1. Mục đích của việc sử dụng lệnh "offset" trong phần mềm CAD là gì?
A. Để xóa bỏ các đối tượng không cần thiết.
B. Để tạo ra các bản sao song song của một đối tượng với một khoảng cách xác định.
C. Để thay đổi kiểu chữ của văn bản.
D. Để tạo hiệu ứng 3D cho bản vẽ 2D.
2. Trong bản vẽ kỹ thuật, các đường kẻ mảnh, liền nét được sử dụng để biểu diễn điều gì?
A. Các đường thấy được của vật thể.
B. Các đường biên của mặt cắt.
C. Các đường kích thước, đường gióng, đường ghi chú.
D. Các đường khuất.
3. Trong vẽ kỹ thuật, khi biểu diễn một mặt cắt, loại đường nào thường được sử dụng để chỉ các đường giới hạn của mặt cắt?
A. Đường đứt nét
B. Đường liền nét mảnh
C. Đường liền nét đậm
D. Đường tâm
4. Trong một bản vẽ kỹ thuật, ký hiệu đường tâm thường được thể hiện bằng loại đường gì để phân biệt với các loại đường khác?
A. Đường liền nét đậm
B. Đường đứt nét
C. Đường trục, nét chấm mảnh
D. Đường lượn sóng
5. Khi thực hiện bản vẽ kỹ thuật sử dụng phần mềm CAD, việc sử dụng các lệnh tạo hình cơ bản như "line", "circle", "arc" để xây dựng các chi tiết sẽ thuộc nhóm lệnh nào?
A. Lệnh hiệu chỉnh (editing commands)
B. Lệnh tạo đối tượng (creation commands)
C. Lệnh chú thích (annotation commands)
D. Lệnh xem (view commands)
6. Khi cần biểu diễn một chi tiết có nhiều lỗ ren với kích thước khác nhau trên cùng một bản vẽ kỹ thuật, phương pháp nào sau đây là hiệu quả nhất để tránh sự rối mắt?
A. Vẽ chi tiết tất cả các ren một cách rõ ràng.
B. Sử dụng ký hiệu ren tiêu chuẩn và ghi chú kích thước cụ thể.
C. Chỉ vẽ các lỗ ren mà không ghi chú gì.
D. Vẽ một lỗ ren duy nhất để đại diện cho tất cả.
7. Trong lĩnh vực vẽ kỹ thuật ứng dụng, thuật ngữ "dimension" (kích thước) đề cập đến khía cạnh nào của đối tượng được biểu diễn?
A. Chất liệu chế tạo.
B. Hình dáng và kích thước hình học của đối tượng.
C. Chức năng sử dụng.
D. Quy trình sản xuất.
8. Trong lĩnh vực vẽ kỹ thuật ứng dụng, khi sử dụng các phần mềm thiết kế 2D, đối tượng nào sau đây thường được tạo ra bằng cách xác định các điểm trên mặt phẳng và kết nối chúng bằng các đường thẳng hoặc đường cong?
A. Khối 3D phức tạp
B. Vector graphics
C. Raster graphics
D. Dữ liệu âm thanh
9. So sánh hai loại hình đồ họa Vector và Raster trong ứng dụng vẽ kỹ thuật, loại hình nào phù hợp hơn cho việc tạo ra các bản vẽ chi tiết, có thể thay đổi kích thước linh hoạt mà không bị vỡ hình?
A. Chỉ Raster phù hợp.
B. Chỉ Vector phù hợp.
C. Cả hai đều như nhau.
D. Không loại nào phù hợp.
10. Trong quá trình thiết kế, nếu cần thay đổi kích thước của một đường tròn đã vẽ bằng phần mềm CAD, hành động nào sau đây là hợp lý nhất nếu đường tròn đó là một phần của mô hình tham số?
A. Xóa đường tròn cũ và vẽ lại đường tròn mới với kích thước mong muốn.
B. Sử dụng lệnh "move" để di chuyển các điểm của đường tròn.
C. Chỉnh sửa trực tiếp giá trị bán kính của đường tròn trong bảng thuộc tính hoặc thông qua ràng buộc.
D. Sử dụng lệnh "scale" áp dụng cho toàn bộ bản vẽ.
11. Trong thiết kế cơ khí, việc áp dụng "độ nhám bề mặt" (surface roughness) trong bản vẽ kỹ thuật nhằm mục đích gì?
A. Để thể hiện màu sắc của vật liệu.
B. Để chỉ ra yêu cầu về chất lượng bề mặt, ảnh hưởng đến chức năng và độ bền của chi tiết.
C. Để xác định trọng lượng của chi tiết.
D. Để định hướng lắp ráp.
12. Khi thiết kế một chi tiết máy bằng phần mềm CAD, việc sử dụng "constraints" (ràng buộc) trong môi trường thiết kế tham số có vai trò gì?
A. Để tạo hiệu ứng đồ họa cho chi tiết.
B. Để xác định mối quan hệ hình học và kích thước giữa các đối tượng, đảm bảo tính nhất quán khi thay đổi.
C. Để tự động hóa quá trình xuất bản vẽ.
D. Để thêm các ký hiệu chất lượng bề mặt.
13. Khi một bản vẽ kỹ thuật được tạo ra bằng phần mềm vẽ vector, khả năng nào sau đây là đặc trưng nhất của loại hình đồ họa này?
