1. Trong một cuộc họp, việc mọi người được phát biểu ý kiến và ý kiến của họ được ghi nhận thể hiện điều gì?
A. Sự lãng phí thời gian.
B. Sự thiếu tổ chức.
C. Sự tôn trọng và công bằng.
D. Sự đồng thuận tuyệt đối.
2. Hành động nào sau đây thể hiện rõ nhất sự công bằng trong lớp học?
A. Cô giáo chỉ giao bài tập cho một nhóm học sinh.
B. Phân công nhiệm vụ đều cho tất cả học sinh, không phân biệt.
C. Bạn học giỏi luôn được ưu tiên trả lời câu hỏi.
D. Thưởng cho học sinh có quan hệ thân thiết với giáo viên.
3. Khi xem xét một vấn đề, việc lắng nghe và tôn trọng ý kiến trái chiều của người khác thể hiện phẩm chất nào?
A. Sự độc đoán.
B. Sự thiên vị.
C. Sự công bằng.
D. Sự ích kỷ.
4. Nếu một người luôn chỉ nhìn nhận vấn đề theo ý kiến của mình mà không xem xét các khía cạnh khác, người đó thiếu phẩm chất gì?
A. Sự sáng tạo.
B. Sự khách quan.
C. Sự tự tin.
D. Sự quyết đoán.
5. Hành vi nào sau đây thể hiện sự thiếu khách quan trong việc đánh giá năng lực của đồng nghiệp?
A. Dựa vào kết quả công việc thực tế.
B. Chỉ dựa vào mối quan hệ cá nhân.
C. Xem xét cả điểm mạnh và điểm yếu.
D. Nhìn nhận đóng góp của họ một cách công tâm.
6. Trong tình huống có mâu thuẫn, người giữ thái độ khách quan sẽ làm gì?
A. Tin ngay vào lời nói của người mình quen biết.
B. Phán xét dựa trên thông tin chưa được kiểm chứng.
C. Tìm hiểu rõ nguồn cơn, lắng nghe các bên liên quan.
D. Đứng về phía người có quyền lực hơn.
7. Trong một cuộc tranh luận, hành động nào sau đây KHÔNG thể hiện sự công bằng?
A. Cho phép cả hai bên trình bày quan điểm.
B. Ngắt lời đối phương một cách thô lỗ.
C. Đưa ra bằng chứng để bảo vệ lập luận.
D. Thừa nhận sai lầm nếu có.
8. Việc phân bổ nguồn lực công bằng trong xã hội nhằm mục đích gì?
A. Tạo ra sự phân biệt giàu nghèo.
B. Đảm bảo mọi người đều có cơ hội tiếp cận.
C. Tập trung quyền lực vào một nhóm người.
D. Khuyến khích sự cạnh tranh không lành mạnh.
9. Việc một nhà báo đưa tin hai chiều, phản ánh ý kiến của cả hai bên trong một vụ việc, thể hiện điều gì?
A. Sự thiên vị.
B. Sự thiếu chuyên nghiệp.
C. Sự khách quan và tôn trọng sự thật.
D. Sự lan truyền tin đồn.
10. Trong giáo dục, việc đánh giá học sinh dựa trên chuẩn kiến thức, kỹ năng chung là thể hiện của nguyên tắc nào?
A. Sự chủ quan.
B. Sự công bằng.
C. Sự thiên vị.
D. Sự tùy tiện.
11. Nếu một người luôn tìm kiếm sự thật và không để cảm xúc chi phối, người đó đang thể hiện phẩm chất gì?
A. Sự nóng nảy.
B. Sự khách quan.
C. Sự thiếu kiên nhẫn.
D. Sự bảo thủ.
12. Để giữ thái độ khách quan, khi phê bình một ai đó, chúng ta nên tập trung vào điều gì?
