Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

1. Cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam đang có xu hướng chuyển dịch từ:

A. Công nghiệp sang nông nghiệp.
B. Dịch vụ sang nông nghiệp.
C. Nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ.
D. Công nghiệp và dịch vụ sang nông nghiệp.

2. Sự đa dạng về dân tộc ở Việt Nam thể hiện ở điểm nào sau đây?

A. Chỉ có hai nhóm dân tộc chính.
B. Có 54 dân tộc anh em với những đặc trưng văn hóa riêng.
C. Tất cả các dân tộc đều có số dân ngang nhau.
D. Các dân tộc chỉ sinh sống ở khu vực miền núi.

3. Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nét nhất sự gia tăng dân số tự nhiên ở Việt Nam trong giai đoạn 1960-2020?

A. Tỷ lệ sinh giảm nhanh chóng do chính sách dân số.
B. Tỷ lệ tử vong giảm mạnh nhờ cải thiện y tế và đời sống.
C. Xu hướng di dân từ nông thôn ra thành thị tăng cao.
D. Cơ cấu dân số già hóa nhanh chóng.

4. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ phát triển và chất lượng cuộc sống của một quốc gia?

A. Tỷ lệ sinh.
B. Tỷ lệ tăng trưởng GDP.
C. Chỉ số phát triển con người (HDI).
D. Tỷ lệ dân số trẻ.

5. Đâu là hậu quả của quá trình đô thị hóa nhanh chóng và gia tăng dân số ở các đô thị lớn tại Việt Nam?

A. Cải thiện chất lượng không khí.
B. Giảm áp lực lên hạ tầng giao thông.
C. Gia tăng ô nhiễm môi trường và áp lực lên hạ tầng đô thị.
D. Phân bố lại dân cư đồng đều hơn.

6. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện tuổi thọ trung bình của người Việt Nam trong thế kỷ 20 và 21?

A. Sự gia tăng tỷ lệ sinh.
B. Sự gia tăng tỷ lệ tử vong của trẻ em.
C. Tiến bộ trong y tế, chăm sóc sức khỏe và dinh dưỡng.
D. Tốc độ đô thị hóa nhanh chóng.

7. Sự khác biệt về phong tục, tập quán giữa các dân tộc ở Việt Nam chủ yếu phản ánh điều gì?

A. Sự ảnh hưởng của các nền văn hóa nước ngoài.
B. Quá trình thích ứng với điều kiện tự nhiên và lịch sử phát triển khác nhau.
C. Mức độ phát triển kinh tế ngang nhau giữa các dân tộc.
D. Sự đồng nhất về ngôn ngữ và tôn giáo.

8. Dân tộc nào chiếm tỷ lệ dân số nhỏ nhất trong số các dân tộc ở Việt Nam?

A. Chăm.
B. Thái.
C. Mường.
D. La Hủ.

9. Vùng nào ở Việt Nam có mật độ dân số cao nhất?

A. Đồng bằng sông Cửu Long.
B. Đồng bằng sông Hồng.
C. Bắc Trung Bộ.
D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

10. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc nâng cao chất lượng cuộc sống ở Việt Nam hiện nay là gì?

A. Dân số trẻ, cơ cấu dân số vàng.
B. Tỷ lệ sinh quá thấp.
C. Sự chênh lệch về phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng, nhóm dân tộc.
D. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm.

11. Chính sách dân số của Việt Nam hiện nay tập trung vào mục tiêu nào là chủ yếu?

A. Tăng nhanh quy mô dân số.
B. Giảm tỷ lệ sinh và duy trì mức sinh thay thế.
C. Tăng cường di dân quốc tế.
D. Khuyến khích dân số già hóa.

12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng di dân ở Việt Nam hiện nay?

A. Di dân từ nông thôn ra thành thị tăng.
B. Di dân từ vùng có điều kiện kinh tế khó khăn đến vùng có kinh tế phát triển.
C. Di dân quốc tế sang các nước phát triển gia tăng.
D. Di dân từ thành thị về nông thôn diễn ra mạnh mẽ.

