1. Cấu trúc nào có mặt ở cả tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực, đóng vai trò thiết yếu trong việc mã hóa protein?
A. Nhân tế bào
B. Màng sinh chất
C. Ribosome
D. Thành tế bào
2. Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực đều có chung một đặc điểm là:
A. Có nhân hoàn chỉnh
B. Có màng sinh chất
C. Có hệ thống nội màng
D. Có lục lạp
3. Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực có điểm khác biệt cơ bản về cấu trúc nào?
A. Sự hiện diện của màng sinh chất
B. Sự hiện diện của tế bào chất
C. Sự hiện diện của nhân được bao bọc bởi màng
D. Sự hiện diện của ribosome
4. Bào quan nào có vai trò trong việc phân giải các chất thải và các bào quan già cỗi trong tế bào?
A. Ribosome
B. Lysosome
C. Bộ máy Golgi
D. Ty thể
5. Chức năng chính của ty thể trong tế bào là gì?
A. Tổng hợp protein
B. Phân giải carbohydrate
C. Hô hấp tế bào, tạo ATP
D. Lưu trữ nước và chất dinh dưỡng
6. Thành phần nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của mọi loại tế bào?
A. Màng sinh chất
B. Tế bào chất
C. Nhân tế bào
D. Vùng nhân (ở tế bào nhân sơ)
7. Đâu là một trong những nội dung cốt lõi của thuyết tế bào?
A. Mọi cơ thể sống đều được cấu tạo từ nhiều loại tế bào khác nhau.
B. Tế bào là đơn vị sinh sản của mọi cơ thể sống.
C. Tế bào chỉ có ở sinh vật nhân thực.
D. Tất cả các tế bào đều có cấu tạo giống nhau.
8. Nhà khoa học nào đã phát biểu "Mọi tế bào đều được sinh ra từ các tế bào có trước"?
A. Matthias Schleiden
B. Theodor Schwann
C. Rudolf Virchow
D. Robert Hooke
9. Trong tế bào nhân thực, vật chất di truyền (DNA) chủ yếu nằm ở đâu?
A. Tế bào chất
B. Ribosome
C. Nhân tế bào
D. Màng sinh chất
10. Theo quan điểm hiện đại, đơn vị cấu trúc và chức năng cơ bản của mọi cơ thể sống là gì?
A. Nguyên tử
B. Phân tử
C. Tế bào
D. Bào quan
11. Thuyết tế bào cho rằng sinh vật đa bào phức tạp được hình thành như thế nào?
A. Từ sự hợp nhất của các bào tử.
B. Từ sự phân chia và biệt hóa của một tế bào ban đầu.
C. Từ sự tái tổ hợp di truyền của các sinh vật đơn bào.
D. Từ sự ngẫu nhiên hình thành các phân tử hữu cơ.
12. Bộ máy Golgi có chức năng gì trong tế bào nhân thực?
A. Tổng hợp lipid
B. Điều hòa gen
C. Hoàn thiện, phân loại và đóng gói các sản phẩm của tế bào
D. Phân giải carbohydrate
13. Bào quan nào có vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp ở tế bào thực vật?
A. Ty thể
B. Lục lạp
C. Không bào
D. Bộ máy Golgi
14. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG có ở tế bào nhân sơ?
A. Màng sinh chất
B. Ribosome
C. Nhân hoàn chỉnh được bao bọc bởi màng
D. Chất di truyền (DNA)
15. Trong tế bào thực vật, không bào lớn có vai trò chính là gì?
A. Tổng hợp protein
B. Hô hấp tế bào
C. Chứa nước, chất dinh dưỡng và chất thải, duy trì áp suất thẩm thấu
D. Thực hiện quang hợp
16. Nhà khoa học nào đã chứng minh rằng "Tất cả các loại thực vật đều được cấu tạo từ tế bào"?
A. Robert Hooke
B. Anton van Leeuwenhoek
C. Matthias Schleiden
D. Theodor Schwann
17. Tế bào chất (cytoplasm) bao gồm những thành phần nào?
A. Chỉ có dịch tế bào
B. Dịch tế bào và các bào quan
C. Chỉ có nhân và các bào quan
D. Màng sinh chất và nhân
18. Chức năng chính của màng sinh chất là gì?
A. Chứa vật chất di truyền
B. Tổng hợp protein
C. Kiểm soát sự ra vào của các chất
D. Phân chia tế bào
19. Theodor Schwann đã mở rộng thuyết tế bào như thế nào?
A. Ông chỉ ra rằng virus cũng có cấu tạo tế bào.
B. Ông chứng minh rằng tất cả các loại động vật đều được cấu tạo từ tế bào.
C. Ông khẳng định tế bào là đơn vị chức năng của cơ thể.
D. Ông phát hiện ra các bào quan mới trong tế bào.
20. Tế bào thực vật và tế bào động vật có điểm khác biệt nào sau đây?
A. Đều có màng sinh chất
B. Tế bào thực vật có thành tế bào, tế bào động vật thì không
C. Đều có tế bào chất
D. Đều có ribosome
21. Sự khác biệt giữa tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực thể hiện rõ nhất ở điểm nào?
A. Cả hai đều có màng sinh chất.
B. Cả hai đều có ribosome.
C. Tế bào nhân thực có hệ thống màng nội bào chia tế bào chất thành các khoang chức năng.
D. Cả hai đều có vật chất di truyền.
22. Robert Hooke đã quan sát thấy gì khi sử dụng kính hiển vi để xem lát cắt mỏng của vỏ cây sồi?
A. Các bào quan phức tạp
B. Các cấu trúc giống như những "tế bào"
C. Các phân tử DNA
D. Các vi khuẩn
23. Nhà khoa học nào được coi là người đầu tiên quan sát thấy tế bào sống?
A. Robert Hooke
B. Anton van Leeuwenhoek
C. Matthias Schleiden
D. Theodor Schwann
24. Vai trò của thành tế bào ở thực vật là gì?
A. Điều khiển mọi hoạt động sống của tế bào
B. Bảo vệ tế bào và duy trì hình dạng
C. Tổng hợp năng lượng cho tế bào
D. Vận chuyển các chất
25. Ribosome là bào quan có chức năng gì?
A. Tổng hợp lipid
B. Tổng hợp protein
C. Phân giải carbohydrate
D. Lưu trữ năng lượng