1. Khi một tin nhắn được gửi đi và người nhận sẽ đọc nó vào một thời điểm khác, điều này mô tả tính chất nào của kênh giao tiếp?
A. Đồng bộ
B. Ngẫu nhiên
C. Không đồng bộ
D. Trực tiếp
2. Khi một người dùng chia sẻ màn hình máy tính của mình trong một cuộc họp trực tuyến, họ đang thực hiện hành động gì?
A. Nhận phản hồi
B. Trình bày thông tin trực quan
C. Giải mã thông điệp
D. Lắng nghe thụ động
3. Một bài viết trên blog cá nhân, có thể có nhiều người đọc và bình luận, đây là hình thức trao đổi thông tin nào?
A. Truyền thông cá nhân
B. Truyền thông đại chúng
C. Truyền thông nhóm nhỏ
D. Truyền thông nội bộ
4. Trong email, trường BCC (Bản sao giấu danh) có chức năng gì?
A. Hiển thị địa chỉ email của người nhận cho tất cả mọi người
B. Gửi bản sao email đến người nhận mà không hiển thị địa chỉ của họ cho những người nhận khác
C. Chỉ cho phép người nhận trả lời duy nhất người gửi
D. Tăng cường bảo mật cho nội dung email
5. Đâu là một ví dụ về nhiễu trong quá trình trao đổi thông tin?
A. Người gửi chọn từ ngữ chính xác
B. Tiếng ồn lớn làm gián đoạn cuộc gọi thoại
C. Người nhận hiểu đúng ý người gửi
D. Đường truyền mạng ổn định
6. Một video call giữa hai người ở hai địa điểm khác nhau, họ có thể thấy và nghe thấy nhau, đây là hình thức trao đổi thông tin gì?
A. Trao đổi thông tin bằng văn bản
B. Trao đổi thông tin đa phương tiện
C. Trao đổi thông tin một chiều
D. Trao đổi thông tin không đồng bộ
7. Trong quá trình trình bày, nếu người nói sử dụng quá nhiều thuật ngữ chuyên ngành mà người nghe không hiểu, điều này có thể gây ra hiện tượng gì trong giao tiếp?
A. Tăng cường sự hiểu biết
B. Giảm hiệu quả truyền đạt thông tin
C. Nâng cao tính chuyên nghiệp
D. Tạo sự tò mò
8. Trong bối cảnh trao đổi thông tin, khi một người gửi tin nhắn cho người khác và nhận được phản hồi ngay lập tức, đây là đặc điểm nào của quá trình giao tiếp?
A. Giao tiếp không đồng bộ
B. Giao tiếp đồng bộ
C. Giao tiếp phi ngôn ngữ
D. Giao tiếp một chiều
9. Một người dùng đăng tải một bức ảnh lên mạng xã hội kèm theo một dòng trạng thái ngắn. Đây là hành động trao đổi thông tin thông qua phương tiện nào?
A. Truyền thông đại chúng
B. Truyền thông cá nhân
C. Truyền thông nhóm nhỏ
D. Truyền thông trực tiếp
10. Trong giao tiếp trực tuyến, việc sử dụng biểu tượng cảm xúc (emoticons) có thể giúp làm gì cho thông điệp?
A. Tăng độ phức tạp của thông điệp
B. Làm sai lệch ý nghĩa ban đầu
C. Truyền tải cảm xúc và thái độ của người gửi
D. Giảm thời gian gửi tin nhắn
11. Trong giao tiếp bằng văn bản, việc sử dụng chữ viết hoa toàn bộ cho một câu có thể được hiểu là gì?
A. Nhấn mạnh thông điệp
B. Thể hiện sự lịch sự
C. Tăng tốc độ gõ văn bản
D. Báo hiệu lỗi chính tả
12. Khi bạn nhận được một tin nhắn có nhiều lỗi chính tả, điều này có thể ảnh hưởng đến điều gì?
A. Tăng tính sáng tạo của thông điệp
B. Giảm sự chuyên nghiệp và có thể gây hiểu lầm
C. Tăng tốc độ đọc hiểu
D. Không ảnh hưởng đến ý nghĩa
13. Một ứng dụng cho phép nhiều người cùng nhau chỉnh sửa một văn bản trực tuyến, ví dụ như Google Docs, đây là hình thức hợp tác nào?
