Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

1. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII của Đảng (1996) đã đề ra phương hướng xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trong giai đoạn mới, tập trung vào:

A. Tăng cường đấu tranh giai cấp.
B. Mở rộng quan hệ với các nước tư bản chủ nghĩa.
C. Phát huy sức mạnh của mọi giai tầng, mọi thành phần kinh tế, mọi dân tộc, tôn giáo.
D. Xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa.

2. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (1951) đã có chủ trương quan trọng nào nhằm củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp?

A. Thành lập Mặt trận Liên Việt thay thế Mặt trận Việt Minh.
B. Tăng cường hợp tác quốc tế với các nước Đông Âu.
C. Tập trung phát triển công nghiệp nặng.
D. Mở rộng quyền lực cho các địa phương.

3. Khi phân tích các cuộc khởi nghĩa nông dân cuối thời Lê sơ và thời Mạc (thế kỷ XVI), điểm chung nào cho thấy sự đấu tranh cho quyền lợi của người dân, góp phần vào khối đại đoàn kết?

A. Đều có mục tiêu lật đổ triều đình hiện tại.
B. Đều tập hợp đông đảo các tầng lớp xã hội bị áp bức.
C. Đều nhận được sự ủng hộ hoàn toàn từ giới sĩ phu.
D. Đều dẫn đến sự hình thành một triều đại mới ổn định.

4. Đâu không phải là biểu hiện của khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam trong lịch sử?

A. Sự phân biệt đối xử dựa trên nguồn gốc, địa vị xã hội.
B. Sự đồng lòng, nhất trí trong các cuộc kháng chiến chống ngoại xâm.
C. Sự tương trợ, giúp đỡ lẫn nhau giữa các tầng lớp nhân dân.
D. Sự đoàn kết giữa các dân tộc, tôn giáo, vùng miền.

5. Trong các cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, khẩu hiệu "Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng" thể hiện rõ nét tinh thần nào của khối đại đoàn kết dân tộc?

A. Sự phân chia công việc rõ ràng giữa hậu phương và tiền tuyến.
B. Sự hy sinh, cống hiến của hậu phương vì tiền tuyến.
C. Sự dựa dẫm hoàn toàn vào lực lượng vũ trang.
D. Sự cạnh tranh về đóng góp giữa các địa phương.

6. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 dưới sự lãnh đạo của Ngô Quyền thể hiện rõ nét điều gì trong xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

A. Sự đoàn kết của giới quý tộc phong kiến.
B. Sự hợp tác của các dân tộc thiểu số trên biên giới.
C. Sự quy tụ của các tù trưởng, hào trưởng dưới ngọn cờ dân tộc.
D. Sự đồng lòng của các tầng lớp nhân dân, bao gồm cả binh lính và dân thường.

7. Chính sách ngoại giao của Việt Nam thời Lý - Trần (thế kỷ X - XIII) thường thể hiện sự khôn khéo trong việc đối phó với các thế lực phương Bắc, đồng thời vẫn duy trì được sự đoàn kết nội bộ. Điều này cho thấy:

A. Sự phụ thuộc vào sức mạnh của triều đình.
B. Sự chia rẽ giữa các thế lực địa phương.
C. Sự gắn kết giữa triều đình, quân đội và nhân dân.
D. Sự cô lập với các quốc gia khác trong khu vực.

8. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc hình thành và phát triển khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam?

A. Thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam (1930).
B. Cuộc Tổng tiến công và nổi dậy mùa Xuân Mậu Thân (1968).
C. Hiệp định Genève về Đông Dương (1954).
D. Sự kiện Nhật Bản đầu hàng Đồng minh (1945).

9. Chủ trương "Toàn quốc kháng chiến" của Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1946) đã huy động sức mạnh của toàn dân tộc. Yếu tố nào là cốt lõi để thực hiện thành công chủ trương này?

A. Sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghiệp quốc phòng.
B. Sự đồng lòng, nhất trí của toàn thể nhân dân Việt Nam.
C. Sự viện trợ quân sự từ các nước đồng minh.
D. Sự phát triển của lực lượng vũ trang hiện đại.

