1. Trong giai đoạn 1945-1946, Đảng và Chính phủ Việt Nam đã thực hiện những nhiệm vụ cấp bách nào?
A. Chống giặc đói, giặc dốt và thù trong giặc ngoài.
B. Thống nhất đất nước và xây dựng chủ nghĩa xã hội.
C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
D. Đấu tranh ngoại giao để giành độc lập hoàn toàn.
2. Mục tiêu đấu tranh của nhân dân Việt Nam trong phong trào cách mạng 1930-1931 là gì?
A. Đòi quyền lợi về kinh tế và chính trị.
B. Chống đế quốc Pháp và tay sai, giành độc lập dân tộc.
C. Thực hiện dân chủ nhân dân.
D. Giành chính quyền về tay nông dân và công nhân.
3. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phong trào cách mạng Việt Nam từ cuối thế kỷ XIX đến năm 1945?
A. Sự thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
B. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
C. Sự ra đời của Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên (1925).
D. Chủ trương vô sản hóa của Đảng Cộng sản Đông Dương (1936-1939).
4. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng Cộng sản Việt Nam (1951) có ý nghĩa lịch sử như thế nào?
A. Đề ra đường lối kháng chiến toàn diện.
B. Đưa cách mạng Việt Nam bước vào giai đoạn mới, quyết định thắng lợi của cuộc kháng chiến.
C. Thành lập Mặt trận Tổ quốc Việt Nam.
D. Hoàn thành cải cách ruộng đất ở miền Bắc.
5. Chính sách đối ngoại của Việt Nam trong giai đoạn 1945-1954 là gì?
A. Thân thiện với Pháp, chống lại các nước tư bản khác.
B. Dựa vào sức mình là chính, tranh thủ sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Trung lập với tất cả các cường quốc.
D. Tham gia khối quân sự SEATO.
6. Trong thập niên 1990, nền kinh tế thế giới có xu hướng gì nổi bật?
A. Sự suy thoái kéo dài và khủng hoảng tài chính.
B. Xu thế toàn cầu hóa kinh tế và cách mạng khoa học - công nghệ.
C. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của các nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung.
D. Sự phát triển chậm lại của các nước đang phát triển.
7. Sự kiện nào đánh dấu việc Việt Nam hoàn toàn giải phóng và đất nước thống nhất?
A. Hiệp định Pa-ri về chấm dứt chiến tranh, lập lại hòa bình ở Việt Nam (1973).
B. Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử toàn thắng (30/4/1975).
C. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy Tết Mậu Thân 1968.
D. Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương (1954).
8. Đâu là điểm khác biệt cơ bản trong đường lối đối ngoại của Việt Nam giai đoạn 1954-1975 so với giai đoạn 1945-1954?
A. Giai đoạn sau tập trung vào xây dựng chủ nghĩa xã hội ở cả hai miền.
B. Giai đoạn sau chịu ảnh hưởng mạnh mẽ hơn từ các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Giai đoạn sau tập trung vào đấu tranh thống nhất đất nước, đồng thời mở rộng quan hệ quốc tế.
D. Giai đoạn sau không còn chủ trương dựa vào sức mình là chính.
9. Cuộc khai thác thuộc địa lần thứ hai của thực dân Pháp ở Đông Dương (1919-1929) đã tác động như thế nào đến cơ cấu kinh tế Việt Nam?
A. Tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển kinh tế độc lập, tự chủ.
B. Làm xuất hiện thêm các ngành công nghiệp mới, nhưng kinh tế vẫn phụ thuộc vào Pháp.
C. Phát triển nền kinh tế hàng hóa theo hướng hiện đại, xóa bỏ hoàn toàn kinh tế phong kiến.
D. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp để xuất khẩu.
10. Phong trào cách mạng 1930-1931 ở Việt Nam mang tính chất gì?
A. Phong trào yêu nước theo khuynh hướng tư sản.
B. Phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc.
C. Phong trào đấu tranh giai cấp của nông dân và công nhân.
D. Phong trào cách mạng dân tộc dân chủ do Đảng Cộng sản lãnh đạo.
11. Đảng Cộng sản Việt Nam đã xác định đường lối chung của cách mạng Việt Nam trong giai đoạn 1930-1945 là gì?
A. Đánh đổ Pháp - Nhật, giành độc lập hoàn toàn.
B. Tiến hành cách mạng ruộng đất, giải phóng nông dân.
C. Tập trung xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
D. Đấu tranh ôn hòa đòi quyền lợi cho công nhân.
12. Đặc điểm nổi bật của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi và khu vực Mỹ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Chủ yếu đấu tranh bằng con đường ngoại giao.
B. Diễn ra mạnh mẽ, giành được độc lập dân tộc và xây dựng quốc gia.
C. Chỉ tập trung vào đấu tranh kinh tế.
D. Diễn ra chậm chạp và ít thành công.
13. Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ hiện đại đã tác động sâu sắc nhất đến lĩnh vực nào của đời sống xã hội?
A. Chính trị và quân sự.
B. Kinh tế và xã hội.
C. Văn hóa và giáo dục.
D. Nông nghiệp và thủ công nghiệp.
14. Thành tựu nổi bật nhất của công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc Việt Nam giai đoạn 1954-1960 là gì?
