1. Đâu là tên gọi của liên minh quân sự do Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa Đông Âu thành lập năm 1955 để đối phó với NATO?
A. Tổ chức Hiệp ước VECS-VA.
B. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
C. Khối SEATO.
D. Khối CENTO.
2. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu sự hình thành và phát triển của xu thế toàn cầu hóa?
A. Sự phát triển mạnh mẽ của cách mạng khoa học - kỹ thuật, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông.
B. Sự sụp đổ của chủ nghĩa thực dân cũ.
C. Thắng lợi của phe Đồng minh trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
D. Sự hình thành của hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
3. Thái độ của các nước tư bản chủ nghĩa đối với Liên Xô sau Chiến tranh thế giới thứ hai biểu hiện chủ yếu qua chính sách nào?
A. Ngăn chặn, bao vây, cô lập Liên Xô.
B. Hợp tác toàn diện và hỗ trợ phát triển kinh tế.
C. Chủ động hòa giải và thiết lập quan hệ ngoại giao hữu nghị.
D. Tập trung vào các vấn đề nội bộ của mỗi nước.
4. Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Luôn duy trì tốc độ tăng trưởng cao, ổn định và là trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới.
B. Phụ thuộc nặng nề vào viện trợ từ các nước châu Âu.
C. Chỉ tập trung vào phát triển nông nghiệp.
D. Bị cạnh tranh gay gắt bởi các nước xã hội chủ nghĩa.
5. Đâu là tên gọi của chính sách kinh tế mà Mĩ áp dụng ở các nước Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai nhằm chống lại ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội?
A. Chính sách Láng giềng thân thiện.
B. Chính sách Liên minh vì Tiến bộ.
C. Chính sách Cảnh sát toàn cầu.
D. Chính sách Ngăn chặn.
6. Sự kiện nào được coi là biểu tượng cho sự đối đầu và căng thẳng trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh?
A. Việc xây dựng Bức tường Berlin năm 1961.
B. Hội nghị Giơ-ne-vơ về Đông Dương (1954).
C. Việc thành lập Liên Hợp Quốc (1945).
D. Hiệp định Helsinki (1975).
7. Việt Nam gia nhập tổ chức nào vào năm 1995, đánh dấu bước hội nhập quốc tế quan trọng?
A. Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN).
B. Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
C. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
D. Ngân hàng Thế giới (WB).
8. Sự kiện nào đánh dấu sự khởi đầu của thời kỳ Chiến tranh Lạnh?
A. Thông điệp của Tổng thống Truman ngày 12/3/1947 về việc viện trợ cho Hy Lạp và Thổ Nhĩ Kì.
B. Sự kiện Liên Xô phóng Sputnik I (1957).
C. Cuộc khủng hoảng tên lửa Cuba (1962).
D. Sự thành lập Khối VECS-VA (1955).
9. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phải là biểu hiện của xu thế toàn cầu hóa trong giai đoạn hiện nay?
A. Gia tăng các hoạt động đầu tư xuyên quốc gia và thương mại quốc tế.
B. Sự phát triển mạnh mẽ của các tổ chức kinh tế, tài chính khu vực và quốc tế.
C. Sự gia tăng của các cuộc xung đột quân sự cục bộ, mang tính chất nội chiến.
D. Sự bùng nổ của công nghệ thông tin và truyền thông.
10. Trong giai đoạn 1945-1950, Liên Xô đã thực hiện những chính sách quan trọng nào để khôi phục và phát triển đất nước?
A. Thực hiện kế hoạch 5 năm lần thứ tư để khôi phục kinh tế và phát triển công nghiệp.
B. Tiến hành cải cách ruộng đất trên quy mô lớn.
C. Tập trung phát triển ngành dịch vụ và du lịch.
D. Thực hiện chính sách kinh tế mới (NEP).
11. Đâu là tên gọi của chiến dịch quân sự lớn của Liên Xô nhằm tiêu diệt chủ nghĩa phát xít Đức ở mặt trận phía Đông trong Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Chiến dịch Stalingrad.
B. Chiến dịch Điện Biên Phủ.
C. Chiến dịch Normandy.
D. Chiến dịch Mỏ Chim.
12. Phong trào đấu tranh giành độc lập ở các nước Đông Nam Á sau Chiến tranh thế giới thứ hai chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ yếu tố quốc tế nào?
A. Sự suy yếu của các đế quốc thực dân Pháp, Anh, Hà Lan và phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới.
B. Sự bùng nổ của Cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
C. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản độc quyền ở các nước phương Tây.
D. Sự đối đầu giữa hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
13. Thế lực nào đóng vai trò chủ đạo trong phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Giai cấp vô sản và tầng lớp nhân dân lao động.
B. Tầng lớp quý tộc và địa chủ.
C. Giới tư sản mại bản.
D. Các thế lực quân phiệt.
14. Nước nào ở châu Á giành được độc lập dân tộc sớm nhất sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. In-đô-nê-xi-a.