10. Trong lịch sử Việt Nam, các triều đại phong kiến thường nhấn mạnh vai trò của "kỷ cương, phép nước". Điều này có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng khối đại đoàn kết?

A. Tạo ra sự phụ thuộc hoàn toàn của dân chúng vào triều đình.
B. Thiết lập trật tự xã hội, đảm bảo sự ổn định và công bằng tương đối.
C. Hạn chế sự phát triển của các phong trào dân tộc.
D. Đảm bảo quyền lực tuyệt đối cho giai cấp thống trị.

11. Đảng Cộng sản Việt Nam khi ra đời đã xác định giai cấp công nhân và giai cấp nông dân là lực lượng nòng cốt của cách mạng. Điều này thể hiện rõ nét quan điểm nào về khối đại đoàn kết?

A. Chỉ dựa vào sức mạnh của giai cấp công nhân.
B. Xem nhẹ vai trò của các tầng lớp khác.
C. Xây dựng khối liên minh công nông vững chắc.
D. Chỉ tập trung vào khối đại đoàn kết công nhân quốc tế.

12. Phong trào Tây Sơn (thế kỷ XVIII) được xem là một minh chứng lịch sử cho sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc, chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

A. Sự liên minh của các thế lực phong kiến với nhau.
B. Sự hưởng ứng của nhân dân lao động, đặc biệt là nông dân, trước ách áp bức.
C. Sự hỗ trợ quân sự từ các quốc gia láng giềng.
D. Sự phát triển vượt bậc của khoa học kỹ thuật.

13. Chính sách đoàn kết dân tộc của các triều đại phong kiến Việt Nam thường bao gồm việc:

A. Thúc đẩy sự phân hóa giàu nghèo.
B. Khuyến khích sự phát triển của các tôn giáo đối lập.
C. Tôn trọng và phát huy bản sắc văn hóa của các dân tộc.
D. Tăng cường áp bức đối với các dân tộc thiểu số.

14. Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ (1954) là thắng lợi của sức mạnh tổng hợp. Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sức mạnh đó?

A. Sự hỗ trợ của các chuyên gia nước ngoài.
B. Sự đoàn kết, nhất trí của toàn quân và toàn dân.
C. Sự vượt trội về vũ khí, trang bị kỹ thuật.
D. Sự bất lực của quân đội Pháp.

15. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng (2001) đã nhấn mạnh vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể nhân dân trong việc:

A. Thực hiện vai trò giám sát Đảng.
B. Tập hợp, đoàn kết rộng rãi các tầng lớp nhân dân.
C. Tổ chức các cuộc biểu tình ôn hòa.
D. Thúc đẩy quan hệ ngoại giao với các nước.

16. Trong lịch sử Việt Nam, yếu tố nào thường xuyên được xem là nền tảng để xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

A. Sự phát triển của kinh tế thị trường.
B. Sự đồng nhất về tư tưởng và ý thức hệ.
C. Mục tiêu chung là độc lập dân tộc và thống nhất đất nước.
D. Sự thống nhất về ngôn ngữ và chữ viết.

17. Trong lịch sử dựng nước và giữ nước của Việt Nam, yếu tố nào thường xuyên là ngọn lửa thắp lên tinh thần đoàn kết dân tộc?

A. Sự giàu có về tài nguyên thiên nhiên.
B. Sự phát triển của văn hóa ẩm thực.
C. Nguy cơ ngoại xâm, mất độc lập dân tộc.
D. Sự phát triển của công nghệ thông tin.

18. Đảng ta chủ trương xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân dựa trên nền tảng nào?

A. Nền tảng của chủ nghĩa cá nhân.
B. Nền tảng của sự chia rẽ giai cấp.
C. Nền tảng của lợi ích quốc gia - dân tộc.
D. Nền tảng của sự đối đầu giữa các tôn giáo.

19. Trong các cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (thế kỷ XV), vai trò của các hào kiệt, nhân sĩ, trí thức trong việc tập hợp lực lượng và đề xuất kế sách đánh giặc thể hiện điều gì?

