1. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ mang tính hô ứng, liên kết (ví dụ: nếu... thì..., tuy... nhưng...) giúp người đọc hiểu rõ điều gì?
A. Cấu trúc của phép chơi chữ.
B. Mối quan hệ logic, quan hệ giữa các ý, các bộ phận trong câu và trong đoạn văn.
C. Nguồn gốc của từ vựng.
D. Tính trang trọng của văn bản.
2. Trong bài Thực hành tiếng Việt, tác giả khuyến khích người học làm gì để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ?
A. Chỉ đọc sách giáo khoa.
B. Thường xuyên trau dồi vốn từ, chú ý đến cách dùng từ và đặt câu.
C. Tránh đọc các loại sách báo khác.
D. Chỉ tập trung vào việc học thuộc lý thuyết.
3. Trong bài Thực hành tiếng Việt (Ngữ văn 9 - Kết nối), tác giả nhấn mạnh vai trò của yếu tố nào trong việc làm cho ngôn ngữ trở nên sinh động và giàu hình ảnh?
A. Sử dụng từ ngữ Hán Việt và từ vay mượn.
B. Áp dụng các biện pháp tu từ như so sánh, ẩn dụ, hoán dụ.
C. Tăng cường sử dụng các câu cảm thán và câu hỏi tu từ.
D. Lựa chọn các từ ngữ cổ và thành ngữ.
4. Bài Thực hành tiếng Việt trang 76 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng ngôn ngữ trang trọng hay thân mật phù hợp với từng tình huống giao tiếp. Điều này nhằm mục đích gì?
A. Làm cho câu văn trở nên rườm rà.
B. Đảm bảo sự hiệu quả, phù hợp và tôn trọng trong giao tiếp.
C. Phân biệt người có học và người ít học.
D. Tăng cường tính nghệ thuật cho lời nói.
5. Bài học Thực hành tiếng Việt trang 76 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết và sửa lỗi dùng từ, lỗi ngữ pháp nhằm mục đích gì?
A. Để làm cho văn bản trở nên phức tạp hơn.
B. Để đảm bảo tính mạch lạc, chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.
C. Để phân biệt người nói giỏi và người nói kém.
D. Để làm tăng tính nghệ thuật cho câu văn.
6. Bài học Thực hành tiếng Việt có đề cập đến việc sử dụng phép đối (song hành) để làm gì?
A. Làm cho câu văn trở nên đơn điệu.
B. Tạo ra sự cân đối, hài hòa, làm nổi bật ý nghĩa hoặc sự tương phản giữa các yếu tố.
C. Phân biệt các câu đơn.
D. Tăng cường tính khoa học cho văn bản.
7. Bài Thực hành tiếng Việt trang 76 nhấn mạnh yếu tố nào trong việc tạo nên giọng điệu riêng cho người viết?
A. Sử dụng nhiều từ mượn.
B. Sự lựa chọn và kết hợp từ ngữ, cấu trúc câu, các biện pháp tu từ.
C. Tuân thủ nghiêm ngặt quy tắc ngữ pháp.
D. Tránh sử dụng các từ ngữ địa phương.
8. Trong bài Thực hành tiếng Việt, việc phân biệt nghĩa đen và nghĩa bóng của từ ngữ có vai trò gì?
A. Làm cho câu văn trở nên khó hiểu.
B. Giúp người đọc hiểu sâu sắc hơn ý nghĩa ẩn dụ, biểu tượng mà tác giả muốn truyền tải.
C. Chỉ áp dụng cho các bài văn miêu tả.
D. Tăng cường sử dụng các từ ngữ địa phương.
9. Khi phân tích ý nghĩa của phép hoán dụ, cần chú ý đến mối quan hệ nào giữa sự vật, hiện tượng được dùng để thay thế và sự vật, hiện tượng được thay thế?
A. Mối quan hệ về âm thanh.
B. Mối quan hệ về hình thức bên ngoài.
C. Mối quan hệ bền chặt, gần gũi, ổn định.
D. Mối quan hệ về ý nghĩa trừu tượng.
10. Bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến việc sử dụng phép nói quá (cường điệu) để làm gì?
A. Để làm giảm nhẹ vấn đề.
B. Để tạo ra hiệu quả biểu đạt mạnh mẽ, nhấn mạnh đặc điểm hoặc mức độ của sự vật, hiện tượng.
C. Để làm cho câu văn trở nên khách quan hơn.
D. Để thay thế từ ngữ chính xác bằng từ ngữ sai lệch.
11. Phép điệp ngữ trong câu văn có tác dụng chủ yếu là gì?
A. Làm cho câu văn thêm phần bí ẩn.
B. Nhấn mạnh, tô đậm một ý, một hình ảnh, hoặc một cảm xúc.
C. Phân biệt các ý nhỏ trong một câu.
D. Tạo sự ngắt quãng trong lời nói.
12. Bài Thực hành tiếng Việt đề cập đến việc sử dụng thành ngữ, tục ngữ như một cách để làm gì cho lời nói và bài viết?
A. Tăng thêm tính phức tạp và khó hiểu.
B. Làm cho ngôn ngữ thêm phần sâu sắc, cô đọng và mang đậm nét văn hóa.
C. Chỉ dùng trong văn viết trang trọng.
D. Giảm bớt số lượng từ ngữ cần dùng.
13. Biện pháp tu từ nào thường được sử dụng để tạo ra sự tương phản, đối lập trong câu văn, làm nổi bật ý nghĩa?
A. Nhân hóa.
B. Điệp ngữ.
C. Hoán dụ.
D. Chơi chữ.
14. Việc nhận diện và phân tích các yếu tố ngữ pháp như chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ giúp người học đạt được mục đích gì?