A. Độ phân giải bị giới hạn bởi số lượng pixel.
B. Có thể thay đổi kích thước vô hạn mà không làm giảm chất lượng hình ảnh.
C. Phù hợp để chỉnh sửa ảnh chụp.
D. Dung lượng tệp tin luôn nhỏ.
14. Việc áp dụng các quy tắc về nét vẽ (line types) trong bản vẽ kỹ thuật có vai trò gì?
A. Để làm cho bản vẽ trông sinh động hơn.
B. Để phân biệt rõ ràng các loại đường khác nhau (đường thấy, đường khuất, đường tâm, đường kích thước, v.v.), giúp người đọc hiểu đúng ý đồ thiết kế.
C. Để xác định loại vật liệu.
D. Để tạo ra các khung bản vẽ.
15. Khi làm việc với các bản vẽ có nhiều lớp (layers) trong phần mềm CAD, việc "khóa" (lock) một lớp có tác dụng gì?
A. Lớp đó sẽ biến mất khỏi màn hình.
B. Ngăn chặn việc chỉnh sửa hoặc xóa các đối tượng trong lớp đó một cách vô tình.
C. Lớp đó sẽ được in ra với màu sắc khác.
D. Tăng tốc độ hiển thị của bản vẽ.
16. Trong vẽ kỹ thuật ứng dụng, việc tạo ra các bản vẽ 3D mô phỏng chi tiết máy hoặc sản phẩm trước khi sản xuất hàng loạt nhằm mục đích gì?
A. Chỉ để trình bày cho đẹp.
B. Để kiểm tra khả năng lắp ghép, phát hiện lỗi thiết kế sớm và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
C. Để tăng thời gian thiết kế.
D. Để làm phức tạp thêm bản vẽ.
17. Trong bản vẽ kỹ thuật, việc thêm các ký hiệu dung sai kích thước (dimensional tolerances) có vai trò gì?
A. Để làm cho kích thước trông phức tạp hơn.
B. Để xác định khoảng biến thiên cho phép của kích thước, đảm bảo chi tiết lắp ráp được với nhau.
C. Để chỉ ra màu sắc của chi tiết.
D. Để thể hiện ý kiến cá nhân của người vẽ.
18. Khi thực hiện phép quay một đối tượng trong phần mềm CAD, tham số nào là bắt buộc phải xác định?
A. Tốc độ quay.
B. Góc quay và tâm quay.
C. Màu sắc của đối tượng.
D. Loại đường của đối tượng.
19. Việc sử dụng các lớp (layers) trong phần mềm CAD khi làm việc với bản vẽ kỹ thuật phức tạp giúp ích gì cho người sử dụng?
A. Tăng tốc độ render.
B. Tạo ra các hiệu ứng màu sắc khác nhau.
C. Tổ chức, quản lý và hiển thị các đối tượng bản vẽ một cách có hệ thống, dễ dàng chỉnh sửa.
D. Tự động dịch bản vẽ sang ngôn ngữ khác.
20. Phần mềm nào sau đây chủ yếu được sử dụng để tạo ra các mô hình 3D và bản vẽ kỹ thuật chi tiết cho các sản phẩm công nghiệp?
A. Adobe Photoshop
B. Microsoft Word
C. AutoCAD hoặc SolidWorks
D. Adobe Acrobat Reader
21. Phân tích ưu điểm của việc sử dụng mô hình 3D tham số so với mô hình 3D dạng tự do (freeform) trong thiết kế kỹ thuật?
A. Mô hình tham số khó chỉnh sửa hơn.
B. Mô hình tham số cho phép thay đổi thiết kế dễ dàng dựa trên các ràng buộc và thông số, đảm bảo tính nhất quán và khả năng lặp lại.
C. Mô hình tham số yêu cầu cấu hình máy tính mạnh hơn.
D. Mô hình tham số chỉ phù hợp cho các chi tiết đơn giản.
22. Trong bản vẽ kỹ thuật, chức năng của việc sử dụng các "block" hoặc "symbol" trong phần mềm CAD là gì?
A. Để làm cho bản vẽ có nhiều màu sắc.
B. Để tạo ra các hiệu ứng hoạt hình.
C. Để lưu trữ và tái sử dụng các đối tượng hoặc nhóm đối tượng thường dùng, giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo tính nhất quán.
D. Để nén tệp tin bản vẽ.
23. Mục đích chính của việc áp dụng các quy tắc về tỉ lệ trong bản vẽ kỹ thuật là gì?
A. Để làm cho bản vẽ trông đẹp mắt hơn.
B. Để biểu diễn chính xác kích thước thực tế của đối tượng trên một mặt phẳng.
C. Để tăng số lượng chi tiết trong bản vẽ.
D. Để giảm dung lượng tệp tin bản vẽ.
24. Khi đọc một bản vẽ kỹ thuật, ký hiệu "Ø" đứng trước một kích thước đường kính có ý nghĩa gì?
A. Đó là kích thước bán kính.
B. Đó là kích thước đường kính của hình tròn.
C. Đó là kích thước chiều dài.
D. Đó là kích thước góc.
25. Khi sử dụng phần mềm CAD để tạo bản vẽ, lệnh "trim" hoặc "extend" được dùng để làm gì?
A. Để tô màu cho đối tượng.
B. Để cắt bớt hoặc kéo dài các đường, cung theo một giới hạn nhất định.
C. Để tạo ra các khối 3D.
D. Để thêm văn bản chú thích.