Trắc nghiệm Mĩ thuật 9 chân trời bản 2 bài 9: Đặc điểm nghệ thuật đương đại Việt Nam (P2)
1. Khi đánh giá một tác phẩm nghệ thuật đương đại, yếu tố nào sau đây thường được xem xét?
A. Chỉ giá trị vật chất của chất liệu.
B. Ý tưởng, thông điệp, cách thức thể hiện, sự độc đáo và khả năng khơi gợi suy tư từ người xem.
C. Chỉ kỹ thuật vẽ truyền thống.
D. Sự quen thuộc với các tác phẩm trước đó.
2. Nghệ thuật đương đại đôi khi sử dụng ngôn ngữ ẩn dụ, biểu tượng để thể hiện các vấn đề nhạy cảm. Điều này cho phép nghệ sĩ:
A. Trực tiếp đưa ra lời chỉ trích rõ ràng.
B. Khuyến khích người xem suy ngẫm và tự tìm ra ý nghĩa, đồng thời có thể tránh những diễn giải quá trực diện hoặc gây tranh cãi.
C. Chỉ tạo ra các tác phẩm trang trí.
D. Làm cho tác phẩm trở nên khó hiểu.
3. Nghệ thuật sắp đặt (Installation art) trong mỹ thuật đương đại Việt Nam thường có đặc điểm gì?
A. Chỉ sử dụng các vật liệu tự nhiên trong không gian triển lãm.
B. Tạo ra một không gian nghệ thuật bằng cách kết hợp nhiều yếu tố thị giác, âm thanh, ánh sáng, vật liệu, và thường tương tác với môi trường xung quanh.
C. Chỉ là các bức tranh được treo trên tường.
D. Tập trung vào kỹ thuật điêu khắc truyền thống.
4. Sự tương tác giữa nghệ thuật và công nghệ trong giai đoạn đương đại Việt Nam biểu hiện rõ nét qua loại hình nào?
A. Chỉ các tác phẩm tranh dân gian.
B. Digital art, video art, interactive art (nghệ thuật tương tác).
C. Chỉ các bức tượng đồng.
D. Chỉ các bản khắc gỗ.
5. Sự xuất hiện của các gallery tư nhân và các sự kiện nghệ thuật độc lập có ý nghĩa gì đối với nghệ thuật đương đại Việt Nam?
A. Không có tác động đáng kể nào.
B. Tạo ra không gian sáng tạo đa dạng, thúc đẩy trao đổi nghệ thuật và kết nối nghệ sĩ với công chúng.
C. Chỉ dành cho giới nghệ sĩ chuyên nghiệp.
D. Làm suy yếu vai trò của các bảo tàng quốc gia.
6. Nghệ thuật đương đại Việt Nam có xu hướng đối thoại với lịch sử dân tộc theo cách nào?
A. Chỉ tái hiện các sự kiện lịch sử một cách chân thực.
B. Tái diễn giải, đặt câu hỏi hoặc nhìn nhận lại các sự kiện, nhân vật lịch sử từ nhiều góc độ khác nhau.
C. Chỉ tập trung vào các anh hùng dân tộc.
D. Phủ nhận hoàn toàn các giá trị lịch sử.
7. Sự đa dạng về chủ đề trong nghệ thuật đương đại Việt Nam phản ánh điều gì?
A. Chỉ các chủ đề về tình yêu và thiên nhiên.
B. Sự phức tạp của đời sống xã hội, sự đa dạng trong suy nghĩ và quan điểm của con người.
C. Chỉ các chủ đề lịch sử và anh hùng.
D. Sự quan tâm duy nhất đến các vấn đề chính trị.
8. Sự phá vỡ các quy tắc thẩm mỹ truyền thống trong nghệ thuật đương đại có ý nghĩa gì?
A. Làm cho nghệ thuật trở nên xấu xí.
B. Mở ra những khả năng biểu đạt mới, thách thức những quan niệm cũ và khám phá những hình thức nghệ thuật khác biệt.
C. Chỉ là sự tùy tiện trong sáng tác.
D. Làm mất đi giá trị của nghệ thuật.
9. Nghệ thuật đương đại Việt Nam có sự giao thoa mạnh mẽ giữa các loại hình nghệ thuật, ví dụ như kết hợp hội họa với điêu khắc, hoặc với văn học. Điều này thể hiện xu hướng:
