Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

1. Hiện tượng "hạn hán" trên lục địa là gì?

A. Là tình trạng thiếu nước nghiêm trọng kéo dài do lượng mưa thấp hơn bình thường.
B. Là hiện tượng nước biển dâng cao bất thường.
C. Là sự đóng băng đột ngột của sông ngòi.
D. Là sự bốc hơi nước quá mức của các đại dương.

2. Nước đóng vai trò gì trong chu trình nước trên Trái Đất?

A. Là yếu tố trung tâm, luân chuyển liên tục giữa các quyển của Trái Đất.
B. Chỉ tồn tại ở dạng lỏng trên bề mặt lục địa.
C. Là yếu tố cố định, không tham gia vào sự trao đổi.
D. Chỉ có vai trò trong các đại dương.

3. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước ngọt trên lục địa?

A. Nước thải sinh hoạt, công nghiệp và nông nghiệp chưa qua xử lý.
B. Sự bốc hơi quá mức của nước mặt.
C. Hoạt động kiến tạo địa chất làm thay đổi dòng chảy.
D. Lượng mưa quá thấp trong thời gian dài.

4. Sự tan chảy của băng hà có thể gây ra những tác động gì đến môi trường và con người?

A. Làm tăng mực nước biển, thay đổi nguồn nước ngọt và gây lũ lụt.
B. Giúp giảm nhiệt độ trung bình toàn cầu.
C. Tạo ra các vùng đất mới khô cằn.
D. Làm tăng lượng băng trên các lục địa khác.

5. Hiện tượng "dòng chảy mặt" trên lục địa là gì?

A. Lượng nước chảy trên bề mặt đất, chủ yếu là sông, suối.
B. Nước mưa thấm sâu vào lòng đất.
C. Sự bốc hơi của nước từ các ao hồ.
D. Nước chảy từ các khe nứt của đá ngầm.

6. Tại sao các dòng sông ở vùng khí hậu khô hạn thường có lượng nước biến đổi mạnh mẽ theo mùa?

A. Do lượng mưa tập trung vào một mùa và bay hơi cao vào mùa khô.
B. Do các hoạt động địa chất làm thay đổi dòng chảy.
C. Do nước ngầm chỉ cung cấp nước vào mùa mưa.
D. Do sự đóng băng của nguồn nước ở thượng nguồn.

7. Đâu là đặc điểm của mạng lưới sông ngòi ở các vùng núi cao, hiểm trở?

A. Thường có nhiều thác ghềnh, độ dốc lớn và khả năng thủy điện cao.
B. Dòng chảy êm đềm, độ dốc nhỏ và ít có thác nước.
C. Chủ yếu là nước ngầm chảy lộ thiên.
D. Lượng nước biến đổi ít theo mùa.

8. Tại sao các vùng nội địa của các lục địa lớn thường có khí hậu khô hạn hơn các vùng ven biển?

A. Do khoảng cách xa nguồn ẩm từ đại dương và ảnh hưởng của các dãy núi chắn gió.
B. Do lượng mưa ở các vùng nội địa cao hơn.
C. Do sự bốc hơi nước diễn ra ít hơn.
D. Do các dòng biển lạnh chảy qua các vùng nội địa.

9. Vùng nào trên lục địa thường có nguy cơ thiếu nước ngọt cao nhất?

A. Các vùng khí hậu khô hạn hoặc bán khô hạn.
B. Các vùng có nhiều sông ngòi và hồ lớn.
C. Các khu vực có lượng mưa dồi dào quanh năm.
D. Các vùng có nhiều băng hà và tuyết phủ.

10. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc hình thành và phân bố các nguồn nước ngọt trên lục địa, đặc biệt là nước mặt?

A. Lượng mưa và sự bay hơi.
B. Hoạt động của con người và công nghiệp.
C. Cấu tạo địa chất và hoạt động kiến tạo.
D. Độ cao trung bình của địa hình và hướng gió.

11. Đâu là vai trò của nước trong việc hình thành địa hình lục địa?

A. Là tác nhân chính bào mòn, vận chuyển và bồi đắp vật liệu, tạo nên các dạng địa hình đa dạng.
B. Chỉ có tác dụng làm ẩm bề mặt đất.
C. Ngăn cản mọi quá trình phong hóa đá.
D. Làm chậm quá trình kiến tạo mảng.