A. Hợp tác đồng bộ
B. Hợp tác không đồng bộ
C. Hợp tác độc lập
D. Hợp tác phân tán
14. Một email gửi đến hộp thư của người nhận nhưng người đó chưa mở ra đọc, đây thuộc loại hình trao đổi thông tin nào?
A. Giao tiếp đồng bộ
B. Giao tiếp trực tiếp
C. Giao tiếp không đồng bộ
D. Giao tiếp phi ngôn ngữ
15. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một kênh truyền thông trong trao đổi thông tin số?
A. Email
B. Tin nhắn văn bản (SMS)
C. Hội nghị truyền hình
D. Cử chỉ tay
16. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo một cuộc họp trực tuyến hiệu quả?
A. Số lượng người tham dự
B. Sự chuẩn bị kỹ lưỡng về nội dung và mục tiêu rõ ràng
C. Thời gian diễn ra cuộc họp
D. Tốc độ Internet của tất cả người tham gia
17. Khi bạn gửi một tệp tin đính kèm trong email, bạn đang thực hiện hành động gì trong quá trình trao đổi thông tin?
A. Mã hóa thông điệp
B. Truyền tải dữ liệu
C. Giải mã thông điệp
D. Lắng nghe phản hồi
18. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để đảm bảo thông điệp được truyền tải chính xác trong giao tiếp số?
A. Tốc độ đường truyền mạng
B. Sự rõ ràng và chính xác của ngôn ngữ sử dụng
C. Số lượng người nhận thông điệp
D. Thiết bị kết nối Internet
19. Khi trình bày một báo cáo trước lớp, cách tổ chức thông tin logic và rõ ràng giúp người nghe dễ dàng tiếp thu, điều này nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong giao tiếp?
A. Mã hóa thông điệp
B. Kênh truyền dẫn
C. Tiếp nhận và giải mã
D. Cấu trúc và sự mạch lạc của thông điệp
20. Khi trình bày một vấn đề phức tạp, việc chia nhỏ thành các phần nhỏ hơn và trình bày tuần tự giúp người nghe dễ nắm bắt hơn. Đây là nguyên tắc gì trong tổ chức thông tin?
A. Nguyên tắc tóm tắt
B. Nguyên tắc phân cấp và trình tự
C. Nguyên tắc lặp lại
D. Nguyên tắc ngẫu nhiên
21. Một tổ chức gửi thông báo về chính sách mới cho toàn bộ nhân viên qua email nội bộ. Đây là hình thức trao đổi thông tin nào?
A. Truyền thông cá nhân
B. Truyền thông nội bộ
C. Truyền thông đại chúng
D. Truyền thông công cộng
22. Việc sử dụng hình ảnh minh họa trong bài thuyết trình nhằm mục đích gì?
A. Làm cho bài thuyết trình dài hơn
B. Tăng cường sự thu hút và giúp người nghe dễ hiểu hơn
C. Thay thế hoàn toàn lời nói của người thuyết trình
D. Giảm tương tác với người nghe
23. Đâu là một ví dụ về ngôn ngữ tự nhiên trong trao đổi thông tin?
A. Ngôn ngữ lập trình Python
B. Ngôn ngữ mã hóa HTML
C. Tiếng Việt hoặc tiếng Anh
D. Ngôn ngữ máy (mã nhị phân)
24. Khi tham gia một diễn đàn trực tuyến, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tôn trọng người khác thể hiện điều gì trong văn hóa giao tiếp?
A. Khả năng công nghệ
B. Văn hóa ứng xử trên mạng (Netiquette)
C. Tốc độ phản hồi
D. Tính bảo mật thông tin
25. Đâu là một yếu tố quan trọng cần xem xét khi lựa chọn kênh trao đổi thông tin phù hợp cho một tình huống cụ thể?
A. Sở thích cá nhân của người gửi
B. Tính khẩn cấp và loại thông tin cần trao đổi
C. Màu sắc yêu thích của người nhận
D. Thời tiết nơi người nhận đang ở