Trắc nghiệm Lịch sử 9 Cánh diều bài 8: Liên Xô và các nước Đông Âu từ năm 1945 đến năm 1991
1. Phong trào cải cách ở các nước Đông Âu cuối những năm 1980 đã đặt ra yêu cầu cấp thiết nào?
A. Tăng cường sự kiểm soát của Liên Xô.
B. Thực hiện đa nguyên, đa đảng và phát triển kinh tế thị trường.
C. Duy trì mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Chống lại mọi ảnh hưởng từ phương Tây.
2. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của sự tồn tại của Liên Xô với tư cách là một quốc gia?
A. Hiệp định về việc thành lập Cộng đồng các Quốc gia Độc lập (SNG).
B. Cuộc đảo chính tháng 8 năm 1991.
C. Việc Boris Yeltsin ký sắc lệnh giải thể Liên Xô.
D. Thành lập Liên bang Nga.
3. Sự kiện nào được coi là biểu tượng cho sự sụp đổ của chủ nghĩa cộng sản ở Đông Âu và sự kết thúc Chiến tranh Lạnh?
A. Việc thành lập Liên minh Châu Âu.
B. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ năm 1989.
C. Sự tan rã của Liên Xô.
D. Thành lập Hội đồng Tương trợ Kinh tế.
4. Nguyên nhân chủ yếu dẫn đến sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở các nước Đông Âu vào cuối những năm 1980 là gì?
A. Sự can thiệp mạnh mẽ của các nước phương Tây.
B. Các cuộc khủng hoảng kinh tế kéo dài và sự mất lòng tin của nhân dân vào hệ thống.
C. Sự sụp đổ của bức tường Berlin.
D. Cuộc cải tổ của Gorbachev tại Liên Xô.
5. Cuộc khủng hoảng kinh tế xã hội ở Liên Xô cuối những năm 1980 biểu hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.
B. Nền kinh tế trì trệ, hàng hóa khan hiếm, đời sống nhân dân khó khăn.
C. Tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững.
D. Quan hệ quốc tế ngày càng được củng cố.
6. Tình hình chính trị ở các nước Đông Âu từ năm 1945 đến cuối những năm 1980 có đặc điểm gì nổi bật?
A. Các nước đều theo đuổi chế độ dân chủ đa nguyên.
B. Phổ biến mô hình nhà nước xã hội chủ nghĩa với sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
C. Thường xuyên xảy ra nội chiến và xung đột.
D. Chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của các nước tư bản phương Tây.
7. Đâu là một trong những nguyên nhân dẫn đến sự suy yếu và tan rã của Liên Xô?
A. Sự thành công của các cuộc cải cách kinh tế.
B. Chính sách bế quan tỏa cảng của Liên Xô.
C. Chính sách cải tổ của Gorbachev không hiệu quả và làm trầm trọng thêm khủng hoảng.
D. Sự thống nhất toàn diện của các nước Đông Âu.
8. Tổ chức nào được thành lập năm 1949 nhằm thúc đẩy hợp tác kinh tế giữa các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu?
A. Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV).
B. Tổ chức Hiệp ước Vácsava (allied states).
C. Liên minh Châu Âu (EU).
D. Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hợp Quốc (UNIDO).
9. Sự tan rã của Liên Xô vào tháng 12 năm 1991 có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và sự tan rã của hệ thống xã hội chủ nghĩa trên phạm vi toàn cầu.
B. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa xã hội trên thế giới.
C. Dẫn đến sự hình thành một trật tự thế giới đơn cực.
D. Tạo ra một cuộc chạy đua vũ trang mới.
10. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế các nước Đông Âu từ năm 1950 đến những năm 1970 là gì?
A. Tập trung phát triển công nghiệp nặng và nông nghiệp tập thể.
B. Ưu tiên phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
C. Chủ yếu dựa vào viện trợ của Hoa Kỳ.
D. Tập trung vào sản xuất hàng tiêu dùng và dịch vụ.
11. Sự kiện nào đánh dấu sự tan rã của Liên Xô?
A. Đại hội XIV của Đảng Cộng sản Liên Xô.
B. Hiệp định Minsk được ký kết.
C. Liên Xô chính thức tuyên bố giải thể vào tháng 12 năm 1991.
D. Boris Yeltsin trở thành Tổng thống Nga.
12. Cương lĩnh cải tổ của M. Gorbachev tại Liên Xô có tên gọi là gì?
A. Công khai (Glasnost) và Cải tổ (Perestroika).
B. Chính sách Kinh tế Mới (NEP).
C. Chủ nghĩa xã hội thị trường.
D. Chính sách Đại Đồng.
13. Hiệp ước Vácsava được ký kết nhằm mục đích gì?
A. Tăng cường hợp tác kinh tế giữa các nước thành viên.
B. Thiết lập liên minh quân sự đối trọng với NATO.
C. Thúc đẩy trao đổi văn hóa và khoa học.
D. Tạo lập một khu vực thương mại tự do.
14. Cương lĩnh Công khai (Glasnost) của M. Gorbachev tập trung vào lĩnh vực nào?
A. Mở rộng quyền tự do ngôn luận, báo chí và thông tin.
B. Thúc đẩy phát triển kinh tế thị trường.
C. Cải cách hệ thống hành chính nhà nước.
D. Tăng cường hợp tác quân sự với phương Tây.
15. Đâu không phải là một trong những nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu sau năm 1945?
