1. Câu "Bác Hồ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam." thuộc kiểu câu nào về cấu tạo ngữ pháp?
A. Câu ghép
B. Câu đơn
C. Câu rút gọn
D. Câu hỏi
2. Trong văn bản, chức năng chính của dấu phẩy là gì?
A. Ngăn cách các thành phần chính của câu.
B. Biểu thị sự kết thúc của một câu.
C. Ngăn cách các bộ phận cùng chức vụ trong câu hoặc các vế câu.
D. Tạo ra sự nhấn mạnh cho một từ hoặc cụm từ.
3. Yếu tố nào sau đây được gọi là "từ mượn" trong Ngữ pháp Tiếng Việt?
A. Từ láy
B. Từ ghép
C. Từ tượng thanh
D. Từ có nguồn gốc từ ngôn ngữ nước ngoài
4. Câu "Trời ơi, đẹp quá!" thuộc kiểu câu nào về mục đích nói?
A. Câu nghi vấn
B. Câu cầu khiến
C. Câu cảm thán
D. Câu trần thuật
5. Trong câu "Vì trời mưa to, sân trường rất trơn.", quan hệ từ "Vì" biểu thị quan hệ gì?
A. Quan hệ mục đích.
B. Quan hệ nguyên nhân - kết quả.
C. Quan hệ tương phản.
D. Quan hệ điều kiện.
6. Trong câu "Dù ai đi ngược về xuôi, Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba.", từ "Dù ai đi ngược về xuôi" là thành phần gì của câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ
D. Bổ ngữ
7. Yếu tố nào sau đây được gọi là "từ tượng hình" trong Ngữ pháp Tiếng Việt?
A. Từ gợi tả âm thanh.
B. Từ gợi tả hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái.
C. Từ chỉ hoạt động của con người.
D. Từ chỉ cảm xúc của con người.
8. Theo Ngữ pháp Tiếng Việt, từ "tài hoa" trong câu "Anh ấy là một người tài hoa" thuộc loại từ nào?
A. Quan hệ từ
B. Đại từ
C. Tính từ
D. Thán từ
9. Trong Tiếng Việt, hiện tượng "nhân hóa" là gì?
A. Dùng từ ngữ chỉ hoạt động, đặc điểm của người để chỉ sự vật, con vật.
B. Dùng từ ngữ chỉ âm thanh để gọi tên sự vật.
C. Dùng từ ngữ chỉ màu sắc để miêu tả sự vật.
D. Dùng từ ngữ chỉ cảm xúc để diễn tả sự vật.
10. Yếu tố nào sau đây không phải là chức năng chính của từ "là" trong câu Tiếng Việt?
A. Nối chủ ngữ với vị ngữ mang tính chất đồng nhất.
B. Chỉ sự tồn tại.
C. Chỉ sự sở hữu.
D. Dùng để nhấn mạnh.
11. Biện pháp tu từ "hoán dụ" dựa trên mối quan hệ nào giữa các sự vật?
A. Nét tương đồng về hình dáng.
B. Nét tương đồng về chức năng.
C. Quan hệ gần gũi, liên quan chặt chẽ.
D. Nét tương đồng về màu sắc.
12. Yếu tố nào sau đây thường không phải là thành phần chính của câu?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Bổ ngữ
13. Trong ngữ cảnh của Ngữ pháp Tiếng Việt, yếu tố nào sau đây thường đóng vai trò là chủ ngữ trong câu?
A. Trạng ngữ
B. Định ngữ
C. Chủ ngữ
D. Bổ ngữ
14. Trong câu "Mùa xuân, cây cối đâm chồi nảy lộc.", từ "Mùa xuân" đóng vai trò gì về mặt ngữ pháp?
A. Vị ngữ
B. Chủ ngữ
C. Trạng ngữ chỉ thời gian
D. Bổ ngữ
15. Trong văn bản, việc sử dụng từ ngữ Hán Việt có tác dụng gì?
A. Làm cho ngôn ngữ trở nên đơn giản, dễ hiểu hơn.
B. Tăng tính trang trọng, uyên bác cho lời văn.
C. Giảm bớt sự đa dạng của ngôn ngữ.
D. Chỉ dùng trong văn viết, không dùng trong văn nói.
16. Thành phần nào trong câu có chức năng bổ sung ý nghĩa về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích, phương tiện cho vị ngữ?
A. Chủ ngữ
B. Trạng ngữ
C. Vị ngữ
D. Khởi ngữ
17. Biện pháp tu từ "ẩn dụ" khác với "so sánh" ở điểm nào?
A. Ẩn dụ không dùng từ so sánh.
B. Ẩn dụ chỉ dùng cho sự vật, còn so sánh dùng cho cả hành động.
C. Ẩn dụ chỉ dùng cho con người, còn so sánh dùng cho sự vật.
D. Ẩn dụ không cần hai sự vật đối chiếu.
18. Biện pháp tu từ "so sánh" được sử dụng để làm gì trong văn bản?
A. Tạo ra sự bất ngờ cho người đọc.
B. Làm cho lời văn thêm sinh động, gợi hình, gợi cảm.
C. Tăng tính khách quan cho thông tin.
D. Giúp người đọc ghi nhớ nội dung dễ dàng hơn.
19. Trong ngữ cảnh của Ngữ pháp Tiếng Việt, "từ ghép" là gì?
A. Từ do hai hoặc nhiều tiếng có nghĩa độc lập tạo thành.
B. Từ do hai hoặc nhiều tiếng lặp lại nhau tạo thành.
C. Từ do hai hoặc nhiều tiếng có âm thanh giống nhau tạo thành.
D. Từ do hai hoặc nhiều tiếng có ý nghĩa đối lập tạo thành.
20. Trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, câu "Thuyền ai đậu bến sông trăng đó?" thuộc kiểu câu nào về mục đích nói?
A. Câu nghi vấn
B. Câu cầu khiến
C. Câu cảm thán
D. Câu trần thuật
21. Trong câu "Dù khó khăn đến mấy, chúng ta cũng phải hoàn thành nhiệm vụ.", từ "Dù" đóng vai trò gì?
A. Liên từ chỉ quan hệ nguyên nhân - kết quả.
B. Liên từ chỉ quan hệ tương phản.
C. Liên từ chỉ quan hệ bổ sung.
D. Liên từ chỉ quan hệ lựa chọn.
22. Trong câu "Thân em như tấm lụa đào, Phất phơ giữa chợ biết vào tay ai.", biện pháp tu từ chính được sử dụng là gì?
A. Ẩn dụ
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Nhân hóa
23. Thành phần nào trong câu dùng để biểu thị thái độ, cảm xúc của người nói đối với sự việc được nói đến?
A. Chủ ngữ
B. Vị ngữ
C. Trạng ngữ
D. Tình thái từ
24. Trong Ngữ pháp Tiếng Việt, từ "cũng" thường biểu thị mối quan hệ gì?
A. Nguyên nhân
B. Bổ sung hoặc tương đồng
C. Nhượng bộ
D. Lựa chọn
25. Câu "Đọc sách là một thói quen tốt." là câu gì về cấu tạo?
A. Câu đơn
B. Câu ghép
C. Câu rút gọn
D. Câu hỏi