Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính – ngân hàng

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

1. Thành phố nào dưới đây được mệnh danh là "Thủ đô du lịch" của Việt Nam, thu hút lượng lớn khách quốc tế?

A. Hà Nội
B. Đà Nẵng
C. Thành phố Hồ Chí Minh
D. Huế

2. Đâu không phải là một trong những vai trò quan trọng của ngành du lịch đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

A. Tạo ra nhiều việc làm, góp phần giảm nghèo và nâng cao đời sống nhân dân.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các ngành kinh tế khác như giao thông vận tải, nông nghiệp, công nghiệp chế biến.
C. Góp phần bảo tồn và phát huy các giá trị văn hóa, lịch sử, tài nguyên thiên nhiên.
D. Tăng cường sự phụ thuộc vào nguồn vốn đầu tư nước ngoài, làm suy yếu nền kinh tế nội địa.

3. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của một ngân hàng thương mại?

A. Nhận tiền gửi của khách hàng.
B. Cho vay vốn đối với các cá nhân, doanh nghiệp.
C. Phát hành cổ phiếu để huy động vốn trên thị trường chứng khoán.
D. Thực hiện các dịch vụ thanh toán và chuyển tiền.

4. Yếu tố nào sau đây được xem là điểm mạnh nổi bật của ngành du lịch Việt Nam?

A. Sự đa dạng về tài nguyên thiên nhiên và văn hóa phong phú, độc đáo.
B. Hệ thống cơ sở hạ tầng du lịch hiện đại và tiên tiến bậc nhất thế giới.
C. Chính sách miễn thị thực hấp dẫn và thủ tục nhập cảnh đơn giản cho mọi quốc gia.
D. Chi phí du lịch thấp nhất trong khu vực Đông Nam Á.

5. Ngành tài chính - ngân hàng có vai trò gì trong sự phát triển của nền kinh tế?

A. Trung gian huy động vốn và cung cấp tín dụng cho các hoạt động sản xuất kinh doanh.
B. Thúc đẩy lưu thông hàng hóa và dịch vụ thông qua các phương thức thanh toán hiện đại.
C. Góp phần điều tiết vĩ mô nền kinh tế, kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá.
D. Tất cả các vai trò trên.

6. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận và chi phí của các giao dịch tài chính quốc tế?

A. Tỷ giá hối đoái của các đồng tiền.
B. Chính sách thương mại của các quốc gia.
C. Mức độ phát triển của công nghệ thông tin.
D. Sự ổn định chính trị của các quốc gia tham gia giao dịch.

7. Trong hoạt động tài chính, "thị trường vốn" là nơi diễn ra hoạt động gì?

A. Huy động và sử dụng các nguồn vốn ngắn hạn.
B. Huy động và sử dụng các nguồn vốn trung và dài hạn.
C. Trao đổi ngoại tệ và thực hiện các giao dịch thanh toán quốc tế.
D. Cấp tín dụng cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa.

8. Tài nguyên du lịch nhân văn bao gồm những yếu tố nào?

A. Các di tích lịch sử, văn hóa, các lễ hội truyền thống, các công trình kiến trúc độc đáo.
B. Các bãi biển đẹp, hệ sinh thái đa dạng, các hang động kỳ thú.
C. Các loại khoáng sản, nguồn nước khoáng, khí hậu ôn hòa.
D. Các đồng bằng màu mỡ, các vùng núi cao hiểm trở, các cao nguyên rộng lớn.

9. Yếu tố nào quyết định sự thành công của một chiến lược marketing trong ngành du lịch?

A. Sự hiểu biết sâu sắc về đối tượng khách hàng mục tiêu và nhu cầu của họ.
B. Quy mô ngân sách dành cho quảng cáo và truyền thông.
C. Số lượng các giải thưởng quốc tế mà điểm đến đã đạt được.
D. Sự đa dạng của các loại hình du lịch được cung cấp.

10. Trong lĩnh vực tài chính, "lạm phát" là hiện tượng gì?

A. Tốc độ tăng trưởng kinh tế cao hơn dự kiến.
B. Sự sụt giảm liên tục của mức giá chung.
C. Sự tăng lên của mức giá chung và sự mất giá của đồng tiền.
D. Sự gia tăng của thất nghiệp trong nền kinh tế.

