Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

1. Theo bài viết, mối liên hệ giữa ngôn ngữ và tư duy của con người là gì?

A. Ngôn ngữ chỉ là phương tiện thể hiện tư duy có sẵn.
B. Ngôn ngữ định hình và ảnh hưởng đến cách con người tư duy và nhận thức thế giới.
C. Tư duy và ngôn ngữ hoàn toàn độc lập với nhau.
D. Chỉ những người có tư duy phức tạp mới cần ngôn ngữ.

2. Khi nói "Bản sắc là hành trang", tác giả muốn nhấn mạnh vai trò của bản sắc trong việc giúp con người đối mặt với điều gì?

A. Sự cô đơn và lạc lõng.
B. Sự thay đổi và biến động của cuộc sống, xã hội.
C. Những khó khăn trong học tập.
D. Sự cạnh tranh trong công việc.

3. Bài "Bản sắc là hành trang" gợi ý cách nào để thế hệ trẻ thể hiện lòng yêu nước và tự hào dân tộc?

A. Bằng cách phê phán các giá trị truyền thống.
B. Bằng cách tích cực tìm hiểu, học hỏi, gìn giữ và phát huy những giá trị văn hóa tốt đẹp của dân tộc.
C. Bằng cách chỉ tập trung vào những thành tựu kinh tế.
D. Bằng cách từ bỏ hoàn toàn ngôn ngữ và phong tục của cha ông.

4. Bài "Bản sắc là hành trang" có thể giúp thế hệ trẻ trả lời câu hỏi "Tôi là ai?" như thế nào?

A. Bằng cách khuyến khích họ tìm kiếm sự độc đáo cá nhân mà không cần quan tâm đến nguồn gốc.
B. Bằng cách giúp họ nhận ra mình là một phần của một cộng đồng văn hóa lớn với lịch sử và giá trị riêng.
C. Bằng cách khuyên họ sao chép lối sống của các nền văn hóa khác.
D. Bằng cách cho rằng câu hỏi này không quan trọng trong thời đại hiện nay.

5. Tác giả bài "Bản sắc là hành trang" có quan điểm như thế nào về sự giao thoa văn hóa?

A. Giao thoa văn hóa luôn dẫn đến sự suy thoái bản sắc.
B. Giao thoa văn hóa là tất yếu, có thể làm phong phú thêm bản sắc nếu biết giữ gìn cốt lõi.
C. Cần tránh mọi hình thức giao thoa văn hóa.
D. Chỉ những nền văn hóa mạnh mới có thể giao thoa.

6. Theo bài "Bản sắc là hành trang", tại sao sự đa dạng văn hóa lại quan trọng đối với một quốc gia?

A. Sự đa dạng giúp quốc gia dễ dàng đồng hóa các nền văn hóa khác.
B. Sự đa dạng làm cho văn hóa quốc gia trở nên nghèo nàn và thiếu bản sắc.
C. Sự đa dạng làm phong phú thêm kho tàng văn hóa, tạo nên sức hấp dẫn và khả năng thích ứng.
D. Sự đa dạng chỉ tạo ra xung đột và mâu thuẫn nội bộ.

7. Ý kiến "Bản sắc là thứ không thể tách rời khỏi con người" trong bài có ý nghĩa như thế nào?

A. Bản sắc là thứ có thể thay đổi theo ý muốn của con người.
B. Bản sắc là một phần nội tại, định hình nên sự tồn tại và ý thức của mỗi cá nhân.
C. Bản sắc chỉ là những thói quen bề ngoài.
D. Bản sắc chỉ có ý nghĩa khi được người khác công nhận.

8. Bài "Bản sắc là hành trang" đề cập đến mối quan hệ giữa bản sắc cá nhân và bản sắc dân tộc như thế nào?

A. Bản sắc cá nhân hoàn toàn độc lập với bản sắc dân tộc.
B. Bản sắc cá nhân là sự phản ánh và phát triển của bản sắc dân tộc.
C. Bản sắc dân tộc chỉ hình thành khi cá nhân từ bỏ bản sắc riêng.
D. Bản sắc dân tộc là yếu tố duy nhất quyết định bản sắc cá nhân.