12. Tại sao các khu vực gần biển thường có nguồn nước ngọt hạn chế hơn so với các vùng nội địa sâu?

A. Nguy cơ nhiễm mặn nguồn nước mặt và nước ngầm cao hơn.
B. Lượng mưa ở các khu vực ven biển thường thấp hơn.
C. Bay hơi nước diễn ra mạnh mẽ hơn ở các vùng nội địa.
D. Sự đóng băng của nước biển ngăn cản dòng chảy.

13. Sông ngòi có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống và sản xuất của con người trên các lục địa?

A. Cung cấp nước cho sinh hoạt, nông nghiệp, thủy điện và giao thông.
B. Chủ yếu là nguồn nước ngọt duy nhất cho các thành phố lớn.
C. Tạo ra các đồng bằng phù sa màu mỡ nhưng không có vai trò khác.
D. Là nguồn năng lượng tái tạo duy nhất có thể khai thác.

14. Đâu là tác động chính của việc phá rừng đầu nguồn đến nguồn nước sông, hồ?

A. Làm tăng nguy cơ lũ lụt vào mùa mưa và hạn hán vào mùa khô do mất khả năng điều tiết.
B. Làm tăng lượng nước ngầm dự trữ.
C. Giảm sự bồi đắp phù sa cho đồng bằng.
D. Làm sạch nguồn nước sông.

15. Biện pháp nào hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa khỏi ô nhiễm?

A. Xây dựng và vận hành tốt hệ thống xử lý nước thải.
B. Hạn chế tối đa việc sử dụng nước cho sinh hoạt.
C. Tăng cường hoạt động khai thác nước ngầm.
D. Chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng nước biển.

16. Đâu là đặc điểm chung của băng hà trên lục địa?

A. Là khối băng khổng lồ tích tụ lâu ngày, có khả năng di chuyển.
B. Chỉ tồn tại ở các vùng núi cao, không di chuyển.
C. Luôn tan chảy hoàn toàn vào mùa hè.
D. Chỉ chứa nước ngọt tinh khiết, không có tạp chất.

17. Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả lại quan trọng trong bối cảnh tài nguyên nước ngày càng khan hiếm?

A. Để đảm bảo nguồn nước cho các thế hệ tương lai và giảm thiểu tác động môi trường.
B. Để tăng cường hoạt động khai thác nước ngầm.
C. Để khuyến khích sự bốc hơi của nước mặt.
D. Để giảm chi phí cho hệ thống xử lý nước thải.

18. Sông có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho hoạt động nông nghiệp, đặc biệt là ở các vùng đồng bằng châu thổ nhờ vào yếu tố nào?

A. Sự bồi đắp phù sa màu mỡ và nguồn nước dồi dào.
B. Dòng chảy xiết và khả năng tạo thác nước.
C. Nước ngầm phong phú dưới lòng đất.
D. Nhiệt độ nước ổn định quanh năm.

19. Nước ngầm có vai trò quan trọng như thế nào đối với nguồn nước ngọt trên Trái Đất?

A. Là nguồn nước ngọt dự trữ lớn, bổ sung cho nước mặt.
B. Chỉ đóng vai trò cung cấp nước cho các sa mạc.
C. Là nguồn nước duy nhất không bị ô nhiễm.
D. Không có liên hệ với nguồn nước mặt.

20. Đặc điểm chính của hồ nước ngọt trên lục địa là gì?

A. Là vùng trũng chứa nước đọng, có thể là tự nhiên hoặc nhân tạo.
B. Chỉ hình thành ở những nơi có hoạt động núi lửa mạnh.
C. Luôn có dòng chảy thông ra biển hoặc đại dương.
D. Chứa nước mặn do sự bốc hơi liên tục.

21. Hiện tượng xói mòn đất do dòng chảy mặt gây ra có hậu quả gì?

A. Làm mất lớp đất mặt màu mỡ, giảm độ phì nhiêu của đất.
B. Tăng lượng nước ngầm trong đất.
C. Giảm lượng phù sa bồi đắp cho đồng bằng.
D. Làm sạch nguồn nước sông.