11. Ngành tài chính - ngân hàng có mối liên hệ mật thiết với ngành du lịch như thế nào?

A. Ngành tài chính cung cấp vốn đầu tư cho phát triển cơ sở hạ tầng du lịch và dịch vụ.
B. Ngành ngân hàng hỗ trợ thanh toán quốc tế cho du khách và các doanh nghiệp lữ hành.
C. Các sản phẩm tài chính như thẻ tín dụng, bảo hiểm du lịch hỗ trợ hoạt động du lịch.
D. Tất cả các mối liên hệ trên.

12. Trong hoạt động tài chính, "lãi suất" được định nghĩa là gì?

A. Phần trăm lợi nhuận thu được từ hoạt động kinh doanh.
B. Chi phí mà người đi vay phải trả cho người cho vay, tính theo phần trăm trên số vốn vay.
C. Tỷ lệ phần trăm của số tiền gửi tại ngân hàng được trích ra để dự trữ bắt buộc.
D. Mức phí giao dịch khi thực hiện một giao dịch tài chính.

13. Trong hệ thống tài chính, "thị trường chứng khoán" đóng vai trò chủ yếu là gì?

A. Nơi huy động vốn cho các dự án bất động sản.
B. Nơi mua bán các loại tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu.
C. Nơi các ngân hàng thương mại cấp tín dụng cho doanh nghiệp.
D. Nơi trao đổi ngoại tệ giữa các quốc gia.

14. Yếu tố nào được coi là "linh hồn" của du lịch văn hóa?

A. Các công trình kiến trúc cổ kính.
B. Các lễ hội truyền thống và phong tục tập quán đặc sắc.
C. Ẩm thực địa phương phong phú.
D. Di sản văn hóa phi vật thể và các giá trị tinh thần.

15. Sự phát triển của du lịch sinh thái có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

A. Tạo ra nguồn thu nhập lớn cho địa phương.
B. Bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững các hệ sinh thái.
C. Thúc đẩy nghiên cứu khoa học về môi trường tự nhiên.
D. Nâng cao nhận thức của cộng đồng về bảo vệ môi trường.

16. Khi một quốc gia có cán cân thanh toán thặng dư, điều đó thường phản ánh điều gì?

A. Quốc gia đó chi tiêu nhiều hơn so với thu nhập từ nước ngoài.
B. Thu nhập của quốc gia từ các giao dịch quốc tế nhiều hơn chi tiêu.
C. Tỷ giá hối đoái của đồng nội tệ có xu hướng giảm mạnh.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài vào quốc gia đó giảm sút nghiêm trọng.

17. Hoạt động nào sau đây không được xem là hoạt động chính của ngành tài chính?

A. Huy động vốn.
B. Cho vay.
C. Đầu tư.
D. Sản xuất hàng hóa tiêu dùng.

18. Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch hiện nay?

A. Thiếu hụt nguồn vốn đầu tư cho phát triển du lịch.
B. Sự cạnh tranh gay gắt từ các quốc gia khác.
C. Tác động tiêu cực đến môi trường và văn hóa địa phương do khai thác quá mức.
D. Chính sách quản lý du lịch chưa hiệu quả.

19. Các hoạt động kinh tế liên quan đến du lịch thường bao gồm những gì?

A. Lữ hành, lưu trú, ăn uống, vận tải và các dịch vụ bổ trợ khác.
B. Sản xuất công nghiệp nặng và khai thác khoáng sản.
C. Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ cao.
D. Hoạt động tài chính ngân hàng thuần túy và đầu tư chứng khoán.

20. Trong hệ thống ngân hàng, "lãi suất tái cấp vốn" thường được sử dụng để làm gì?

A. Xác định chi phí vay mượn của các hộ gia đình.
B. Là cơ sở để các ngân hàng thương mại ấn định lãi suất kinh doanh của mình.
C. Điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc của các ngân hàng.
D. Thúc đẩy hoạt động đầu tư trên thị trường chứng khoán.

21. Ngành du lịch ngày càng phát triển mạnh mẽ, chủ yếu là do những yếu tố nào thúc đẩy?

A. Sự gia tăng của các phương tiện giao thông hiện đại và nhu cầu khám phá, tìm hiểu về thế giới của con người.
B. Chính sách mở cửa của các quốc gia và sự phát triển của công nghệ thông tin, quảng bá du lịch.
C. Sự gia tăng thu nhập bình quân đầu người và nhu cầu nghỉ ngơi, giải trí sau những giờ làm việc căng thẳng.
D. Tất cả các yếu tố trên.

