Trắc nghiệm Lịch sử 9 kết nối bài 13: Việt Nam trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám năm 1945
1. Trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám, việc tổ chức Tổng tuyển cử bầu Quốc hội (tháng 1/1946) có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Hoàn thiện cơ cấu nhà nước, thể hiện ý chí và quyền làm chủ của nhân dân.
B. Tạo cơ sở pháp lý để Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc.
C. Tăng cường sức mạnh quân sự của Việt Nam.
D. Thúc đẩy quan hệ ngoại giao với các nước tư bản chủ nghĩa.
2. Trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám, Đảng và Chính phủ đã sử dụng biện pháp nào để củng cố tài chính quốc gia?
A. Kêu gọi đóng góp tự nguyện của nhân dân (quỹ độc lập, Ngày Vàng, Tuần lễ Vàng).
B. Tăng cường thu thuế công thương nghiệp.
C. Phát hành tiền tệ quốc gia và kiểm soát lạm phát.
D. Vay nợ từ các nước đồng minh.
3. Hiệp định Sơ bộ ngày 6 tháng 3 năm 1946 giữa Việt Nam và Pháp có ý nghĩa lịch sử quan trọng như thế nào?
A. Công nhận Việt Nam là một quốc gia độc lập có chủ quyền, tuy nhiên, Pháp vẫn giữ quyền cai trị một số vùng.
B. Thừa nhận sự tồn tại của nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Pháp sẽ rút quân khỏi miền Bắc Việt Nam.
C. Đánh dấu sự thất bại của âm mưu lật đổ chính quyền cách mạng của quân Tưởng Giới Thạch.
D. Tạo điều kiện thuận lợi cho Việt Nam tiến hành cuộc kháng chiến chống Pháp.
4. Chính sách ngoại giao của Việt Nam trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Vừa hòa hoãn với Pháp, vừa tranh thủ sự đồng tình của nhân dân thế giới.
B. Liên minh chặt chẽ với các nước xã hội chủ nghĩa.
C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước.
D. Chỉ tập trung giải quyết các vấn đề nội bộ quốc gia.
5. Cuộc đấu tranh chống lại thế lực thù địch trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám chủ yếu tập trung vào việc gì?
A. Ngăn chặn âm mưu chia rẽ, phá hoại chính quyền cách mạng của các thế lực phản động.
B. Thực hiện cải cách ruộng đất để giảm bớt mâu thuẫn giai cấp.
C. Đẩy mạnh sản xuất công nghiệp để bù đắp thiệt hại chiến tranh.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước xã hội chủ nghĩa.
6. Đảng và Chính phủ đã có biện pháp gì để đối phó với nạn dốt ngay sau Cách mạng tháng Tám?
A. Mở các lớp học xóa mù chữ trên cả nước, kêu gọi mọi người đi học.
B. Đưa chương trình giáo dục mới vào giảng dạy.
C. Gửi chuyên gia sang nước ngoài học tập kinh nghiệm.
D. Tập trung vào giáo dục nghề nghiệp.
7. Tại sao việc giữ vững độc lập và chủ quyền quốc gia là nhiệm vụ hàng đầu của Việt Nam trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám?
A. Vì sự tồn tại và phát triển của chế độ mới phụ thuộc vào độc lập quốc gia.
B. Vì các nước lớn yêu cầu Việt Nam phải độc lập.
C. Vì độc lập quốc gia là điều kiện tiên quyết để phát triển kinh tế.
D. Vì Việt Nam muốn gia nhập Liên Hợp Quốc.
8. Trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám, để củng cố chính quyền non trẻ, Đảng và Chính phủ đã phát động phong trào nào nhằm bài trừ nạn dốt?
A. Phong trào Bình dân học vụ và Hũ gạo cứu đói.
B. Phong trào Xây dựng đời sống mới và Cải cách ruộng đất.
C. Phong trào Thi đua ái quốc và Ba sạch.
D. Phong trào Đời sống mới và Tần tảo, tiết kiệm.
9. Thành tựu nổi bật nhất của Việt Nam trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám trên lĩnh vực xây dựng chính quyền là gì?
