Trắc nghiệm Toán học 10 cánh diều học kì II

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Toán học 10 cánh diều học kì II

Trắc nghiệm Toán học 10 cánh diều học kì II

1. Cho điểm M là trung điểm của đoạn thẳng AB. Đẳng thức nào sau đây là đúng?

A. $\vec{MA} + \vec{MB} = \vec{0}$
B. $\vec{AB} = 2\vec{AM}$
C. $\vec{AM} = \vec{MB}$
D. $\vec{MA} = \vec{MB}$

2. Cho ba điểm A, B, C phân biệt. Nếu $\vec{AB} = \vec{AC}$ thì ba điểm đó có quan hệ như thế nào?

A. A, B, C thẳng hàng
B. A, B, C trùng nhau
C. B và C trùng nhau, A khác B
D. A, B, C tạo thành tam giác

3. Cho hình vuông ABCD. Phát biểu nào sau đây là sai?

A. $\vec{AB} + \vec{BC} = \vec{AC}$
B. $\vec{AB} + \vec{AD} = \vec{AC}$
C. $\vec{AC} = \vec{AB} + \vec{CB}$
D. $\vec{AB} + \vec{CD} = \vec{0}$

4. Cho hai điểm $A=(1; 5)$ và $B=(7; -3)$. Tìm tọa độ của vectơ $\vec{AB}$.

A. $(6; -8)$
B. $(-6; 8)$
C. $(8; 2)$
D. $(2; 8)$

5. Cho tam giác ABC. Điểm I thỏa mãn $\vec{IA} + \vec{IB} + \vec{IC} = \vec{0}$. Điểm I là gì của tam giác ABC?

A. Trọng tâm
B. Tâm đường tròn ngoại tiếp
C. Tâm đường tròn nội tiếp
D. Trực tâm

6. Cho hai vectơ $\vec{a} = (1; 2)$ và $\vec{b} = (-3; m)$. Tìm giá trị của $m$ để hai vectơ $\vec{a}$ và $\vec{b}$ cùng phương.

A. $m = -6$
B. $m = 6$
C. $m = -1/3$
D. $m = 1/3$

7. Cho hình bình hành ABCD. Đẳng thức nào sau đây là đúng?

A. $\vec{AB} + \vec{AD} = \vec{AC}$
B. $\vec{AB} + \vec{BC} = \vec{AC}$
C. $\vec{AC} + \vec{BD} = \vec{AD}$
D. $\vec{AB} + \vec{CD} = \vec{0}$

8. Cho $\vec{u} = (1; -2)$ và $\vec{v} = (3; 4)$. Tính $\vec{u} \cdot \vec{v}$.

A. $-5$
B. $11$
C. $-7$
D. $5$

9. Cho vectơ $\vec{a} = (3; -2)$ và số thực $k = 5$. Tọa độ của vectơ $k\vec{a}$ là?

A. $(15; -10)$
B. $(8; 3)$
C. $(15; 10)$
D. $(3/5; -2/5)$

10. Cho tam giác ABC có trọng tâm G. Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. $\vec{GA} + \vec{GB} + \vec{GC} = \vec{0}$
B. $\vec{GA} + \vec{GB} = \vec{GC}$
C. $\vec{AG} + \vec{BG} + \vec{CG} = \vec{0}$
D. $\vec{AB} + \vec{BC} + \vec{CA} = \vec{0}$

11. Hai vectơ $\vec{a} = (a_1; a_2)$ và $\vec{b} = (b_1; b_2)$ vuông góc với nhau khi nào?

A. $a_1 b_1 + a_2 b_2 = 0$
B. $a_1 b_1 = a_2 b_2$
C. $a_1 + a_2 = b_1 + b_2$
D. $a_1/b_1 = a_2/b_2$

12. Cho hai vectơ $\vec{u} = (u_1; u_2)$ và $\vec{v} = (v_1; v_2)$. Vectơ $\vec{u} + \vec{v}$ có tọa độ là?

A. $(u_1 + v_1; u_2 + v_2)$
B. $(u_1 - v_1; u_2 - v_2)$
C. $(u_1 v_1; u_2 v_2)$
D. $(u_1 / v_1; u_2 / v_2)$

13. Cho tam giác ABC. Vectơ $\vec{AB}$ được biểu diễn bởi tọa độ nào trong hệ trục tọa độ Oxy, biết $A = (x_A; y_A)$ và $B = (x_B; y_B)$?

A. $(x_B - x_A; y_B - y_A)$
B. $(x_A - x_B; y_A - y_B)$
C. $(x_A + x_B; y_A + y_B)$
D. $(x_B + x_A; y_B + y_A)$

14. Cho vectơ $\vec{a} = (4; -3)$. Vectơ đối của vectơ $\vec{a}$ là:

A. $(-4; 3)$
B. $(4; 3)$
C. $(-4; -3)$
D. $(3; -4)$

15. Tích vô hướng của hai vectơ $\vec{a}$ và $\vec{b}$ có độ dài lần lượt là $a$ và $b$, và góc giữa chúng là $\theta$ được định nghĩa như thế nào?

A. $a \cdot b \cdot \cos(\theta)$
B. $a \cdot b \cdot \sin(\theta)$
C. $a + b + \cos(\theta)$
D. $a - b$

You need to add questions