1. Việc một quốc gia chủ động tham gia các hoạt động ngoại giao, đàm phán để giải quyết các điểm nóng xung đột thể hiện cam kết của họ đối với?
A. Sự can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
B. Việc duy trì và thúc đẩy hòa bình, an ninh quốc tế.
C. Chủ nghĩa cường quyền.
D. Sự bất ổn khu vực.
2. Hành động nào sau đây của một quốc gia thể hiện cam kết mạnh mẽ với việc bảo vệ hòa bình toàn cầu?
A. Tăng cường chạy đua vũ trang.
B. Tích cực tham gia các hiệp ước giải trừ vũ khí và kiểm soát vũ khí.
C. Can thiệp vào công việc nội bộ của quốc gia khác.
D. Chỉ hợp tác với các quốc gia có cùng hệ tư tưởng.
3. Hành động nào KHÔNG phản ánh tinh thần của việc bảo vệ hòa bình?
A. Thúc đẩy đối thoại và hợp tác quốc tế.
B. Tôn trọng quyền tự quyết của các dân tộc.
C. Phát tán thông tin sai lệch gây chia rẽ.
D. Ủng hộ các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên hợp quốc.
4. Việc giải quyết mâu thuẫn bằng đối thoại, thương lượng thay vì dùng bạo lực thể hiện điều gì trong việc bảo vệ hòa bình?
A. Sự yếu đuối và thiếu quyết đoán.
B. Sự hiểu biết và tôn trọng giá trị con người.
C. Mong muốn giành chiến thắng tuyệt đối trong mọi cuộc tranh cãi.
D. Sự phụ thuộc vào ý kiến của người khác.
5. Việc chủ động học hỏi và tìm hiểu về văn hóa, phong tục của các quốc gia khác thể hiện thái độ gì trong việc bảo vệ hòa bình?
A. Sự tò mò không cần thiết.
B. Sự tôn trọng sự đa dạng và mong muốn hiểu biết lẫn nhau.
C. Sự đồng hóa văn hóa.
D. Sự phân biệt đối xử.
6. Hành động nào sau đây của một cá nhân là biểu hiện của lòng yêu hòa bình?
A. Tham gia vào các cuộc tranh cãi gay gắt trên mạng xã hội.
B. Lan truyền những thông điệp gây thù ghét và chia rẽ.
C. Tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện vì cộng đồng.
D. Chỉ tập trung vào các hoạt động giải trí cá nhân.
7. Việc các quốc gia ký kết các hiệp định thương mại và đầu tư song phương, đa phương thể hiện khía cạnh nào của hòa bình?
A. Sự cạnh tranh gay gắt.
B. Tăng cường phụ thuộc lẫn nhau, giảm thiểu nguy cơ xung đột.
C. Sự cô lập kinh tế.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích quốc gia.
8. Cơ quan nào của Liên hợp quốc đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hòa bình và an ninh quốc tế bằng các biện pháp hòa bình?
A. Đại hội đồng Liên hợp quốc.
B. Tòa án Công lý Quốc tế.
C. Hội đồng Bảo an Liên hợp quốc.
D. Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).
9. Trong một lớp học, việc lắng nghe ý kiến của bạn bè và tôn trọng quan điểm khác biệt của họ là biểu hiện của việc...
A. Thiếu quyết đoán trong việc đưa ra ý kiến.
B. Xây dựng môi trường học tập hòa bình và tôn trọng lẫn nhau.
C. Chỉ quan tâm đến việc làm hài lòng người khác.
D. Thiếu kiến thức về vấn đề đang thảo luận.
10. Một trong những nguyên nhân sâu xa dẫn đến xung đột và chiến tranh là gì, theo các nhà phân tích phổ biến?
A. Sự thiếu hụt các hoạt động giải trí.
B. Sự bất bình đẳng về kinh tế, chính trị và xã hội.
C. Sự khác biệt về sở thích cá nhân.
D. Sự phát triển vượt bậc của công nghệ thông tin.
11. Sự khác biệt lớn nhất giữa hòa bình tích cực và hòa bình tiêu cực là gì, theo các nhà lý luận phổ biến?
A. Hòa bình tích cực là không có chiến tranh, hòa bình tiêu cực là có chiến tranh.
B. Hòa bình tiêu cực là sự vắng mặt của bạo lực trực tiếp, còn hòa bình tích cực là sự hiện diện của công bằng xã hội và phát triển con người.
C. Hòa bình tích cực chỉ tồn tại ở các nước giàu, hòa bình tiêu cực ở các nước nghèo.
D. Hòa bình tiêu cực là do con người tạo ra, hòa bình tích cực là tự nhiên.
12. Hòa bình không chỉ là không có chiến tranh, mà còn bao gồm cả sự...
A. Ngăn chặn mọi hình thức xung đột.
B. Phát triển kinh tế mạnh mẽ.
C. Công bằng xã hội và tôn trọng nhân quyền.
D. Đồng nhất về văn hóa và tư tưởng.
13. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất thái độ tôn trọng sự khác biệt, góp phần bảo vệ hòa bình?
A. Tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa của trường.
B. Luôn tìm cách hiểu và thông cảm với quan điểm của người khác.
C. Chỉ giao lưu với những người có cùng sở thích với mình.
D. Lên án mạnh mẽ những tư tưởng, quan điểm trái chiều.
14. Hành động nào sau đây thể hiện sự ủng hộ đối với các tổ chức hòa bình quốc tế?
A. Phê phán mọi hoạt động của các tổ chức này.
B. Tìm hiểu về vai trò và đóng góp của họ, chia sẻ thông tin tích cực.
C. Chỉ quan tâm đến các vấn đề trong nước.
D. Chủ trương rút khỏi các tổ chức quốc tế.
15. Khái niệm an ninh phi truyền thống liên quan mật thiết đến bảo vệ hòa bình như thế nào?
A. Chỉ liên quan đến an ninh quân sự.
B. Bao gồm các mối đe dọa như khủng bố, dịch bệnh, biến đổi khí hậu, ảnh hưởng trực tiếp đến sự ổn định và hòa bình.
C. Không có liên quan đến hòa bình.
D. Chỉ quan tâm đến an ninh biên giới quốc gia.
16. Theo các nguyên tắc cơ bản về bảo vệ hòa bình, việc giải quyết tranh chấp quốc tế bằng các cơ chế pháp lý quốc tế như Tòa án Công lý Quốc tế thể hiện điều gì?
A. Sự yếu kém của các bên tranh chấp.
B. Sự tôn trọng pháp luật và nguyên tắc công lý quốc tế.
C. Mong muốn kéo dài xung đột.
D. Sự can thiệp không cần thiết từ bên ngoài.
17. Hành động nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc xây dựng và bảo vệ hòa bình?
A. Ủng hộ các chương trình viện trợ nhân đạo cho các vùng bị chiến tranh tàn phá.
B. Lên án các hành vi vi phạm nhân quyền và luật pháp quốc tế.
C. Lan truyền thông tin sai lệch, gây chia rẽ và thù địch giữa các dân tộc.
D. Tham gia các hoạt động văn hóa, thể thao giao lưu quốc tế.
18. Theo các nhà hoạt động vì hòa bình, việc giáo dục thế hệ trẻ về giá trị của hòa bình và sự khoan dung là yếu tố?
A. Không quan trọng bằng phát triển kinh tế.
B. Thiết yếu để xây dựng một tương lai hòa bình bền vững.
C. Chỉ dành cho những người làm công tác xã hội.
D. Không có tác động lâu dài đến xã hội.
19. Theo quan điểm phổ biến, yếu tố nào sau đây đóng vai trò quan trọng nhất trong việc ngăn chặn các cuộc xung đột tiềm tàng?
A. Sức mạnh quân sự vượt trội.
B. Nền kinh tế phát triển mạnh.
C. Ngoại giao hiệu quả và hợp tác quốc tế.
D. Sự cô lập các quốc gia có tư tưởng khác biệt.
20. Hành động nào sau đây là biểu hiện của việc bảo vệ hòa bình trong gia đình?
A. Im lặng trước những mâu thuẫn gay gắt.
B. Lắng nghe, chia sẻ và cùng nhau tìm cách giải quyết mâu thuẫn.
C. Chỉ nghe theo ý kiến của một người.
D. Cãi vã và đổ lỗi cho nhau.
21. Trong bối cảnh quốc tế, việc các quốc gia hợp tác giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh thể hiện vai trò nào của hòa bình?
A. Hòa bình là điều kiện tiên quyết cho sự phát triển bền vững của nhân loại.
B. Hòa bình chỉ là một khía cạnh nhỏ trong quan hệ quốc tế.
C. Các vấn đề toàn cầu không liên quan đến hòa bình.
D. Hợp tác quốc tế chỉ tồn tại khi không có mâu thuẫn.
22. Theo quan điểm phổ biến về bảo vệ hòa bình, hành động nào sau đây mang tính chủ động và hiệu quả nhất?
A. Chỉ tập trung vào việc học tập tốt của bản thân.
B. Chủ động tìm hiểu về các vấn đề xã hội và tham gia các hoạt động vì cộng đồng.
C. Chỉ lên án những hành vi gây mất hòa bình khi chúng xảy ra.
D. Tin rằng hòa bình sẽ tự đến mà không cần nỗ lực.
23. Hành động nào sau đây thể hiện sự nhạy bén chính trị và trách nhiệm công dân trong việc bảo vệ hòa bình?
A. Chỉ quan tâm đến các vấn đề cá nhân.
B. Theo dõi tin tức thời sự và phân tích các sự kiện quốc tế.
C. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin được đưa ra.
D. Tránh xa các vấn đề chính trị.
24. Hành động nào sau đây thể hiện sự tham gia tích cực của công dân vào việc bảo vệ hòa bình ở cấp độ cộng đồng?
A. Chỉ quan tâm đến lợi ích cá nhân.
B. Tham gia các hoạt động tình nguyện vì cộng đồng, giúp đỡ người khó khăn.
C. Lên án những người có quan điểm khác biệt.
D. Tuyên truyền sự thù địch giữa các nhóm dân cư.
25. Việc lên án các hành vi bạo lực và kêu gọi giải pháp hòa bình cho các cuộc xung đột quốc tế thể hiện vai trò gì của truyền thông?
A. Chỉ đưa tin một chiều.
B. Góp phần định hướng dư luận và thúc đẩy nhận thức về hòa bình.
C. Tạo ra sự hoang mang và bất ổn.
D. Chỉ tập trung vào các vấn đề giải trí.