Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá khả năng trả nợ của người vay khi sử dụng dịch vụ tín dụng?

A. Mức độ nổi tiếng của người vay trên mạng xã hội.
B. Khả năng tạo ra thu nhập ổn định và tài sản đảm bảo.
C. Số lượng bạn bè và người thân có khả năng hỗ trợ tài chính.
D. Tuổi tác và giới tính của người vay.

2. Tổ chức nào dưới đây là chủ thể cung cấp dịch vụ tín dụng phổ biến nhất cho cá nhân và doanh nghiệp?

A. Công ty bảo hiểm.
B. Ngân hàng thương mại.
C. Công ty chứng khoán.
D. Doanh nghiệp sản xuất.

3. Một người sử dụng thẻ tín dụng để mua một chiếc điện thoại mới, sau đó nhận được thông báo thanh toán từ ngân hàng. Điều này cho thấy người đó đang thực hiện nghĩa vụ gì?

A. Nghĩa vụ gửi tiết kiệm.
B. Nghĩa vụ vay vốn.
C. Nghĩa vụ thanh toán nợ tín dụng.
D. Nghĩa vụ bảo lãnh.

4. Một doanh nghiệp nhỏ sử dụng dịch vụ tín dụng để mua sắm máy móc, thiết bị sản xuất. Đây là biểu hiện của việc sử dụng tín dụng cho mục đích gì?

A. Tiêu dùng cá nhân.
B. Đầu tư phát triển sản xuất.
C. Giải quyết nhu cầu tài chính ngắn hạn.
D. Thanh toán các khoản nợ cũ.

5. Trong bối cảnh nào, việc sử dụng dịch vụ tín dụng là hợp lý và mang lại lợi ích thiết thực cho cá nhân?

A. Chi tiêu theo cảm hứng, vượt quá khả năng tài chính để sở hữu món đồ xa xỉ.
B. Vay tiền để kinh doanh, đầu tư sinh lời và có kế hoạch trả nợ rõ ràng.
C. Sử dụng thẻ tín dụng để thanh toán các khoản nợ cũ.
D. Vay tiền với mục đích đánh bạc hoặc các hoạt động phi pháp.

6. Lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ tín dụng đối với nền kinh tế là gì?

A. Làm tăng lạm phát và giảm sức mua của người dân.
B. Thúc đẩy đầu tư, sản xuất và tiêu dùng, góp phần tăng trưởng kinh tế.
C. Tạo ra sự bất bình đẳng giàu nghèo trong xã hội.
D. Hạn chế sự phát triển của các ngành dịch vụ tài chính.

7. Việc sử dụng tín dụng một cách có trách nhiệm bao gồm những hành động nào?

A. Vay mượn không kiểm soát để thỏa mãn nhu cầu nhất thời.
B. Hiểu rõ khả năng tài chính, chỉ vay khi cần thiết và trả nợ đúng hạn.
C. Lạm dụng thẻ tín dụng để chi tiêu vượt quá khả năng chi trả.
D. Chỉ vay từ những người thân quen mà không quan tâm đến lãi suất.

8. Thẻ tín dụng khác biệt cơ bản với thẻ ghi nợ ở điểm nào?

A. Thẻ tín dụng có thể rút tiền mặt tại ATM, thẻ ghi nợ thì không.
B. Thẻ tín dụng cho phép chi tiêu trước, trả tiền sau; thẻ ghi nợ trừ tiền trực tiếp từ tài khoản.
C. Thẻ tín dụng chỉ dùng để thanh toán online, thẻ ghi nợ dùng cho thanh toán offline.
D. Thẻ tín dụng có phí thường niên cao hơn thẻ ghi nợ.

9. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa tín dụng và cho vay thông thường?

A. Cả hai đều là hoạt động dựa trên nguyên tắc có hoàn trả, có thời hạn và có tính lãi.
B. Tín dụng bao gồm nhiều hình thức đa dạng hơn, không chỉ đơn thuần là cho vay.
C. Chỉ có cho vay thông thường mới có yếu tố thế chấp.
D. Tín dụng luôn đi kèm với rủi ro cao hơn cho vay thông thường.

10. Theo phân tích phổ biến, lãi suất tín dụng được xác định dựa trên những yếu tố nào là chủ yếu?

A. Sở thích cá nhân của nhân viên ngân hàng.
B. Chi phí huy động vốn, lạm phát, rủi ro tín dụng và cung cầu vốn.
C. Tình hình thời tiết và các sự kiện thể thao.
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.

11. Khi sử dụng dịch vụ vay vốn ngân hàng, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nghĩa vụ của người vay?

A. Trả nợ gốc và lãi đúng hạn.
B. Cung cấp thông tin trung thực về mục đích sử dụng vốn.
C. Tự ý điều chỉnh mục đích sử dụng vốn đã cam kết mà không thông báo.
D. Thực hiện các biện pháp bảo đảm tiền vay theo thỏa thuận.

