1. Thế nào là hòa bình tích cực theo cách hiểu hiện đại?
A. Tình trạng không có chiến tranh, dù còn bất công và áp bức.
B. Sự hiện diện của công lý, bình đẳng và tôn trọng nhân quyền.
C. Sự áp đặt ý chí của một quốc gia lên các quốc gia khác.
D. Việc quân sự hóa tối đa để răn đe.
2. Khi đối mặt với mâu thuẫn, hành vi nào sau đây KHÔNG phù hợp với tinh thần bảo vệ hòa bình?
A. Lắng nghe và cố gắng hiểu quan điểm của người khác.
B. Tìm kiếm sự thỏa hiệp và giải pháp dung hòa.
C. Sử dụng lời lẽ xúc phạm và đe dọa.
D. Nhờ sự can thiệp của bên thứ ba để hòa giải.
3. Việc ủng hộ các chính sách phát triển bền vững có ý nghĩa như thế nào đối với hòa bình?
A. Gia tăng bất bình đẳng và xung đột tài nguyên.
B. Giảm thiểu nguy cơ xung đột do khan hiếm tài nguyên và bất công xã hội.
C. Thúc đẩy chạy đua vũ trang.
D. Tập trung vào khai thác tài nguyên không giới hạn.
4. Việc tuyên truyền chủ nghĩa dân tộc hẹp hòi và kỳ thị có tác động tiêu cực như thế nào đến hòa bình?
A. Thúc đẩy sự đoàn kết giữa các dân tộc.
B. Tạo ra sự chia rẽ, thù địch và có thể dẫn đến xung đột.
C. Tăng cường hiểu biết lẫn nhau.
D. Giúp giải quyết các vấn đề toàn cầu hiệu quả hơn.
5. Bạo lực có thể biểu hiện dưới những hình thức nào, ngoại trừ:
A. Bạo lực thể chất trực tiếp.
B. Bạo lực tinh thần, lời nói.
C. Bạo lực cấu trúc, hệ thống (ví dụ: bất công xã hội).
D. Hành động tôn trọng sự khác biệt.
6. Hành động nào sau đây thể hiện sự ủng hộ đối với các hoạt động gìn giữ hòa bình của Liên Hợp Quốc?
A. Phản đối mọi hoạt động của Liên Hợp Quốc.
B. Lan truyền thông tin sai lệch về các chiến dịch gìn giữ hòa bình.
C. Tìm hiểu và ủng hộ các nỗ lực ngoại giao, nhân đạo của Liên Hợp Quốc.
D. Khuyến khích sự can thiệp quân sự đơn phương.
7. Một trong những biểu hiện của việc bảo vệ hòa bình ở cấp độ cá nhân là gì?
A. Sẵn sàng tham gia vào các cuộc tranh cãi gay gắt.
B. Thực hành lòng khoan dung, tha thứ và giải quyết mâu thuẫn bằng đối thoại.
C. Tích cực lan truyền tin đồn và lời nói ác ý.
D. Luôn giữ thái độ thù địch với những người khác biệt.
8. Để bảo vệ hòa bình, chúng ta cần:
A. Tăng cường vũ trang và đối đầu.
B. Thúc đẩy đối thoại, hợp tác và giải quyết xung đột bằng biện pháp hòa bình.
C. Phớt lờ các vấn đề quốc tế.
D. Chỉ quan tâm đến lợi ích quốc gia mà không cần xem xét đến các nước khác.
9. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất tinh thần bảo vệ hòa bình?
