1. Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ Việt Nam - Hoa Kỳ, mở đường cho việc bình thường hóa quan hệ?
A. Hiệp định Paris năm 1973.
B. Việt Nam tham gia ASEAN.
C. Hoa Kỳ dỡ bỏ lệnh cấm vận kinh tế đối với Việt Nam (1994).
D. Việt Nam ký kết các hiệp định hợp tác với Liên Xô.
2. Đâu không phải là nguyên nhân dẫn đến khủng hoảng kinh tế - xã hội ở Việt Nam giai đoạn 1975-1985?
A. Áp dụng sai lầm mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp.
B. Hậu quả nặng nề của chiến tranh, thiên tai.
C. Sự đối đầu và bao vây cấm vận của các thế lực thù địch.
D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học công nghệ thế giới.
3. Đâu là một trong những chủ trương lớn của Đảng và Nhà nước Việt Nam trong công cuộc Đổi mới (từ 1986)?
A. Tiếp tục thực hiện chính sách ba không (không tư bản, không phát xít, không đế quốc).
B. Phát triển kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường.
C. Tăng cường vai trò của kinh tế nhà nước trong mọi lĩnh vực.
D. Cô lập nền kinh tế Việt Nam với thế giới bên ngoài.
4. Theo phân tích của nhiều nhà sử học, nguyên nhân sâu xa dẫn đến những sai lầm trong đường lối kinh tế của Việt Nam giai đoạn 1976-1985 là gì?
A. Thiếu vốn đầu tư từ nước ngoài.
B. Việc tiếp tục vận dụng mô hình kinh tế xã hội chủ nghĩa của Liên Xô một cách cứng nhắc, thiếu điều chỉnh.
C. Sự can thiệp của các cường quốc.
D. Thiếu nguồn tài nguyên thiên nhiên.
5. Sự kiện nào diễn ra vào tháng 2/1979 có ảnh hưởng tiêu cực đến quan hệ Việt Nam với Trung Quốc và đưa Việt Nam vào thế bất lợi trên trường quốc tế?
A. Việt Nam tiến hành chiến dịch Hồ Chí Minh.
B. Việt Nam ký Hiệp ước Hữu nghị và Hợp tác với Liên Xô.
C. Trung Quốc tiến hành cuộc chiến tranh biên giới phía Bắc.
D. Hoa Kỳ dỡ bỏ hoàn toàn lệnh cấm vận kinh tế đối với Việt Nam.
6. Chính sách kinh tế của Việt Nam trong giai đoạn 1976-1980 chủ yếu tập trung vào nhiệm vụ nào?
A. Phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
B. Ưu tiên phát triển công nghiệp nặng và xây dựng cơ sở vật chất cho chủ nghĩa xã hội.
C. Mở cửa, thu hút đầu tư nước ngoài và đẩy mạnh xuất khẩu.
D. Thực hiện cơ chế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp.
7. Chính sách kinh tế - xã hội của Việt Nam sau Đại hội Đảng VI (1986) có điểm gì mới so với giai đoạn trước?
A. Tiếp tục duy trì cơ chế tập trung, quan liêu, bao cấp.
B. Mở rộng thị trường tự do không có quản lý của nhà nước.
C. Thừa nhận và phát huy các thành phần kinh tế, khuyến khích sản xuất kinh doanh.
D. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.
8. Trong chính sách đối ngoại giai đoạn 1975-1985, Việt Nam ưu tiên phát triển quan hệ với quốc gia nào là chủ yếu?
A. Các nước tư bản chủ nghĩa phát triển.
B. Các nước xã hội chủ nghĩa anh em, đặc biệt là Liên Xô.
C. Các nước láng giềng ở Đông Nam Á.
D. Các nước đang phát triển ở châu Phi và Mỹ Latinh.
9. Sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam bắt đầu thực hiện công cuộc Đổi mới?
A. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (1976).
B. Hội nghị Trung ương Đảng lần thứ VI (1979).
C. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ V (1982).
D. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VI (1986).
10. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ VII (1991) đã xác định con đường phát triển của Việt Nam là gì?
A. Tiếp tục xây dựng chủ nghĩa xã hội theo mô hình kế hoạch hóa tập trung.
B. Phát triển nền kinh tế thị trường tự do.
C. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
D. Trở lại mô hình kinh tế cũ trước Đổi mới.
11. Đâu là hậu quả trực tiếp của việc áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp ở Việt Nam giai đoạn 1976-1985?
A. Nền kinh tế phát triển nhanh chóng, đời sống nhân dân được cải thiện.
B. Sản xuất trì trệ, hàng hóa khan hiếm, đời sống nhân dân gặp nhiều khó khăn.
C. Tăng trưởng xuất khẩu vượt bậc.
D. Phân phối sản phẩm công bằng, không có sự chênh lệch giàu nghèo.
12. Thành tựu nổi bật về văn hóa - xã hội của Việt Nam trong giai đoạn 1975-1991 là gì?
A. Giáo dục, y tế tiếp tục suy thoái.
B. Đạt được nhiều tiến bộ trong giáo dục, y tế, văn hóa, xóa bỏ các tệ nạn xã hội.
C. Tỷ lệ mù chữ tăng cao.
D. Chỉ tập trung vào phát triển khoa học kỹ thuật.
13. Đâu là biểu hiện của cơ chế kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp trong nền kinh tế Việt Nam trước Đổi mới?
A. Doanh nghiệp tự chủ sản xuất, kinh doanh.
B. Nhà nước quyết định mọi yếu tố sản xuất và phân phối sản phẩm.
C. Cạnh tranh lành mạnh giữa các doanh nghiệp.
D. Giá cả được hình thành theo quy luật cung cầu.
14. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong đường lối phát triển kinh tế của Việt Nam giai đoạn 1976-1985 so với giai đoạn 1986-1991?
