Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 26 Địa lý ngành nông nghiệp, lâm nghiệp, thủy sản
1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng phát triển của ngành nông nghiệp Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế?
A. Phát triển nông nghiệp sạch, hữu cơ, an toàn.
B. Tăng cường ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất.
C. Giảm quy mô sản xuất để tránh cạnh tranh với nước ngoài.
D. Xây dựng thương hiệu và nâng cao giá trị nông sản.
2. Sự phát triển của công nghệ sinh học trong nông nghiệp Việt Nam đang hướng tới mục tiêu nào là chủ yếu?
A. Tăng cường sử dụng thuốc bảo vệ thực vật hóa học để diệt trừ sâu bệnh.
B. Tạo ra các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao, chống chịu tốt.
C. Mở rộng diện tích canh tác bằng các giống cây trồng truyền thống.
D. Phát triển các giống cây trồng có khả năng thích ứng với điều kiện khắc nghiệt.
3. Yếu tố nào KHÔNG phải là thế mạnh tự nhiên của Việt Nam để phát triển ngành thủy sản?
A. Đường bờ biển dài với nhiều cửa sông, đầm phá.
B. Nguồn nước ngọt dồi dào từ các hệ thống sông ngòi.
C. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa thuận lợi cho nhiều loài sinh vật biển.
D. Nguồn tài nguyên khoáng sản dưới đáy biển phong phú để khai thác thủy sản.
4. Ngành thủy sản Việt Nam có vai trò quan trọng trong xuất khẩu. Tỉnh/thành phố nào sau đây nổi bật với hoạt động nuôi trồng và khai thác thủy sản nước lợ, nước mặn quy mô lớn, đóng góp đáng kể vào kim ngạch xuất khẩu?
A. Lào Cai
B. Hà Giang
C. Cà Mau
D. Sơn La
5. Trong ngành lâm nghiệp, hoạt động nào sau đây đóng góp trực tiếp vào việc nâng cao trữ lượng gỗ và chất lượng rừng trồng?
A. Mở rộng diện tích rừng sản xuất bằng cây keo lai.
B. Thực hiện biện pháp khoanh nuôi tái sinh rừng tự nhiên.
C. Tăng cường công tác kiểm lâm và xử lý vi phạm.
D. Phát triển các cơ sở chế biến gỗ xuất khẩu.
6. Ngành thủy sản Việt Nam đang đối mặt với thách thức nào từ môi trường biển?
A. Nguồn lợi thủy sản ngày càng phong phú và đa dạng.
B. Sự gia tăng của các loài sinh vật ngoại lai có lợi.
C. Ô nhiễm môi trường biển và biến đổi khí hậu làm suy giảm nguồn lợi.
D. Công nghệ khai thác thủy sản ngày càng hiện đại và hiệu quả.
7. Theo phân tích về các loại rừng ở Việt Nam, rừng sản xuất có vai trò chủ yếu là gì?
A. Bảo vệ nguồn nước và chống xói mòn đất.
B. Cung cấp gỗ, lâm sản và tạo cảnh quan.
C. Bảo tồn đa dạng sinh học và các loài động, thực vật quý hiếm.
D. Phát triển du lịch sinh thái và nghiên cứu khoa học.
8. Hoạt động nào sau đây thể hiện sự gắn kết giữa ngành lâm nghiệp và ngành kinh tế khác, nhằm tăng giá trị và hiệu quả sử dụng tài nguyên rừng?
A. Chỉ tập trung vào khai thác gỗ để làm nguyên liệu giấy.
B. Phát triển du lịch sinh thái, nghỉ dưỡng trong các khu rừng.
C. Tăng cường trồng rừng phòng hộ ở các vùng đồi trọc.
D. Mở rộng diện tích rừng sản xuất bằng cây bạch đàn.
9. Hoạt động nào sau đây thể hiện vai trò của Nhà nước trong việc bảo vệ và phát triển ngành lâm nghiệp bền vững?
A. Khuyến khích người dân tự do khai thác gỗ để làm nhà.
B. Ban hành các quy định về bảo vệ rừng, phòng cháy chữa cháy rừng và quản lý khai thác.
C. Tăng cường xuất khẩu gỗ nguyên liệu thô ra nước ngoài.
D. Giảm thiểu các hoạt động nghiên cứu khoa học về lâm nghiệp.
10. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc ngành nông nghiệp?
