Trắc nghiệm Lịch sử 9 Chân trời bài 24: Cách mạng khoa học, kĩ thuật và xu thế toàn cầu hoá
1. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật đã có những phát minh nổi bật nào?
A. Tàu thủy chạy bằng hơi nước.
B. Máy bay phản lực và tàu thủy siêu tốc.
C. Xe ngựa kéo.
D. Tàu điện bánh lốp.
2. Xu thế toàn cầu hóa biểu hiện rõ nét nhất trong lĩnh vực nào?
A. Văn hóa
B. Chính trị
C. Kinh tế
D. Giáo dục
3. Mối quan hệ giữa cách mạng khoa học - kĩ thuật và toàn cầu hóa là gì?
A. Chúng hoàn toàn không liên quan đến nhau.
B. Cách mạng khoa học - kĩ thuật là động lực thúc đẩy toàn cầu hóa.
C. Toàn cầu hóa kìm hãm sự phát triển khoa học - kĩ thuật.
D. Toàn cầu hóa chỉ là hệ quả của cách mạng khoa học - kĩ thuật.
4. Thành tựu nào trong lĩnh vực y học đã giúp con người kéo dài tuổi thọ và chống lại nhiều bệnh tật?
A. Phẫu thuật thẩm mỹ.
B. Thuốc kháng sinh và vắc-xin.
C. Kính hiển vi.
D. Kính lúp.
5. Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại, bắt đầu từ những năm 40 của thế kỉ XX, có đặc điểm nổi bật nào?
A. Khoa học trở thành lực lượng sản xuất trực tiếp.
B. Chỉ tập trung vào lĩnh vực công nghiệp.
C. Chủ yếu dựa vào lao động thủ công.
D. Tốc độ phát triển chậm và không liên tục.
6. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của cách mạng khoa học - kĩ thuật?
A. Nhu cầu của con người về vật chất.
B. Sự cạnh tranh giữa các quốc gia.
C. Sự phát triển của giáo dục và đào tạo.
D. Nhu cầu giải quyết các vấn đề xã hội.
7. Để thích ứng với xu thế toàn cầu hóa, các quốc gia cần phải làm gì?
A. Đóng cửa với thế giới bên ngoài.
B. Tập trung phát triển công nghệ lạc hậu.
C. Nâng cao trình độ dân trí, nguồn nhân lực và tăng cường hội nhập.
D. Chỉ phát triển kinh tế trong nước.
8. Thành tựu khoa học - kĩ thuật nổi bật nhất trong những năm 1945-1950 là gì?
A. Phát minh ra máy tính điện tử.
B. Chinh phục vũ trụ.
C. Phát minh ra thuốc kháng sinh.
D. Nghiên cứu về năng lượng nguyên tử.
9. Yếu tố nào đóng vai trò quyết định trong việc hình thành xu thế toàn cầu hóa?
A. Sự phát triển của các tổ chức quốc tế.
B. Sự sụp đổ của Liên Xô.
C. Sự phát triển của lực lượng sản xuất và cách mạng khoa học - kĩ thuật.
D. Nhu cầu trao đổi văn hóa giữa các dân tộc.
10. Nhà khoa học nào được coi là cha đẻ của máy tính hiện đại?
A. Isaac Newton
B. Albert Einstein
C. Alan Turing
D. Nikola Tesla
11. Sự phát triển của robot có ý nghĩa như thế nào trong sản xuất công nghiệp?
A. Làm tăng khối lượng công việc thủ công.
B. Nâng cao năng suất, chất lượng sản phẩm và giảm chi phí nhân công.
C. Chỉ phù hợp với các ngành sản xuất đơn giản.
D. Gây ra nhiều tác động tiêu cực đến môi trường.
12. Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật đã tạo ra những phương tiện liên lạc và truyền tin hiện đại nào?
A. Bưu thiếp và điện báo.
B. Điện thoại, internet và truyền hình vệ tinh.
C. Thư tay và loa phóng thanh.
D. Báo giấy và đài phát thanh.
13. Sự phát triển của công nghệ sinh học có ý nghĩa như thế nào đối với đời sống con người?
A. Chỉ phục vụ trong lĩnh vực công nghiệp.
B. Giúp cải thiện sức khỏe, nâng cao năng suất cây trồng, vật nuôi.
C. Chỉ tạo ra các sản phẩm nhân tạo.
D. Làm gia tăng ô nhiễm môi trường.
14. Sự ra đời và phát triển của máy tính điện tử có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với cách mạng khoa học - kĩ thuật?
