Trắc nghiệm Lịch sử 9 Chân trời bài 11: Nước Mỹ và các nước Tây Âu từ năm 1945 đến năm 1991
1. Mục tiêu chính của Kế hoạch Marshall của Mỹ đối với Tây Âu là gì?
A. Tăng cường ảnh hưởng của chủ nghĩa xã hội ở châu Âu.
B. Giúp Tây Âu phục hồi kinh tế và ngăn chặn ảnh hưởng của chủ nghĩa cộng sản.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các nước thuộc địa châu Âu.
D. Xây dựng một liên minh quân sự chống lại Nhật Bản.
2. Chính sách Chiến tranh Lạnh của Mỹ đối với Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa chủ yếu dựa trên học thuyết nào?
A. Học thuyết Mikoyan.
B. Học thuyết Truman và chính sách ngăn chặn (containment).
C. Học thuyết Bretton Woods.
D. Học thuyết Keynes.
3. Trong giai đoạn 1945-1991, chính sách đối ngoại của nước Pháp có điểm gì nổi bật?
A. Luôn tuân thủ hoàn toàn mọi chính sách của Mỹ.
B. Theo đuổi chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ và cố gắng xây dựng một châu Âu của châu Âu.
C. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế nội địa, không tham gia vào các vấn đề quốc tế.
D. Chủ trương liên minh chặt chẽ với Liên Xô.
4. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin vào tháng 11 năm 1989 có ý nghĩa biểu tượng như thế nào đối với lịch sử thế giới?
A. Đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh lạnh và sự tan rã của Liên Xô.
B. Biểu tượng cho sự thống nhất nước Đức và sự tan rã của các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu.
C. Khởi đầu cho một kỷ nguyên mới của hòa bình và hợp tác toàn cầu.
D. Đánh dấu sự trỗi dậy của chủ nghĩa phát xít mới.
5. Sự kiện nào đánh dấu sự hình thành của Cộng đồng châu Âu (EC) năm 1967?
A. Sáp nhập Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC), Cộng đồng Than-Thép châu Âu (ECSC) và Cộng đồng Năng lượng nguyên tử châu Âu (Euratom).
B. Ký kết Hiệp ước Maastricht.
C. Thành lập Khối thương mại tự do châu Âu (EFTA).
D. Thực hiện Kế hoạch Marshall.
6. Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 đã tác động như thế nào đến nền kinh tế các nước tư bản phát triển, bao gồm Mỹ và Tây Âu?
A. Thúc đẩy tăng trưởng kinh tế nhanh chóng và ổn định.
B. Gây ra tình trạng lạm phát gia tăng và suy thoái kinh tế.
C. Làm suy yếu vai trò của các tập đoàn dầu khí.
D. Dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống tiền tệ Bretton Woods.
7. Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh?
A. Kế hoạch Marshall được thực hiện.
B. Sự sụp đổ của Bức tường Berlin.
C. Sự tan rã của Liên bang Xô viết vào tháng 12 năm 1991.
D. Cuộc chiến tranh Triều Tiên kết thúc.
8. Giai đoạn 1945-1973 của các nước Tây Âu thường được đặc trưng bởi sự phục hồi kinh tế thần kỳ. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự phục hồi này?
A. Sự viện trợ của Mỹ thông qua Kế hoạch Marshall.
B. Đầu tư mạnh vào khoa học công nghệ và cải cách cơ cấu kinh tế.
C. Tận dụng nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và lao động giá rẻ từ các nước thuộc địa.
D. Áp dụng các chính sách kinh tế xã hội tiến bộ, chú trọng phúc lợi xã hội.
9. Trong những năm 1950-1960, các nước Tây Âu đã có những chính sách kinh tế nào để thúc đẩy tăng trưởng?
A. Chỉ tập trung vào xuất khẩu nguyên liệu thô.
B. Tăng cường đầu tư vào khoa học kỹ thuật, công nghiệp và xây dựng nhà nước phúc lợi.
C. Giảm mạnh chi tiêu cho giáo dục và y tế.
D. Áp dụng chính sách kinh tế đóng cửa, hạn chế thương mại quốc tế.
10. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự phát triển của kinh tế kỳ diệu ở các nước Tây Âu trong giai đoạn 1950-1973?
A. Sự bùng nổ dân số.
B. Đầu tư mạnh vào khoa học công nghệ, đổi mới kỹ thuật và quản lý.
C. Sự suy giảm của các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Tăng cường khai thác thuộc địa.
11. Sự phát triển của chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước ở các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai biểu hiện ở điểm nào?
A. Nhà nước can thiệp sâu vào điều tiết kinh tế, giải quyết các vấn đề xã hội.
B. Tư nhân hóa hoàn toàn mọi hoạt động kinh tế.
C. Kinh tế thị trường tự do không có sự can thiệp của nhà nước.
D. Nền kinh tế hoàn toàn do nhà nước kiểm soát và quản lý.
12. Trong thập niên 1970, nền kinh tế Mỹ đã trải qua một giai đoạn khó khăn với hiện tượng lạm phát dồng thời với suy thoái. Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Chủ nghĩa tư bản độc quyền nhà nước.
B. Khủng hoảng năng lượng.
C. Suy thoái kinh tế kéo dài.
D. Lạm phát đình đốn (stagflation).
13. Cộng đồng than-thép châu Âu (ECSC) được thành lập năm 1951 với mục đích chính là gì?
A. Tạo ra một liên minh quân sự mạnh mẽ.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp xương sống của chiến tranh.