9. Theo bài viết, "hành trang" bản sắc có vai trò gì trong việc định hình nhân cách con người?

A. Nó chỉ đơn thuần là những kiến thức học được từ sách vở.
B. Nó cung cấp cho con người hệ thống giá trị, chuẩn mực để định hướng hành vi và suy nghĩ.
C. Nó chỉ có ý nghĩa trong các mối quan hệ xã hội hẹp.
D. Nó là yếu tố duy nhất quyết định sự thành công trong sự nghiệp.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là biểu hiện của bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam theo cách hiểu phổ biến và được gợi ý trong bài?

A. Lối ăn trầu cau trong các dịp lễ Tết.
B. Sự phổ biến của các ứng dụng mạng xã hội nước ngoài.
C. Thói quen đi lễ chùa đầu năm.
D. Nghi thức cúng giỗ tổ tiên.

11. Khi đề cập đến "hành trang", tác giả muốn nhấn mạnh tính chất gì của bản sắc văn hóa?

A. Nó là thứ có thể dễ dàng vứt bỏ hoặc thay thế.
B. Nó là thứ quý giá, mang lại sự vững chãi và định hướng cho con người.
C. Nó là thứ chỉ có giá trị khi còn trẻ.
D. Nó là thứ chỉ có ý nghĩa trong các nghi lễ.

12. Trong bài "Bản sắc là hành trang", tác giả đề cập đến những khía cạnh nào của "hành trang" mà con người mang theo?

A. Sức khỏe và tài sản cá nhân.
B. Kiến thức và kinh nghiệm sống.
C. Bản sắc văn hóa và những giá trị tinh thần.
D. Mối quan hệ gia đình và bạn bè.

13. Tác giả bài "Bản sắc là hành trang" thể hiện thái độ gì đối với việc tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại?

A. Hoàn toàn bác bỏ vì sợ làm mất bản sắc.
B. Ủng hộ một cách có chọn lọc, trên nền tảng bản sắc dân tộc.
C. Chỉ tiếp thu những gì có lợi trực tiếp cho kinh tế.
D. Không quan tâm đến việc tiếp thu văn hóa bên ngoài.

14. Tại sao ngôn ngữ lại được coi là "linh hồn" của bản sắc văn hóa theo quan điểm trong bài?

A. Ngôn ngữ giúp con người giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày.
B. Ngôn ngữ là công cụ để thể hiện cảm xúc và suy nghĩ của con người.
C. Ngôn ngữ mang trong mình lịch sử, tư duy và cách nhìn thế giới của một dân tộc.
D. Ngôn ngữ là phương tiện để học hỏi và tiếp thu kiến thức mới.

15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, bài viết cho rằng yếu tố nào giúp một dân tộc không bị "hòa tan"?

A. Chủ động tiếp nhận mọi luồng văn hóa từ bên ngoài.
B. Tập trung vào việc phát triển kinh tế để cạnh tranh.
C. Nâng cao nhận thức và ý thức bảo tồn, phát huy bản sắc văn hóa dân tộc.
D. Hạn chế giao lưu và tiếp xúc với các nền văn hóa khác.

16. Khi nói "Bản sắc là hành trang", ý nghĩa sâu xa nhất mà tác giả muốn truyền tải là gì?

A. Bản sắc chỉ là một phần nhỏ trong cuộc sống con người.
B. Bản sắc mang lại cho con người sự tự tin và phương hướng để tồn tại, phát triển.
C. Bản sắc là thứ có thể dễ dàng thay đổi theo thời gian.
D. Bản sắc chỉ quan trọng trong các bối cảnh văn hóa truyền thống.

