Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

1. Tác động tiêu cực của việc khai thác thủy sản bằng chất nổ hoặc xung điện là gì?

A. Tăng sản lượng cá đánh bắt.
B. Phá hủy môi trường sống dưới nước và hủy diệt các loài thủy sản.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các loài cá lớn.
D. Giúp tái tạo nguồn lợi thủy sản.

2. Cây trồng nào là chủ lực trong ngành sản xuất lương thực của Việt Nam?

A. Ngô.
B. Sắn.
C. Lúa.
D. Đậu tương.

3. Thành tựu quan trọng nhất của cách mạng xanh trong nông nghiệp là gì?

A. Tăng cường đa dạng sinh học trong canh tác.
B. Phát triển các giống cây trồng có năng suất cao và chống chịu tốt.
C. Giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang nông nghiệp hữu cơ.

4. Để phát triển ngành thủy sản bền vững, cần chú trọng giải pháp nào?

A. Tăng cường khai thác cạn kiệt nguồn lợi.
B. Áp dụng quy trình nuôi và khai thác thân thiện với môi trường.
C. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
D. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật độc hại.

5. Vấn đề môi trường nào đang là thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp hiện nay?

A. Thiếu nước tưới tiêu.
B. Ô nhiễm đất, nước và không khí do hóa chất nông nghiệp.
C. Sự bùng phát của các loài cây trồng mới.
D. Nhu cầu tiêu thụ nông sản giảm sút.

6. Đâu là phương pháp khai thác thủy sản bền vững?

A. Sử dụng thuốc nổ để đánh bắt cá quy mô lớn.
B. Khai thác hải sản vượt quá trữ lượng cho phép.
C. Áp dụng các biện pháp quản lý khai thác, hạn chế đánh bắt hủy diệt.
D. Chỉ tập trung vào việc nuôi trồng thủy sản.

7. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất và chất lượng nuôi trồng thủy sản nước lợ?

A. Độ sâu của ao nuôi.
B. Nhiệt độ của không khí.
C. Độ mặn, hàm lượng oxy và thức ăn.
D. Màu sắc của vỏ ao nuôi.

8. Thế mạnh nổi bật của ngành thủy sản Việt Nam là gì?

A. Chỉ có khả năng nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
B. Nguồn lợi thủy sản phong phú, bờ biển dài và nhiều vũng vịnh.
C. Chủ yếu tập trung vào khai thác thủy sản trên sông, hồ.
D. Ít có kinh nghiệm trong chế biến thủy sản.

9. Biện pháp nào góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

A. Tăng cường sử dụng lưới mắt nhỏ để đánh bắt được nhiều hơn.
B. Cấm đánh bắt ở các khu vực sinh sản và thời kỳ sinh sản của loài.
C. Khuyến khích sử dụng các phương tiện đánh bắt có công suất lớn.
D. Đổ chất thải công nghiệp xuống biển.

10. Hoạt động nào sau đây không thuộc nhóm ngành nông nghiệp?

A. Trồng cây ăn quả.
B. Chăn nuôi gia cầm.
C. Sản xuất thép.
D. Nuôi trồng thủy sản.

11. Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm ngành lâm nghiệp?

A. Trồng lúa nước.
B. Đánh bắt cá trên biển.
C. Chăn nuôi gia súc.
D. Trồng và bảo vệ rừng.

12. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp nhiệt đới ẩm gió mùa ở Việt Nam?

A. Trồng trọt chịu ảnh hưởng mạnh mẽ bởi sự khô hạn kéo dài.
B. Sản xuất nông nghiệp mang tính bấp bênh, phụ thuộc nhiều vào thời tiết.
C. Chỉ có thể canh tác một vụ trong năm do nhiệt độ thấp.
D. Ít có khả năng phát triển cây trồng cận nhiệt và ôn đới.

13. Đâu là xu hướng phát triển của ngành lâm nghiệp trên thế giới hiện nay?

A. Tăng cường khai thác gỗ từ rừng tự nhiên.
B. Phát triển lâm nghiệp bền vững, kết hợp bảo vệ môi trường và kinh tế.
C. Chỉ tập trung vào trồng rừng lấy gỗ.
D. Giảm thiểu diện tích rừng trồng.

14. Biện pháp nào giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

A. Giảm thiểu đầu tư vào công nghệ chế biến.
B. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
C. Nâng cao chất lượng, xây dựng thương hiệu và đa dạng hóa sản phẩm.
D. Hạn chế áp dụng các tiêu chuẩn chất lượng quốc tế.

15. Nguyên nhân chính dẫn đến nạn phá rừng ở nhiều quốc gia là gì?

A. Chủ yếu do thiên tai như cháy rừng tự nhiên.
B. Do mở rộng diện tích canh tác nông nghiệp và khai thác gỗ trái phép.
C. Chỉ do quá trình đô thị hóa diễn ra chậm.
D. Do các loài sinh vật ăn lá cây phá hoại rừng.

16. Biện pháp nào hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng suy thoái rừng hiện nay?

A. Tăng cường khai thác gỗ để lấy vốn trồng rừng mới.
B. Thực hiện nghiêm ngặt chính sách bảo vệ rừng và trồng rừng.
C. Chuyển đổi đất rừng sang mục đích phát triển công nghiệp.
D. Phát triển chăn nuôi trên diện tích rừng.

17. Ngành nông nghiệp đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế của quốc gia nào sau đây?

A. Hoa Kỳ.
B. Nhật Bản.
C. Ấn Độ.
D. Đức.

18. Yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định sự phát triển và phân bố của ngành nông nghiệp trên phạm vi toàn cầu?