12. Dịch vụ nào của ngân hàng giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền hiệu quả bằng cách cho phép rút tiền vượt quá số dư tài khoản trong một giới hạn nhất định?

A. Mở tài khoản tiết kiệm.
B. Vay thấu chi (Overdraft).
C. Gửi tiền bảo quản tài sản.
D. Phát hành séc.

13. Việc không trả nợ đúng hạn khi sử dụng dịch vụ tín dụng có thể dẫn đến hậu quả gì cho người vay?

A. Được giảm lãi suất cho các khoản vay sau.
B. Bị phạt chậm trả, ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng và có thể bị khởi kiện.
C. Nhận được ưu đãi vay vốn từ các tổ chức tín dụng khác.
D. Được miễn trách nhiệm trả nợ.

14. Khi vay tiền, việc tìm hiểu kỹ các điều khoản của hợp đồng tín dụng là rất quan trọng vì:

A. Để trì hoãn việc trả nợ.
B. Để hiểu rõ quyền lợi, nghĩa vụ và các chi phí liên quan.
C. Để thương lượng giảm lãi suất xuống mức thấp nhất có thể.
D. Để yêu cầu ngân hàng thay đổi các quy định chung.

15. Dịch vụ tín dụng nào cho phép người dùng thanh toán hóa đơn điện, nước, điện thoại một cách tiện lợi và thường đi kèm với các chương trình ưu đãi?

A. Cho vay mua ô tô.
B. Thẻ tín dụng.
C. Chiết khấu tài liệu.
D. Vay thấu chi.

16. Sử dụng dịch vụ tín dụng để mua sắm hàng hóa có thể mang lại lợi ích gì về mặt quản lý tài chính cá nhân?

A. Tạo ra thói quen chi tiêu không kiểm soát.
B. Giúp tập trung các khoản chi tiêu vào một nơi, dễ dàng theo dõi và quản lý.
C. Làm giảm giá trị của tiền mặt.
D. Không có bất kỳ lợi ích nào về mặt quản lý tài chính.

17. Khi một cá nhân vay tiền từ ngân hàng để mua nhà, khoản vay đó thuộc loại hình tín dụng nào?

A. Tín dụng tiêu dùng ngắn hạn.
B. Tín dụng đầu tư dài hạn.
C. Tín dụng thế chấp bất động sản.
D. Tín dụng cho vay vốn lưu động.

18. Khi một cá nhân muốn vay tiền để khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thuyết phục ngân hàng?

A. Có nhiều kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực khác.
B. Có kế hoạch kinh doanh khả thi, dự báo tài chính rõ ràng và phương án trả nợ.
C. Có mối quan hệ thân thiết với ban lãnh đạo ngân hàng.
D. Sở hữu nhiều tài sản cá nhân có giá trị lớn.

19. Dịch vụ tín dụng nào thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án đầu tư lớn, có thời hạn thu hồi vốn dài?

A. Cho vay tiêu dùng cá nhân.
B. Chiết khấu thương phiếu.
C. Tín dụng trung và dài hạn.
D. Thẻ tín dụng.

20. Một công ty nhập khẩu cần thanh toán tiền hàng cho đối tác nước ngoài. Dịch vụ tín dụng nào phù hợp nhất cho giao dịch này?

A. Cho vay cá nhân.
B. Bảo lãnh thanh toán quốc tế.
C. Thẻ ghi nợ.
D. Vay mua nhà.

21. Khi vay tiền, người vay có quyền yêu cầu ngân hàng cung cấp thông tin gì về khoản vay?

A. Danh sách tất cả các khách hàng khác của ngân hàng.
B. Chi tiết về lãi suất, phí, thời hạn, phương thức trả nợ.
C. Báo cáo tài chính nội bộ của ngân hàng.
D. Lịch sử tín dụng của các nhân viên ngân hàng.

22. Trong các hoạt động dưới đây, hoạt động nào là biểu hiện rõ nét nhất của việc sử dụng dịch vụ tín dụng?

A. Gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng để hưởng lãi suất.
B. Vay tiền từ người thân để trang trải chi phí sinh hoạt.
C. Mở tài khoản thanh toán và thực hiện giao dịch chuyển tiền.
D. Sử dụng thẻ tín dụng để mua sắm hàng hóa và thanh toán sau.

23. Khi xem xét một khoản vay, tổ chức tín dụng thường phân tích các yếu tố "5C", trong đó "Capacity" (Năng lực) đề cập đến khía cạnh nào của người vay?

A. Tính cách và đạo đức của người vay.
B. Khả năng tạo ra thu nhập để trả nợ.
C. Các tài sản thế chấp mà người vay có.
D. Sự tín nhiệm và uy tín của người vay.

