1. Nếu một tế bào thực vật được đặt trong dung dịch đẳng trương, điều gì sẽ xảy ra với tế bào đó?
A. Tế bào sẽ bị mất nước và co lại.
B. Nước sẽ di chuyển vào trong tế bào làm tế bào trương lên.
C. Sẽ không có sự di chuyển ròng của nước qua màng, tế bào giữ nguyên trạng thái.
D. Tế bào sẽ hấp thụ một lượng lớn chất tan từ môi trường.
2. Vai trò chính của phospholipid trong cấu trúc màng sinh chất là gì?
A. Chức năng xúc tác cho các phản ứng hóa học.
B. Tạo thành lớp kép kỵ nước, là khung cấu trúc chính của màng.
C. Vận chuyển các ion qua màng.
D. Nhận biết tín hiệu từ bên ngoài tế bào.
3. Đâu là một ví dụ về hiện tượng thẩm thấu ngược (reverse osmosis)?
A. Nước di chuyển từ dung dịch nhược trương vào dung dịch ưu trương.
B. Nước di chuyển từ dung dịch ưu trương vào dung dịch nhược trương dưới áp suất cao hơn áp suất thẩm thấu.
C. Sự di chuyển của khí CO2 vào hồng cầu.
D. Sự hấp thụ ion khoáng bằng vận chuyển chủ động.
4. Đâu là đặc điểm chung của cả khuếch tán và thẩm thấu?
A. Đều là các quá trình vận chuyển thụ động, không tiêu tốn năng lượng ATP.
B. Đều có sự tham gia của các protein vận chuyển đặc hiệu.
C. Chỉ diễn ra ở các tế bào sống.
D. Vận chuyển các chất hòa tan có kích thước lớn qua màng.
5. Sự vận chuyển chất qua màng sinh chất bằng con đường qua protein (xuyên màng) thường áp dụng cho loại chất nào?
A. Các phân tử không phân cực có kích thước nhỏ.
B. Các ion và các phân tử phân cực có kích thước lớn hơn nước.
C. Các khí như O2 và CO2.
D. Các phân tử lipid hòa tan.
6. Sự khuếch tán tăng cường (facilitated diffusion) khác biệt với khuếch tán đơn giản ở điểm nào?
A. Khuếch tán tăng cường cần năng lượng ATP, còn khuếch tán đơn giản thì không.
B. Khuếch tán tăng cường có sự tham gia của protein màng, còn khuếch tán đơn giản thì không.
C. Khuếch tán tăng cường chỉ vận chuyển các chất phân cực, còn khuếch tán đơn giản vận chuyển các chất không phân cực.
D. Khuếch tán tăng cường diễn ra theo chiều gradient nồng độ, còn khuếch tán đơn giản thì ngược lại.
7. Sự thay đổi độ pH của môi trường bên ngoài có thể ảnh hưởng đến quá trình vận chuyển chất qua màng sinh chất như thế nào, đặc biệt đối với các protein xuyên màng?
A. Độ pH thay đổi không ảnh hưởng đến chức năng của protein xuyên màng.
B. Độ pH thay đổi có thể làm biến tính cấu trúc không gian của protein, làm thay đổi hoặc mất khả năng vận chuyển.
C. Chỉ có độ pH quá cao mới ảnh hưởng đến protein, độ pH thấp thì không.
D. Độ pH thay đổi sẽ làm tăng tốc độ khuếch tán của các chất qua lớp lipid kép.
8. Tại sao tế bào thực vật trong dung dịch ưu trương lại bị co nguyên sinh?
A. Do nước từ trong tế bào di chuyển ra ngoài môi trường ưu trương theo cơ chế khuếch tán.
B. Do các chất dinh dưỡng từ môi trường bị đẩy vào trong tế bào.
C. Do màng sinh chất bị phá vỡ bởi áp suất thẩm thấu.
D. Do sự vận chuyển chủ động của nước ra khỏi tế bào.
9. Đâu là sai lầm phổ biến khi mô tả về quá trình vận chuyển chủ động?
A. Nó yêu cầu năng lượng ATP.
B. Nó có thể vận chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ.
C. Nó có sự tham gia của protein mang.
D. Nó không cần protein mang mà chỉ cần chênh lệch nồng độ.
10. Chức năng của các glycoprotein và glycolipid trên bề mặt màng sinh chất là gì?
A. Chủ yếu tham gia vào quá trình vận chuyển chất.
B. Là các thụ thể nhận biết tín hiệu, tham gia vào sự liên kết giữa các tế bào và nhận dạng tế bào.
C. Tạo thành lớp kép lipid của màng.
D. Xúc tác các phản ứng hóa học bên trong màng.
11. Quá trình nào sau đây là ví dụ về vận chuyển thụ động?
A. Tế bào hấp thụ glucose bằng bơm natri-glucose.
B. Sự di chuyển của oxy từ nơi có nồng độ cao sang nơi có nồng độ thấp qua màng.
C. Tế bào bài tiết protein ra khỏi tế bào.
D. Tế bào hấp thụ ion Ca2+ vào trong khi nồng độ Ca2+ trong tế bào thấp.
12. Khi một tế bào động vật được đặt vào môi trường nhược trương, hiện tượng gì sẽ xảy ra?
A. Tế bào sẽ bị mất nước và teo lại.
B. Nước sẽ di chuyển vào trong tế bào, làm tế bào trương lên, có thể vỡ nếu không có cơ chế điều hòa.
C. Các chất dinh dưỡng từ môi trường sẽ được vận chuyển chủ động vào tế bào.
D. Màng sinh chất sẽ hình thành các túi để đưa chất ra ngoài.
13. Khi nói về tính linh hoạt của màng sinh chất, điều gì là đúng?
A. Các phân tử protein và lipid trong màng không di chuyển.
B. Các phân tử protein và lipid có thể di chuyển ngang trong lớp phospholipid.
C. Màng sinh chất là một cấu trúc cứng nhắc, không thay đổi hình dạng.
D. Chỉ có lớp phospholipid là linh hoạt, còn protein thì cố định.
14. Sự thay đổi nhiệt độ môi trường có thể ảnh hưởng đến tính lưu động của màng sinh chất như thế nào?
A. Nhiệt độ tăng làm giảm tính lưu động, nhiệt độ giảm làm tăng tính lưu động.
B. Nhiệt độ tăng làm tăng tính lưu động, nhiệt độ giảm làm giảm tính lưu động.
C. Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến protein chứ không ảnh hưởng đến phospholipid.
