1. Mối quan hệ giữa Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân trong hoạt động tố tụng hình sự được mô tả là gì?
A. Phối hợp chặt chẽ nhưng độc lập về chức năng, nhiệm vụ
B. Tòa án nhân dân chịu sự chỉ đạo của Viện kiểm sát nhân dân
C. Viện kiểm sát nhân dân chịu sự kiểm soát của Tòa án nhân dân
D. Hai cơ quan này không có mối liên hệ
2. Nguyên tắc "Thẩm phán, Hội thẩm xét xử độc lập và chỉ tuân theo pháp luật" là nguyên tắc cơ bản trong hoạt động của cơ quan nào?
A. Viện kiểm sát nhân dân
B. Tòa án nhân dân
C. Cơ quan điều tra
D. Cơ quan thi hành án
3. Chức năng "bảo vệ pháp luật" của Viện kiểm sát nhân dân bao gồm việc kiểm sát:
A. Chỉ hoạt động của Tòa án
B. Hoạt động của các cơ quan nhà nước, tổ chức kinh tế, tổ chức xã hội, cán bộ, công chức, viên chức, người dân
C. Chỉ hoạt động điều tra của cảnh sát
D. Chỉ hoạt động thi hành án
4. Viện kiểm sát nhân dân có quyền kháng nghị bản án, quyết định của Tòa án nhân dân khi nào?
A. Khi bản án, quyết định đó có lợi cho bị cáo
B. Khi bản án, quyết định đó trái pháp luật hoặc có vi phạm nghiêm trọng
C. Khi Tòa án không chấp nhận yêu cầu của Viện kiểm sát
D. Khi có ý kiến của người dân
5. Đâu là cơ quan có nhiệm vụ đảm bảo hoạt động của Tòa án nhân dân và Viện kiểm sát nhân dân?
A. Cơ quan thi hành án
B. Cơ quan công an
C. Chủ tịch nước
D. Nhà nước và các cơ quan hữu quan
6. Đâu là cơ quan có thẩm quyền xem xét lại bản án, quyết định đã có hiệu lực pháp luật của Tòa án nhân dân cấp dưới về những tình tiết mới phát hiện?
A. Cơ quan thi hành án
B. Tòa án nhân dân cấp trên trực tiếp hoặc Tòa án nhân dân tối cao
C. Viện kiểm sát nhân dân cùng cấp
D. Ủy ban nhân dân
7. Vai trò của Viện kiểm sát nhân dân trong việc bảo vệ quyền con người, quyền công dân được thể hiện rõ nhất qua chức năng nào?
A. Thực hành quyền công tố
B. Kiểm sát việc tuân theo pháp luật
C. Tham gia xét xử
D. Hỗ trợ tư pháp
8. Nguyên tắc "Mọi người đều bình đẳng trước pháp luật, không phân biệt địa vị, dân tộc, giới tính, tôn giáo, giàu nghèo" được bảo đảm thực hiện như thế nào trong hoạt động của Tòa án?
A. Chỉ áp dụng cho công dân Việt Nam
B. Do Tòa án nhân dân đảm bảo trong quá trình xét xử
C. Chỉ áp dụng trong các vụ án hình sự
D. Do Viện kiểm sát giám sát
9. Ai là người đứng đầu hệ thống Tòa án nhân dân Việt Nam?
A. Chánh án Tòa án nhân dân tối cao
B. Viện trưởng Viện kiểm sát nhân dân tối cao
C. Chủ tịch nước
D. Chánh án Tòa án nhân dân cấp cao
10. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc nhiệm vụ của Viện kiểm sát nhân dân?
A. Kiểm sát việc điều tra của Cơ quan điều tra
B. Truy tố bị can trước Tòa án
C. Xét xử và tuyên án
D. Kiểm sát bản án, quyết định có hiệu lực pháp luật
11. Đâu là chức năng cơ bản và quan trọng nhất của Viện kiểm sát nhân dân trong hệ thống tư pháp Việt Nam?