A. Ba Lan.
B. Tiệp Khắc.
C. Hy Lạp.
D. Hungary.
16. Chính sách Cải tổ (Perestroika) của M. Gorbachev tập trung vào mục tiêu nào là chính?
A. Tăng cường vai trò của Đảng Cộng sản trong nền kinh tế.
B. Phát triển nền kinh tế thị trường với nhiều thành phần.
C. Thúc đẩy mạnh mẽ công nghiệp quốc phòng.
D. Cắt giảm chi tiêu công cộng.
17. Chính sách đối ngoại của Liên Xô từ 1945-1991 chủ yếu tập trung vào:
A. Duy trì ảnh hưởng trong khối xã hội chủ nghĩa và đối đầu với phương Tây.
B. Thúc đẩy toàn cầu hóa và hợp tác kinh tế quốc tế.
C. Mở rộng ảnh hưởng sang châu Phi và Mỹ Latinh.
D. Tăng cường quan hệ với các nước tư bản phát triển.
18. Hệ thống chính trị ở các nước Đông Âu sau năm 1945 được thiết lập theo mô hình nào?
A. Đảng Cộng sản nắm quyền lãnh đạo, xây dựng nhà nước xã hội chủ nghĩa.
B. Tam quyền phân lập theo mô hình dân chủ tư sản.
C. Chế độ quân chủ lập hiến.
D. Chính phủ liên hiệp quốc gia.
19. Sự thay đổi lớn nhất về chính trị ở các nước Đông Âu sau năm 1989 là gì?
A. Chủ nghĩa xã hội được củng cố và phát triển.
B. Các đảng cộng sản nắm quyền tuyệt đối.
C. Chấm dứt vai trò lãnh đạo của các đảng cộng sản, chuyển sang chế độ đa đảng.
D. Tăng cường hợp tác với Liên Xô.
20. Tác động của chính sách Công khai (Glasnost) đối với đời sống xã hội Liên Xô là gì?
A. Thúc đẩy sự đoàn kết toàn dân.
B. Làm bộc lộ những mâu thuẫn xã hội và làm gia tăng sự bất mãn.
C. Củng cố quyền lực của Đảng Cộng sản.
D. Tăng cường nền kinh tế.
21. Sự kiện nào đánh dấu sự phân chia nước Đức và mở đầu cho sự hình thành hai cực trong Chiến tranh Lạnh?
A. Việc thành lập nước Cộng hòa Dân chủ Đức.
B. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ.
C. Hiệp định Potsdam.
D. Việc thành lập nước Cộng hòa Liên bang Đức.
22. Quan hệ giữa Liên Xô và các nước Đông Âu từ năm 1945 đến năm 1991 chủ yếu mang tính chất gì?
A. Hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trên nhiều lĩnh vực.
B. Cạnh tranh gay gắt về kinh tế và chính trị.
C. Đối đầu và xung đột thường xuyên.
D. Phụ thuộc và áp đặt từ một phía.
23. Hiệp định Helsinki năm 1975 có ý nghĩa như thế nào đối với quan hệ giữa hai khối Đông – Tây?
A. Thúc đẩy sự đối đầu quân sự giữa hai khối.
B. Tạo cơ sở cho việc hợp tác và đối thoại giữa hai khối, góp phần làm dịu căng thẳng.
C. Dẫn đến sự sụp đổ của các chế độ xã hội chủ nghĩa.
D. Tăng cường sự cô lập của các nước Đông Âu.
24. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Liên Xô và các nước Đông Âu đã xây dựng mối quan hệ hợp tác trên cơ sở nào là chủ yếu?
A. Hợp tác kinh tế và quân sự theo đường lối xã hội chủ nghĩa.
B. Hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc đấu tranh chống chủ nghĩa phát xít.
C. Chia sẻ kinh nghiệm xây dựng nền dân chủ nhân dân.
D. Trao đổi văn hóa và khoa học kỹ thuật.
25. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Tổ chức Hiệp ước Vácsava?
A. Việc thống nhất nước Đức.
B. Sự tan rã của Liên Xô.
C. Việc các nước Đông Âu tuyên bố độc lập.
D. Hiệp định về việc giải thể Tổ chức Hiệp ước Vácsava năm 1991.