1. Câu nào sau đây có cách dùng từ chính xác nhất, thể hiện đúng sắc thái nghĩa?
A. Anh ấy là một người rất có tầm ảnh hưởng.
B. Cô ấy đã thực hiện một hành động rất ý nghĩa.
C. Cuốn sách này mang lại nhiều kiến thức bổ ích.
D. Chúng tôi đã có một buổi gặp gỡ thân tình.
2. Câu nào sau đây có cách dùng từ chính xác nhất về mặt sắc thái nghĩa?
A. Anh ấy đã có một sự nghiệp huy hoàng.
B. Cô ấy là một người rất có uy tín trong ngành.
C. Chúng tôi đã có một buổi họp mặt thân mật.
D. Anh ấy đã đạt được một thành tích đáng nể.
3. Xác định lỗi dùng từ trong câu: Bài phát biểu của ông ấy rất có sức ảnh hưởng đến buổi lễ.
A. Lỗi lặp từ.
B. Lỗi dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh.
C. Lỗi sai chính tả.
D. Lỗi dùng từ đồng nghĩa.
4. Phân tích câu: Mặc dù trời mưa to, nhưng chúng tôi vẫn quyết định đi tham quan. Câu này mắc lỗi gì?
A. Lỗi sai trật tự từ.
B. Lỗi lặp từ nối.
C. Lỗi sai dấu câu.
D. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
5. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ do quá chung chung, thiếu cụ thể?
A. Anh ấy là một nhà khoa học tài năng.
B. Chuyến đi này rất thú vị và bổ ích.
C. Cô ấy đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ mọi người.
D. Mùa hè năm nay rất nóng.
6. Câu nào sau đây diễn đạt sai về mặt ngữ nghĩa?
A. Cuốn sách này chứa đựng nhiều kiến thức bổ ích.
B. Anh ấy đã có nhiều đóng góp cống hiến cho quê hương.
C. Thành công của dự án là nhờ sự nỗ lực của cả đội ngũ.
D. Việc học ngoại ngữ đòi hỏi sự kiên trì và bền bỉ.
7. Trong văn bản Thực hành tiếng Việt, khi phân tích về câu sai về ngữ pháp, lỗi thường gặp nhất là gì?
A. Thiếu chủ ngữ hoặc vị ngữ.
B. Sử dụng từ ngữ sáo rỗng, thiếu sức biểu cảm.
C. Lạm dụng thành ngữ, tục ngữ.
D. Dùng từ sai nghĩa.
8. Trong Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng phép thế trong liên kết câu có vai trò gì?
A. Tăng cường tính khách quan của câu văn.
B. Tránh lặp từ, làm câu văn gọn gàng và tự nhiên hơn.
C. Nhấn mạnh ý nghĩa của từ ngữ được thay thế.
D. Làm cho câu văn có tính hình tượng cao hơn.
9. Câu nào sau đây mắc lỗi dùng từ do thiếu sự phân biệt nghĩa?
A. Cô ấy đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được giao.
B. Anh ấy là người rất có năng lực trong lĩnh vực này.
C. Sự việc đó đã để lại cho tôi một ấn tượng sâu sắc.
D. Chúng tôi đã chứng kiến một cảnh tượng rất bi thương.
10. Trong Thực hành tiếng Việt, việc sử dụng phép nối trong liên kết câu có vai trò gì?
A. Tăng cường tính chủ quan của người viết.
B. Làm cho câu văn trở nên hoa mỹ hơn.
C. Thiết lập mối quan hệ logic giữa các câu, các ý.
D. Giúp câu văn ngắn gọn hơn.
11. Trong Thực hành tiếng Việt, yếu tố nào giúp câu văn thể hiện rõ mối quan hệ nhân quả?
A. Sử dụng nhiều tính từ.
B. Sử dụng các từ ngữ chỉ nguyên nhân và kết quả (ví dụ: vì, nên, do, bởi vậy).
C. Kéo dài câu văn với nhiều mệnh đề.
D. Dùng từ ngữ giàu hình ảnh.
12. Trong Thực hành tiếng Việt, yếu tố nào sau đây quan trọng để câu văn trở nên mạch lạc?
A. Sử dụng nhiều tính từ.
B. Liên kết chặt chẽ các ý bằng các từ nối và phép thế.
C. Kéo dài câu văn với nhiều mệnh đề phụ.
D. Sử dụng nhiều phép tu từ.
13. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, từ văn phạm thường được hiểu là gì?