13. Theo phân tích phổ biến, chất lượng cuộc sống ở Việt Nam được đánh giá dựa trên nhiều khía cạnh, bao gồm:

A. Chỉ số tăng trưởng dân số.
B. Mức độ đô thị hóa và di dân.
C. Thu nhập, giáo dục, y tế và môi trường sống.
D. Tỷ lệ lao động trong ngành nông nghiệp.

14. Tại sao khu vực miền núi và cao nguyên ở Việt Nam thường có mật độ dân số thấp hơn so với khu vực đồng bằng?

A. Do có nhiều khu bảo tồn thiên nhiên.
B. Do điều kiện tự nhiên khắc nghiệt, khó khăn cho sản xuất và sinh hoạt.
C. Do chính sách khuyến khích di dân ra khỏi khu vực này.
D. Do ít có hoạt động kinh tế.

15. Tỷ lệ dân số hoạt động kinh tế theo khu vực thành thị và nông thôn ở Việt Nam hiện nay có xu hướng như thế nào?

A. Tỷ lệ lao động nông nghiệp tăng ở cả hai khu vực.
B. Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp tăng ở thành thị, giảm ở nông thôn.
C. Tỷ lệ lao động nông nghiệp tăng ở thành thị, giảm ở nông thôn.
D. Tỷ lệ lao động phi nông nghiệp giảm ở cả hai khu vực.

16. Đâu là đặc điểm của nhóm dân tộc đa số ở Việt Nam?

A. Có số dân ít nhất, cư trú chủ yếu ở miền núi.
B. Có số dân đông nhất, cư trú chủ yếu ở đồng bằng và trung du.
C. Có lịch sử hình thành và phát triển muộn nhất.
D. Ngôn ngữ thuộc nhóm ngữ hệ Môn-Khmer.

17. Khái niệm dân số vàng được hiểu là giai đoạn dân số có cơ cấu dân số trẻ, với tỷ lệ phụ thuộc (trẻ em dưới 15 tuổi và người trên 65 tuổi) ở mức thấp.

A. Đúng, đây là giai đoạn thuận lợi cho phát triển kinh tế.
B. Sai, dân số vàng là giai đoạn dân số già.
C. Sai, dân số vàng là giai đoạn tỷ lệ lao động trong độ tuổi thấp.
D. Đúng, nhưng đây là giai đoạn khó khăn cho an sinh xã hội.

18. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến sự phân bố dân cư theo vùng lãnh thổ ở Việt Nam?

A. Chỉ có yếu tố lịch sử khai thác lãnh thổ.
B. Chỉ có yếu tố tự nhiên (khí hậu, địa hình).
C. Tổng hợp các yếu tố tự nhiên, kinh tế - xã hội và lịch sử.
D. Chỉ có yếu tố chính sách dân số.

19. Việc duy trì cơ cấu dân số trẻ và cơ cấu dân số vàng mang lại lợi thế gì cho sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

A. Tăng gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội.
B. Nguồn lao động dồi dào, thúc đẩy sản xuất và tiêu dùng.
C. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.
D. Thúc đẩy dân số già hóa nhanh.

20. Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sự biến đổi cơ cấu dân số theo độ tuổi ở Việt Nam?

A. Xu hướng di cư quốc tế.
B. Sự thay đổi trong tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử.
C. Sự gia tăng của dân số thành thị.
D. Tốc độ phát triển kinh tế.

21. Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều ở Việt Nam?

A. Sự khác biệt về điều kiện tự nhiên (đất đai, khí hậu, nguồn nước).
B. Trình độ phát triển kinh tế và cơ sở hạ tầng giữa các vùng.
C. Chính sách dân số và kế hoạch hóa gia đình ở mọi địa phương.
D. Lịch sử khai thác lãnh thổ và di cư của dân cư.

22. Đâu là một trong những biểu hiện của sự suy giảm chất lượng môi trường sống liên quan đến mật độ dân số cao ở một số khu vực tại Việt Nam?

A. Tăng diện tích rừng tự nhiên.
B. Giảm ô nhiễm không khí và nguồn nước.
C. Tăng áp lực lên tài nguyên và gia tăng ô nhiễm.
D. Cải thiện hệ thống thoát nước công cộng.

23. Theo Tổng cục Thống kê, chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam có xu hướng như thế nào trong những năm gần đây?