A. Tổ chức thành công Tổng tuyển cử bầu Quốc hội, ban hành Hiến pháp, thành lập các cơ quan nhà nước.
B. Xây dựng được lực lượng quân đội cách mạng chính quy.
C. Thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các nước trên thế giới.
D. Hoàn thành công cuộc cải cách ruộng đất trên toàn quốc.
10. Sự kiện nào đánh dấu việc Pháp công khai âm mưu xâm lược Việt Nam lần thứ hai sau Cách mạng tháng Tám?
A. Pháp nổ súng gây hấn ở Hải Phòng và Lạng Sơn (cuối năm 1946).
B. Pháp ký Hiệp định Sơ bộ ngày 6 tháng 3 năm 1946.
C. Pháp cử phái đoàn sang đàm phán tại Hội nghị Phông-ten-nơ-blô.
D. Pháp quay trở lại chiếm đóng Sài Gòn và các tỉnh Nam Bộ.
11. Ý nghĩa của việc ban hành Sắc lệnh thành lập Nha Bình dân học vụ của Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám là gì?
A. Tổ chức và chỉ đạo phong trào xóa nạn mù chữ trên cả nước.
B. Phát triển hệ thống giáo dục đại học và sau đại học.
C. Đảm bảo nguồn nhân lực cho công cuộc xây dựng đất nước.
D. Nâng cao trình độ văn hóa cho cán bộ và đảng viên.
12. Trước âm mưu của quân Tưởng Giới Thạch, Đảng và Chính phủ đã thực hiện sách lược gì để giữ vững chính quyền cách mạng?
A. Hòa hoãn với Tưởng, tập trung đối phó với Pháp.
B. Kháng chiến chống cả Tưởng và Pháp.
C. Cầu viện Liên Xô và các nước xã hội chủ nghĩa.
D. Thỏa hiệp với Pháp để chống Tưởng.
13. Tại phiên họp đầu tiên của Quốc hội khóa I (tháng 3/1946), Chính phủ Liên hiệp Quốc dân đã được thành lập với mục đích chính là gì?
A. Tập hợp lực lượng toàn dân tộc, củng cố chính quyền và đối phó với thù trong giặc ngoài.
B. Chuẩn bị cho cuộc tổng tuyển cử bầu Quốc hội mới.
C. Tăng cường hợp tác quốc tế và tìm kiếm sự ủng hộ từ các nước lớn.
D. Phát triển kinh tế, khôi phục sản xuất sau chiến tranh.
14. Hành động nào của thực dân Pháp vào cuối năm 1946 cho thấy rõ âm mưu xâm lược lần thứ hai?
A. Nổ súng gây hấn tại Hải Phòng và Lạng Sơn.
B. Ký kết Hiệp định Sơ bộ với Việt Nam.
C. Thành lập Chính phủ Liên hiệp Quốc dân.
D. Tổ chức Tổng tuyển cử bầu Quốc hội.
15. Trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám, Việt Nam đã phải đối mặt với những kẻ thù chính nào?
A. Thực dân Pháp trở lại xâm lược và quân Tưởng Giới Thạch với âm mưu lật đổ chính quyền cách mạng.
B. Quân đội Nhật Bản và quân đội Anh.
C. Quân đội Mỹ và quân đội Trung Hoa Dân Quốc.
D. Quân đội Pháp và quân đội Anh.
16. Sau thắng lợi của Cách mạng tháng Tám năm 1945, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đứng trước những khó khăn thử thách cấp bách nào?
A. Nạn đói, nạn dốt, ngân sách nhà nước eo hẹp và sự đe dọa của thù trong giặc ngoài.
B. Thiếu vắng lực lượng vũ trang mạnh và sự phản đối của quốc tế.
C. Sự chia rẽ nội bộ chính quyền cách mạng và sự suy yếu của nền kinh tế.
D. Áp lực từ các cường quốc muốn can thiệp vào công việc nội bộ của Việt Nam.
17. Hội nghị Phông-ten-nơ-blô (tháng 7 năm 1946) giữa Việt Nam và Pháp đã thất bại vì lý do cốt lõi nào?
A. Pháp không thừa nhận quyền độc lập hoàn toàn và thống nhất của Việt Nam.
B. Việt Nam yêu cầu Pháp bồi thường chiến tranh.
C. Pháp muốn chia cắt Việt Nam thành nhiều vùng.
D. Việt Nam không muốn hợp tác với Pháp về kinh tế.
18. Tại sao việc ký kết Hiệp định Sơ bộ ngày 6 tháng 3 năm 1946 lại gây ra những ý kiến trái chiều trong nội bộ Việt Nam?