A. Thực hành quyền công tố, kiểm sát việc tuân theo pháp luật
B. Xét xử các vụ án hình sự
C. Thi hành các bản án đã có hiệu lực
D. Tư vấn pháp luật cho công dân
12. Cơ quan nào có thẩm quyền giám sát hoạt động của Viện kiểm sát nhân dân?
A. Tòa án nhân dân tối cao
B. Chính phủ
C. Quốc hội và các cơ quan nhà nước có thẩm quyền
D. Chỉ có bản thân Viện kiểm sát
13. Vai trò của Tòa án nhân dân trong việc bảo vệ công lý và pháp luật là gì?
A. Thực hành quyền công tố
B. Xét xử các vụ án, đảm bảo pháp luật được thượng tôn
C. Kiểm sát việc tuân theo pháp luật
D. Điều tra các vụ án
14. Việc kiểm sát việc tuân theo pháp luật trong hoạt động điều tra, truy tố, xét xử thuộc về chức năng của cơ quan nào?
A. Cơ quan cảnh sát điều tra
B. Tòa án nhân dân
C. Viện kiểm sát nhân dân
D. Bộ Tư pháp
15. Quyền bào chữa của bị cáo tại phiên tòa do ai đảm bảo?
A. Chỉ do luật sư bào chữa đảm bảo
B. Do Tòa án nhân dân và các chủ thể tố tụng khác đảm bảo
C. Do Viện kiểm sát nhân dân đảm bảo
D. Do bị cáo tự đảm bảo
16. Khi tham gia phiên tòa hình sự, Kiểm sát viên có vai trò:
A. Đưa ra phán quyết cuối cùng
B. Chủ tọa phiên tòa
C. Đưa ra cáo trạng và luận tội
D. Bào chữa cho bị cáo
17. Đâu là mục đích của việc Viện kiểm sát kiểm sát các hoạt động tư pháp?
A. Tăng cường quyền lực cho Viện kiểm sát
B. Đảm bảo các hoạt động đó tuân thủ đúng pháp luật
C. Tạo sự phụ thuộc của Tòa án vào Viện kiểm sát
D. Giảm bớt trách nhiệm của Tòa án
18. Theo Hiến pháp năm 2013, cơ quan nào có nhiệm vụ bảo vệ Hiến pháp, bảo vệ chế độ xã hội chủ nghĩa, bảo vệ lợi ích của Nhà nước, quyền và lợi ích hợp pháp của tổ chức và công dân?
A. Viện kiểm sát nhân dân tối cao
B. Tòa án nhân dân tối cao
C. Quốc hội
D. Chính phủ
19. Nguyên tắc "Xét xử công khai" tại Tòa án có ý nghĩa quan trọng nhất là gì?
A. Tăng cường hiệu quả công tác điều tra
B. Tạo điều kiện cho công chúng giám sát hoạt động tư pháp
C. Giảm tải khối lượng công việc cho Tòa án
D. Tăng cường bí mật quốc gia
20. Ai là người thực hành quyền công tố tại phiên tòa xét xử vụ án hình sự?
A. Thẩm phán chủ tọa
B. Luật sư bào chữa
C. Kiểm sát viên
D. Hội thẩm nhân dân
21. Nguyên tắc "Chế độ xét xử tập thể và biểu quyết theo đa số" là nguyên tắc áp dụng cho hoạt động nào?
A. Hoạt động của Viện kiểm sát nhân dân khi thực hành quyền công tố
B. Hoạt động xét xử của Tòa án nhân dân
C. Hoạt động điều tra của cơ quan công an
D. Hoạt động quản lý của Viện trưởng Viện kiểm sát
22. Ai có quyền khởi tố vụ án hình sự?
A. Chỉ có Tòa án nhân dân
B. Chỉ có Viện kiểm sát nhân dân
C. Cơ quan điều tra, Viện kiểm sát nhân dân, Tòa án nhân dân
D. Chỉ có cơ quan điều tra
23. Trong một phiên tòa dân sự, Viện kiểm sát tham gia với tư cách là:
A. Bị đơn
B. Nguyên đơn
C. Người có quyền lợi, nghĩa vụ liên quan
D. Kiểm sát viên để kiểm sát việc tuân theo pháp luật
24. Trong một vụ án hành chính, ai là người có quyền kiểm sát bản án, quyết định của Tòa án nhân dân để đảm bảo tuân thủ pháp luật?
A. Cơ quan quản lý nhà nước về hành chính
B. Viện kiểm sát nhân dân
C. Luật sư bào chữa
D. Hội đồng nhân dân
25. Đâu là nhiệm vụ của Viện kiểm sát trong giai đoạn xét xử sơ thẩm vụ án hình sự?
A. Đưa ra phán quyết cuối cùng về tội danh và hình phạt
B. Kiểm sát việc tuân theo pháp luật của Tòa án và những người tham gia tố tụng
C. Thực hiện quyền bào chữa cho bị cáo
D. Kháng cáo bản án nếu không đồng ý