Trắc nghiệm Hoá học 10 chân trời bài 13 Enthalpy tạo thành và biến thiên Emthalpy của phản ứng hóa học
Trắc nghiệm Hoá học 10 chân trời bài 13 Enthalpy tạo thành và biến thiên Emthalpy của phản ứng hóa học
1. Xét phản ứng đốt cháy metan: $CH_4(k) + 2O_2(k) \rightarrow CO_2(k) + 2H_2O(l)$. Biết $\Delta H_f^0(CH_4(k)) = -74.8 \text{ kJ/mol}$, $\Delta H_f^0(CO_2(k)) = -393.5 \text{ kJ/mol}$, $\Delta H_f^0(H_2O(l)) = -285.8 \text{ kJ/mol}$. Biến thiên entanpy của phản ứng này là bao nhiêu?
A. -890.3 kJ/mol
B. +890.3 kJ/mol
C. -815.5 kJ/mol
D. +815.5 kJ/mol
2. Đâu là yếu tố KHÔNG ảnh hưởng đến biến thiên entanpy của một phản ứng hóa học?
A. Trạng thái của chất tham gia và sản phẩm (rắn, lỏng, khí).
B. Đường đi của phản ứng.
C. Nhiệt độ và áp suất (khi xác định điều kiện tiêu chuẩn).
D. Tốc độ của phản ứng.
3. Biến thiên entanpy của phản ứng ($ΔH_{rxn}$) có thể được tính từ entanpy tạo thành chuẩn của các chất tham gia và sản phẩm theo công thức nào?
A. $ΔH_{rxn} = \sum(n \Delta H_f^0)_{sản phẩm} - \sum(m \Delta H_f^0)_{chất tham gia}$
B. $ΔH_{rxn} = \sum(m \Delta H_f^0)_{chất tham gia} - \sum(n \Delta H_f^0)_{sản phẩm}$
C. $ΔH_{rxn} = \sum(n \Delta H_f^0)_{sản phẩm} + \sum(m \Delta H_f^0)_{chất tham gia}$
D. $ΔH_{rxn} = \sum(m \Delta H_f^0)_{chất tham gia} + \sum(n \Delta H_f^0)_{sản phẩm}$
4. Đâu là một ứng dụng của định luật Hess trong việc tính toán biến thiên entanpy phản ứng?
A. Tính toán biến thiên entanpy của các phản ứng không thể thực hiện trực tiếp trong phòng thí nghiệm.
B. Xác định tốc độ của phản ứng hóa học.
C. Đo nhiệt độ sôi của chất lỏng.
D. Tính toán nồng độ mol của dung dịch.
5. Phản ứng tỏa nhiệt là phản ứng có biến thiên entanpy ($ΔH$) như thế nào?
A. $ΔH > 0$
B. $ΔH < 0$
C. $ΔH = 0$
D. Không xác định
6. Cho phản ứng: $2Na(r) + Cl_2(k) \rightarrow 2NaCl(r)$. Biết $\Delta H_f^0(NaCl(r)) = -411 \text{ kJ/mol}$. Biến thiên entanpy của phản ứng này là bao nhiêu?
A. -822 kJ
B. +822 kJ
C. -411 kJ
D. +411 kJ
7. Cho phản ứng: $N_2(k) + 3H_2(k) \rightleftharpoons 2NH_3(k)$. Biết entanpy tạo thành chuẩn của $NH_3(k)$ là -46.1 kJ/mol. Biến thiên entanpy của phản ứng này là bao nhiêu?
A. -92.2 kJ
B. +92.2 kJ
C. -46.1 kJ
D. +46.1 kJ
8. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất về entanpy tạo thành chuẩn của một chất?
A. Biến thiên entanpy khi 1 mol chất đó được tạo thành từ các đơn chất ở dạng bền vững nhất của chúng trong điều kiện tiêu chuẩn.
B. Biến thiên entanpy của một phản ứng hóa học khi tạo ra sản phẩm ở trạng thái khí.
C. Nhiệt lượng tỏa ra hoặc thu vào của một phản ứng ở áp suất không đổi.
D. Tổng năng lượng của tất cả các phân tử trong một hệ ở một nhiệt độ nhất định.
9. Phản ứng thu nhiệt là phản ứng có biến thiên entanpy ($ΔH$) như thế nào?
A. $ΔH > 0$
B. $ΔH < 0$
C. $ΔH = 0$
D. Không xác định
10. Nếu $ΔH_{rxn} < 0$, điều này cho biết điều gì về phản ứng?
A. Phản ứng thu nhiệt và cần cung cấp năng lượng.
B. Phản ứng tỏa nhiệt và giải phóng năng lượng.
C. Phản ứng ở trạng thái cân bằng.
D. Phản ứng không xảy ra.
11. Phản ứng nào sau đây có biến thiên entanpy bằng với entanpy tạo thành chuẩn của $CO_2(k)$?
A. $C(graphite) + O_2(k) \rightarrow CO_2(k)$
B. $CO(k) + \frac{1}{2}O_2(k) \rightarrow CO_2(k)$
C. $CH_4(k) + 2O_2(k) \rightarrow CO_2(k) + 2H_2O(l)$
D. $C(kim cương) + O_2(k) \rightarrow CO_2(k)$
12. Enthalpy tạo thành chuẩn của các đơn chất ở trạng thái bền vững nhất của chúng trong điều kiện tiêu chuẩn có giá trị bằng bao nhiêu?
A. Bằng 0
B. Luôn dương
C. Luôn âm
D. Thay đổi tùy thuộc vào điều kiện phản ứng
13. Cho phản ứng: $2H_2(k) + O_2(k) \rightarrow 2H_2O(l)$. Biến thiên entanpy của phản ứng này có mối liên hệ như thế nào với entanpy tạo thành chuẩn của nước lỏng ($H_2O(l)$)?
A. Bằng 2 lần entanpy tạo thành chuẩn của nước lỏng.
B. Bằng 1/2 lần entanpy tạo thành chuẩn của nước lỏng.
C. Bằng entanpy tạo thành chuẩn của nước lỏng.
D. Bằng -1 lần entanpy tạo thành chuẩn của nước lỏng.
14. Enthalpy chuẩn của sự hình thành $H_2O(k)$ khác với enthalpy chuẩn của sự hình thành $H_2O(l)$ là do:
A. Quá trình chuyển từ lỏng sang khí (bay hơi) kèm theo sự hấp thụ nhiệt.
B. Quá trình chuyển từ lỏng sang khí (bay hơi) kèm theo sự tỏa nhiệt.
C. Nước ở trạng thái khí có năng lượng thấp hơn nước lỏng.
D. Enthalpy tạo thành chuẩn chỉ phụ thuộc vào nguyên tố cấu tạo.
15. Phản ứng nào sau đây là phản ứng tỏa nhiệt?
A. $CaCO_3(r) \rightarrow CaO(r) + CO_2(k)$
B. $2H_2O(l) \rightarrow 2H_2(k) + O_2(k)$
C. $N_2(k) + O_2(k) \rightarrow 2NO(k)$
D. $C(graphite) + O_2(k) \rightarrow CO_2(k)$