1. Đâu là một ví dụ về ứng dụng "tăng trưởng xanh" trong nông nghiệp?
A. Sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học với liều lượng cao.
B. Tập trung vào canh tác hữu cơ, nông nghiệp thông minh và quản lý tài nguyên nước bền vững.
C. Chuyển đổi đất nông nghiệp thành khu công nghiệp.
D. Mở rộng diện tích độc canh cây trồng.
2. Khái niệm "phát triển bền vững" lần đầu tiên được định nghĩa chính thức trong văn kiện nào?
A. Báo cáo "Giới hạn tăng trưởng" (Limits to Growth) của Club of Rome.
B. Báo cáo "Tương lai chung của chúng ta" (Our Common Future) của Ủy ban Brundtland.
C. Tuyên ngôn Rio về Môi trường và Phát triển (Rio Declaration).
D. Hiệp định Paris về Biến đổi Khí hậu.
3. Chính sách "kinh tế tuần hoàn" hướng tới mục tiêu chính là gì?
A. Tối đa hóa việc sử dụng tài nguyên mới và bỏ qua tái chế.
B. Giảm thiểu chất thải, tái sử dụng và tái chế các nguồn lực để kéo dài vòng đời sản phẩm.
C. Khuyến khích tiêu dùng một lần và loại bỏ sản phẩm sau khi sử dụng.
D. Tập trung vào sản xuất hàng hóa giá rẻ, dễ hỏng.
4. Đâu là một ví dụ về năng lượng tái tạo có tiềm năng phát triển lớn ở Việt Nam?
A. Năng lượng hạt nhân.
B. Năng lượng than đá.
C. Năng lượng mặt trời và năng lượng gió.
D. Năng lượng từ nhiên liệu hóa thạch.
5. Thách thức lớn nhất đối với việc chuyển đổi sang mô hình tăng trưởng xanh ở nhiều quốc gia là gì?
A. Thiếu công nghệ sản xuất.
B. Chi phí chuyển đổi ban đầu cao và sự phản kháng từ các ngành công nghiệp truyền thống.
C. Sự thiếu quan tâm của người dân.
D. Quy định môi trường quá lỏng lẻo.
6. Khái niệm "tăng trưởng xanh" có mối liên hệ chặt chẽ nhất với lĩnh vực nào?
A. Tài chính và ngân hàng.
B. Công nghệ thông tin và truyền thông.
C. Môi trường và kinh tế.
D. Giáo dục và đào tạo.
7. Theo quan điểm phát triển bền vững, sự phát triển kinh tế cần phải hài hòa với yếu tố nào?
A. Chỉ với sự phát triển công nghệ.
B. Với sự tiến bộ xã hội và bảo vệ môi trường.
C. Với sự gia tăng dân số.
D. Với việc mở rộng lãnh thổ.
8. Khái niệm "tăng trưởng xanh" nhấn mạnh điều gì trong quá trình phát triển kinh tế?
A. Tập trung vào việc gia tăng sản lượng công nghiệp, bất chấp tác động môi trường.
B. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo vệ môi trường và sử dụng tài nguyên hiệu quả.
C. Ưu tiên phát triển dịch vụ, giảm thiểu vai trò của sản xuất vật chất.
D. Thúc đẩy tiêu dùng cá nhân để kích thích nền kinh tế, không quan tâm đến bền vững.
9. Vai trò của các tổ chức quốc tế trong thúc đẩy phát triển bền vững là gì?
A. Chỉ đưa ra các báo cáo khoa học.
B. Thiết lập các khuôn khổ hợp tác, tài trợ và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm.
C. Cấm hoàn toàn hoạt động sản xuất của các nước đang phát triển.
D. Tập trung vào các vấn đề quân sự.
10. Việc giảm thiểu sử dụng túi ni lông và khuyến khích sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường thể hiện nguyên tắc nào của phát triển bền vững?
