Trắc nghiệm Giáo dục quốc phòng và an ninh 10 chân trời bài 4 Phòng, chống vi phạm pháp luật về trật tự an toàn giao thông
1. Hành vi nào sau đây là vi phạm quy định về an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với xe cơ giới?
A. Bảo dưỡng xe định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất.
B. Sử dụng lốp xe mới và đạt tiêu chuẩn.
C. Xe hết hạn kiểm định an toàn kỹ thuật vẫn tham gia giao thông.
D. Lắp đặt đèn chiếu sáng đầy đủ theo quy định.
2. Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm nghiêm trọng quy tắc giao thông đường bộ, có thể dẫn đến tước quyền sử dụng giấy phép lái xe?
A. Sử dụng đèn chiếu xa khi đi trong đô thị.
B. Vượt đèn đỏ khi không có phương tiện khác.
C. Chở quá tải trọng cho phép từ 50% trở lên đối với xe ô tô.
D. Đi xe máy đúng làn đường quy định.
3. Khi điều khiển xe trên đường cao tốc, người lái xe cần chú ý điều gì để đảm bảo an toàn?
A. Đi sát vào lề đường bên phải.
B. Giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước và đi đúng làn đường quy định.
C. Sử dụng còi liên tục để báo hiệu.
D. Tăng tốc độ để vượt xe khác.
4. Hành vi nào sau đây bị coi là vi phạm quy tắc sử dụng làn đường khi tham gia giao thông?
A. Xe mô tô đi trong làn đường dành cho xe ô tô.
B. Xe ô tô đi đúng làn đường quy định.
C. Xe đạp đi trên vỉa hè.
D. Xe máy đi sát lề đường bên phải.
5. Khi tham gia giao thông, việc lạng lách, đánh võng trên đường có thể gây ra hậu quả gì?
A. Tăng hiệu quả lưu thông.
B. Giúp xe di chuyển nhanh hơn.
C. Gây nguy hiểm cho bản thân và người tham gia giao thông khác, dễ dẫn đến tai nạn.
D. Tạo sự chú ý của người đi đường.
6. Biển báo nào dưới đây có ý nghĩa "Cấm người đi bộ"?
A. Biển số C.306 - Cấm người đi bộ.
B. Biển số C.307 - Cấm xe đạp.
C. Biển số C.308 - Cấm xe mô tô.
D. Biển số C.309 - Cấm xe cơ giới.
7. Khi gặp biển báo "Nhường đường" (biển số P.2), người điều khiển phương tiện giao thông phải thực hiện hành động nào?
A. Dừng lại ngay lập tức.
B. Giảm tốc độ và nhường đường cho các phương tiện ưu tiên.
C. Ưu tiên đi trước và yêu cầu các phương tiện khác nhường đường.
D. Giảm tốc độ và nhường đường cho các phương tiện đi từ đường ưu tiên hoặc đường khác.
8. Theo quy định hiện hành, người đủ bao nhiêu tuổi trở lên được phép điều khiển xe mô tô hai bánh có dung tích xi-lanh từ 50 cm³ trở lên?
A. Đủ 16 tuổi.
B. Đủ 17 tuổi.
C. Đủ 18 tuổi.
D. Đủ 19 tuổi.
9. Tại giao lộ không có biển báo hiệu hoặc tín hiệu đèn giao thông, nguyên tắc ưu tiên khi tham gia giao thông là gì?
A. Xe đi từ đường chính ưu tiên xe đi từ đường nhánh.
B. Xe nào đến trước được ưu tiên đi trước.
C. Xe đi từ đường nhánh ưu tiên xe đi từ đường chính.
D. Xe có tốc độ cao hơn được ưu tiên đi trước.
10. Hành vi nào sau đây bị nghiêm cấm tuyệt đối khi tham gia giao thông đường bộ?
A. Sử dụng còi khi cần thiết.
B. Đi đúng làn đường quy định.
C. Lái xe khi đã uống rượu, bia.
D. Sử dụng đèn chiếu xa khi đi ban đêm trên đường vắng.
11. Khi gặp xe ưu tiên đang phát tín hiệu ưu tiên đi làm nhiệm vụ, người điều khiển phương tiện giao thông khác phải nhường đường như thế nào?
A. Tiếp tục di chuyển bình thường.
B. Giảm tốc độ và dừng lại nhường đường.
C. Bấm còi báo hiệu để yêu cầu xe ưu tiên nhường.
D. Vượt xe ưu tiên để tránh ùn tắc.
12. Biển báo nào dưới đây có ý nghĩa "Cấm đi ngược chiều"?
A. Biển số R.302 - Cấm đi ngược chiều.
B. Biển số R.303 - Cấm đi thẳng.
C. Biển số R.304 - Cấm rẽ trái.
D. Biển số R.305 - Cấm quay xe.
13. Theo quy định, khi cần lùi xe, người điều khiển phương tiện giao thông đường bộ phải thực hiện hành động nào để đảm bảo an toàn?
A. Lùi xe thật nhanh để hoàn thành thao tác.
B. Quan sát phía trước và hai bên để đảm bảo không có chướng ngại vật.
C. Bật xi nhan và lùi xe mà không cần quan sát.
D. Quan sát phía sau và bật đèn cảnh báo nguy hiểm.
14. Theo Luật Giao thông đường bộ Việt Nam, người ngồi trên xe mô tô hai bánh, xe mô tô ba bánh, xe gắn máy, người ngồi trên xe mô tô, xe gắn máy và các loại xe tương tự xe mô tô, xe gắn máy khi tham gia giao thông có phải đội mũ bảo hiểm hay không?