A. Tăng cường sử dụng từ Hán Việt.
B. Hiểu rõ cấu trúc câu, cách diễn đạt ý và tránh lỗi sai.
C. Ghi nhớ từ vựng nhanh hơn.
D. Phân biệt các thể loại văn học.
15. Việc sử dụng phép ẩn dụ trong diễn đạt có tác dụng chính là gì?
A. Làm cho câu văn trở nên dài dòng, phức tạp.
B. Thay thế từ ngữ trực tiếp bằng từ ngữ gợi liên tưởng, biểu tượng.
C. Nhấn mạnh tính khách quan của sự vật, hiện tượng.
D. Tạo sự mơ hồ, khó hiểu cho người đọc.
16. Bài học nhấn mạnh việc sử dụng các từ ngữ mang tính biểu cảm, sắc thái tình cảm để làm gì?
A. Để làm cho câu văn trở nên khô khan, thiếu sức sống.
B. Để thể hiện rõ thái độ, tình cảm của người nói/viết đối với sự vật, hiện tượng được đề cập.
C. Để thay thế các từ ngữ trung tính.
D. Để tránh sự lặp lại từ ngữ.
17. Việc phân tích cấu trúc câu ghép, câu ghép chính phụ trong bài Thực hành tiếng Việt nhằm mục đích gì?
A. Để làm cho câu văn trở nên rườm rà.
B. Để hiểu rõ cách thức kết nối các ý, các mệnh đề, làm cho ý nghĩa câu văn logic và phong phú hơn.
C. Để phân biệt các câu đơn.
D. Để ghi nhớ các loại liên từ.
18. Việc nhận biết và phân tích các trường từ vựng trong một văn bản giúp người học làm gì?
A. Tăng cường sử dụng các từ hiếm.
B. Hiểu rõ cách tác giả tổ chức và liên kết các ý tưởng liên quan đến một chủ đề nhất định.
C. Phân biệt các loại câu.
D. Làm cho văn bản trở nên khó hiểu hơn.
19. Khi phân tích một đoạn văn, việc xác định các từ ngữ mang tính gợi hình, gợi cảm giúp ta hiểu rõ hơn về điều gì?
A. Cấu trúc ngữ pháp của câu.
B. Hệ thống nhân vật và cốt truyện.
C. Giá trị thẩm mĩ và cảm xúc mà tác giả muốn truyền tải.
D. Nguồn gốc xuất xứ của tác phẩm.
20. Việc sử dụng phép nhân hóa trong văn chương giúp làm gì cho sự vật, con vật được miêu tả?
A. Làm cho chúng trở nên xa lạ, vô tri.
B. Gán cho chúng những đặc điểm, hành động, suy nghĩ như con người.
C. Phân biệt chúng với con người.
D. Tăng tính khoa học cho miêu tả.
21. Việc phân tích cấu trúc của câu hỏi tu từ trong bài Thực hành tiếng Việt giúp người học hiểu rõ điều gì?
A. Cách đặt câu hỏi cho bài kiểm tra.
B. Mục đích tạo hiệu quả biểu cảm, gây sự chú ý hoặc khẳng định một điều gì đó một cách gián tiếp.
C. Cách phân biệt câu hỏi thật và câu hỏi tu từ.
D. Tầm quan trọng của dấu chấm hỏi.
22. Tác giả bài Thực hành tiếng Việt có đề cập đến việc sử dụng các từ ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa để làm gì?
A. Để làm cho câu văn trở nên dài dòng.
B. Để làm phong phú thêm cách diễn đạt, tạo sự sinh động và nhấn mạnh ý nghĩa.
C. Để phân loại từ theo âm tiết.
D. Để thay thế các từ ngữ hiếm gặp.
23. Trong bài Thực hành tiếng Việt, tác giả đề cập đến việc sử dụng từ tượng thanh, từ tượng hình nhằm mục đích gì?
A. Tăng tính trang trọng cho văn bản.
B. Làm cho ngôn ngữ trở nên cô đọng, súc tích.
C. Tạo hiệu quả thẩm mĩ, gợi tả âm thanh, hình ảnh chân thực.
D. Phân biệt các loại từ loại trong câu.
24. Bài Thực hành tiếng Việt trang 76 nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm gì để ngôn ngữ nói và viết được chuẩn xác và hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành.
B. Luyện tập thường xuyên các kỹ năng đọc, viết, nghe, nói.
C. Chỉ tập trung vào ngữ pháp và từ vựng.
D. Học thuộc lòng các tác phẩm văn học.
25. Phân biệt cách dùng từ Hán Việt và từ thuần Việt trong một số trường hợp cụ thể là một nội dung được đề cập trong bài nhằm mục đích gì?
A. Để làm cho văn bản trở nên cổ điển hơn.
B. Để làm phong phú thêm vốn từ và sắc thái biểu cảm của ngôn ngữ.
C. Để chứng minh nguồn gốc của từ ngữ.
D. Để phân loại từ theo âm tiết.