Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài 22 Những vấn đề chung về bảo vệ môi trường trong trồng trọt
1. Hiện tượng sa mạc hóa trong nông nghiệp có thể dẫn đến hậu quả gì?
A. Đất đai bị suy thoái, mất khả năng canh tác, giảm đa dạng sinh học và ảnh hưởng đến nguồn nước.
B. Tăng cường khả năng sản xuất nông nghiệp do đất đai trở nên khô cằn.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài thực vật chịu hạn.
D. Cải thiện cấu trúc đất.
2. Biện pháp nào sau đây giúp giảm thiểu phát thải khí metan (CH4) trong trồng trọt?
A. Quản lý chặt chẽ hệ thống tưới tiêu, áp dụng phương pháp canh tác lúa ngập khô xen kẽ (AWD) và sử dụng phân bón hợp lý.
B. Tăng cường sử dụng phân đạm nitrat.
C. Thúc đẩy việc đốt sinh khối nông nghiệp.
D. Tăng thời gian ngập nước liên tục trong ruộng lúa.
3. Trong trồng trọt, ô nhiễm môi trường đất có thể gây ra những tác động tiêu cực nào sau đây đến cây trồng và hệ sinh thái?
A. Làm giảm độ phì nhiêu của đất, ảnh hưởng đến sự hấp thụ dinh dưỡng và phát triển của cây, đồng thời gây hại cho vi sinh vật đất.
B. Tăng cường khả năng chống chịu sâu bệnh của cây trồng do tiếp xúc với các chất hóa học.
C. Cải thiện cấu trúc đất, làm cho đất tơi xốp và dễ dàng cho việc canh tác.
D. Thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của hệ rễ cây, giúp cây hấp thụ nước tốt hơn.
4. Trong các biện pháp canh tác bền vững, "Luân canh cây trồng" có vai trò gì trong việc bảo vệ môi trường đất?
A. Giúp cải tạo cấu trúc đất, tăng độ màu mỡ, hạn chế sự phát triển của sâu bệnh và cỏ dại, giảm nhu cầu sử dụng thuốc hóa học.
B. Làm suy giảm độ màu mỡ của đất do thay đổi loại cây trồng liên tục.
C. Tăng cường sự xói mòn đất do thay đổi loại cây trồng.
D. Không có tác động đáng kể đến môi trường đất.
5. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ nguồn gen cây trồng bản địa, góp phần duy trì đa dạng sinh học nông nghiệp?
A. Bảo tồn tại vườn quốc gia, ngân hàng gen, và khuyến khích nông dân trồng và phát triển các giống địa phương.
B. Chỉ tập trung vào việc nhập khẩu các giống cây trồng năng suất cao từ nước ngoài.
C. Thúc đẩy việc sử dụng các giống lai tạo thương mại hóa.
D. Không quan tâm đến các giống cây trồng truyền thống.
6. Biện pháp nào sau đây giúp bảo vệ đa dạng sinh học trong hệ sinh thái nông nghiệp?
A. Áp dụng các biện pháp canh tác hữu cơ, bảo tồn các loài cây trồng bản địa và tạo hành lang xanh kết nối các khu vực tự nhiên.
B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học diện rộng để tiêu diệt mọi sinh vật gây hại.
C. Phá bỏ các khu vực cây bụi, thảm thực vật tự nhiên xung quanh đồng ruộng.
D. Đơn canh một loại cây trồng trên diện tích lớn.
7. Để bảo vệ sức khỏe người nông dân và cộng đồng, biện pháp nào là cần thiết khi sử dụng thuốc bảo vệ thực vật?
A. Sử dụng trang phục bảo hộ lao động (quần áo, găng tay, khẩu trang, kính mắt) và tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng.
B. Phun thuốc vào ban đêm khi ít người qua lại.
C. Sử dụng thuốc với nồng độ cao hơn để hiệu quả nhanh hơn.
D. Không cần biện pháp bảo hộ vì thuốc đã an toàn.
8. Biện pháp nào sau đây thể hiện nguyên tắc "sản xuất sạch hơn" trong trồng trọt?
A. Tối ưu hóa việc sử dụng nước, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật; áp dụng các công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu chất thải.