17. Theo bài viết, vai trò của ngôn ngữ trong việc tạo dựng và duy trì bản sắc dân tộc là gì?

A. Ngôn ngữ chỉ là công cụ giao tiếp, không liên quan đến bản sắc.
B. Ngôn ngữ là phương tiện để diễn đạt, lưu giữ và truyền bá các giá trị văn hóa, lịch sử, tư tưởng của dân tộc.
C. Ngôn ngữ chỉ quan trọng trong lĩnh vực văn học nghệ thuật.
D. Ngôn ngữ có thể thay thế hoàn toàn các hình thức văn hóa khác.

18. Theo bài "Bản sắc là hành trang", yếu tố nào được xem là cốt lõi để tạo nên bản sắc văn hóa của một dân tộc?

A. Sự đa dạng trong tín ngưỡng và phong tục.
B. Sự thống nhất về ngôn ngữ và các giá trị truyền thống.
C. Khả năng tiếp thu và biến đổi các yếu tố văn hóa ngoại lai.
D. Sự khác biệt rõ rệt về địa lý và khí hậu.

19. Bài "Bản sắc là hành trang" sử dụng phương pháp diễn đạt nào là chủ yếu để làm nổi bật vai trò của bản sắc?

A. Liệt kê các yếu tố văn hóa cụ thể.
B. So sánh bản sắc với các khái niệm trừu tượng khác.
C. Sử dụng hình ảnh ẩn dụ ("hành trang") và phân tích sâu sắc các khía cạnh của bản sắc.
D. Trình bày theo trình tự thời gian lịch sử hình thành bản sắc.

20. Theo bài viết, nếu một dân tộc không có bản sắc rõ ràng thì hậu quả có thể là gì?

A. Dân tộc đó sẽ dễ dàng hòa nhập và phát triển mạnh mẽ.
B. Dân tộc đó có nguy cơ bị đồng hóa, mất đi sự độc đáo và bản sắc riêng.
C. Dân tộc đó sẽ trở nên độc lập và tự cường hơn.
D. Dân tộc đó sẽ không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa bên ngoài.

21. Theo quan điểm của bài viết, việc một cá nhân sử dụng ngôn ngữ giao tiếp sai hoặc thiếu chuẩn mực có thể ảnh hưởng như thế nào đến bản sắc?

A. Không ảnh hưởng gì, chỉ là lỗi cá nhân.
B. Có thể làm suy yếu sự trong sáng và nét đẹp của ngôn ngữ dân tộc, gián tiếp ảnh hưởng đến bản sắc.
C. Chỉ ảnh hưởng đến uy tín cá nhân chứ không liên quan đến bản sắc.
D. Là biểu hiện của sự sáng tạo và đổi mới ngôn ngữ.

22. Theo bài viết, khi nào một người có thể được coi là "giữ gìn bản sắc"?

A. Khi họ chỉ sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ và không tiếp xúc với văn hóa khác.
B. Khi họ tích cực học hỏi, hiểu và phát huy những giá trị văn hóa của dân tộc mình.
C. Khi họ luôn giữ thái độ hoài nghi với các yếu tố văn hóa mới.
D. Khi họ chỉ quan tâm đến những thành tựu văn hóa của quá khứ.

23. Trong bài, yếu tố nào được nhấn mạnh là nền tảng để con người "đứng vững" và "nhận diện" mình?

A. Sự giàu có về vật chất.
B. Kiến thức khoa học kỹ thuật.
C. Bản sắc văn hóa.
D. Danh vọng và địa vị xã hội.

24. Bài "Bản sắc là hành trang" khuyên chúng ta nên làm gì khi tiếp xúc với các nền văn hóa khác?

A. Nghiêm khắc từ chối mọi ảnh hưởng từ bên ngoài.
B. Tiếp thu một cách có chọn lọc, đồng thời giữ gìn và phát huy những giá trị tốt đẹp của dân tộc mình.
C. Học hỏi tất cả mọi thứ mà không cần xem xét.
D. Chỉ tập trung vào việc quảng bá văn hóa của mình mà không tìm hiểu văn hóa khác.