24. Việc một người thường xuyên trả nợ thẻ tín dụng đúng hạn và đầy đủ sẽ mang lại lợi ích gì?

A. Bị ngân hàng hạn chế các dịch vụ tín dụng trong tương lai.
B. Xây dựng lịch sử tín dụng tốt, tạo điều kiện thuận lợi cho các khoản vay sau.
C. Không còn cần quan tâm đến việc quản lý tài chính cá nhân.
D. Được miễn phí sử dụng thẻ tín dụng vĩnh viễn.

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của dịch vụ tín dụng đối với người tiêu dùng?

A. Giúp người tiêu dùng mua sắm hàng hóa, dịch vụ khi chưa có đủ tiền mặt.
B. Tạo điều kiện cho người tiêu dùng tiếp cận các sản phẩm có giá trị lớn.
C. Là công cụ duy nhất để cải thiện đời sống vật chất.
D. Có thể tạo ra áp lực tài chính nếu sử dụng không hợp lý.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

1. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi đánh giá khả năng trả nợ của người vay khi sử dụng dịch vụ tín dụng?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

2. Tổ chức nào dưới đây là chủ thể cung cấp dịch vụ tín dụng phổ biến nhất cho cá nhân và doanh nghiệp?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

3. Một người sử dụng thẻ tín dụng để mua một chiếc điện thoại mới, sau đó nhận được thông báo thanh toán từ ngân hàng. Điều này cho thấy người đó đang thực hiện nghĩa vụ gì?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

4. Một doanh nghiệp nhỏ sử dụng dịch vụ tín dụng để mua sắm máy móc, thiết bị sản xuất. Đây là biểu hiện của việc sử dụng tín dụng cho mục đích gì?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

5. Trong bối cảnh nào, việc sử dụng dịch vụ tín dụng là hợp lý và mang lại lợi ích thiết thực cho cá nhân?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

6. Lợi ích chính của việc sử dụng dịch vụ tín dụng đối với nền kinh tế là gì?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

7. Việc sử dụng tín dụng một cách có trách nhiệm bao gồm những hành động nào?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

8. Thẻ tín dụng khác biệt cơ bản với thẻ ghi nợ ở điểm nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

9. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự khác biệt giữa tín dụng và cho vay thông thường?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

10. Theo phân tích phổ biến, lãi suất tín dụng được xác định dựa trên những yếu tố nào là chủ yếu?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

11. Khi sử dụng dịch vụ vay vốn ngân hàng, yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nghĩa vụ của người vay?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

12. Dịch vụ nào của ngân hàng giúp doanh nghiệp quản lý dòng tiền hiệu quả bằng cách cho phép rút tiền vượt quá số dư tài khoản trong một giới hạn nhất định?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

13. Việc không trả nợ đúng hạn khi sử dụng dịch vụ tín dụng có thể dẫn đến hậu quả gì cho người vay?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

14. Khi vay tiền, việc tìm hiểu kỹ các điều khoản của hợp đồng tín dụng là rất quan trọng vì:

15 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

15. Dịch vụ tín dụng nào cho phép người dùng thanh toán hóa đơn điện, nước, điện thoại một cách tiện lợi và thường đi kèm với các chương trình ưu đãi?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

16. Sử dụng dịch vụ tín dụng để mua sắm hàng hóa có thể mang lại lợi ích gì về mặt quản lý tài chính cá nhân?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

17. Khi một cá nhân vay tiền từ ngân hàng để mua nhà, khoản vay đó thuộc loại hình tín dụng nào?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

18. Khi một cá nhân muốn vay tiền để khởi nghiệp, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để thuyết phục ngân hàng?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

19. Dịch vụ tín dụng nào thường được sử dụng để tài trợ cho các dự án đầu tư lớn, có thời hạn thu hồi vốn dài?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

20. Một công ty nhập khẩu cần thanh toán tiền hàng cho đối tác nước ngoài. Dịch vụ tín dụng nào phù hợp nhất cho giao dịch này?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

21. Khi vay tiền, người vay có quyền yêu cầu ngân hàng cung cấp thông tin gì về khoản vay?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

22. Trong các hoạt động dưới đây, hoạt động nào là biểu hiện rõ nét nhất của việc sử dụng dịch vụ tín dụng?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

23. Khi xem xét một khoản vay, tổ chức tín dụng thường phân tích các yếu tố 5C, trong đó Capacity (Năng lực) đề cập đến khía cạnh nào của người vay?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

24. Việc một người thường xuyên trả nợ thẻ tín dụng đúng hạn và đầy đủ sẽ mang lại lợi ích gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm KTPL 10 chân trời bài 10 Cách sử dụng các dịch vụ tín dụng

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phản ánh đúng vai trò của dịch vụ tín dụng đối với người tiêu dùng?