B. Sử dụng tối đa các loại thuốc bảo vệ thực vật để đảm bảo năng suất cao nhất.
C. Tăng cường sản xuất các sản phẩm nông nghiệp có nguồn gốc hóa học.
D. Thải bỏ các chất thải nông nghiệp ra môi trường mà không qua xử lý.
9. Khí thải nhà kính từ hoạt động trồng trọt, chủ yếu là khí nào, gây ảnh hưởng đến biến đổi khí hậu?
A. Metan (CH4) và N2O (Nitrous oxide) từ quá trình phân hủy chất hữu cơ và sử dụng phân bón.
B. Oxy (O2) do cây quang hợp.
C. Carbon dioxide (CO2) từ quá trình hô hấp của cây.
D. Nitơ (N2) từ không khí.
10. Đâu là một ví dụ về "canh tác thông minh thích ứng với biến đổi khí hậu" (Climate-smart agriculture)?
A. Sử dụng các giống cây trồng chịu hạn, chịu mặn tốt và áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước.
B. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật để đối phó với sâu bệnh mới xuất hiện do biến đổi khí hậu.
C. Mở rộng diện tích canh tác ở những vùng có nguy cơ lũ lụt cao.
D. Bỏ qua các dự báo thời tiết để tập trung vào sản xuất.
11. Việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng nào đối với môi trường nước?
A. Gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh và có thể xâm nhập vào chuỗi thức ăn của con người.
B. Làm tăng lượng oxy hòa tan trong nước, có lợi cho cá.
C. Cải thiện chất lượng nước bằng cách diệt khuẩn có hại.
D. Kích thích sự phát triển của thực vật thủy sinh có lợi.
12. Tác động của việc sử dụng thuốc diệt cỏ hóa học có thể gây ra những vấn đề gì cho môi trường đất và nước?
A. Làm suy giảm đa dạng vi sinh vật đất, tồn dư trong đất và nước, gây hại cho sinh vật thủy sinh và có thể tích lũy sinh học.
B. Tăng cường hoạt động của các vi sinh vật có lợi trong đất.
C. Giúp làm sạch nguồn nước bằng cách tiêu diệt các loại tảo.
D. Cải thiện cấu trúc đất và tăng độ phì nhiêu.
13. Hiện tượng xâm nhập mặn ở các vùng ven biển ảnh hưởng đến trồng trọt như thế nào?
A. Làm tăng nồng độ muối trong đất và nước tưới, gây ức chế sự sinh trưởng và phát triển của cây trồng, dẫn đến giảm năng suất hoặc chết cây.
B. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng do sự hiện diện của các khoáng chất.
C. Cải thiện độ tơi xốp của đất.
D. Không ảnh hưởng đến cây trồng vì nhiều loại cây có khả năng chịu mặn.
14. Theo nguyên tắc "3R" trong quản lý chất thải, "Reduce" có nghĩa là gì trong bối cảnh trồng trọt?
A. Giảm thiểu lượng chất thải phát sinh ngay từ đầu bằng cách tối ưu hóa quy trình, sử dụng hiệu quả vật tư nông nghiệp.
B. Tái sử dụng tất cả các loại chất thải.
C. Tái chế chất thải thành sản phẩm mới.
D. Xử lý chất thải bằng cách đốt.
15. Tại sao việc bảo vệ tầng ozone lại liên quan đến hoạt động trồng trọt?
A. Tầng ozone suy giảm làm tăng lượng tia cực tím (UV) chiếu xuống, gây hại cho sự phát triển của cây trồng, ảnh hưởng đến quang hợp và sinh trưởng.
B. Tầng ozone giúp cây trồng hấp thụ ánh sáng mặt trời tốt hơn.
C. Việc sử dụng thuốc trừ sâu góp phần làm dày tầng ozone.
D. Tầng ozone không có mối liên hệ nào với trồng trọt.
16. Biện pháp nào sau đây giúp kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng một cách bền vững và thân thiện với môi trường?
A. Áp dụng IPM (Quản lý dịch hại tổng hợp), sử dụng thuốc sinh học, thuốc thảo mộc, và duy trì các loài thiên địch.
B. Sử dụng thuốc trừ sâu hóa học theo định kỳ với liều lượng cao.
C. Phun thuốc trừ sâu diện rộng ngay khi phát hiện triệu chứng đầu tiên.
D. Chỉ sử dụng các loại thuốc trừ sâu có độc tính cao.
17. Tại sao việc quản lý chất thải nông nghiệp (như rơm rạ, phụ phẩm trồng trọt) lại quan trọng đối với bảo vệ môi trường trong trồng trọt?
A. Giúp tái sử dụng nguồn tài nguyên, giảm lượng rác thải ra môi trường, hạn chế ô nhiễm không khí do đốt rơm rạ và bổ sung dinh dưỡng cho đất.
