Trắc nghiệm Công nghệ 9 Nông nghiệp 4.0 Chân trời chủ đề 1: Mô hình nông nghiệp công nghệ cao
1. Việc áp dụng Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture) có tác động gì đến môi trường?
A. Tăng cường ô nhiễm đất và nước do sử dụng hóa chất không kiểm soát
B. Giảm lượng hóa chất, nước và phân bón sử dụng, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường
C. Không có tác động đáng kể đến môi trường
D. Làm suy thoái đa dạng sinh học
2. Ưu điểm chính của việc ứng dụng hệ thống nhà kính công nghệ cao là gì?
A. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết bên ngoài
B. Kiểm soát môi trường canh tác (nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng) nhằm tối ưu hóa sự phát triển của cây trồng và giảm thiểu rủi ro từ thời tiết bất lợi
C. Tăng cường sự xâm nhập của sâu bệnh hại
D. Giảm nhu cầu về nước tưới
3. Công nghệ nào giúp tạo ra các giống cây trồng có khả năng chống chịu sâu bệnh, chịu hạn, chịu mặn tốt hơn?
A. Công nghệ cơ khí
B. Công nghệ sinh học, đặc biệt là kỹ thuật di truyền và chọn giống
C. Công nghệ số hóa
D. Công nghệ năng lượng tái tạo
4. Trong nông nghiệp công nghệ cao, thuật ngữ Nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture) đề cập đến điều gì?
A. Canh tác theo kinh nghiệm truyền thống
B. Ứng dụng công nghệ để quản lý và giám sát từng khu vực nhỏ trên đồng ruộng một cách chi tiết, dựa trên dữ liệu
C. Tăng diện tích đất canh tác
D. Chỉ tập trung vào một loại cây trồng duy nhất
5. Việc ứng dụng robot trong nông nghiệp công nghệ cao nhằm mục đích gì?
A. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong mọi hoạt động
B. Tự động hóa các công việc lặp đi lặp lại, nặng nhọc hoặc đòi hỏi độ chính xác cao như thu hoạch, làm cỏ, gieo hạt
C. Giảm năng suất lao động
D. Yêu cầu quy trình vận hành phức tạp, chỉ dành cho chuyên gia
6. Trong hệ thống nông nghiệp công nghệ cao, cảm biến nào thường được sử dụng để đo lường độ ẩm của đất?
A. Cảm biến quang học
B. Cảm biến khí tượng
C. Cảm biến độ ẩm đất (Soil moisture sensor)
D. Cảm biến âm thanh
7. Đâu là ứng dụng của Trí tuệ nhân tạo (AI) trong việc quản lý trang trại thông minh?
A. Tự động hóa việc tưới nước không cần theo dõi
B. Phân tích hình ảnh để phát hiện sớm các dấu hiệu bệnh tật hoặc thiếu dinh dưỡng trên cây trồng
C. Lập kế hoạch sản xuất hoàn toàn thủ công
D. Sử dụng các thuật toán cũ không có khả năng học hỏi
8. Đâu là lợi ích chính của việc ứng dụng Internet Vạn Vật (IoT) trong nông nghiệp công nghệ cao?
A. Tăng cường sử dụng lao động thủ công
B. Giảm chi phí sản xuất thông qua tự động hóa và giám sát thời gian thực
C. Phụ thuộc hoàn toàn vào điều kiện thời tiết tự nhiên
D. Hạn chế khả năng tiếp cận thông tin thị trường
9. Công nghệ nào giúp phân tích dữ liệu về đất, nước, khí hậu và tình trạng cây trồng để đưa ra khuyến nghị tối ưu cho việc canh tác?
A. Công nghệ vật liệu nanocomposite
B. Trí tuệ nhân tạo (AI) và Phân tích dữ liệu lớn (Big Data)
C. Công nghệ viễn thám thụ động
D. Công nghệ xử lý nước thải
10. Trong mô hình nông nghiệp công nghệ cao, công nghệ nào đóng vai trò cốt lõi trong việc thu thập, phân tích và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu?
A. Công nghệ sinh học
B. Công nghệ thông tin và Trí tuệ nhân tạo
C. Công nghệ cơ khí chính xác
D. Công nghệ vật liệu mới
11. Việc phân tích dữ liệu về thị trường và nhu cầu tiêu dùng trong nông nghiệp công nghệ cao giúp ích gì cho người nông dân?