A. Tăng cường tiêu dùng.
B. Bảo vệ môi trường và giảm thiểu rác thải nhựa.
C. Ưu tiên lợi ích kinh tế trước mắt.
D. Phát triển công nghiệp hóa chất.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của phát triển bền vững?
A. Bảo vệ đa dạng sinh học.
B. Nâng cao chất lượng cuộc sống cho tất cả mọi người.
C. Tăng trưởng kinh tế không giới hạn, bất chấp tác động môi trường.
D. Sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách khôn ngoan.
12. Yếu tố xã hội trong phát triển bền vững đề cập đến điều gì?
A. Tăng trưởng GDP và lợi nhuận doanh nghiệp.
B. Công bằng xã hội, xóa đói giảm nghèo, giáo dục, y tế và quyền con người.
C. Sự phát triển của các tập đoàn đa quốc gia.
D. Tự do thương mại quốc tế.
13. Tác động tiêu cực của tăng trưởng kinh tế truyền thống lên môi trường thường biểu hiện qua:
A. Giảm phát thải khí nhà kính.
B. Cải thiện chất lượng không khí.
C. Ô nhiễm môi trường, suy giảm đa dạng sinh học, cạn kiệt tài nguyên.
D. Tăng cường năng lượng tái tạo.
14. Theo mô hình tăng trưởng xanh, việc áp dụng công nghệ thông tin và số hóa trong sản xuất có vai trò gì?
A. Tăng cường tiêu thụ năng lượng.
B. Tối ưu hóa quy trình sản xuất, giảm lãng phí tài nguyên và nâng cao hiệu quả.
C. Tăng cường ô nhiễm không khí.
D. Thúc đẩy sản xuất thủ công.
15. Ba trụ cột chính của phát triển bền vững bao gồm những lĩnh vực nào?
A. Kinh tế, Chính trị, Văn hóa.
B. Kinh tế, Xã hội, Môi trường.
C. Công nghệ, Thương mại, Du lịch.
D. Giáo dục, Y tế, Quốc phòng.
16. Tác động của biến đổi khí hậu là một thách thức toàn cầu, và phát triển bền vững có vai trò gì trong việc giải quyết vấn đề này?
A. Tăng cường phát thải khí nhà kính để thúc đẩy tăng trưởng.
B. Thúc đẩy các giải pháp thích ứng và giảm thiểu phát thải khí nhà kính, chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp.
C. Bỏ qua vấn đề biến đổi khí hậu.
D. Chỉ tập trung vào phát triển kinh tế mà không quan tâm đến môi trường.
17. Đâu là một ví dụ về việc áp dụng nguyên tắc "sử dụng tài nguyên hợp lý" trong công nghiệp?
A. Sử dụng nguyên liệu thô không qua xử lý.
B. Đầu tư vào công nghệ tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu phế liệu.
C. Tăng cường sử dụng các hóa chất độc hại.
D. Thải bỏ nước thải công nghiệp chưa qua xử lý ra môi trường.
18. Chính sách nào sau đây thể hiện rõ nét nguyên tắc "người gây ô nhiễm phải trả tiền"?
A. Miễn giảm thuế cho các doanh nghiệp sản xuất.
B. Áp dụng thuế carbon hoặc phí xử lý chất thải.
C. Tăng cường trợ cấp cho các ngành công nghiệp năng lượng hóa thạch.
D. Giảm quy định về môi trường.
19. Hành động nào của cá nhân thể hiện sự đóng góp vào tăng trưởng xanh?
A. Sử dụng nhiều thiết bị điện tử tốn năng lượng.
B. Vứt rác bừa bãi.
C. Tiết kiệm điện, nước, ưu tiên sử dụng phương tiện công cộng hoặc xe đạp.
D. Tăng cường mua sắm các sản phẩm không rõ nguồn gốc.
20. Chỉ số nào thường được sử dụng để đo lường mức độ "xanh" của nền kinh tế?
A. Tỷ lệ lạm phát.
B. Tỷ lệ thất nghiệp.
C. Phát thải CO2 trên một đơn vị GDP.
D. Tỷ lệ nhập khẩu.
21. Tại sao việc bảo vệ rừng lại quan trọng đối với phát triển bền vững?
A. Rừng chỉ có giá trị thẩm mỹ.
B. Rừng giúp điều hòa khí hậu, giữ nước, chống xói mòn và là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật.
C. Rừng cản trở việc phát triển nông nghiệp.
D. Rừng là nguồn tài nguyên vô tận không cần bảo vệ.
22. Biện pháp nào sau đây KHÔNG thuộc nhóm giải pháp thúc đẩy tăng trưởng xanh?
A. Đầu tư vào năng lượng tái tạo và công nghệ sạch.
B. Phát triển giao thông công cộng và phương tiện giao thông thân thiện với môi trường.
C. Tăng cường khai thác tài nguyên không tái tạo để đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng.
D. Thúc đẩy kinh tế tuần hoàn, tái chế và tái sử dụng vật liệu.
23. Thách thức về môi trường mà các nước đang phát triển thường đối mặt khi theo đuổi tăng trưởng kinh tế là gì?
A. Thiếu hụt lao động.
B. Áp lực từ việc sử dụng tài nguyên và phát thải ô nhiễm do quá trình công nghiệp hóa.
C. Dân số già hóa quá nhanh.
D. Chi phí năng lượng quá cao.
24. Mục tiêu cốt lõi của phát triển bền vững là gì?
A. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế trong ngắn hạn.
B. Đáp ứng nhu cầu của thế hệ hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của các thế hệ tương lai.
C. Ưu tiên phát triển công nghệ cao, bỏ qua các vấn đề xã hội.
D. Tối đa hóa lợi nhuận cho các doanh nghiệp lớn.
25. Khi đánh giá một dự án có "tính bền vững", yếu tố nào cần được ưu tiên xem xét hàng đầu?
A. Khả năng sinh lời cao nhất trong ngắn hạn.
B. Tác động dài hạn đến môi trường, xã hội và hiệu quả kinh tế.
C. Sự ủng hộ của tầng lớp thượng lưu.
D. Quy mô đầu tư ban đầu.