A. Tham gia các cuộc biểu tình phản đối chiến tranh và bạo lực.
B. Ủng hộ mọi biện pháp quân sự để giải quyết xung đột quốc tế.
C. Phớt lờ các vấn đề chính trị và chỉ tập trung vào lợi ích cá nhân.
D. Lan truyền thông tin sai lệch gây chia rẽ và thù địch.
10. Hành động nào của một công dân thể hiện sự chủ động tham gia vào việc xây dựng nền hòa bình?
A. Chỉ quan tâm đến các vấn đề cá nhân.
B. Tích cực tham gia các hoạt động tình nguyện vì cộng đồng và xã hội.
C. Luôn chỉ trích và lên án người khác.
D. Phớt lờ mọi thông tin liên quan đến xung đột.
11. Việc lên án và phản đối các hành vi xâm lược, vi phạm luật pháp quốc tế là biểu hiện của:
A. Sự thiếu hiểu biết về quan hệ quốc tế.
B. Thái độ trung lập tuyệt đối.
C. Ý thức trách nhiệm bảo vệ hòa bình và công lý.
D. Sự hiếu chiến.
12. Một trong những nhiệm vụ của công dân trong việc bảo vệ hòa bình là:
A. Chỉ trích chính phủ nước khác.
B. Tích cực học tập, lao động và tham gia xây dựng đất nước.
C. Lan truyền tin tức gây hoang mang.
D. Chuẩn bị cho chiến tranh.
13. Tại sao việc phát triển kinh tế - xã hội công bằng lại quan trọng đối với hòa bình?
A. Nó tạo ra sự bất mãn và xung đột.
B. Nó làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo.
C. Nó giúp giảm thiểu các nguyên nhân gốc rễ của xung đột như nghèo đói, bất công.
D. Nó khuyến khích chủ nghĩa tiêu dùng.
14. Hòa bình bắt nguồn từ đâu trong nhận thức của mỗi con người?
A. Từ việc sở hữu nhiều tài sản vật chất.
B. Từ lòng yêu nước và sự phục tùng tuyệt đối.
C. Từ sự hiểu biết, lòng nhân ái và ý thức trách nhiệm.
D. Từ việc tuân theo mệnh lệnh một cách vô điều kiện.
15. Hành động nào sau đây KHÔNG thể hiện thái độ tôn trọng đối với sự đa dạng văn hóa?
A. Tìm hiểu về phong tục, tập quán của các dân tộc khác.
B. Phán xét và chê bai những giá trị văn hóa khác biệt.
C. Tham gia các sự kiện giao lưu văn hóa quốc tế.
D. Ủng hộ sự bình đẳng và không phân biệt đối xử.
16. Hành động nào sau đây KHÔNG góp phần vào việc bảo vệ hòa bình?
A. Ủng hộ các chương trình giáo dục về hòa bình và bất bạo động.
B. Tham gia vào các hoạt động từ thiện giúp đỡ nạn nhân chiến tranh.
C. Phổ biến tư tưởng hiếu chiến và phân biệt chủng tộc.
D. Nỗ lực tìm hiểu và chia sẻ thông tin chính xác về các vấn đề quốc tế.
17. Chiến tranh và xung đột thường để lại những hậu quả nặng nề nào cho xã hội?
A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế toàn diện.
B. Gia tăng sự hiểu biết và hợp tác quốc tế.
C. Gây tổn thất về người, tài sản, hủy hoại môi trường và tạo ra bất ổn.
D. Nâng cao chất lượng cuộc sống cho mọi người dân.
18. Việc tôn trọng chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ của các quốc gia khác là một yếu tố quan trọng để:
A. Tạo cớ để can thiệp vào công việc nội bộ của nước khác.
B. Gây căng thẳng và xung đột giữa các dân tộc.
C. Duy trì hòa bình và ổn định quốc tế.
D. Thúc đẩy sự bá quyền của một quốc gia.
19. Bảo vệ hòa bình không chỉ là trách nhiệm của các nhà lãnh đạo mà còn là của:
A. Chỉ các tổ chức quốc tế.
B. Chỉ các lực lượng vũ trang.
C. Toàn thể mọi người dân.
D. Chỉ các doanh nghiệp lớn.
20. Hành động nào sau đây thể hiện sự nhạy bén chính trị và tinh thần bảo vệ hòa bình?
A. Tin tưởng tuyệt đối vào mọi thông tin trên mạng xã hội.
B. Cảnh giác trước những luận điệu xuyên tạc, kích động chiến tranh.
C. Chỉ quan tâm đến các vấn đề giải trí.
D. Ủng hộ mọi hoạt động phá hoại.
21. Vai trò của giáo dục trong việc bảo vệ hòa bình là gì?
A. Dạy cách sử dụng vũ khí hiệu quả.
B. Truyền bá tư tưởng phân biệt đối xử.
C. Trang bị kiến thức, kỹ năng và thái độ cần thiết để xây dựng hòa bình.
D. Khuyến khích cạnh tranh và loại trừ.
22. Theo Liên Hợp Quốc, hòa bình không chỉ đơn thuần là sự vắng mặt của chiến tranh mà còn bao gồm:
A. Sự thống trị của một cường quốc duy nhất.
B. Tự do ngôn luận không giới hạn, kể cả lời lẽ thù địch.
C. Công lý, bình đẳng, phát triển bền vững và tôn trọng nhân quyền.
D. Kiểm soát chặt chẽ mọi hoạt động kinh tế.
23. Vì sao đối thoại và đàm phán là những công cụ quan trọng trong việc giải quyết xung đột và bảo vệ hòa bình?
A. Chúng cho phép các bên áp đặt ý chí của mình lên đối phương.
B. Chúng giúp tìm ra giải pháp chung, tránh đổ máu và thiệt hại.
C. Chúng chỉ có hiệu quả khi có sự can thiệp của quân đội.
D. Chúng là phương tiện để kéo dài mâu thuẫn.
24. Mục tiêu chính của các phong trào hòa bình quốc tế là gì?
A. Thúc đẩy sự phát triển kinh tế của các quốc gia giàu có.
B. Ngăn chặn chiến tranh, giảm thiểu bạo lực và xây dựng một thế giới an toàn.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự của các cường quốc.
D. Bảo vệ lợi ích của các tập đoàn đa quốc gia.
25. Quan niệm hòa bình là sự vắng mặt của chiến tranh có còn đầy đủ trong bối cảnh hiện nay không?
A. Có, vì chiến tranh là mối đe dọa lớn nhất.
B. Không, vì hòa bình còn bao hàm các yếu tố tích cực khác như công lý, bình đẳng.
C. Chỉ đúng khi nói về các cuộc chiến tranh quy mô lớn.
D. Không, vì hòa bình chỉ là một khái niệm trừu tượng.