A. Sự phụ thuộc vào ý chí của cá nhân.
B. Sự chia rẽ về quan điểm chính trị.
C. Sự đóng góp quan trọng vào sức mạnh tổng hợp của dân tộc.
D. Sự thiếu hiệu quả trong việc chỉ huy quân sự.

20. Để tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc, Đảng và Nhà nước ta đã thực hiện nhiều chính sách phát triển kinh tế - xã hội. Đâu là chính sách mang tính đột phá, thể hiện sự đổi mới trong quan hệ với các thành phần kinh tế?

A. Chính sách tập thể hóa nông nghiệp.
B. Chính sách kế hoạch hóa tập trung.
C. Chính sách phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
D. Chính sách quốc hữu hóa toàn bộ tư liệu sản xuất.

21. Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước ta hiện nay tập trung vào vấn đề gì?

A. Tăng cường sự phân biệt giữa các dân tộc.
B. Thúc đẩy sự đồng hóa văn hóa.
C. Đảm bảo bình đẳng, đoàn kết, tôn trọng và giúp đỡ lẫn nhau.
D. Ưu tiên phát triển kinh tế cho các dân tộc đa số.

22. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định: "Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công". Câu nói này nhấn mạnh vai trò quan trọng nhất của yếu tố nào trong sự nghiệp cách mạng Việt Nam?

A. Sức mạnh của quân đội nhân dân.
B. Sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản.
C. Vai trò của khối đại đoàn kết toàn dân.
D. Sự giúp đỡ của các nước xã hội chủ nghĩa.

23. Trong thời kỳ Pháp thuộc, các tổ chức yêu nước như Việt Nam Quốc dân Đảng đã có những hoạt động gì nhằm tập hợp lực lượng chống Pháp, góp phần vào khối đại đoàn kết dân tộc?

A. Tập trung vào đấu tranh vũ trang quy mô lớn.
B. Xây dựng các phong trào cách mạng trên phạm vi toàn quốc.
C. Vận động, tập hợp các tầng lớp nhân dân, trí thức, tiểu tư sản.
D. Đề cao tư tưởng cải lương, thỏa hiệp với chính quyền thực dân.

24. Đảng Cộng sản Việt Nam luôn coi trọng việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc. Yếu tố nào là nền tảng tư tưởng cho chủ trương này?

A. Chủ nghĩa trọng thương.
B. Chủ nghĩa tư bản nhà nước.
C. Chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh.
D. Chủ nghĩa đế quốc.

25. Trong quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, các cuộc khởi nghĩa, phong trào yêu nước chống giặc ngoại xâm luôn có sự tham gia của nhiều tầng lớp nhân dân. Điều này khẳng định:

A. Sức mạnh của quân đội là yếu tố duy nhất.
B. Sự đoàn kết dân tộc là yếu tố quan trọng tạo nên sức mạnh.
C. Sự phụ thuộc vào sự lãnh đạo của các thế lực bên ngoài.
D. Sự yếu kém của ý thức dân tộc.

1 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

1. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VIII của Đảng (1996) đã đề ra phương hướng xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trong giai đoạn mới, tập trung vào:

2 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

2. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ II của Đảng (1951) đã có chủ trương quan trọng nào nhằm củng cố khối đại đoàn kết dân tộc trong giai đoạn kháng chiến chống Pháp?

3 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

3. Khi phân tích các cuộc khởi nghĩa nông dân cuối thời Lê sơ và thời Mạc (thế kỷ XVI), điểm chung nào cho thấy sự đấu tranh cho quyền lợi của người dân, góp phần vào khối đại đoàn kết?

4 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

4. Đâu không phải là biểu hiện của khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam trong lịch sử?

5 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

5. Trong các cuộc kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, khẩu hiệu Tất cả cho tiền tuyến, tất cả để chiến thắng thể hiện rõ nét tinh thần nào của khối đại đoàn kết dân tộc?

6 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

6. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 dưới sự lãnh đạo của Ngô Quyền thể hiện rõ nét điều gì trong xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc?