A. Chỉ người lái xe phải đội mũ bảo hiểm.
B. Chỉ người ngồi phía sau phải đội mũ bảo hiểm.
C. Cả người lái xe và người ngồi sau đều phải đội mũ bảo hiểm.
D. Chỉ đội mũ bảo hiểm khi đi trên đường cao tốc.
15. Biển báo hiệu đường bộ nào dưới đây có ý nghĩa cảnh báo nguy hiểm, yêu cầu người lái xe chú ý quan sát và giảm tốc độ?
A. Biển báo cấm (hình tròn, nền trắng, viền đỏ, hình vẽ màu đen).
B. Biển báo hiệu lệnh (hình tròn, nền xanh lam, hình vẽ màu trắng).
C. Biển báo nguy hiểm (hình tam giác đều, đỉnh hướng lên trên, nền vàng, viền đỏ, hình vẽ màu đen).
D. Biển báo chỉ dẫn (hình vuông hoặc chữ nhật, nền xanh lam, hình vẽ màu trắng).
16. Hành vi nào sau đây là vi phạm quy định về phòng, chống tác hại của rượu, bia đối với người lái xe cơ giới?
A. Uống rượu, bia và điều khiển xe đạp.
B. Uống rượu, bia và điều khiển xe máy kéo.
C. Uống rượu, bia và điều khiển xe ô tô.
D. Uống rượu, bia và điều khiển xe máy điện.
17. Biển báo nào dưới đây chỉ dẫn lối đi cho người đi bộ?
A. Biển số 401 - Lối đi dành cho người đi bộ.
B. Biển số 402 - Đi chậm.
C. Biển số 403 - Hết đường dành cho người đi bộ.
D. Biển số 404 - Cầu vượt cho người đi bộ.
18. Theo pháp luật Việt Nam, người điều khiển xe mô tô, xe gắn máy không có giấy phép lái xe hoặc sử dụng giấy phép lái xe không do cơ quan có thẩm quyền cấp bị xử lý như thế nào?
A. Chỉ bị nhắc nhở.
B. Bị phạt tiền theo quy định.
C. Bị phạt tiền và có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự nếu gây hậu quả nghiêm trọng.
D. Bị tịch thu phương tiện.
19. Biển báo nào dưới đây có ý nghĩa "Cấm đỗ xe"?
A. Biển số C.301a - Cấm đỗ xe.
B. Biển số C.301b - Cấm dừng xe và đỗ xe.
C. Biển số C.302a - Cấm đỗ xe ngày lẻ.
D. Biển số C.302b - Cấm đỗ xe ngày chẵn.
20. Biển báo nào dưới đây chỉ dẫn nơi được phép quay xe?
A. Biển số 410 - Nơi giao nhau chạy theo vòng xuyến.
B. Biển số 411 - Hướng đi phải theo.
C. Biển số 412 - Lối đi cho phép quay xe.
D. Biển số 413 - Cấm quay xe.
21. Hành vi nào sau đây được coi là vi phạm quy định về việc sử dụng giấy phép lái xe giả?
A. Sử dụng giấy phép lái xe của người khác.
B. Điều khiển xe theo đúng quy định của giấy phép lái xe.
C. Sử dụng giấy phép lái xe đã hết hạn.
D. Sử dụng giấy phép lái xe do cơ quan có thẩm quyền cấp.
22. Theo quy định, người ngồi trên xe mô tô, xe gắn máy khi tham gia giao thông có được phép buông cả hai tay hoặc đi chân chống xuống đất hay không?
A. Được phép nếu đi chậm.
B. Được phép nếu có người ngồi sau giữ.
C. Không được phép.
D. Chỉ được phép khi lùi xe.
23. Hành vi nào sau đây có thể bị phạt tiền và tước quyền sử dụng giấy phép lái xe theo quy định của pháp luật?
A. Vượt đèn vàng khi đèn đã chuyển sang đỏ.
B. Chuyển làn đường không có tín hiệu.
C. Điều khiển xe chạy quá tốc độ cho phép từ 10 km/h đến 20 km/h.
D. Sử dụng còi không đúng quy định.
24. Khi tham gia giao thông, việc sử dụng điện thoại di động khi đang điều khiển xe có thể gây ra hậu quả gì?
A. Không ảnh hưởng đến sự tập trung của người lái xe.
B. Giúp người lái xe thư giãn hơn.
C. Giảm sự tập trung, tăng nguy cơ mất lái và gây tai nạn.
D. Chỉ gây phiền hà cho người đi đường khác.
25. Theo quy định của pháp luật Việt Nam, người điều khiển phương tiện giao thông đường bộ có hành vi vi phạm quy tắc giao thông đường bộ gây ra tai nạn giao thông có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo mức độ nào?
A. Chỉ bị xử phạt hành chính.
B. Bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo quy định của Bộ luật Hình sự về tội vi phạm quy định về tham gia giao thông đường bộ.
C. Chỉ bị cảnh cáo.
D. Bị buộc khắc phục hậu quả bằng tiền.