc có thể phát sinh tia lửa hoặc mảnh vụn?
A. Giúp tăng khả năng nhìn rõ hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.
B. Bảo vệ mắt khỏi bị tổn thương bởi các vật thể lạ bay vào.
C. Tăng tính thẩm mỹ cho người lao động.
D. Giảm mỏi mắt khi làm việc lâu.
14. Khi làm việc với các thiết bị sử dụng áp lực cao (ví dụ: nồi hấp, máy đóng gói chân không), nguy cơ tiềm ẩn chính là gì?
A. Bị bỏng do hơi nước nóng.
B. Bị nổ thiết bị hoặc rò rỉ áp suất cao, gây thương tích.
C. Bị điện giật.
D. Bị nhiễm hóa chất.
15. Biện pháp phòng ngừa tai nạn do vấp ngã hoặc trượt chân trong khu vực chế biến thực phẩm bao gồm:
A. Sử dụng thảm chống trượt ở những khu vực dễ trơn trượt và giữ sàn nhà khô ráo, sạch sẽ.
B. Chỉ đi lại ở những khu vực được chỉ định.
C. Mang giày đế trơn để dễ dàng di chuyển.
D. Tắt hết đèn khi không sử dụng.
16. Trong chế biến thực phẩm, yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để đảm bảo an toàn lao động cho người thực hiện?
A. Sử dụng trang thiết bị bảo hộ cá nhân đầy đủ và phù hợp với công việc.
B. Thường xuyên kiểm tra và bảo dưỡng máy móc, thiết bị.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình, quy phạm an toàn lao động.
D. Có kiến thức chuyên môn sâu về lĩnh vực chế biến thực phẩm.
17. Yếu tố nào sau đây có thể gây nguy hiểm cho người lao động khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong chế biến thực phẩm?
A. Bị bỏng, say nắng, kiệt sức do nóng.
B. Bị nhiễm lạnh.
C. Bị ngạt khí.
D. Bị chấn thương cơ học.
18. Tại sao việc sử dụng dụng cụ lao động phù hợp lại quan trọng trong chế biến thực phẩm?
A. Giúp tăng năng suất lao động một cách đáng kể.
B. Giảm thiểu rủi ro bị thương tật và đảm bảo hiệu quả công việc.
C. Tạo sự chuyên nghiệp trong cách làm việc.
D. Giảm chi phí sửa chữa dụng cụ.
19. Khi có vết thương hở trên tay, điều cần thiết nhất người lao động phải làm trước khi tiếp tục công việc chế biến thực phẩm là gì?
A. Băng bó sơ sài và tiếp tục làm.
B. Rửa sạch vết thương, sát trùng và băng bó kín bằng băng y tế chuyên dụng.
C. Tránh chạm vào thực phẩm.
D. Báo cáo ngay với cấp trên và nghỉ làm.
20. Khi vận hành các thiết bị có bộ phận quay với tốc độ cao, nguy cơ tiềm ẩn lớn nhất đối với người lao động là gì?
A. Bị bỏng do tiếp xúc với bề mặt nóng.
B. Bị nhiễm độc hóa chất.
C. Bị cuốn vào bộ phận quay, gây tai nạn nghiêm trọng.
D. Bị điện giật.
21. Việc sử dụng găng tay chống cắt là cần thiết khi nào trong quá trình chế biến thực phẩm?
A. Khi thao tác với các loại rau củ có vỏ cứng.
B. Khi sử dụng các dụng cụ cắt, thái sắc bén như dao, kéo.
C. Khi tiếp xúc với thực phẩm ở nhiệt độ cao.
D. Khi làm việc trong môi trường ẩm ướt.
22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là biện pháp phòng ngừa cháy nổ trong khu vực chế biến thực phẩm?
A. Kiểm tra định kỳ hệ thống điện và các thiết bị sinh nhiệt.
B. Trang bị đầy đủ các phương tiện chữa cháy và huấn luyện sử dụng.
C. Để các vật liệu dễ cháy gần nguồn nhiệt hoặc thiết bị điện.
D. Đảm bảo khu vực làm việc thông thoáng, không tích tụ hơi khí dễ cháy.
23. Nguy cơ chính khi sử dụng dao hoặc các dụng cụ sắc nhọn mà không có kỹ năng và sự cẩn trọng là gì?
A. Bị bỏng.
B. Bị điện giật.
C. Bị cắt vào tay hoặc các bộ phận cơ thể.
D. Bị nhiễm độc.
24. Tại sao việc kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ các thiết bị, máy móc trong chế biến thực phẩm lại quan trọng?
A. Để tăng tuổi thọ của thiết bị.
B. Để đảm bảo thiết bị hoạt động hiệu quả và phòng ngừa các sự cố, tai nạn lao động.
C. Để tiết kiệm chi phí sửa chữa đột xuất.
D. Để tuân thủ các quy định của nhà sản xuất.
25. Khi sử dụng hóa chất tẩy rửa trong chế biến thực phẩm, cần thực hiện biện pháp an toàn nào?
A. Sử dụng trực tiếp bằng tay để cảm nhận hiệu quả.
B. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng, mang găng tay và khẩu trang bảo hộ.
C. Pha loãng hóa chất với nước nóng để tăng hiệu quả.
D. Bảo quản chung với thực phẩm.