7 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

7. Chính sách ngoại giao của Việt Nam thời Lý - Trần (thế kỷ X - XIII) thường thể hiện sự khôn khéo trong việc đối phó với các thế lực phương Bắc, đồng thời vẫn duy trì được sự đoàn kết nội bộ. Điều này cho thấy:

8 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

8. Sự kiện lịch sử nào đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong việc hình thành và phát triển khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam?

9 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

9. Chủ trương Toàn quốc kháng chiến của Đảng và Chính phủ Việt Nam Dân chủ Cộng hòa (1946) đã huy động sức mạnh của toàn dân tộc. Yếu tố nào là cốt lõi để thực hiện thành công chủ trương này?

10 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

10. Trong lịch sử Việt Nam, các triều đại phong kiến thường nhấn mạnh vai trò của kỷ cương, phép nước. Điều này có ý nghĩa gì đối với việc xây dựng khối đại đoàn kết?

11 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

11. Đảng Cộng sản Việt Nam khi ra đời đã xác định giai cấp công nhân và giai cấp nông dân là lực lượng nòng cốt của cách mạng. Điều này thể hiện rõ nét quan điểm nào về khối đại đoàn kết?

12 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

12. Phong trào Tây Sơn (thế kỷ XVIII) được xem là một minh chứng lịch sử cho sức mạnh của khối đại đoàn kết dân tộc, chủ yếu dựa trên cơ sở nào?

13 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

13. Chính sách đoàn kết dân tộc của các triều đại phong kiến Việt Nam thường bao gồm việc:

14 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

14. Chiến thắng lịch sử Điện Biên Phủ (1954) là thắng lợi của sức mạnh tổng hợp. Yếu tố nào dưới đây đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên sức mạnh đó?

15 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

15. Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IX của Đảng (2001) đã nhấn mạnh vai trò của Mặt trận Tổ quốc và các đoàn thể nhân dân trong việc:

16 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

16. Trong lịch sử Việt Nam, yếu tố nào thường xuyên được xem là nền tảng để xây dựng và củng cố khối đại đoàn kết dân tộc?

17 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

17. Trong lịch sử dựng nước và giữ nước của Việt Nam, yếu tố nào thường xuyên là ngọn lửa thắp lên tinh thần đoàn kết dân tộc?

18 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

18. Đảng ta chủ trương xây dựng khối đại đoàn kết toàn dân dựa trên nền tảng nào?

19 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

19. Trong các cuộc kháng chiến chống quân Minh xâm lược (thế kỷ XV), vai trò của các hào kiệt, nhân sĩ, trí thức trong việc tập hợp lực lượng và đề xuất kế sách đánh giặc thể hiện điều gì?

20 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

20. Để tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc, Đảng và Nhà nước ta đã thực hiện nhiều chính sách phát triển kinh tế - xã hội. Đâu là chính sách mang tính đột phá, thể hiện sự đổi mới trong quan hệ với các thành phần kinh tế?

21 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

21. Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước ta hiện nay tập trung vào vấn đề gì?

22 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

22. Chủ tịch Hồ Chí Minh đã khẳng định: Đoàn kết, đoàn kết, đại đoàn kết. Thành công, thành công, đại thành công. Câu nói này nhấn mạnh vai trò quan trọng nhất của yếu tố nào trong sự nghiệp cách mạng Việt Nam?

23 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

23. Trong thời kỳ Pháp thuộc, các tổ chức yêu nước như Việt Nam Quốc dân Đảng đã có những hoạt động gì nhằm tập hợp lực lượng chống Pháp, góp phần vào khối đại đoàn kết dân tộc?

24 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

24. Đảng Cộng sản Việt Nam luôn coi trọng việc xây dựng khối đại đoàn kết dân tộc. Yếu tố nào là nền tảng tư tưởng cho chủ trương này?

25 / 25

Category: Trắc nghiệm Lịch sử 10 chân trời sáng tạo bài 20 Khối đại đoàn kết dân tộc Việt Nam

Tags: Bộ đề 1

25. Trong quá trình xây dựng và bảo vệ Tổ quốc, các cuộc khởi nghĩa, phong trào yêu nước chống giặc ngoại xâm luôn có sự tham gia của nhiều tầng lớp nhân dân. Điều này khẳng định: