Trắc nghiệm KHTN 9 Chân trời Ôn tập chủ đề 10: Khai thác tài nguyên từ vỏ trái đất
Trắc nghiệm KHTN 9 Chân trời Ôn tập chủ đề 10: Khai thác tài nguyên từ vỏ trái đất
1. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến sự cạn kiệt tài nguyên khoáng sản không tái tạo?
A. Tốc độ hình thành nhanh hơn tốc độ khai thác.
B. Sự gia tăng dân số và nhu cầu sử dụng ngày càng cao.
C. Các biện pháp tái chế hiệu quả.
D. Sự thay đổi khí hậu làm tan rã các mỏ khoáng sản.
2. Kim loại nào sau đây được khai thác chủ yếu từ quặng boxit?
A. Sắt (Fe)
B. Đồng (Cu)
C. Nhôm (Al)
D. Chì (Pb)
3. Đâu là một ví dụ về tài nguyên khoáng sản có thể tái tạo?
A. Dầu mỏ
B. Khí thiên nhiên
C. Than đá
D. Nước khoáng (ngầm)
4. Biện pháp nào sau đây KHÔNG góp phần bảo vệ tài nguyên khoáng sản?
A. Tăng cường tái chế kim loại
B. Sử dụng các vật liệu thay thế thân thiện với môi trường
C. Khai thác khoáng sản với quy mô lớn và hiệu suất cao nhất có thể
D. Nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng từ khoáng sản
5. Đâu không phải là một loại khoáng sản có thể được khai thác làm nguồn năng lượng?
A. Than đá
B. Dầu mỏ
C. Đá vôi
D. Khí tự nhiên
6. Đâu là nguồn năng lượng tái tạo quan trọng nhất từ vỏ Trái đất, có tiềm năng thay thế các nhiên liệu hóa thạch?
A. Năng lượng địa nhiệt
B. Năng lượng gió
C. Năng lượng mặt trời
D. Năng lượng thủy triều
7. Phát biểu nào sau đây về quá trình tích tụ và hình thành nhiên liệu hóa thạch là ĐÚNG?
A. Xảy ra nhanh chóng trong vòng vài thập kỷ.
B. Yêu cầu sự hiện diện của oxy và nhiệt độ thấp.
C. Diễn ra trong hàng triệu năm dưới tác động của áp suất, nhiệt độ và sự phân hủy kỵ khí.
D. Chủ yếu hình thành từ các khoáng chất vô cơ.
8. Thành phần chính của quặng sắt là gì?
A. Đồng (Cu)
B. Nhôm (Al)
C. Sắt (Fe) dưới dạng oxit hoặc cacbonat
D. Kẽm (Zn)
9. Tác động của việc khai thác than đá đến môi trường có thể bao gồm:
A. Giảm thiểu hiện tượng mưa acid.
B. Làm tăng lượng oxy trong khí quyển.
C. Phá hủy lớp đất mặt, gây xói mòn và ô nhiễm nước.
D. Cải thiện chất lượng không khí tại khu vực khai thác.
10. Việc khai thác khoáng sản có thể gây ra những tác động tiêu cực nào đến môi trường?
A. Tăng cường đa dạng sinh học tại khu vực khai thác.
B. Làm sạch nguồn nước ngầm xung quanh.
C. Gây ô nhiễm đất, nước, không khí và thay đổi cảnh quan.
D. Giảm thiểu lượng khí thải nhà kính.
11. Quá trình nào sau đây làm thay đổi thành phần hóa học của đá, biến đổi các khoáng vật ban đầu?
A. Phong hóa lý học do đóng băng - tan băng.
B. Phong hóa hóa học do tác động của axit.
C. Phong hóa cơ học do gió bào mòn.
D. Phong hóa do sự thay đổi nhiệt độ đột ngột.
12. Trong khai thác và chế biến khoáng sản, việc sử dụng hóa chất có thể gây ra vấn đề môi trường nào nghiêm trọng nhất?
A. Tăng độ pH của đất.
B. Làm tăng lượng CO₂ trong khí quyển.
C. Gây ô nhiễm nguồn nước và đất do hóa chất độc hại.
D. Tăng cường hoạt động của vi sinh vật đất.
13. Trong công nghiệp, đá cẩm thạch (marble) chủ yếu được sử dụng để làm gì?
A. Sản xuất phân bón hóa học.
B. Chế tạo các vật liệu xây dựng và trang trí.
C. Làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.
D. Sản xuất nhiên liệu sinh học.
14. Quá trình phong hóa đá nào sau đây chủ yếu do tác động của sự thay đổi nhiệt độ, làm đá bị nứt nẻ do giãn nở vì nhiệt?
A. Phong hóa hóa học
B. Phong hóa sinh học
C. Phong hóa lý học (cơ học)
D. Phong hóa do nước
15. Mục đích chính của việc sử dụng công nghệ khai thác và chế biến tiên tiến là gì?
A. Tăng lượng chất thải độc hại.
B. Giảm hiệu quả thu hồi khoáng sản.
C. Nâng cao hiệu quả thu hồi, giảm thiểu tác động môi trường và tiết kiệm năng lượng.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào các phương pháp thủ công.