A. Tăng cường sản xuất theo ý muốn cá nhân
B. Định hướng sản xuất phù hợp với nhu cầu thị trường, tránh tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa
C. Giảm chất lượng sản phẩm để hạ giá thành
D. Tập trung vào các phương pháp canh tác truyền thống
12. Mô hình nông nghiệp công nghệ cao hướng tới mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường khai thác tài nguyên thiên nhiên một cách không kiểm soát
B. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm, hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm thiểu tác động môi trường
C. Giảm quy mô sản xuất để giảm rủi ro
D. Phụ thuộc hoàn toàn vào lao động phổ thông
13. Mục tiêu của việc ứng dụng công nghệ blockchain trong chuỗi cung ứng nông sản là gì?
A. Che giấu thông tin về nguồn gốc sản phẩm
B. Tăng cường tính minh bạch, truy xuất nguồn gốc và đảm bảo an toàn thực phẩm
C. Tăng chi phí vận chuyển
D. Giảm sự hợp tác giữa các đối tác trong chuỗi cung ứng
14. Việc sử dụng cảm biến để giám sát các yếu tố môi trường trong nhà kính (như nhiệt độ, độ ẩm, CO2) nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự biến động môi trường lớn
B. Đảm bảo môi trường canh tác ổn định và tối ưu cho sự sinh trưởng của cây trồng
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào thời tiết bên ngoài
D. Giảm thiểu nhu cầu về hệ thống điều khiển tự động
15. Tại sao việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong việc dự báo thời tiết nông nghiệp lại quan trọng?
A. Để khuyến khích nông dân làm việc ngoài trời bất kể thời tiết
B. Giúp nông dân chủ động lên kế hoạch sản xuất, phòng tránh rủi ro và tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực (nước, phân bón)
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các yếu tố ngẫu nhiên
D. Chỉ cung cấp thông tin thời tiết chung chung không chi tiết
16. Công nghệ nào giúp thu thập dữ liệu về hiệu suất hoạt động của máy móc nông nghiệp, từ đó tối ưu hóa việc bảo trì và sử dụng?
A. Công nghệ thực tế ảo
B. Internet Vạn Vật (IoT) và Phân tích dữ liệu
C. Công nghệ in 3D
D. Công nghệ nano
17. Công nghệ nào giúp tự động hóa quá trình thu hoạch nông sản, đảm bảo năng suất và chất lượng?
A. Công nghệ tưới tiêu thông minh
B. Công nghệ robot và hệ thống nhận dạng hình ảnh
C. Công nghệ canh tác trong nhà kính
D. Công nghệ sinh học
18. Mục tiêu quan trọng nhất của việc áp dụng hệ thống tưới tiêu thông minh trong nông nghiệp công nghệ cao là gì?
A. Tăng cường tiêu thụ nước để cây trồng phát triển nhanh hơn
B. Đảm bảo cung cấp nước chính xác theo nhu cầu của từng loại cây và điều kiện môi trường, tiết kiệm nước
C. Tạo ra cảnh quan đẹp cho trang trại bằng cách tưới nước liên tục
D. Phụ thuộc vào lịch trình tưới nước cố định hàng ngày
19. Công nghệ nào hỗ trợ truy xuất nguồn gốc sản phẩm nông nghiệp, đảm bảo an toàn và minh bạch cho người tiêu dùng?
A. Công nghệ in 3D
B. Công nghệ Blockchain
C. Công nghệ nano
D. Công nghệ thực tế tăng cường (AR)
20. Tại sao việc sử dụng drone (máy bay không người lái) lại phổ biến trong nông nghiệp công nghệ cao?
A. Để thu hút khách du lịch đến trang trại
B. Để thực hiện các công việc như phun thuốc, bón phân, giám sát cây trồng một cách hiệu quả và nhanh chóng trên diện rộng
C. Chỉ dùng để chụp ảnh và quay phim quảng bá
D. Yêu cầu kỹ thuật viên điều khiển trực tiếp trên cánh đồng
21. Công nghệ nào cho phép canh tác mà không cần đất, sử dụng dung dịch dinh dưỡng để nuôi cây?
A. Nông nghiệp hữu cơ
B. Thủy canh (Hydroponics) và Khí canh (Aeroponics)
C. Nông nghiệp truyền thống
D. Nông nghiệp tái canh
22. Công nghệ nào giúp theo dõi và dự báo sâu bệnh hại trên diện rộng, hỗ trợ nông dân phòng trừ hiệu quả?
A. Công nghệ thu hoạch tự động
B. Công nghệ viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS)
C. Công nghệ đóng gói thực phẩm
D. Công nghệ lọc nước
23. Công nghệ nào cho phép giám sát và điều khiển các hoạt động nông nghiệp từ xa thông qua mạng lưới kết nối?
A. Công nghệ thực tế ảo (VR)
B. Công nghệ Blockchain
C. Internet Vạn Vật (IoT)
D. Công nghệ in 3D
24. Một trong những thách thức chính khi triển khai nông nghiệp công nghệ cao tại Việt Nam là gì?
A. Thiếu đất canh tác
B. Chi phí đầu tư ban đầu cao và yêu cầu về kỹ năng vận hành, bảo trì công nghệ
C. Cây trồng không thích nghi với công nghệ
D. Nhu cầu thị trường thấp
25. Công nghệ nào cho phép giám sát sức khỏe vật nuôi từ xa, phát hiện sớm dấu hiệu bệnh tật và cảnh báo cho người chăn nuôi?
A. Công nghệ canh tác thủy canh
B. Internet Vạn Vật (IoT) và các thiết bị đeo thông minh cho vật nuôi
C. Công nghệ viễn thám
D. Công nghệ đóng gói chân không