C. Giải quyết các vấn đề môi trường xuyên biên giới.
D. Thiết lập một hệ thống giáo dục chung cho châu Âu.
14. Cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới những năm 1929-1933 đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển của chủ nghĩa tư bản. Tuy nhiên, sau Chiến tranh thế giới thứ hai, các nước Tây Âu đã có những giải pháp nào để ngăn chặn tái diễn các cuộc khủng hoảng tương tự?
A. Tăng cường vai trò của nhà nước trong điều tiết kinh tế và xây dựng nhà nước phúc lợi.
B. Chỉ dựa vào thị trường tự do và cạnh tranh thuần túy.
C. Giảm thiểu đầu tư vào khoa học công nghệ.
D. Chủ trương đóng cửa nền kinh tế, hạn chế giao thương quốc tế.
15. Nước Anh trong giai đoạn 1945-1991 có những biến đổi quan trọng về kinh tế và xã hội. Chính sách nào của chính phủ Anh giai đoạn này nhằm tái thiết đất nước và cải thiện đời sống nhân dân?
A. Tập trung vào phát triển công nghiệp nặng và quân sự.
B. Thực hiện quốc hữu hóa các ngành kinh tế chủ chốt và xây dựng nhà nước phúc lợi.
C. Giảm thiểu vai trò của nhà nước trong nền kinh tế và thúc đẩy tư nhân hóa.
D. Tăng cường khai thác thuộc địa để bù đắp thiệt hại chiến tranh.
16. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc thúc đẩy sự liên kết kinh tế giữa các nước Tây Âu sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Nhu cầu chung về một thị trường chung để tiêu thụ hàng hóa.
B. Mong muốn tạo ra một khối quân sự đối trọng với Liên Xô.
C. Sự ảnh hưởng của các phong trào văn hóa và xã hội mới.
D. Nhu cầu hợp tác trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và giáo dục.
17. Trong những năm 1980, chính sách kinh tế của Tổng thống Mỹ Ronald Reagan được gọi là kinh tế Reagan. Đặc điểm chính của chính sách này là gì?
A. Tăng cường quốc hữu hóa và mở rộng chi tiêu công.
B. Giảm thuế, cắt giảm chi tiêu chính phủ và hạn chế can thiệp vào thị trường.
C. Tập trung vào kế hoạch hóa tập trung theo mô hình Xô Viết.
D. Thúc đẩy chủ nghĩa bảo hộ thương mại và hạn chế đầu tư nước ngoài.
18. Thành tựu nổi bật nhất của nước Mỹ trong giai đoạn từ năm 1945 đến năm 1973 là gì?
A. Trở thành nước nghèo nhất thế giới.
B. Duy trì vị thế cường quốc kinh tế và quân sự số một thế giới.
C. Bị cô lập hoàn toàn về kinh tế và chính trị.
D. Trở thành nước có nền kinh tế lạc hậu nhất.
19. Phong trào xã hội và văn hóa nào nổi lên mạnh mẽ ở Mỹ trong những năm 1960, phản ánh sự bất mãn với xã hội và mong muốn thay đổi?
A. Phong trào bảo thủ.
B. Phong trào phản chiến và phong trào dân quyền.
C. Phong trào chủ nghĩa phục hồi truyền thống.
D. Phong trào ủng hộ chiến tranh Việt Nam.
20. Đâu là một trong những hệ quả kinh tế quan trọng của Chiến tranh Lạnh đối với các nước Tây Âu?
A. Tăng cường sự phụ thuộc vào viện trợ quân sự của Liên Xô.
B. Thúc đẩy hợp tác kinh tế và hình thành các liên minh như EEC.
C. Gây ra suy thoái kinh tế kéo dài và mất ổn định.
D. Dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của nền kinh tế thị trường.
21. Quốc gia nào ở Tây Âu có nền kinh tế phát triển nhanh chóng và trở thành một kỳ tích kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ hai?
A. Anh.
B. Pháp.
C. Đức (Tây Đức).
D. Ý.
22. Sự kiện nào dưới đây KHÔNG thuộc giai đoạn Chiến tranh Lạnh?
A. Việc thành lập NATO.
B. Kế hoạch Marshall.
C. Sự kiện Bức tường Berlin sụp đổ.
D. Sự thành lập Liên minh châu Âu (EU) theo Hiệp ước Maastricht.
23. Sự phát triển kinh tế của các nước Tây Âu từ sau năm 1950 có điểm gì chung nổi bật?
A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế chậm và không ổn định.
B. Tập trung chủ yếu vào nông nghiệp và khai thác tài nguyên.
C. Đạt được những thành tựu to lớn, trở thành những cường quốc kinh tế.
D. Kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào viện trợ của Mỹ.
24. Chính sách đối ngoại của Mỹ sau Chiến tranh thế giới thứ hai có mục tiêu chính là ngăn chặn sự bành trướng của chủ nghĩa xã hội. Biện pháp nào sau đây thể hiện rõ nhất mục tiêu này?
A. Thực hiện Kế hoạch Marshall viện trợ cho Tây Âu.
B. Thành lập Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
C. Tham gia vào cuộc chiến tranh Triều Tiên.
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng.
25. Sự ra đời và phát triển của Liên minh châu Âu (EU) là một xu hướng nổi bật trong giai đoạn sau Chiến tranh thế giới thứ hai. Liên minh nào được xem là tiền thân trực tiếp của EU?
A. Hiệp ước phòng thủ chung châu Âu.
B. Cộng đồng Kinh tế châu Âu (EEC).
C. Hiệp ước phòng thủ Bắc Đại Tây Dương (NATO).
D. Khối thị trường chung châu Âu (EMU).