1. Một lực không đổi có độ lớn $F$ tác dụng lên một vật có khối lượng $m$ làm vật thu được gia tốc $a$. Nếu giảm khối lượng của vật đi một nửa nhưng vẫn giữ nguyên độ lớn của lực $F$, gia tốc mới của vật sẽ:
A. Giảm đi một nửa.
B. Tăng lên gấp đôi.
C. Không đổi.
D. Giảm đi bốn lần.
2. Một chiếc xe ô tô đang chuyển động với vận tốc $v$. Nếu người lái xe đạp phanh gấp, làm cho lực ma sát nghỉ lớn nhất tác dụng lên xe là $F_{ms}$. Để xe dừng lại, hợp lực tác dụng lên xe phải có độ lớn là:
A. $F_{ms}$
B. 0
C. Lớn hơn $F_{ms}$
D. Nhỏ hơn $F_{ms}$
3. Một vật đang chuyển động thẳng đều. Điều này có nghĩa là:
A. Vận tốc của vật luôn bằng 0.
B. Gia tốc của vật luôn bằng 0.
C. Hợp lực tác dụng lên vật luôn khác 0.
D. Vật đang chịu tác dụng của lực ma sát.
4. Một vật đang đứng yên trên mặt phẳng nằm ngang. Nếu không có lực nào tác dụng lên vật, theo định luật Newton thứ nhất, vật sẽ:
A. Chuyển động với vận tốc không đổi theo một phương nào đó.
B. Chuyển động với vận tốc tăng dần theo một phương nào đó.
C. Đứng yên và tiếp tục đứng yên.
D. Chuyển động tròn đều.
5. Một vật rơi tự do không có sức cản của không khí. Gia tốc của vật là:
A. Bằng 0.
B. Tỉ lệ thuận với khối lượng của vật.
C. Không đổi và hướng xuống dưới.
D. Tỉ lệ nghịch với bình phương thời gian rơi.
6. Một người đang ngồi trên xe buýt. Khi xe buýt đột ngột tăng tốc về phía trước, người đó có xu hướng:
A. Ngả người về phía trước.
B. Ngả người về phía sau.
C. Ngồi yên tại chỗ.
D. Ngã sang bên trái.
7. Lực hấp dẫn giữa hai vật tỉ lệ thuận với:
A. Bình phương khoảng cách giữa hai vật.
B. Tổng khối lượng của hai vật.
C. Tích khối lượng của hai vật.
D. Căn bậc hai khoảng cách giữa hai vật.
8. Khi một lực $F$ tác dụng lên một vật có khối lượng $m$ làm nó chuyển động với gia tốc $a$. Nếu lực tác dụng lên vật tăng lên gấp đôi và khối lượng của vật tăng lên gấp bốn lần, gia tốc mới của vật sẽ:
A. Tăng lên gấp đôi.
B. Giảm đi một nửa.
C. Tăng lên gấp bốn lần.
D. Giảm đi bốn lần.
9. Theo định luật Newton thứ hai, gia tốc của một vật tỉ lệ nghịch với:
A. Độ lớn của lực tác dụng.
B. Khối lượng của vật.
C. Hướng của lực tác dụng.
D. Vận tốc ban đầu của vật.
10. Một vật có khối lượng $m=2 \, kg$. Một lực $F=10 \, N$ tác dụng lên vật làm nó chuyển động trên một mặt phẳng nằm ngang không ma sát. Gia tốc của vật là:
A. $5 \, m/s^2$
B. $2 \, m/s^2$
C. $20 \, m/s^2$
D. $0.2 \, m/s^2$
11. Khi một lực $F$ tác dụng lên một vật, nếu hợp lực này bằng không, thì vật:
A. Chắc chắn đứng yên.
B. Chắc chắn chuyển động với vận tốc tăng dần.
C. Chắc chắn chuyển động với vận tốc không đổi (có thể bằng 0).
D. Chắc chắn chuyển động theo một đường cong.
12. Khi bạn đẩy một bức tường, bức tường cũng đẩy lại bạn một lực có:
A. Cùng độ lớn, cùng phương, cùng chiều.
B. Cùng độ lớn, cùng phương, ngược chiều.
C. Độ lớn nhỏ hơn, cùng phương, ngược chiều.
D. Độ lớn lớn hơn, cùng phương, ngược chiều.
13. Định luật Newton thứ ba nói về:
A. Mối quan hệ giữa lực và gia tốc của một vật.
B. Quán tính của vật.
C. Tác dụng và phản tác dụng giữa hai vật.
D. Sự thay đổi trạng thái chuyển động của vật.
14. Một lực $F$ làm vật có khối lượng $m$ chuyển động với gia tốc $a$. Nếu lực $F$ tăng lên 3 lần và khối lượng $m$ giảm đi 2 lần, gia tốc mới của vật sẽ là bao nhiêu lần gia tốc ban đầu?
A. 1.5 lần.
B. 6 lần.
C. 3 lần.
D. 0.5 lần.
15. Nếu hai vật có khối lượng $m_1$ và $m_2$ tương tác với nhau, lực $F_{12}$ mà vật 1 tác dụng lên vật 2 và lực $F_{21}$ mà vật 2 tác dụng lên vật 1 thỏa mãn điều kiện nào sau đây:
A. $F_{12} = F_{21}$ và cùng chiều.
B. $F_{12} = F_{21}$ và ngược chiều.
C. $|F_{12}| = |F_{21}|$ và cùng chiều.
D. $|F_{12}| \neq |F_{21}|$ nhưng ngược chiều.