A. Các quy tắc về ngữ âm và cách đọc.
B. Các quy tắc về ngữ pháp và cách dùng từ.
C. Các quy tắc về cách viết hoa và dấu câu.
D. Các quy tắc về cấu trúc câu và thể loại văn học.
14. Câu nào sau đây mắc lỗi ngữ pháp do thiếu sự liên kết giữa các vế câu?
A. Vì em học chăm chỉ, nên em đã đạt điểm cao.
B. Nếu trời mưa, chúng ta sẽ ở nhà.
C. Cô ấy hát hay, anh ấy chơi thể thao giỏi.
D. Mặc dù khó khăn, nhưng anh ấy vẫn cố gắng.
15. Câu nào sau đây mắc lỗi về cách dùng từ do thiếu chính xác?
A. Cô ấy có giọng hát rất truyền cảm.
B. Chiếc áo này rất hợp với màu da của tôi.
C. Anh ấy đã cố gắng thực hiện hết khả năng của mình.
D. Tôi cảm thấy rất cảm động trước hành động của anh ấy.
16. Trong Thực hành tiếng Việt, khi phân tích lỗi dùng từ, sự nhầm lẫn giữa các từ có âm gần giống nhau là loại lỗi nào?
A. Lỗi dùng từ sai nghĩa.
B. Lỗi lặp từ.
C. Lỗi viết sai chính tả.
D. Lỗi dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh.
17. Câu nào sau đây có cách dùng từ chính xác nhất?
A. Anh ấy là một người rất giàu thành tích.
B. Cô ấy có một ý chí rất kiên cường.
C. Chúng tôi đã đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
D. Học sinh cần nỗ lực để có được sự tiến bộ.
18. Trong Thực hành tiếng Việt, lỗi dùng từ sai ngữ cảnh biểu hiện như thế nào?
A. Sử dụng từ ngữ có âm thanh giống nhau nhưng nghĩa khác nhau.
B. Sử dụng từ ngữ không phù hợp với hoàn cảnh giao tiếp hoặc ý nghĩa cần biểu đạt.
C. Sử dụng từ ngữ quá trang trọng hoặc quá suồng sã.
D. Sử dụng từ ngữ có nhiều nghĩa, gây khó hiểu.
19. Câu nào sau đây mắc lỗi ngữ pháp do cấu trúc câu không rõ ràng?
A. Với sự cố gắng không ngừng, anh ấy đã đạt được thành công.
B. Việc học tập chăm chỉ giúp em đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới.
C. Chúng tôi đã đi xem phim ở rạp chiếu phim gần nhà.
D. Ai là người đã phát minh ra chiếc điện thoại thông minh đầu tiên?
20. Trong Thực hành tiếng Việt, khi phân tích câu sai về diễn đạt, lỗi lạm dụng từ ngữ sáo rỗng là gì?
A. Sử dụng các từ ngữ có âm thanh giống nhau.
B. Sử dụng các cụm từ đã được dùng quá nhiều, mất đi tính độc đáo và sức biểu cảm.
C. Sử dụng từ ngữ không có nghĩa.
D. Sử dụng từ ngữ có nhiều nghĩa gây nhầm lẫn.
21. Trong Thực hành tiếng Việt, hành động chữa lỗi diễn đạt nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn dài hơn và phức tạp hơn.
B. Tăng cường tính hoa mỹ và hình ảnh cho câu văn.
C. Giúp câu văn rõ ràng, chính xác và dễ hiểu hơn.
D. Tạo sự đa dạng về cách diễn đạt, tránh nhàm chán.
22. Câu nào sau đây diễn đạt ý một cách chính xác và hiệu quả nhất?
A. Cuốn sách này chứa đựng rất nhiều thông tin hữu ích cho việc học tập.
B. Cuốn sách này cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho việc học tập.
C. Cuốn sách này có nhiều thông tin hữu ích cho việc học tập.
D. Cuốn sách này có chứa rất nhiều thông tin hữu ích cho việc học tập.
23. Trong ngữ cảnh Thực hành tiếng Việt, khi nói đến sự mạch lạc, yếu tố nào là quan trọng nhất?
A. Sử dụng từ ngữ giàu hình ảnh.
B. Kết nối logic giữa các câu, các ý.
C. Độ dài của câu văn.
D. Sự đa dạng về cấu trúc ngữ pháp.
24. Trong Thực hành tiếng Việt, lỗi dùng từ sai về sắc thái biểu cảm là gì?
A. Sử dụng từ ngữ có âm thanh giống nhau.
B. Sử dụng từ ngữ không phù hợp với cảm xúc hoặc thái độ muốn biểu đạt.
C. Sử dụng từ ngữ có nhiều nghĩa.
D. Sử dụng từ ngữ sai về mặt ngữ pháp.
25. Trong Thực hành tiếng Việt, việc phân tích và sửa các câu sai về ngữ pháp nhằm mục đích gì?
A. Để câu văn trở nên dài dòng hơn.
B. Để tăng cường tính nghệ thuật của câu văn.
C. Để đảm bảo tính đúng đắn và rõ ràng của cấu trúc câu.
D. Để làm nổi bật các từ ngữ ít dùng.