25. Bài "Bản sắc là hành trang" có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ hiện nay?

A. Khuyến khích sự hòa nhập hoàn toàn vào văn hóa toàn cầu.
B. Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận thức và phát huy bản sắc dân tộc trong bối cảnh hội nhập.
C. Khuyên thế hệ trẻ nên từ bỏ truyền thống để tiếp thu cái mới.
D. Chỉ ra rằng bản sắc dân tộc không còn phù hợp với thời đại hiện nay.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

1. Theo bài viết, mối liên hệ giữa ngôn ngữ và tư duy của con người là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

2. Khi nói Bản sắc là hành trang, tác giả muốn nhấn mạnh vai trò của bản sắc trong việc giúp con người đối mặt với điều gì?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

3. Bài Bản sắc là hành trang gợi ý cách nào để thế hệ trẻ thể hiện lòng yêu nước và tự hào dân tộc?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

4. Bài Bản sắc là hành trang có thể giúp thế hệ trẻ trả lời câu hỏi Tôi là ai? như thế nào?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

5. Tác giả bài Bản sắc là hành trang có quan điểm như thế nào về sự giao thoa văn hóa?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

6. Theo bài Bản sắc là hành trang, tại sao sự đa dạng văn hóa lại quan trọng đối với một quốc gia?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

7. Ý kiến Bản sắc là thứ không thể tách rời khỏi con người trong bài có ý nghĩa như thế nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

8. Bài Bản sắc là hành trang đề cập đến mối quan hệ giữa bản sắc cá nhân và bản sắc dân tộc như thế nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

9. Theo bài viết, hành trang bản sắc có vai trò gì trong việc định hình nhân cách con người?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là biểu hiện của bản sắc văn hóa dân tộc Việt Nam theo cách hiểu phổ biến và được gợi ý trong bài?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

11. Khi đề cập đến hành trang, tác giả muốn nhấn mạnh tính chất gì của bản sắc văn hóa?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

12. Trong bài Bản sắc là hành trang, tác giả đề cập đến những khía cạnh nào của hành trang mà con người mang theo?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

13. Tác giả bài Bản sắc là hành trang thể hiện thái độ gì đối với việc tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

14. Tại sao ngôn ngữ lại được coi là linh hồn của bản sắc văn hóa theo quan điểm trong bài?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

15. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, bài viết cho rằng yếu tố nào giúp một dân tộc không bị hòa tan?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

16. Khi nói Bản sắc là hành trang, ý nghĩa sâu xa nhất mà tác giả muốn truyền tải là gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

17. Theo bài viết, vai trò của ngôn ngữ trong việc tạo dựng và duy trì bản sắc dân tộc là gì?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

18. Theo bài Bản sắc là hành trang, yếu tố nào được xem là cốt lõi để tạo nên bản sắc văn hóa của một dân tộc?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

19. Bài Bản sắc là hành trang sử dụng phương pháp diễn đạt nào là chủ yếu để làm nổi bật vai trò của bản sắc?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

20. Theo bài viết, nếu một dân tộc không có bản sắc rõ ràng thì hậu quả có thể là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

21. Theo quan điểm của bài viết, việc một cá nhân sử dụng ngôn ngữ giao tiếp sai hoặc thiếu chuẩn mực có thể ảnh hưởng như thế nào đến bản sắc?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

22. Theo bài viết, khi nào một người có thể được coi là giữ gìn bản sắc?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

23. Trong bài, yếu tố nào được nhấn mạnh là nền tảng để con người đứng vững và nhận diện mình?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

24. Bài Bản sắc là hành trang khuyên chúng ta nên làm gì khi tiếp xúc với các nền văn hóa khác?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Ngữ văn 10 cánh diều bài Bản sắc là hành trang

Tags: Bộ đề 1

25. Bài Bản sắc là hành trang có ý nghĩa như thế nào đối với thế hệ trẻ hiện nay?