B. Thúc đẩy việc đốt rơm rạ để nhanh chóng giải phóng đất canh tác.
C. Tăng cường sử dụng thuốc trừ sâu để xử lý chất thải nông nghiệp.
D. Chỉ tập trung vào việc thu gom và chôn lấp chất thải.
18. Thế nào là "canh tác theo đường đồng mức" và vai trò của nó trong bảo vệ môi trường đất?
A. Canh tác theo các đường vuông góc với hướng dốc, giúp tạo ra các "bậc thang" tự nhiên, làm chậm dòng chảy của nước mặt, giảm xói mòn đất.
B. Canh tác theo hướng dốc để thoát nước nhanh.
C. Canh tác trên địa hình bằng phẳng hoàn toàn.
D. Chỉ tập trung vào việc làm tơi đất.
19. Nguyên nhân chính gây ra hiện tượng thoái hóa đất trong sản xuất nông nghiệp hiện đại là gì?
A. Việc canh tác thâm canh liên tục, sử dụng quá nhiều thuốc bảo vệ thực vật và phân bón hóa học, kết hợp với các biện pháp canh tác không bền vững.
B. Tăng cường sử dụng phân bón hữu cơ và các biện pháp canh tác truyền thống.
C. Trồng cây che phủ đất để bảo vệ lớp đất mặt.
D. Áp dụng các kỹ thuật tưới tiêu tiết kiệm nước.
20. Tác động chính của việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học đối với môi trường là gì?
A. Gây ô nhiễm đất, nước, không khí; tiêu diệt cả sinh vật có lợi (thiên địch, côn trùng thụ phấn) và ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người.
B. Tăng cường sức khỏe của hệ sinh thái nông nghiệp.
C. Thúc đẩy sự phát triển của các loài côn trùng có lợi.
D. Giúp cân bằng quần thể sinh vật trong môi trường tự nhiên.
21. Biện pháp nào sau đây thể hiện việc áp dụng nông nghiệp hữu cơ, góp phần bảo vệ môi trường?
A. Sử dụng phân bón hữu cơ, luân canh cây trồng, kiểm soát sâu bệnh bằng biện pháp sinh học và cơ học.
B. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học thế hệ mới với liều lượng thấp.
C. Canh tác thâm canh sử dụng tối đa phân bón hóa học.
D. Trồng một loại cây trên diện rộng để tối ưu hóa sản xuất.
22. Hiện tượng phú dưỡng nguồn nước (eutrophication) trong ao hồ gần khu vực canh tác thường do nguyên nhân nào gây ra?
A. Sự rửa trôi của phân bón giàu đạm (N) và lân (P) từ đồng ruộng vào nguồn nước.
B. Việc sử dụng thuốc diệt cỏ để làm sạch bờ ruộng.
C. Sự phát triển mạnh mẽ của cây thủy sinh tự nhiên.
D. Nước mưa tự nhiên làm loãng nồng độ chất dinh dưỡng.
23. Biện pháp nào sau đây được xem là hiệu quả nhất để giảm thiểu ô nhiễm nguồn nước trong hoạt động trồng trọt?
A. Sử dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật theo đúng liều lượng và thời gian khuyến cáo, hạn chế tối đa việc rửa trôi.
B. Tăng cường sử dụng thuốc diệt cỏ để loại bỏ hoàn toàn các loại cỏ dại.
C. Xả thải trực tiếp nước tưới tiêu có chứa dư lượng thuốc bảo vệ thực vật ra sông, hồ.
D. Bón phân hữu cơ với khối lượng lớn mà không kiểm soát.
24. Biện pháp nào sau đây giúp hạn chế tình trạng xói mòn đất do gió và nước ở các vùng đồi núi?
A. Trồng cây chắn gió, cây che phủ đất, xây dựng các bậc thang canh tác và hệ thống thoát nước hợp lý.
B. Canh tác theo hướng dốc để nước chảy thoát nhanh.
C. Phá bỏ hoàn toàn thảm thực vật tự nhiên để giảm sự cạnh tranh với cây trồng.
D. Tăng cường sử dụng máy móc hạng nặng để làm phẳng địa hình.
25. Việc đốt rơm rạ sau thu hoạch lúa gây ra tác hại chính nào đối với môi trường không khí?
A. Tạo ra khói, bụi mịn và các khí độc hại (CO, NO2, SO2), gây ô nhiễm không khí, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và giao thông.
B. Tăng cường lượng oxy trong không khí.
C. Làm sạch không khí bằng cách loại bỏ các chất ô nhiễm.
D. Góp phần làm mát bầu khí quyển.