B. Việt Nam.
C. Ấn Độ.
D. Phi-líp-pin.
15. Đâu là tên gọi của khối liên minh quân sự do Mĩ đứng đầu, được thành lập năm 1949 nhằm chống lại Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa?
A. Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
B. Tổ chức Hiệp ước VECS-VA.
C. Khối SEATO.
D. Khối CENTO.
16. Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại có đặc điểm nổi bật nào sau đây?
A. Khoa học kỹ thuật trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp và có vai trò ngày càng to lớn.
B. Chỉ tập trung vào phát triển công nghiệp nặng và quân sự.
C. Tập trung chủ yếu vào các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật chậm lại do chiến tranh lạnh.
17. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh?
A. Sự tan rã của Liên Xô (tháng 12/1991).
B. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ (1989).
C. Việc thành lập NATO và các liên minh quân sự tương tự.
D. Chiến tranh Việt Nam kết thúc (1975).
18. Ý nghĩa quan trọng nhất của phong trào giải phóng dân tộc trên thế giới sau Chiến tranh thế giới thứ hai là gì?
A. Làm sụp đổ hoàn toàn hệ thống thuộc địa của chủ nghĩa đế quốc, mở ra kỷ nguyên độc lập dân tộc.
B. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các nước tư bản chủ nghĩa.
C. Tạo ra sự đối đầu gay gắt giữa hai phe trong Chiến tranh Lạnh.
D. Làm suy yếu vai trò của Liên Hợp Quốc trên trường quốc tế.
19. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ quốc tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai, mở ra thời kỳ Chiến tranh Lạnh?
A. Hội nghị Ianta (tháng 2/1945) và Hội nghị Potsdam (tháng 7-8/1945).
B. Chiến tranh Triều Tiên bùng nổ (1950-1953).
C. Sự kiện Liên Xô thử thành công bom nguyên tử (1949).
D. Sự thành lập của Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO) (1949).
20. Mục tiêu chính của Liên Xô khi phát triển vũ khí hạt nhân là gì?
A. Tạo ra sự cân bằng về sức mạnh quân sự với Mĩ, ngăn chặn nguy cơ chiến tranh hạt nhân.
B. Chuẩn bị cho một cuộc tấn công phủ đầu vào Mĩ.
C. Trở thành cường quốc quân sự duy nhất trên thế giới.
D. Thực hiện chính sách ngoại giao cây gậy lớn.
21. Đâu không phải là đặc điểm của phong trào giải phóng dân tộc ở châu Phi sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Phong trào diễn ra dưới nhiều hình thức, từ đấu tranh chính trị ôn hòa đến đấu tranh vũ trang.
B. Chủ nghĩa thực dân cũ sụp đổ nhanh chóng, nhường chỗ cho các quốc gia độc lập với hệ thống chính trị thống nhất.
C. Nhiều quốc gia giành được độc lập, thành lập các nhà nước mới, tham gia vào Liên Hợp Quốc.
D. Cuộc đấu tranh chống phân biệt chủng tộc (chế độ A-pác-thai) ở Nam Phi là một điểm nóng.
22. Thành tựu nổi bật nhất của Liên Xô trong công cuộc xây dựng chủ nghĩa xã hội giai đoạn 1950-1970 là gì?
A. Trở thành cường quốc công nghiệp thứ hai thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp nặng và quốc phòng.
B. Đạt được sự ổn định về chính trị và phát triển kinh tế cân bằng trên mọi lĩnh vực.
C. Dẫn đầu thế giới về năng suất nông nghiệp và đời sống vật chất của nhân dân.
D. Thực hiện thành công cải cách kinh tế triệt để, xóa bỏ cơ chế kế hoạch hóa tập trung.
23. Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, phong trào giải phóng dân tộc ở các nước Á, Phi, Mĩ Latinh phát triển mạnh mẽ do tác động của những yếu tố nào?
A. Sự suy yếu của chủ nghĩa thực dân, thắng lợi của Cách mạng tháng Mười Nga, thắng lợi của phe Đồng minh trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
B. Sự phát triển của công nghiệp nặng và thương mại quốc tế.
C. Sự hình thành hai phe tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa.
D. Thắng lợi của phong trào cách mạng ở các nước tư bản phát triển.
24. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG phản ánh đúng về tình hình nước Mĩ sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Nền kinh tế phát triển mạnh mẽ, trở thành trung tâm kinh tế - tài chính lớn nhất thế giới.
B. Nước Mĩ duy trì vị thế siêu cường quân sự và kinh tế, ảnh hưởng sâu rộng trên toàn cầu.
C. Xã hội Mĩ không có bất kỳ mâu thuẫn hay bất ổn nào, đời sống mọi tầng lớp nhân dân đều sung túc.
D. Mĩ tham gia tích cực vào các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, NATO.
25. Đâu là một trong những thành tựu quan trọng của cách mạng khoa học - kỹ thuật hiện đại trong lĩnh vực thông tin liên lạc?
A. Sự ra đời và phát triển của mạng Internet toàn cầu.
B. Phát minh ra máy hơi nước.
C. Sự phát triển của công nghiệp gang thép.
D. Tìm ra phương pháp luyện kim mới.