A. Trình độ khoa học kỹ thuật và công nghệ.
B. Chính sách hỗ trợ của nhà nước và hiệp định thương mại.
C. Điều kiện tự nhiên, đặc biệt là khí hậu và đất đai.
D. Nhu cầu tiêu thụ của thị trường nội địa và quốc tế.

19. Ngành lâm nghiệp đóng vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường tự nhiên?

A. Chỉ tập trung vào khai thác gỗ và lâm sản.
B. Góp phần điều hòa khí hậu, chống xói mòn đất và bảo vệ nguồn nước.
C. Là nguồn cung cấp chính các loài động vật hoang dã.
D. Chủ yếu phục vụ nhu cầu làm cảnh quan đô thị.

20. Yếu tố nào là quan trọng hàng đầu để phát triển ngành chăn nuôi theo hướng bền vững?

A. Chỉ tập trung vào số lượng đàn vật nuôi.
B. Sử dụng thức ăn công nghiệp giá rẻ.
C. Kiểm soát dịch bệnh, cải thiện chất lượng giống và quản lý môi trường.
D. Đầu tư vào các giống vật nuôi ngoại nhập.

21. Loại hình nuôi trồng thủy sản nào phổ biến nhất ở các vùng ven biển Việt Nam?

A. Nuôi cá tra trong ao đất.
B. Nuôi tôm, cá biển lồng bè.
C. Nuôi ếch trong bể xi măng.
D. Nuôi cá rô phi trong hồ chứa.

22. Sự phát triển của công nghệ sinh học đã tác động như thế nào đến nông nghiệp?

A. Làm giảm năng suất cây trồng.
B. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh và nâng cao năng suất.
C. Chỉ có lợi cho việc sản xuất phân bón hóa học.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến giống cây trồng.

23. Vai trò của rừng đối với việc bảo vệ đất và nguồn nước là gì?

A. Rừng làm tăng tốc độ dòng chảy của nước mặt.
B. Rừng giúp giữ đất, chống xói mòn và điều tiết nguồn nước.
C. Rừng làm giảm khả năng thấm nước của đất.
D. Rừng chỉ có vai trò cung cấp gỗ.

24. Việc phát triển nông nghiệp hàng hóa đặt ra yêu cầu gì đối với sản xuất?

A. Sản xuất tự cung tự cấp.
B. Chỉ tập trung vào sản xuất quy mô nhỏ.
C. Tăng cường chuyên môn hóa và áp dụng công nghệ.
D. Giảm thiểu việc sử dụng giống mới.

25. Ngành nông nghiệp Việt Nam có những thuận lợi chủ yếu nào về mặt tự nhiên?

A. Khí hậu khô hạn khắc nghiệt.
B. Đất đai bạc màu và ít nguồn nước.
C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, tài nguyên đất và nước phong phú.
D. Địa hình chủ yếu là núi cao hiểm trở.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

1. Tác động tiêu cực của việc khai thác thủy sản bằng chất nổ hoặc xung điện là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

2. Cây trồng nào là chủ lực trong ngành sản xuất lương thực của Việt Nam?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

3. Thành tựu quan trọng nhất của cách mạng xanh trong nông nghiệp là gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

4. Để phát triển ngành thủy sản bền vững, cần chú trọng giải pháp nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

5. Vấn đề môi trường nào đang là thách thức lớn đối với ngành nông nghiệp hiện nay?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

6. Đâu là phương pháp khai thác thủy sản bền vững?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

7. Yếu tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến năng suất và chất lượng nuôi trồng thủy sản nước lợ?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

8. Thế mạnh nổi bật của ngành thủy sản Việt Nam là gì?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

9. Biện pháp nào góp phần bảo vệ nguồn lợi thủy sản tự nhiên?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

10. Hoạt động nào sau đây không thuộc nhóm ngành nông nghiệp?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

11. Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm ngành lâm nghiệp?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

12. Đâu là đặc điểm nổi bật của nền nông nghiệp nhiệt đới ẩm gió mùa ở Việt Nam?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

13. Đâu là xu hướng phát triển của ngành lâm nghiệp trên thế giới hiện nay?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

14. Biện pháp nào giúp tăng cường khả năng cạnh tranh của nông sản Việt Nam trên thị trường quốc tế?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

15. Nguyên nhân chính dẫn đến nạn phá rừng ở nhiều quốc gia là gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

16. Biện pháp nào hiệu quả nhất để khắc phục tình trạng suy thoái rừng hiện nay?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

17. Ngành nông nghiệp đóng vai trò chủ đạo trong nền kinh tế của quốc gia nào sau đây?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào là quan trọng nhất quyết định sự phát triển và phân bố của ngành nông nghiệp trên phạm vi toàn cầu?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

19. Ngành lâm nghiệp đóng vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường tự nhiên?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào là quan trọng hàng đầu để phát triển ngành chăn nuôi theo hướng bền vững?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

21. Loại hình nuôi trồng thủy sản nào phổ biến nhất ở các vùng ven biển Việt Nam?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

22. Sự phát triển của công nghệ sinh học đã tác động như thế nào đến nông nghiệp?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

23. Vai trò của rừng đối với việc bảo vệ đất và nguồn nước là gì?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

24. Việc phát triển nông nghiệp hàng hóa đặt ra yêu cầu gì đối với sản xuất?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 cánh diều bài 4: Nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản

Tags: Bộ đề 1

25. Ngành nông nghiệp Việt Nam có những thuận lợi chủ yếu nào về mặt tự nhiên?