A. Chỉ tập trung vào một loại hình nghệ thuật duy nhất.
B. Xuyên ngành (cross-disciplinary) và thử nghiệm các hình thức biểu đạt mới.
C. Chỉ làm theo các quy tắc của từng loại hình nghệ thuật riêng biệt.
D. Ưu tiên sự đơn giản và rõ ràng.
10. Trong nghệ thuật đương đại, khái niệm phi vật thể (non-object) đề cập đến điều gì?
A. Các tác phẩm chỉ được làm từ vật liệu hữu cơ.
B. Các hình thức nghệ thuật mà bản thân tác phẩm không phải là một vật thể hữu hình duy nhất, ví dụ như ý niệm, hành động, hoặc trải nghiệm.
C. Chỉ các tác phẩm được trình bày trên kỹ thuật số.
D. Các tác phẩm không có màu sắc.
11. Khái niệm nghệ thuật công cộng (public art) trong bối cảnh đương đại thường hướng tới:
A. Các tác phẩm chỉ trưng bày trong bảo tàng.
B. Tạo ra các tác phẩm nghệ thuật có thể tiếp cận rộng rãi với công chúng, làm đẹp không gian sống và gợi mở đối thoại xã hội.
C. Chỉ các tác phẩm điêu khắc trong vườn.
D. Các tác phẩm chỉ dành cho giới thượng lưu.
12. Một trong những đặc điểm nổi bật của nghệ thuật đương đại Việt Nam là sự cởi mở và tiếp nhận đa dạng các khuynh hướng, trường phái nghệ thuật quốc tế. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh rõ nét sự tiếp nhận này?
A. Sự phục hồi và phát triển mạnh mẽ của nghệ thuật truyền thống như sơn mài, lụa theo hướng cổ điển.
B. Sự thử nghiệm với các chất liệu mới như sắp đặt, video art, trình diễn.
C. Sự ảnh hưởng của các trào lưu nghệ thuật hậu hiện đại, ý niệm.
D. Việc các nghệ sĩ sử dụng ngôn ngữ thị giác đa dạng, phản ánh các vấn đề xã hội, cá nhân.
13. Sự trừu tượng hóa trong một số tác phẩm nghệ thuật đương đại Việt Nam có thể mang ý nghĩa gì?
A. Chỉ việc vẽ nguệch ngoạc.
B. Tập trung vào việc biểu đạt cảm xúc, ý niệm, hoặc cấu trúc thị giác thay vì miêu tả hiện thực một cách rõ ràng.
C. Chỉ sử dụng màu đen và trắng.
D. Làm cho tác phẩm trở nên vô nghĩa.
14. Theo quan niệm phổ biến trong giới nghiên cứu nghệ thuật, thuật ngữ nghệ thuật đương đại thường bắt đầu được sử dụng để chỉ giai đoạn nào của mỹ thuật Việt Nam?
A. Khoảng từ cuối thập niên 1980 đến nay.
B. Khoảng từ đầu thế kỷ 20 đến năm 1945.
C. Khoảng từ năm 1954 đến năm 1975.
D. Khoảng từ năm 1945 đến năm 1954.
15. Khái niệm trải nghiệm nghệ thuật (art experience) trong các triển lãm đương đại nhấn mạnh vai trò của ai?
A. Chỉ người xem thụ động tiếp nhận tác phẩm.
B. Người xem chủ động tham gia, tương tác và diễn giải tác phẩm.
C. Chỉ người quản lý bảo tàng.
D. Chỉ người phê bình nghệ thuật.
16. Sự thay đổi trong tư duy sáng tạo của nghệ sĩ đương đại Việt Nam so với các giai đoạn trước thể hiện ở điểm nào?
A. Chỉ tập trung vào việc thể hiện chủ nghĩa hiện thực xã hội.
B. Chuyển từ việc phục vụ tuyên truyền sang khám phá nội tâm, phê phán xã hội, và thử nghiệm hình thức.
C. Chỉ khai thác các đề tài truyền thống và lịch sử dân tộc.
D. Ưu tiên sử dụng các kỹ thuật vẽ truyền thống một cách nghiêm ngặt.
17. Sự ảnh hưởng của toàn cầu hóa đến nghệ thuật đương đại Việt Nam được thể hiện rõ nhất qua việc:
A. Các nghệ sĩ chỉ sáng tác theo phong cách phương Tây.
B. Nghệ sĩ Việt Nam tham gia vào các mạng lưới nghệ thuật quốc tế, tiếp cận xu hướng mới và chia sẻ tác phẩm của mình ra thế giới.