A. Hoàn thành cải cách ruộng đất và hợp tác hóa nông nghiệp.
B. Khôi phục và phát triển kinh tế, hàn gắn vết thương chiến tranh.
C. Xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật ban đầu cho chủ nghĩa xã hội.
D. Đưa đất nước bước vào thời kỳ công nghiệp hóa hiện đại hóa.
15. Xu thế toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ từ những năm 1980 của thế kỷ XX có tác động như thế nào đến các quốc gia trên thế giới?
A. Làm gia tăng sự cách biệt giữa các quốc gia giàu và nghèo.
B. Thúc đẩy sự giao lưu, hợp tác kinh tế, văn hóa giữa các quốc gia, nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức.
C. Dẫn đến sự suy yếu của các quốc gia phát triển.
D. Thúc đẩy sự hình thành các khối quân sự và chiến tranh lạnh mới.
16. Sự kiện nào đánh dấu sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân kiểu cũ ở Việt Nam?
A. Thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945.
B. Chiến thắng Điện Biên Phủ năm 1954.
C. Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954.
D. Thắng lợi của Chiến dịch Hồ Chí Minh năm 1975.
17. Thắng lợi của chiến dịch nào đã giáng một đòn quyết định vào âm mưu đánh nhanh thắng nhanh của thực dân Pháp trong cuộc kháng chiến chống Pháp (1945-1954)?
A. Chiến dịch Việt Bắc (Thu - Đông 1947).
B. Chiến dịch Biên giới (1950).
C. Chiến dịch Trung du (1949).
D. Chiến dịch Hà-Nam-Ninh (1951-1952).
18. Trong giai đoạn 1954-1975, miền Nam Việt Nam đã trải qua những hình thức đấu tranh chủ yếu nào để chống lại chính quyền Ngô Đình Diệm và sau đó là đế quốc Mỹ?
A. Đấu tranh chính trị và binh vận.
B. Đấu tranh chính trị, đấu tranh vũ trang và binh vận.
C. Chỉ đấu tranh chính trị và ngoại giao.
D. Đấu tranh quân sự quy mô lớn.
19. Chiến dịch nào của quân dân Việt Nam đã giành thắng lợi quyết định, buộc Pháp phải ký Hiệp định Giơ-ne-vơ năm 1954?
A. Chiến dịch Việt Bắc (1947).
B. Chiến dịch Biên giới (1950).
C. Chiến dịch Điện Biên Phủ (1954).
D. Chiến dịch Hồ Chí Minh (1975).
20. Vai trò của Nguyễn Ái Quốc trong việc chuẩn bị về tư tưởng và tổ chức cho cách mạng Việt Nam đầu thế kỷ XX là gì?
A. Chủ trì thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam.
B. Truyền bá chủ nghĩa Mác-Lênin và thành lập Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên.
C. Lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Yên Bái.
D. Kêu gọi nhân dân đấu tranh chống Pháp bằng biện pháp bạo lực.
21. Sự kiện lịch sử nào năm 1945 được coi là bước ngoặt vĩ đại, khai sinh nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa?
A. Hội nghị lần thứ 8 Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Đông Dương.
B. Cách mạng tháng Tám thành công.
C. Hội nghị Pốt-đam.
D. Việc ký kết Hiệp định Sơ bộ 6/3/1946.
22. Mục tiêu chiến lược của Việt Nam trong giai đoạn 1954-1975 là gì?
A. Xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc và bảo vệ thành quả cách mạng.
B. Thống nhất đất nước, hoàn thành độc lập dân tộc và dân chủ nhân dân.
C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
D. Xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
23. Nguyên nhân chủ yếu nào dẫn đến sự sụp đổ của Liên Xô và hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vào những năm 1989-1991?
A. Sự can thiệp quân sự của Mỹ và các nước phương Tây.
B. Tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu.
C. Sai lầm trong đường lối lãnh đạo, cải cách kinh tế - chính trị không phù hợp và sự suy yếu của nền kinh tế.
D. Sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa xã hội ở các nước châu Á.
24. Nội dung cốt lõi của chiến lược bình định - phát triển mà Đảng Cộng sản Việt Nam đề ra trong giai đoạn 1954-1960 là gì?
A. Tập trung khôi phục kinh tế miền Bắc và đấu tranh chính trị thống nhất đất nước.
B. Tiến hành cải cách ruộng đất ở miền Nam và xây dựng chủ nghĩa xã hội ở miền Bắc.
C. Đẩy mạnh công nghiệp hóa xã hội chủ nghĩa ở miền Bắc và tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân ở miền Nam.
D. Thực hiện kế hoạch 5 năm lần thứ nhất ở miền Bắc và đấu tranh vũ trang giành chính quyền ở miền Nam.
25. Hiệp định Giơ-ne-vơ về Đông Dương năm 1954 quy định vấn đề gì về Việt Nam?
A. Thừa nhận độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của Việt Nam.
B. Chia Việt Nam thành hai miền với sự cai trị của hai chính phủ khác nhau.
C. Tổ chức tổng tuyển cử tự do thống nhất đất nước vào tháng 7 năm 1956.
D. Pháp rút quân khỏi Việt Nam và trao trả độc lập cho Việt Nam.