A. Trồng và kinh doanh cây ăn quả.
B. Sản xuất và kinh doanh phân bón hóa học.
C. Chăn nuôi gia súc, gia cầm.
D. Phát triển các mô hình du lịch nông nghiệp.
11. Yếu tố nào sau đây được xem là quan trọng nhất để phát triển ngành lâm nghiệp bền vững tại Việt Nam, nhằm cân bằng giữa khai thác và bảo vệ rừng?
A. Tăng cường diện tích rừng trồng mới bằng các loài cây có giá trị kinh tế cao.
B. Đẩy mạnh công tác phòng cháy, chữa cháy rừng và chống chặt phá rừng trái phép.
C. Ứng dụng công nghệ viễn thám và GIS trong quản lý, giám sát tài nguyên rừng.
D. Phát triển các mô hình nông lâm kết hợp và du lịch sinh thái gắn với rừng.
12. Theo phân tích phổ biến, thách thức lớn nhất trong việc phát triển bền vững ngành thủy sản nước ngọt ở Việt Nam hiện nay là gì?
A. Thiếu các giống thủy sản nước ngọt có giá trị kinh tế cao.
B. Nhu cầu tiêu thụ thủy sản nước ngọt trong nước rất thấp.
C. Ô nhiễm nguồn nước và dịch bệnh ảnh hưởng đến môi trường nuôi.
D. Thiếu lao động có kinh nghiệm trong nuôi trồng thủy sản nước ngọt.
13. Thách thức lớn nhất mà ngành nông nghiệp Việt Nam đang đối mặt liên quan đến thị trường xuất khẩu là gì?
A. Nhu cầu tiêu thụ nông sản trong nước ngày càng tăng.
B. Sự phụ thuộc vào điều kiện thời tiết và biến đổi khí hậu.
C. Các rào cản kỹ thuật, yêu cầu về tiêu chuẩn chất lượng và truy xuất nguồn gốc.
D. Thiếu lao động có kinh nghiệm trong sản xuất nông nghiệp.
14. Theo phân tích phổ biến, việc đa dạng hóa sản phẩm thủy sản ở Việt Nam, ngoài cá tra và tôm, còn tập trung phát triển các đối tượng nuôi có giá trị cao như:
A. Cá rô phi và ếch.
B. Cua biển, ghẹ và các loại nhuyễn thể hai mảnh vỏ.
C. Cá chép và cá diêu hồng.
D. Cá lóc và ba ba.
15. Một trong những chiến lược quan trọng để nâng cao giá trị gia tăng cho nông sản Việt Nam là:
A. Tăng cường sản xuất các loại nông sản thô, chưa qua chế biến.
B. Giảm diện tích trồng trọt để tập trung vào chăn nuôi.
C. Đẩy mạnh chế biến sâu, xây dựng thương hiệu và xúc tiến thương mại.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa với các sản phẩm giá rẻ.
16. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc lĩnh vực thủy sản?
A. Nuôi cá basa xuất khẩu.
B. Khai thác hải sản xa bờ.
C. Chế biến nước mắm truyền thống.
D. Trồng và kinh doanh cây cà phê.
17. Vùng nào của Việt Nam tập trung nhiều nhất các cơ sở chế biến thủy sản, phục vụ cho cả thị trường nội địa và xuất khẩu?
A. Đồng bằng sông Hồng.
B. Duyên hải Nam Trung Bộ và Đồng bằng sông Cửu Long.
C. Trung du và miền núi Bắc Bộ.
D. Tây Nguyên.
18. Ngành nông nghiệp Việt Nam hiện nay đang tập trung vào việc nâng cao chất lượng sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường xuất khẩu. Yếu tố nào sau đây là KHÔNG PHẢI là thách thức chính trong quá trình này, theo phân tích phổ biến về phát triển nông nghiệp bền vững?