A. Thúc đẩy sự phát triển của công nghiệp nặng.
B. Thay thế hoàn toàn lao động chân tay.
C. Tạo ra cuộc cách mạng trong thông tin và tự động hóa.
D. Giúp con người chinh phục vũ trụ.
15. Cuộc cách mạng xanh trong nông nghiệp có mục tiêu chính là gì?
A. Tăng năng suất lao động thủ công.
B. Phát triển các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao.
C. Ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý nông nghiệp.
D. Giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
16. Đặc điểm nào KHÔNG phản ánh đúng về xu thế toàn cầu hóa hiện nay?
A. Toàn cầu hóa là một quá trình khách quan.
B. Toàn cầu hóa có mặt tích cực và tiêu cực.
C. Toàn cầu hóa chỉ diễn ra trong lĩnh vực kinh tế.
D. Toàn cầu hóa ngày càng tác động sâu sắc đến đời sống mọi mặt của con người.
17. Sự phát triển của thông tin đại chúng và phương tiện truyền thông đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?
A. Làm gia tăng sự cách biệt giữa các quốc gia.
B. Giúp các nền văn hóa dân tộc bị mai một.
C. Thúc đẩy sự giao lưu, tiếp xúc và hiểu biết lẫn nhau giữa các quốc gia.
D. Chỉ phục vụ lợi ích của các nước phát triển.
18. Thế nào là toàn cầu hóa theo nghĩa rộng nhất?
A. Sự gia tăng ảnh hưởng của văn hóa phương Tây.
B. Quá trình tăng cường sự phụ thuộc và liên kết lẫn nhau trên phạm vi toàn thế giới.
C. Sự thống trị của các cường quốc kinh tế.
D. Sự lan rộng của chủ nghĩa tư bản.
19. Một trong những tác động tiêu cực của toàn cầu hóa là gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển của các nước chậm tiến.
B. Làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa các quốc gia và tầng lớp.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế về khoa học kỹ thuật.
D. Giúp bảo tồn các giá trị văn hóa truyền thống.
20. Toàn cầu hóa về văn hóa có thể mang lại những hệ quả tích cực nào?
A. Làm mất đi bản sắc văn hóa dân tộc.
B. Thúc đẩy sự giao lưu, tiếp nhận tinh hoa văn hóa nhân loại.
C. Tạo ra sự đồng nhất về văn hóa trên toàn thế giới.
D. Chỉ phát triển các loại hình văn hóa đại chúng.
21. Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại đã tạo ra những nguồn năng lượng mới nào?
A. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
B. Năng lượng hạt nhân và năng lượng tái tạo.
C. Năng lượng hóa thạch.
D. Năng lượng địa nhiệt.
22. Sự phát triển của internet và mạng xã hội đã tác động như thế nào đến xu thế toàn cầu hóa?
A. Làm chậm lại quá trình toàn cầu hóa.
B. Tạo ra thế giới phẳng, thúc đẩy mạnh mẽ giao lưu kinh tế, văn hóa.
C. Giúp các quốc gia giữ gìn bản sắc văn hóa riêng biệt.
D. Chỉ phục vụ mục đích giải trí.
23. Một trong những thành tựu của cách mạng khoa học - kĩ thuật trong lĩnh vực chinh phục vũ trụ là gì?
A. Chế tạo thành công tên lửa đẩy.
B. Phát minh ra kính viễn vọng.
C. Tìm ra sự sống ngoài trái đất.
D. Xây dựng trạm vũ trụ quốc tế.
24. Ngành khoa học nào được xem là động lực của cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật hiện đại?
A. Sinh học
B. Vật lý
C. Hóa học
D. Công nghệ thông tin
25. Cuộc cách mạng khoa học - kĩ thuật đã dẫn đến sự ra đời của những hình thức tổ chức sản xuất mới nào?
A. Công trường thủ công.
B. Các tập đoàn tư bản xuyên quốc gia.
C. Xưởng sản xuất nhỏ lẻ.
D. Nền kinh tế tự cung tự cấp.