Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 16: Vòng năng lượng trên Trái Đất. Năng lượng hoá thạch
Trắc nghiệm KHTN 9 kết nối bài 16: Vòng năng lượng trên Trái Đất. Năng lượng hoá thạch
1. Loại nhiên liệu hóa thạch nào thường tồn tại ở thể khí và được sử dụng phổ biến trong sinh hoạt và công nghiệp?
A. Than đá.
B. Dầu mỏ.
C. Khí tự nhiên.
D. Dầu khí.
2. Nguồn năng lượng nào sau đây được gọi là năng lượng hóa thạch?
A. Năng lượng mặt trời.
B. Năng lượng gió.
C. Dầu mỏ.
D. Năng lượng thủy triều.
3. Nhược điểm lớn nhất của việc sử dụng năng lượng hóa thạch đối với môi trường là gì?
A. Gây ô nhiễm tiếng ồn.
B. Gây hiệu ứng nhà kính và biến đổi khí hậu.
C. Cần diện tích lớn để xây dựng nhà máy.
D. Sản xuất ra ít năng lượng so với các nguồn khác.
4. Phát biểu nào sau đây KHÔNG đúng về năng lượng hóa thạch?
A. Năng lượng hóa thạch là nguồn năng lượng tái tạo.
B. Năng lượng hóa thạch được hình thành từ xác sinh vật cổ đại.
C. Việc sử dụng năng lượng hóa thạch góp phần gây ô nhiễm môi trường.
D. Than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên là các dạng năng lượng hóa thạch.
5. Phát biểu nào sau đây mô tả đúng vai trò của năng lượng hóa thạch trong lịch sử phát triển của loài người?
A. Luôn là nguồn năng lượng sạch và bền vững.
B. Là động lực chính cho cuộc Cách mạng Công nghiệp và sự phát triển kinh tế.
C. Chỉ được sử dụng trong lĩnh vực giao thông vận tải.
D. Có vai trò ngày càng giảm sút trong thế kỷ 21.
6. Nếu một quốc gia phụ thuộc quá nhiều vào năng lượng hóa thạch, quốc gia đó có thể đối mặt với những thách thức gì?
A. Nguồn cung cấp năng lượng không ổn định do biến động giá cả quốc tế.
B. Gia tăng ô nhiễm môi trường và nguy cơ biến đổi khí hậu.
C. Phụ thuộc vào công nghệ năng lượng tái tạo mới nhất.
D. Nguồn cung năng lượng dồi dào và bền vững.
7. Trong quá trình hình thành dầu mỏ, sinh vật phù du biển chết đi và được chôn vùi dưới đáy biển. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng nhất trong việc chuyển hóa chúng thành dầu mỏ?
A. Ánh sáng mặt trời và nước biển.
B. Tác động của sóng biển và gió.
C. Nhiệt độ và áp suất cao trong lòng đất.
D. Hoạt động của vi sinh vật hiếu khí.
8. Quá trình chuyển hóa năng lượng trong vòng năng lượng trên Trái Đất, từ năng lượng mặt trời ban đầu đến năng lượng hóa thạch, chủ yếu dựa vào yếu tố nào?
A. Hoạt động địa chất và núi lửa.
B. Quá trình quang hợp và phân hủy sinh khối dưới điều kiện đặc biệt.
C. Năng lượng từ lòng Trái Đất.
D. Tác động của gió và nước.
9. Quá trình đốt cháy nhiên liệu hóa thạch giải phóng những khí thải nào gây ô nhiễm môi trường?
A. Ozone (O3) và Hydro (H2).
B. Carbon dioxide (CO2) và Sulfur dioxide (SO2).
C. Nitrogen (N2) và Helium (He).
D. Oxy (O2) và Argon (Ar).
10. Thành phần chính của khí tự nhiên là gì?
A. Carbon dioxide (CO2)
B. Methane (CH4)
C. Oxy (O2)
D. Nitrogen (N2)
11. Ưu điểm chính của việc sử dụng năng lượng hóa thạch là gì?
A. Thân thiện với môi trường, không gây hiệu ứng nhà kính.
B. Nguồn cung dồi dào, dễ dàng khai thác và vận chuyển.
C. Chi phí sản xuất thấp và không gây ô nhiễm không khí.
D. Có thể tái tạo nhanh chóng trong tự nhiên.
12. Quá trình hình thành than đá diễn ra trong điều kiện nào trên Trái Đất?
A. Áp suất và nhiệt độ cao, thiếu oxy.
B. Áp suất thấp và nhiệt độ cao, có oxy.
C. Áp suất cao và nhiệt độ thấp, thiếu oxy.
D. Áp suất thấp và nhiệt độ thấp, có oxy.
13. Sơ đồ vòng năng lượng trên Trái Đất cho thấy nguồn năng lượng ban đầu chủ yếu đến từ đâu?
A. Năng lượng địa nhiệt.
B. Năng lượng mặt trời.
C. Năng lượng hạt nhân.
D. Năng lượng gió.
14. Quá trình quang hợp của thực vật sử dụng năng lượng mặt trời để tạo ra chất hữu cơ. Đây là bước đầu tiên trong việc hình thành loại năng lượng nào?
A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng gió.
C. Năng lượng hóa thạch.
D. Năng lượng thủy điện.
15. Khi đốt cháy hoàn toàn một lượng hydrocarbon, sản phẩm sinh ra là gì?
A. Carbon monoxide (CO) và nước (H2O).
B. Carbon dioxide (CO2) và nước (H2O).
C. Carbon (C) và Oxy (O2).
D. Carbon monoxide (CO) và Oxy (O2).