A. Chi phí sản xuất cao và cạnh tranh gay gắt từ nông sản nhập khẩu.
B. Sự biến đổi khí hậu và các hiện tượng thời tiết cực đoan ảnh hưởng đến năng suất.
C. Việc áp dụng các quy trình sản xuất tiên tiến và truy xuất nguồn gốc sản phẩm.
D. Chất lượng đất đai suy giảm và ô nhiễm môi trường do lạm dụng hóa chất.
19. Trong các loại hình nuôi trồng thủy sản ở Việt Nam, loại hình nào đang có xu hướng phát triển mạnh mẽ và mang lại hiệu quả kinh tế cao nhờ ứng dụng công nghệ?
A. Nuôi cá truyền thống trong ao đất.
B. Nuôi tôm công nghiệp, bán công nghiệp và nuôi hàu, sò huyết theo công nghệ mới.
C. Khai thác hải sản gần bờ bằng các phương tiện thô sơ.
D. Nuôi cá lồng trên sông, hồ tự nhiên.
20. Yếu tố nào sau đây là KHÔNG PHẢI là nguyên nhân làm tăng năng suất và sản lượng của ngành nông nghiệp Việt Nam trong những năm gần đây, theo phân tích về tiến bộ khoa học kỹ thuật?
A. Việc ứng dụng các giống cây trồng, vật nuôi có năng suất cao.
B. Sử dụng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật theo hướng hữu cơ và bền vững.
C. Cải tiến quy trình canh tác, nuôi trồng theo hướng thâm canh.
D. Phát triển các hệ thống tưới tiêu tự động và cơ giới hóa nông nghiệp.
21. Việc phát triển rừng ngập mặn ở vùng ven biển Việt Nam có vai trò quan trọng nhất trong việc gì?
A. Cung cấp gỗ và lâm sản ngoài gỗ cho công nghiệp chế biến.
B. Tạo môi trường sống cho các loài thủy sản có giá trị kinh tế.
C. Chống xói mòn bờ biển, giảm nhẹ tác động của thiên tai như bão, sóng biển.
D. Phát triển các khu nghỉ dưỡng và du lịch sinh thái ven biển.
22. Hoạt động nào sau đây thuộc nhóm ngành lâm nghiệp?
A. Chăn nuôi bò sữa theo tiêu chuẩn VietGAP.
B. Khai thác và chế biến gỗ từ rừng trồng.
C. Nuôi tôm sú theo quy trình công nghiệp.
D. Trồng lúa nước trên các cánh đồng lớn.
23. Đặc điểm nổi bật của ngành nông nghiệp Việt Nam trong giai đoạn hiện nay là sự chuyển dịch cơ cấu theo hướng nào?
A. Giảm tỷ trọng cây lương thực, tăng tỷ trọng cây công nghiệp và chăn nuôi.
B. Tập trung vào sản xuất quy mô nhỏ, hộ gia đình để đảm bảo an sinh xã hội.
C. Ưu tiên phát triển nông nghiệp thâm canh, không chú trọng đến nông nghiệp hữu cơ.
D. Giảm diện tích đất nông nghiệp để dành cho phát triển công nghiệp và đô thị hóa.
24. Yếu tố nào KHÔNG phải là nguyên nhân chính dẫn đến sự suy giảm diện tích rừng tự nhiên ở Việt Nam trong quá khứ?
A. Khai thác gỗ trái phép và lấn chiếm đất rừng làm nương rẫy.
B. Chuyển đổi đất rừng sang các mục đích sử dụng khác như nông nghiệp, thủy điện.
C. Tăng cường trồng rừng mới và khoanh nuôi tái sinh rừng.
D. Cháy rừng do các nguyên nhân tự nhiên và con người gây ra.
25. Theo phân tích về cơ cấu ngành nông nghiệp, cây trồng nào hiện nay có xu hướng giảm tỷ trọng diện tích và sản lượng ở một số vùng do tác động của thị trường và chuyển đổi cơ cấu cây trồng?
A. Cây cà phê.
B. Cây cao su.
C. Cây lúa.
D. Cây chè.