A. Giảm dần do ảnh hưởng của biến đổi khí hậu.
B. Tăng lên, phản ánh sự cải thiện về giáo dục, y tế và thu nhập.
C. Không thay đổi đáng kể.
D. Giảm ở khu vực nông thôn, tăng ở khu vực thành thị.

24. Đặc điểm nổi bật của dân số Việt Nam hiện nay là gì?

A. Dân số già, tỷ lệ sinh thấp.
B. Dân số trẻ, tỷ lệ sinh cao, cơ cấu dân số vàng.
C. Dân số đang có xu hướng giảm.
D. Tỷ lệ dân thành thị cao hơn nông thôn.

25. Dân tộc nào ở Việt Nam có truyền thống canh tác lúa nước trên ruộng bậc thang và sử dụng ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Tày-Thái?

A. Chăm.
B. Khơ-me.
C. Thái.
D. HMông.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

1. Cơ cấu lao động theo ngành kinh tế ở Việt Nam đang có xu hướng chuyển dịch từ:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

2. Sự đa dạng về dân tộc ở Việt Nam thể hiện ở điểm nào sau đây?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

3. Yếu tố nào sau đây phản ánh rõ nét nhất sự gia tăng dân số tự nhiên ở Việt Nam trong giai đoạn 1960-2020?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

4. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường mức độ phát triển và chất lượng cuộc sống của một quốc gia?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

5. Đâu là hậu quả của quá trình đô thị hóa nhanh chóng và gia tăng dân số ở các đô thị lớn tại Việt Nam?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc cải thiện tuổi thọ trung bình của người Việt Nam trong thế kỷ 20 và 21?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

7. Sự khác biệt về phong tục, tập quán giữa các dân tộc ở Việt Nam chủ yếu phản ánh điều gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

8. Dân tộc nào chiếm tỷ lệ dân số nhỏ nhất trong số các dân tộc ở Việt Nam?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

9. Vùng nào ở Việt Nam có mật độ dân số cao nhất?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

10. Một trong những thách thức lớn nhất đối với việc nâng cao chất lượng cuộc sống ở Việt Nam hiện nay là gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

11. Chính sách dân số của Việt Nam hiện nay tập trung vào mục tiêu nào là chủ yếu?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

12. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng di dân ở Việt Nam hiện nay?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

13. Theo phân tích phổ biến, chất lượng cuộc sống ở Việt Nam được đánh giá dựa trên nhiều khía cạnh, bao gồm:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao khu vực miền núi và cao nguyên ở Việt Nam thường có mật độ dân số thấp hơn so với khu vực đồng bằng?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

15. Tỷ lệ dân số hoạt động kinh tế theo khu vực thành thị và nông thôn ở Việt Nam hiện nay có xu hướng như thế nào?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là đặc điểm của nhóm dân tộc đa số ở Việt Nam?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

17. Khái niệm dân số vàng được hiểu là giai đoạn dân số có cơ cấu dân số trẻ, với tỷ lệ phụ thuộc (trẻ em dưới 15 tuổi và người trên 65 tuổi) ở mức thấp.

18 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

18. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến sự phân bố dân cư theo vùng lãnh thổ ở Việt Nam?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

19. Việc duy trì cơ cấu dân số trẻ và cơ cấu dân số vàng mang lại lợi thế gì cho sự phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

20. Yếu tố nào sau đây có tác động lớn nhất đến sự biến đổi cơ cấu dân số theo độ tuổi ở Việt Nam?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

21. Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phân bố dân cư không đồng đều ở Việt Nam?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là một trong những biểu hiện của sự suy giảm chất lượng môi trường sống liên quan đến mật độ dân số cao ở một số khu vực tại Việt Nam?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

23. Theo Tổng cục Thống kê, chỉ số phát triển con người (HDI) của Việt Nam có xu hướng như thế nào trong những năm gần đây?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

24. Đặc điểm nổi bật của dân số Việt Nam hiện nay là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm địa lý 9 chân trời bài 1: Dân cư và dân tộc, chất lượng cuộc sống

Tags: Bộ đề 1

25. Dân tộc nào ở Việt Nam có truyền thống canh tác lúa nước trên ruộng bậc thang và sử dụng ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ Tày-Thái?