22. Vai trò của "chính sách tiền tệ" đối với nền kinh tế là gì?

A. Tăng cường đầu tư công vào cơ sở hạ tầng.
B. Kiểm soát lạm phát, ổn định giá cả và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
C. Điều chỉnh tỷ lệ thất nghiệp thông qua các chương trình hỗ trợ.
D. Thúc đẩy xuất khẩu và cân bằng cán cân thương mại.

23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu du lịch quốc gia thành công?

A. Chất lượng dịch vụ khách sạn và nhà hàng đạt chuẩn quốc tế.
B. Sự độc đáo và hấp dẫn của các sản phẩm du lịch.
C. Chiến lược truyền thông và quảng bá sáng tạo, nhất quán.
D. Sự tham gia tích cực và đồng bộ của các bên liên quan (chính phủ, doanh nghiệp, cộng đồng).

24. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể có ý nghĩa quan trọng nhất đối với ngành du lịch ở khía cạnh nào?

A. Tăng cường quảng bá hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế.
B. Tạo ra các sản phẩm du lịch độc đáo, hấp dẫn và có giá trị gia tăng cao.
C. Thu hút các nhà đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực du lịch.
D. Cải thiện chất lượng dịch vụ du lịch tại địa phương.

25. Yếu tố nào dưới đây có tác động lớn nhất đến sự phân bố điểm du lịch trên phạm vi toàn cầu?

A. Sự phong phú của tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự đa dạng và độc đáo của tài nguyên nhân văn.
C. Mức độ phát triển của cơ sở hạ tầng và dịch vụ du lịch.
D. Chính sách xúc tiến, quảng bá và hỗ trợ phát triển du lịch của các quốc gia.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

1. Thành phố nào dưới đây được mệnh danh là Thủ đô du lịch của Việt Nam, thu hút lượng lớn khách quốc tế?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

2. Đâu không phải là một trong những vai trò quan trọng của ngành du lịch đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của một quốc gia?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

3. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc chức năng cơ bản của một ngân hàng thương mại?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

4. Yếu tố nào sau đây được xem là điểm mạnh nổi bật của ngành du lịch Việt Nam?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

5. Ngành tài chính - ngân hàng có vai trò gì trong sự phát triển của nền kinh tế?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

6. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiếp cận và chi phí của các giao dịch tài chính quốc tế?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

7. Trong hoạt động tài chính, thị trường vốn là nơi diễn ra hoạt động gì?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

8. Tài nguyên du lịch nhân văn bao gồm những yếu tố nào?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

9. Yếu tố nào quyết định sự thành công của một chiến lược marketing trong ngành du lịch?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

10. Trong lĩnh vực tài chính, lạm phát là hiện tượng gì?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

11. Ngành tài chính - ngân hàng có mối liên hệ mật thiết với ngành du lịch như thế nào?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

12. Trong hoạt động tài chính, lãi suất được định nghĩa là gì?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

13. Trong hệ thống tài chính, thị trường chứng khoán đóng vai trò chủ yếu là gì?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

14. Yếu tố nào được coi là linh hồn của du lịch văn hóa?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

15. Sự phát triển của du lịch sinh thái có ý nghĩa quan trọng nhất trong việc gì?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

16. Khi một quốc gia có cán cân thanh toán thặng dư, điều đó thường phản ánh điều gì?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

17. Hoạt động nào sau đây không được xem là hoạt động chính của ngành tài chính?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

18. Đâu là một thách thức lớn đối với sự phát triển bền vững của ngành du lịch hiện nay?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

19. Các hoạt động kinh tế liên quan đến du lịch thường bao gồm những gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

20. Trong hệ thống ngân hàng, lãi suất tái cấp vốn thường được sử dụng để làm gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

21. Ngành du lịch ngày càng phát triển mạnh mẽ, chủ yếu là do những yếu tố nào thúc đẩy?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

22. Vai trò của chính sách tiền tệ đối với nền kinh tế là gì?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu du lịch quốc gia thành công?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

24. Việc bảo tồn và phát huy giá trị của các di sản văn hóa vật thể và phi vật thể có ý nghĩa quan trọng nhất đối với ngành du lịch ở khía cạnh nào?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 37 Địa lý ngành du lịch và tài chính - ngân hàng

Tags: Bộ đề 1

25. Yếu tố nào dưới đây có tác động lớn nhất đến sự phân bố điểm du lịch trên phạm vi toàn cầu?