C. Chỉ sử dụng các chủ đề mang tính toàn cầu.
D. Ngôn ngữ nghệ thuật trở nên đồng nhất trên toàn thế giới.
18. Chất liệu nào ngày càng được các nghệ sĩ đương đại Việt Nam ưu tiên sử dụng để thể hiện ý tưởng và thông điệp nghệ thuật?
A. Chỉ sơn dầu và màu nước.
B. Các chất liệu phi truyền thống như kim loại, nhựa, vải, video, âm thanh, sắp đặt.
C. Chỉ gỗ và đá.
D. Chỉ gốm sứ truyền thống.
19. Nghệ thuật đương đại Việt Nam thường phản ánh những vấn đề gì của đời sống xã hội và con người?
A. Chỉ những vấn đề về lịch sử, cách mạng.
B. Các vấn đề về đô thị hóa, biến đổi xã hội, bản sắc cá nhân, môi trường.
C. Chỉ những câu chuyện về nông thôn và làng quê.
D. Các vấn đề về văn hóa cung đình và hoàng tộc.
20. Yếu tố ý niệm (concept) ngày càng trở nên quan trọng trong nghệ thuật đương đại. Điều này có nghĩa là gì?
A. Ý nghĩa của tác phẩm chỉ nằm ở hình thức bên ngoài.
B. Ý tưởng, thông điệp và tư duy của nghệ sĩ được đặt lên hàng đầu, đôi khi quan trọng hơn cả kỹ thuật thực hiện.
C. Ý niệm chỉ dành cho các tác phẩm trừu tượng.
D. Ý niệm là yếu tố duy nhất quyết định giá trị nghệ thuật.
21. Nghệ thuật trình diễn (Performance art) trong mỹ thuật đương đại thường mang tính chất gì?
A. Là các tác phẩm điêu khắc tĩnh.
B. Là hành động của nghệ sĩ được thực hiện trước khán giả, thường mang tính ngẫu hứng, ý niệm và có thể kết hợp nhiều loại hình nghệ thuật.
C. Chỉ là các buổi hòa nhạc.
D. Là các bức tranh được trưng bày trong phòng trưng bày.
22. Sự cá nhân hóa và thể hiện cái tôi trong nghệ thuật đương đại Việt Nam được thể hiện qua hình thức nào?
A. Chỉ các bức chân dung truyền thống.
B. Các tác phẩm tự truyện, thể hiện cảm xúc, suy tư và trải nghiệm cá nhân của nghệ sĩ.
C. Chỉ các tác phẩm phong cảnh.
D. Các tác phẩm mang tính biểu tượng quốc gia.
23. Một số nghệ sĩ đương đại Việt Nam khai thác yếu tố văn hóa truyền thống nhưng theo một cách tiếp cận mới, đó là gì?
A. Chỉ sao chép lại các di sản văn hóa một cách nguyên bản.
B. Tái hiện, diễn giải lại các yếu tố truyền thống qua lăng kính đương đại, đôi khi mang tính phê phán hoặc biến tấu.
C. Chỉ sử dụng các chất liệu truyền thống như lụa, sơn mài.
D. Chỉ vẽ lại các tích truyện cổ.
24. Khi nói về nghệ thuật ý niệm (Conceptual art) ở Việt Nam, điều gì là quan trọng nhất?
A. Chất liệu quý hiếm được sử dụng.
B. Ý tưởng, thông điệp mà nghệ sĩ muốn truyền tải.
C. Kỹ thuật chế tác tỉ mỉ.
D. Tính thẩm mỹ cao theo quy ước truyền thống.
25. Video art, một loại hình phổ biến trong nghệ thuật đương đại, khác biệt với phim điện ảnh truyền thống ở điểm nào?
A. Video art luôn có cốt truyện và nhân vật rõ ràng.
B. Video art thường tập trung vào ý niệm, thử nghiệm ngôn ngữ hình ảnh, âm thanh, và ít tuân thủ các quy tắc kịch bản phim truyền thống.
C. Video art chỉ được trình chiếu trên màn hình máy tính.
D. Video art chỉ sử dụng các cảnh quay tĩnh.