A. Những lỗi lầm cá nhân không liên quan đến công việc.
B. Những hành vi, việc làm cụ thể và hậu quả của nó.
C. Những lời đồn đại về người đó.
D. Tính cách và phẩm chất xấu của người đó.
13. Yếu tố nào sau đây có thể làm giảm tính khách quan khi đưa ra quyết định?
A. Dựa trên dữ liệu thống kê chính xác.
B. Xem xét các nguồn thông tin đa dạng.
C. Bị ảnh hưởng bởi định kiến cá nhân.
D. Phân tích kỹ lưỡng các lựa chọn.
14. Trong bối cảnh xã hội hiện đại, yếu tố nào là quan trọng để xây dựng một cộng đồng đoàn kết và phát triển?
A. Sự áp đặt ý chí của một nhóm người.
B. Sự thấu hiểu, tôn trọng và công bằng giữa các thành viên.
C. Sự phân biệt đối xử dựa trên địa vị.
D. Sự cạnh tranh gay gắt không lành mạnh.
15. Hành động nào sau đây là biểu hiện của sự công bằng trong phân chia lợi ích?
A. Chia phần lớn lợi ích cho người có công lớn nhất.
B. Chia lợi ích theo tỷ lệ đóng góp hoặc theo thỏa thuận chung.
C. Chia lợi ích bằng nhau cho tất cả mọi người, bất kể đóng góp.
D. Chia lợi ích cho người mình thích.
16. Yếu tố nào là cơ sở để đánh giá một sự kiện một cách khách quan?
A. Cảm xúc của người đánh giá.
B. Lời đồn đại trên mạng xã hội.
C. Sự thật khách quan và bằng chứng xác thực.
D. Ý kiến của đa số người quen.
17. Quy trình tuyển dụng công khai, minh bạch là để đảm bảo nguyên tắc nào?
A. Ưu tiên người quen.
B. Sự thiên vị.
C. Sự công bằng và khách quan.
D. Sự độc đoán.
18. Khi đối mặt với thông tin sai lệch, người có tư duy khách quan sẽ làm gì đầu tiên?
A. Tin ngay và chia sẻ rộng rãi.
B. Phớt lờ thông tin đó.
C. Kiểm tra tính xác thực của thông tin.
D. Chỉ tin những gì mình muốn tin.
19. Khi đưa ra một phán quyết, điều gì là cần thiết để đảm bảo tính khách quan và công bằng?
A. Tin vào cảm xúc của người đưa ra phán quyết.
B. Dựa trên ý kiến của người có quyền lực nhất.
C. Xem xét tất cả các bằng chứng và áp dụng luật một cách bình đẳng.
D. Chấp nhận sự thỏa hiệp không dựa trên lý lẽ.
20. Khi xem xét một quyết định của tập thể, yếu tố nào giúp đánh giá tính công bằng của nó?
A. Quyết định đó có làm hài lòng tất cả mọi người hay không.
B. Quyết định đó có dựa trên lợi ích chung và sự đồng thuận của đa số không.
C. Quyết định đó có mang lại lợi ích lớn nhất cho người ra quyết định hay không.
D. Quyết định đó có nhanh chóng được ban hành hay không.
21. Nếu một thẩm phán luôn xét xử theo luật định và bằng chứng, đó là biểu hiện của phẩm chất nào?
A. Sự bao che.
B. Sự thiên vị.
C. Sự công bằng và khách quan.
D. Sự tùy tiện.
22. Quy định pháp luật về bảo vệ quyền bình đẳng giới là biểu hiện của nguyên tắc nào trong xã hội?
A. Nguyên tắc chủ quan.
B. Nguyên tắc công bằng.
C. Nguyên tắc thiên vị.
D. Nguyên tắc tùy tiện.
23. Hành vi nào sau đây là biểu hiện của sự thiếu công bằng trong mối quan hệ bạn bè?
A. Chia sẻ bí mật với nhau.
B. Giúp đỡ nhau khi gặp khó khăn.
C. Chỉ quan tâm đến lợi ích của bản thân mình.
D. Tôn trọng và tin tưởng lẫn nhau.
24. Việc tuân thủ luật pháp và các quy định của nhà nước là thể hiện của trách nhiệm gì?
A. Trách nhiệm cá nhân với bản thân.
B. Trách nhiệm công dân với xã hội.
C. Trách nhiệm với gia đình.
D. Trách nhiệm với bạn bè.
25. Theo quan điểm phổ biến về khách quan, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là biểu hiện của tính khách quan?
A. Đánh giá sự việc dựa trên cảm xúc cá nhân.
B. Nhìn nhận sự việc dựa trên sự thật, không thiên vị.
C. Tôn trọng ý kiến của nhiều người khi xem xét vấn đề.
D. Đưa ra nhận định dựa trên bằng chứng, lý lẽ xác đáng.