Trắc nghiệm Công nghệ 10 trồng trọt Cánh diều bài Ôn tập Chủ đề 4 Công nghệ giống cây trồng
1. Mục tiêu của việc sử dụng giống cây trồng có khả năng chịu hạn là gì?
A. Tăng cường nhu cầu tưới tiêu.
B. Giảm thiểu rủi ro mất mùa do thiếu nước, đặc biệt ở những vùng khô hạn.
C. Chỉ trồng được ở những vùng có lượng mưa cao.
D. Làm giảm năng suất cây trồng.
2. Khi đánh giá một giống cây trồng mới, tiêu chí nào sau đây thể hiện khả năng thích ứng tốt với điều kiện canh tác và giảm thiểu rủi ro cho người nông dân?
A. Chỉ cho năng suất cao trong điều kiện lý tưởng.
B. Khả năng chống chịu tốt với sâu bệnh và điều kiện ngoại cảnh bất lợi.
C. Yêu cầu chăm sóc đặc biệt và tốn nhiều công sức.
D. Thời gian sinh trưởng kéo dài để đạt kích thước lớn.
3. Trong chọn giống cây trồng, thuật ngữ "ưu thế lai" (hybrid vigor) đề cập đến hiện tượng gì?
A. Các con lai có năng suất và sức sống kém hơn bố mẹ.
B. Các con lai có năng suất, sức sống và các đặc tính tốt hơn trung bình của hai giống bố mẹ.
C. Chỉ áp dụng cho các giống cây trồng tự thụ phấn.
D. Sự suy giảm di truyền qua các thế hệ.
4. Một trong những thách thức lớn nhất khi áp dụng công nghệ lai xa (lai giữa các loài khác nhau) trong chọn giống là gì?
A. Dễ dàng tạo ra các con lai có năng suất vượt trội.
B. Thường gặp bất dục hoặc khó khăn trong việc tái sinh sản ở thế hệ sau.
C. Yêu cầu công nghệ phân tử phức tạp.
D. Luôn tạo ra các giống có khả năng chống chịu bệnh cao.
5. Trong quá trình chọn giống, yếu tố nào sau đây được ưu tiên hàng đầu để đảm bảo sự phát triển bền vững và thích ứng của giống cây trồng với điều kiện canh tác tại địa phương?
A. Khả năng sinh trưởng nhanh.
B. Chỉ số thương phẩm cao.
C. Khả năng chống chịu với các yếu tố môi trường và dịch bệnh.
D. Sự độc đáo về hình thái.
6. Yếu tố nào sau đây không phải là mục tiêu chính của việc cải tiến giống cây trồng bằng công nghệ sinh học hiện đại?
A. Tăng năng suất.
B. Nâng cao chất lượng nông sản.
C. Cải thiện khả năng chống chịu sâu bệnh và điều kiện môi trường.
D. Làm giảm sự đa dạng di truyền của loài.
7. Kỹ thuật tạo giống bằng cách gây đột biến nhân tạo thường được áp dụng để:
A. Tạo ra các giống có khả năng quang hợp yếu.
B. Cải thiện các đặc tính nông sinh học như năng suất, chất lượng, hoặc kháng bệnh.
C. Chỉ nhằm mục đích làm thay đổi màu sắc của hoa.
D. Giảm số lượng nhiễm sắc thể của cây.
8. Sự khác biệt cơ bản giữa chọn lọc cá thể và chọn lọc hàng loạt là gì?
A. Chọn lọc cá thể dựa trên nhiều đặc điểm, chọn lọc hàng loạt chỉ dựa trên một đặc điểm.
B. Chọn lọc cá thể đánh giá từng cá thể riêng lẻ, chọn lọc hàng loạt đánh giá cả quần thể.
C. Chọn lọc cá thể chỉ áp dụng cho cây trồng tự thụ phấn, chọn lọc hàng loạt cho cây trồng giao phấn.
D. Chọn lọc cá thể nhanh hơn chọn lọc hàng loạt.
9. Kỹ thuật nào cho phép kiểm soát chính xác sự thụ phấn, tránh tạp nhiễm từ các giống khác?
A. Chọn lọc hàng loạt.
B. Nuôi cấy hạt phấn.
C. Bao túi hoa và thụ phấn nhân tạo.
D. Gây đột biến.
10. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để bảo tồn nguồn gen của các giống cây trồng quý hiếm hoặc có nguy cơ tuyệt chủng?
A. Chỉ trồng trọt ở quy mô lớn.
B. Bảo quản hạt giống ở điều kiện nhiệt độ thấp, khô ráo hoặc sử dụng công nghệ nuôi cấy mô.
C. Phổ biến giống rộng rãi mà không có biện pháp bảo tồn.
D. Chỉ dựa vào việc lai tạo với các giống phổ biến.
11. Trong công nghệ giống cây trồng, "tổ hợp lai" là kết quả của quá trình nào?
A. Chọn lọc cá thể.
B. Lai hữu tính hoặc các kỹ thuật ghép, chiết.
C. Gây đột biến nhân tạo.
D. Nuôi cấy mô tế bào.
12. Công nghệ sinh học phân tử giúp ích gì cho việc đánh giá tính đa dạng di truyền của một quần thể cây trồng?
A. Chỉ cho phép phân tích một vài gen.
B. Cho phép phân tích trực tiếp trình tự DNA hoặc các chỉ thị phân tử để đánh giá sự khác biệt di truyền.
C. Không có khả năng đánh giá tính đa dạng di truyền.
D. Yêu cầu số lượng mẫu rất lớn.
13. Vai trò của việc nghiên cứu và phát triển giống cây trồng mới trong ngành nông nghiệp là gì?
A. Giảm năng suất và chất lượng nông sản.
B. Đảm bảo an ninh lương thực, nâng cao thu nhập cho nông dân và đáp ứng nhu cầu thị trường.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào các giống cũ.