22. Đâu là nguồn nước ngọt chính cho phần lớn các hoạt động của con người trên lục địa?

A. Sông, hồ và nước ngầm.
B. Nước biển và đại dương.
C. Băng tan từ các sông băng.
D. Hơi nước trong khí quyển.

23. Yếu tố nào ảnh hưởng đến độ sâu của mực nước ngầm?

A. Lượng mưa, khả năng thấm nước của đất đá và sự thoát nước.
B. Nhiệt độ không khí và độ ẩm của môi trường.
C. Hoạt động của các loài sinh vật sống dưới lòng đất.
D. Cường độ bức xạ mặt trời và hướng gió.

24. Vai trò chính của các hồ nước ngọt đối với môi trường tự nhiên là gì?

A. Điều hòa khí hậu, cung cấp môi trường sống cho sinh vật và bổ sung nước ngầm.
B. Chỉ là nơi chứa nước thải của các thành phố.
C. Làm tăng độ mặn của các con sông chảy qua.
D. Tạo ra các vùng đất khô hạn xung quanh.

25. Thủy triều là hiện tượng gì?

A. Sự lên xuống của mực nước biển do tác động của lực hấp dẫn Mặt Trăng và Mặt Trời.
B. Sự dâng lên của nước sông do mưa lớn.
C. Sự đóng băng của nước biển ở các vùng cực.
D. Sự thay đổi dòng chảy của nước ngầm.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

1. Hiện tượng hạn hán trên lục địa là gì?

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

2. Nước đóng vai trò gì trong chu trình nước trên Trái Đất?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

3. Đâu là nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng ô nhiễm nguồn nước ngọt trên lục địa?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

4. Sự tan chảy của băng hà có thể gây ra những tác động gì đến môi trường và con người?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

5. Hiện tượng dòng chảy mặt trên lục địa là gì?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

6. Tại sao các dòng sông ở vùng khí hậu khô hạn thường có lượng nước biến đổi mạnh mẽ theo mùa?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

7. Đâu là đặc điểm của mạng lưới sông ngòi ở các vùng núi cao, hiểm trở?

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

8. Tại sao các vùng nội địa của các lục địa lớn thường có khí hậu khô hạn hơn các vùng ven biển?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

9. Vùng nào trên lục địa thường có nguy cơ thiếu nước ngọt cao nhất?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

10. Yếu tố nào đóng vai trò chính trong việc hình thành và phân bố các nguồn nước ngọt trên lục địa, đặc biệt là nước mặt?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

11. Đâu là vai trò của nước trong việc hình thành địa hình lục địa?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

12. Tại sao các khu vực gần biển thường có nguồn nước ngọt hạn chế hơn so với các vùng nội địa sâu?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

13. Sông ngòi có vai trò quan trọng như thế nào đối với đời sống và sản xuất của con người trên các lục địa?

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

14. Đâu là tác động chính của việc phá rừng đầu nguồn đến nguồn nước sông, hồ?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

15. Biện pháp nào hiệu quả nhất để bảo vệ nguồn nước ngọt trên lục địa khỏi ô nhiễm?

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

16. Đâu là đặc điểm chung của băng hà trên lục địa?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

17. Tại sao việc sử dụng nước tiết kiệm và hiệu quả lại quan trọng trong bối cảnh tài nguyên nước ngày càng khan hiếm?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

18. Sông có vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho hoạt động nông nghiệp, đặc biệt là ở các vùng đồng bằng châu thổ nhờ vào yếu tố nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

19. Nước ngầm có vai trò quan trọng như thế nào đối với nguồn nước ngọt trên Trái Đất?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

20. Đặc điểm chính của hồ nước ngọt trên lục địa là gì?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

21. Hiện tượng xói mòn đất do dòng chảy mặt gây ra có hậu quả gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

22. Đâu là nguồn nước ngọt chính cho phần lớn các hoạt động của con người trên lục địa?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

23. Yếu tố nào ảnh hưởng đến độ sâu của mực nước ngầm?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

24. Vai trò chính của các hồ nước ngọt đối với môi trường tự nhiên là gì?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Địa lý 10 chân trời bài 12 Thủy quyển, nước trên lục địa

Tags: Bộ đề 1

25. Thủy triều là hiện tượng gì?