A. Vì Hiệp định thừa nhận sự hiện diện của quân Pháp ở miền Bắc Việt Nam trong một thời gian nhất định.
B. Vì Hiệp định không đề cập đến việc Pháp trả lại độc lập cho Việt Nam.
C. Vì Hiệp định yêu cầu Việt Nam phải nhượng bộ về lãnh thổ.
D. Vì Hiệp định không có sự phê chuẩn của Liên Hợp Quốc.
19. Phát biểu nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng tình hình Việt Nam trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám?
A. Chính quyền cách mạng non trẻ đã nhanh chóng ổn định và phát triển.
B. Việt Nam phải đối mặt với nhiều khó khăn, thách thức về kinh tế, xã hội và quân sự.
C. Các thế lực thù địch ra sức chống phá chính quyền cách mạng.
D. Quan hệ quốc tế của Việt Nam còn gặp nhiều khó khăn.
20. Sự kiện nào mở đầu cho cuộc kháng chiến toàn quốc chống thực dân Pháp trở lại xâm lược?
A. Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến của Chủ tịch Hồ Chí Minh (19/12/1946).
B. Việt Nam ký Hiệp định Sơ bộ với Pháp (6/3/1946).
C. Hội nghị Phông-ten-nơ-blô (7/1946) thất bại.
D. Pháp quay trở lại chiếm đóng Sài Gòn (9/1945).
21. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã kêu gọi toàn quốc kháng chiến chống Pháp vào thời điểm lịch sử nào?
A. Ngày 19 tháng 12 năm 1946.
B. Ngày 2 tháng 9 năm 1945.
C. Ngày 6 tháng 3 năm 1946.
D. Ngày 23 tháng 9 năm 1945.
22. Trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám, Đảng và Chính phủ đã có chủ trương gì đối với nền văn hóa, giáo dục?
A. Phát động phong trào Bình dân học vụ, bài trừ các hủ tục, xây dựng đời sống văn hóa mới.
B. Ưu tiên phát triển khoa học kỹ thuật và công nghệ.
C. Tập trung vào việc đào tạo nguồn nhân lực cho công nghiệp nặng.
D. Cấm đoán hoàn toàn các hoạt động văn hóa cũ.
23. Sự kiện nào sau đây đánh dấu bước ngoặt trong quan hệ Việt Nam - Pháp, dẫn đến việc Pháp quay trở lại xâm lược Việt Nam?
A. Hội nghị Phông-ten-nơ-blô (tháng 7/1946) thất bại.
B. Việt Nam ký Hiệp định Sơ bộ với Pháp (tháng 3/1946).
C. Việt Nam tổ chức Tổng tuyển cử bầu Quốc hội (tháng 1/1946).
D. Việt Nam phát động phong trào Bình dân học vụ.
24. Để giải quyết nạn đói, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã chủ trương biện pháp gì trong năm đầu sau Cách mạng tháng Tám?
A. Thực hiện tăng gia sản xuất, chia ruộng đất công và quyên góp gạo cứu đói.
B. Nhập khẩu lương thực từ nước ngoài và tổ chức cứu trợ quốc tế.
C. Tập trung phát triển công nghiệp nặng để đảm bảo nguồn cung lương thực.
D. Hạn chế khẩu phần ăn và áp dụng chính sách thắt lưng buộc bụng.
25. Trong bối cảnh thù trong giặc ngoài, Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã ưu tiên giải quyết nhiệm vụ nào trước mắt?
A. Củng cố chính quyền cách mạng, bảo vệ thành quả của Cách mạng tháng Tám.
B. Phát triển công nghiệp nặng để xây dựng cơ sở vật chất.
C. Đẩy mạnh xuất khẩu nông sản để thu ngoại tệ.
D. Thiết lập quan hệ ngoại giao với các nước đế quốc.