A. Giai đoạn 1976-1985 tập trung phát triển kinh tế thị trường, giai đoạn 1986-1991 tập trung vào kế hoạch hóa.
B. Giai đoạn 1976-1985 duy trì mô hình kế hoạch hóa tập trung, quan liêu, bao cấp; giai đoạn 1986-1991 chuyển sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Cả hai giai đoạn đều áp dụng mô hình kinh tế thị trường tự do.
D. Giai đoạn 1976-1985 chú trọng xuất khẩu, giai đoạn 1986-1991 chú trọng nhập khẩu.
15. Sự kiện nào dưới đây không phải là khó khăn của Việt Nam giai đoạn 1975-1985?
A. Nạn đói và suy dinh dưỡng lan rộng.
B. Lạm phát phi mã và mất giá của đồng tiền.
C. Sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa.
D. Hậu quả nặng nề của chiến tranh, cơ sở hạ tầng bị tàn phá.
16. Sự kiện nào dưới đây diễn ra vào năm 1989 và có tác động lớn đến tình hình chính trị thế giới, ảnh hưởng gián tiếp đến các nước xã hội chủ nghĩa?
A. Việt Nam rút quân khỏi Campuchia.
B. Bức tường Berlin sụp đổ.
C. Việt Nam gia nhập ASEAN.
D. Liên Xô thực hiện cải tổ.
17. Mục tiêu của chính sách kinh tế - xã hội của Việt Nam giai đoạn 1986-1990 là gì?
A. Đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hơn bất kỳ giai đoạn nào trước đó.
B. Vượt qua khủng hoảng kinh tế - xã hội, ổn định tình hình, chuẩn bị cho giai đoạn phát triển mới.
C. Xóa bỏ hoàn toàn nghèo đói và bất bình đẳng.
D. Trở thành cường quốc công nghiệp.
18. Khó khăn lớn nhất mà Việt Nam phải đối mặt trong những năm đầu sau ngày thống nhất đất nước (1975-1979) là gì?
A. Thiếu vốn đầu tư nước ngoài trầm trọng.
B. Sự bao vây, cấm vận của các thế lực thù địch và hậu quả nặng nề của chiến tranh.
C. Tấn công xâm lược của các nước láng giềng.
D. Thiếu hụt nguồn nhân lực có trình độ cao.
19. Trong giai đoạn 1975-1985, Việt Nam đã gặp phải những thách thức nào trong việc xây dựng chủ nghĩa xã hội?
A. Thiếu đất đai để phát triển nông nghiệp.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ.
C. Hậu quả chiến tranh, khủng hoảng kinh tế - xã hội, sự bao vây của các thế lực thù địch.
D. Sự cạnh tranh gay gắt từ các nền kinh tế thị trường phát triển.
20. Mục tiêu cốt lõi của công cuộc Đổi mới do Đại hội VI đề ra là gì?
A. Khôi phục lại kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
B. Chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường tự do.
C. Xây dựng nền kinh tế kế hoạch hóa, tập trung, quan liêu, bao cấp.
D. Xây dựng nền kinh tế hàng hóa nhiều thành phần, vận hành theo cơ chế thị trường, có sự quản lý của nhà nước.
21. Thành tựu nổi bật của Việt Nam trong công cuộc Đổi mới về kinh tế (1986-1990) là gì?
A. Nền kinh tế tiếp tục trì trệ, lạm phát cao.
B. Kiểm soát được lạm phát và ổn định đời sống nhân dân.
C. Vượt qua khủng hoảng kinh tế - xã hội, tốc độ tăng trưởng kinh tế bắt đầu được cải thiện.
D. Xóa bỏ hoàn toàn cơ chế kế hoạch hóa tập trung.
22. Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ IV (12/1976) đã đề ra mục tiêu tổng quát cho cách mạng Việt Nam giai đoạn 1976-1980 là gì?
A. Tiếp tục công cuộc cải cách ruộng đất và khôi phục kinh tế.
B. Hoàn thành thống nhất đất nước về mặt nhà nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế.
D. Củng cố quốc phòng, an ninh và giải quyết các vấn đề xã hội.
23. Trong bối cảnh quốc tế có nhiều biến động vào cuối những năm 1980, đầu những năm 1990, Việt Nam đã điều chỉnh chính sách đối ngoại như thế nào?
A. Tăng cường quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Chủ động hội nhập quốc tế, bình thường hóa quan hệ với các nước.
C. Tập trung vào phát triển kinh tế trong nước, hạn chế quan hệ quốc tế.
D. Tăng cường liên minh quân sự với các nước láng giềng.
24. Đâu là một trong những điểm mới quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam từ năm 1986?
A. Chỉ tập trung vào quan hệ với các nước xã hội chủ nghĩa.
B. Thực hiện chính sách đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ quốc tế.
C. Tăng cường đối đầu với các nước phương Tây.
D. Chỉ mở rộng quan hệ với các nước Đông Nam Á.
25. Thái độ của Việt Nam đối với các vấn đề quốc tế trong giai đoạn 1975-1991 thể hiện rõ nhất qua hành động nào?
A. Tích cực tham gia giải quyết các điểm nóng trên thế giới.
B. Thực hiện chính sách trung lập, không can dự vào công việc của nước khác.
C. Chủ động tìm kiếm hòa bình, hữu nghị và hợp tác với các quốc gia.
D. Tăng cường hợp tác quân sự với các nước đồng minh.