D. Nhiệt độ không có ảnh hưởng đến tính lưu động của màng.
15. Quá trình xuất bào (exocytosis) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động nào của tế bào?
A. Hấp thụ chất dinh dưỡng từ môi trường.
B. Thải các chất cặn bã hoặc tiết các hormone, enzyme ra khỏi tế bào.
C. Vận chuyển ion qua kênh protein.
D. Thẩm thấu nước vào trong tế bào.
16. Sự vận chuyển các chất qua màng sinh chất bằng con đường xuyên màng (qua lớp lipid kép) thường ưu tiên cho các chất nào?
A. Các ion và phân tử phân cực có kích thước lớn.
B. Các phân tử không phân cực và các phân tử nhỏ phân cực.
C. Các đại phân tử như protein và polysaccharide.
D. Các chất có kích thước lớn và có khả năng tạo liên kết hydro mạnh.
17. Các kênh ion trong màng sinh chất thường có đặc điểm nào?
A. Luôn mở, cho phép tất cả các ion đi qua.
B. Có khả năng đóng mở theo tín hiệu hoặc điều kiện nhất định, có tính chọn lọc với các loại ion.
C. Được cấu tạo từ các phân tử lipid.
D. Vận chuyển ion ngược chiều gradient nồng độ mà không cần năng lượng.
18. Sự vận chuyển chất qua màng sinh chất theo cơ chế đối lập (antiport) là gì?
A. Hai chất được vận chuyển cùng chiều qua màng.
B. Một chất được vận chuyển vào trong tế bào, một chất khác được vận chuyển ra ngoài tế bào nhờ cùng một protein vận chuyển.
C. Chất được vận chuyển mà không cần protein hỗ trợ.
D. Vận chuyển chất ngược chiều gradient nồng độ.
19. Quá trình nào sau đây mô tả đúng hiện tượng thực bào?
A. Tế bào hấp thụ các phân tử nhỏ như ion khoáng qua kênh protein.
B. Tế bào bao bọc và nuốt vào bên trong các hạt vật chất lớn hoặc vi sinh vật.
C. Nước di chuyển qua màng sinh chất từ vùng có thế nước cao đến vùng có thế nước thấp.
D. Các phân tử nhỏ khuếch tán qua lớp lipid kép của màng.
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến tốc độ của quá trình khuếch tán qua màng sinh chất?
A. Sự chênh lệch nồng độ của chất khuếch tán.
B. Kích thước và tính phân cực của chất khuếch tán.
C. Diện tích bề mặt tiếp xúc của màng.
D. Nhu cầu năng lượng ATP của tế bào.
21. Quá trình nào sau đây thể hiện sự vận chuyển chủ động qua màng sinh chất, yêu cầu năng lượng ATP?
A. Sự khuếch tán của nước qua kênh aquaporin.
B. Sự hấp thụ ion khoáng vào tế bào rễ cây khi nồng độ ion trong đất thấp hơn trong tế bào.
C. Sự di chuyển của khí CO2 từ máu vào hồng cầu.
D. Sự thẩm thấu của đường glucose vào tế bào nhờ các protein kênh.
22. Quá trình nào sau đây là ví dụ về vận chuyển theo cơ chế đối vận (cotransport)?
A. Sự hấp thụ nước vào tế bào.
B. Sự vận chuyển glucose vào tế bào biểu mô ruột non cùng với ion natri (Na+).
C. Sự di chuyển của oxy từ phổi vào máu.
D. Sự tiết enzyme ra khỏi tế bào.
23. Tại sao màng sinh chất lại được gọi là màng thấm có chọn lọc?
A. Vì màng chỉ cho nước đi qua.
B. Vì màng chỉ cho phép các chất có kích thước nhỏ đi qua.
C. Vì màng cho phép một số chất đi qua dễ dàng hơn các chất khác, tùy thuộc vào đặc tính hóa lý của chất và cơ chế vận chuyển.
D. Vì màng luôn luôn ngăn cản mọi sự di chuyển của các chất.
24. Màng sinh chất có tính khảm và động. Điều này có nghĩa là gì?
A. Các thành phần của màng chỉ đứng yên tại vị trí cố định.
B. Các phân tử protein có thể di chuyển tương đối tự do trong lớp phospholipid kép.
C. Màng chỉ bao gồm lớp phospholipid kép mà không có protein.
D. Cấu trúc màng thay đổi hoàn toàn khi có sự thay đổi môi trường.
25. Các phân tử cholesterol trong màng sinh chất của tế bào động vật có vai trò gì?
A. Làm tăng tính lưu động của màng ở nhiệt độ thấp và giảm tính lưu động ở nhiệt độ cao.
B. Chỉ làm tăng tính lưu động của màng ở mọi nhiệt độ.
C. Chỉ làm giảm tính lưu động của màng ở mọi nhiệt độ.
D. Là thành phần chính cấu tạo nên lớp kép phospholipid.