Trắc nghiệm Vật lý 10 Cánh diều bài Chuyển động tròn

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Vật lý 10 Cánh diều bài Chuyển động tròn

Trắc nghiệm Vật lý 10 Cánh diều bài Chuyển động tròn

1. Khi một vật chuyển động tròn với tốc độ góc $\omega$ không đổi, đại lượng nào sau đây KHÔNG đổi?

A. Vận tốc
B. Tốc độ dài
C. Vectơ gia tốc
D. Hướng của vận tốc

2. Một vật quay đều quanh một trục cố định. Đại lượng nào sau đây đặc trưng cho tốc độ quay của vật?

A. Tốc độ góc
B. Tốc độ dài
C. Bán kính
D. Gia tốc hướng tâm

3. Một vật thực hiện chuyển động tròn với bán kính $R$ và chu kỳ $T$. Tần số của chuyển động là:

A. $f = \frac{1}{T}$
B. $f = T$
C. $f = \frac{T}{2\pi}$
D. $f = \frac{2\pi}{T}$

4. Một ô tô chuyển động trên một đoạn đường cong có bán kính $100$ m với tốc độ không đổi $20$ m/s. Độ lớn của gia tốc hướng tâm của ô tô là bao nhiêu?

A. $4 m/s^2$
B. $2 m/s^2$
C. $0.2 m/s^2$
D. $0.04 m/s^2$

5. Tần số góc của chuyển động tròn đều liên hệ với chu kỳ $T$ theo công thức nào?

A. $\omega = \frac{2\pi}{T}$
B. $\omega = \frac{T}{2\pi}$
C. $\omega = 2\pi T$
D. $\omega = \frac{1}{T}$

6. Một đĩa CD đang quay với tốc độ không đổi. Xét một điểm trên vành ngoài của đĩa và một điểm ở gần trục quay hơn. Điểm nào có tốc độ dài lớn hơn?

A. Điểm trên vành ngoài.
B. Điểm ở gần trục quay hơn.
C. Cả hai điểm có tốc độ dài như nhau.
D. Tùy thuộc vào khối lượng của các điểm.

7. Một xe đạp đang chuyển động trên một vòng xuyến có bán kính $50$ m. Nếu xe đạp đi với tốc độ $10$ m/s, thì gia tốc hướng tâm của xe là bao nhiêu?

A. $2 m/s^2$
B. $0.5 m/s^2$
C. $5 m/s^2$
D. $1 m/s^2$

8. Một vật nhỏ khối lượng $m$ chuyển động tròn đều trên quỹ đạo tròn có bán kính $R$ với tốc độ góc $\omega$. Độ lớn của lực hướng tâm tác dụng lên vật là:

A. $F_{ht} = m \omega^2 R$
B. $F_{ht} = m \omega R^2$
C. $F_{ht} = m \omega^2 / R$
D. $F_{ht} = m \omega / R^2$

9. Gia tốc hướng tâm của một vật chuyển động tròn đều có phương và chiều như thế nào?

A. Luôn hướng vào tâm của quỹ đạo tròn.
B. Luôn hướng ra xa tâm của quỹ đạo tròn.
C. Luôn tiếp tuyến với quỹ đạo tròn.
D. Song song với vectơ vận tốc.

10. Một vật chuyển động tròn đều với bán kính $R$. Chu kỳ của vật là $T$. Tốc độ dài của vật là:

A. $v = \frac{2\pi R}{T}$
B. $v = \frac{2\pi T}{R}$
C. $v = \frac{\pi R}{T}$
D. $v = \frac{\pi T}{R}$

11. Khi một vật chuyển động tròn, điều nào sau đây là sai?

A. Vận tốc luôn tiếp tuyến với quỹ đạo.
B. Gia tốc luôn hướng vào tâm.
C. Tốc độ dài không đổi nếu là chuyển động tròn đều.
D. Vận tốc không đổi.

12. Chu kỳ quay của kim giờ trên một chiếc đồng hồ là bao nhiêu?

A. 12 giờ
B. 1 giờ
C. 60 phút
D. 24 giờ

13. Một vật chuyển động tròn với tốc độ góc $2$ rad/s. Chu kỳ của chuyển động là:

A. $\pi$ s
B. $2\pi$ s
C. $1/\pi$ s
D. $1/(2\pi)$ s

14. Đơn vị của tốc độ góc trong hệ SI là gì?

A. rad/s
B. vòng/phút
C. vòng/s
D. độ/s

15. Khi một vật chuyển động tròn đều, đại lượng nào sau đây KHÔNG đổi?

A. Tốc độ dài
B. Vận tốc
C. Gia tốc hướng tâm
D. Hướng của vận tốc

You need to add questions