D. Chỉ tập trung vào việc cải thiện hình thức bên ngoài của cây trồng.
14. Trong kỹ thuật lai hữu tính, yếu tố nào là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của quá trình thụ phấn và thụ tinh?
A. Thời tiết mưa nhiều.
B. Sự tương hợp về mặt di truyền và sinh lý giữa các giống bố mẹ.
C. Chỉ sử dụng phấn hoa từ một giống.
D. Trồng cây ở nơi có ánh sáng yếu.
15. Khi nói về "giống cây trồng biến đổi gen", thuật ngữ "biến đổi gen" đề cập đến:
A. Sự thay đổi ngẫu nhiên do tác động của môi trường.
B. Việc đưa một hoặc nhiều gen từ sinh vật khác vào hệ gen của cây trồng.
C. Sự lai tạo giữa hai giống cây trồng khác loài.
D. Tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng từ đất.
16. Đâu là đặc điểm quan trọng của các giống cây trồng được tạo ra bằng phương pháp nuôi cấy mô tế bào?
A. Tính không đồng nhất về kiểu gen.
B. Khả năng kháng bệnh kém.
C. Đồng nhất về kiểu gen và sạch bệnh.
D. Yêu cầu điều kiện chăm sóc phức tạp hơn.
17. Một trong những lợi ích chính của việc sử dụng giống cây trồng ngắn ngày là gì?
A. Tăng thời gian canh tác trên một đơn vị diện tích.
B. Cho phép luân canh nhiều vụ trong một năm, tăng hiệu quả sử dụng đất.
C. Yêu cầu nhiều nước hơn.
D. Chỉ phù hợp với khí hậu lạnh.
18. Ưu điểm nổi bật của việc sử dụng công nghệ sinh học phân tử trong công tác chọn giống là gì?
A. Giúp xác định nhanh chóng và chính xác các gen mong muốn, rút ngắn thời gian chọn tạo giống.
B. Chỉ tập trung vào việc cải thiện năng suất mà không quan tâm đến các đặc tính khác.
C. Yêu cầu diện tích đất canh tác lớn để thực hiện.
D. Chi phí thực hiện rất thấp, phù hợp với mọi quy mô sản xuất.
19. Đâu là một trong những ứng dụng quan trọng của công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật trong nông nghiệp hiện đại?
A. Giảm số lượng cây trồng sản xuất.
B. Tạo ra cây sạch bệnh và nhân giống với số lượng lớn.
C. Tăng cường sự phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên.
D. Chỉ áp dụng cho các loại cây cảnh.
20. Khi áp dụng phương pháp chọn lọc hàng loạt, người nông dân thường dựa vào đặc điểm nào của cây trồng để đánh giá và lựa chọn?
A. Chỉ dựa vào màu sắc của lá.
B. Dựa vào các đặc điểm ngoại hình chung của quần thể như năng suất, kích thước quả, hoặc khả năng chống chịu.
C. Chỉ dựa vào khả năng ra hoa.
D. Sử dụng các thiết bị phân tích di truyền phức tạp.
21. Mục đích chính của việc sử dụng các kỹ thuật biến đổi gen trong chọn giống cây trồng là gì?
A. Tăng cường khả năng chống chịu với điều kiện môi trường bất lợi và sâu bệnh hại.
B. Cải thiện năng suất và chất lượng nông sản.
C. Tạo ra các giống cây trồng có đặc tính mới, mong muốn mà lai hữu tính khó đạt được.
D. Tất cả các đáp án trên.
22. Trong lai hữu tính, mục đích của việc sử dụng các giống bố mẹ có các đặc tính di truyền khác nhau là gì?
A. Tạo ra các con lai đồng nhất về kiểu gen.
B. Giảm sự đa dạng di truyền.
C. Khai thác ưu thế lai và tạo ra các tổ hợp gen mới có lợi.
D. Chỉ để nghiên cứu cơ chế di truyền.
23. Ưu thế của việc sử dụng giống cây trồng có khả năng kháng bệnh là gì?
A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
B. Giảm thiểu thiệt hại do bệnh gây ra, giảm chi phí thuốc bảo vệ thực vật và bảo vệ môi trường.
C. Chỉ có lợi cho người nông dân mà không ảnh hưởng đến người tiêu dùng.
D. Làm tăng tốc độ lây lan của bệnh.
24. Phương pháp chọn giống truyền thống dựa trên việc quan sát và đánh giá các đặc tính của cây trồng qua nhiều thế hệ được gọi là gì?
A. Chọn lọc cá thể.
B. Chọn lọc hàng loạt.
C. Lai hữu tính.
D. Đột biến nhân tạo.
25. Trong công nghệ sản xuất giống cây trồng, phương pháp nào cho phép nhân nhanh số lượng cây trồng có kiểu gen đồng nhất, đặc biệt là các giống có giá trị cao hoặc khó nhân giống bằng phương pháp truyền thống?
A. Nhân giống bằng hạt
B. Nhân giống bằng giâm cành
C. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
D. Ghép mắt