1. Sự phát triển của vi sinh vật phụ thuộc vào yếu tố hóa học nào sau đây là quan trọng nhất cho mọi loại tế bào?
A. Vitamin
B. Muối khoáng
C. Nước
D. Carbonhydrate
2. Nhiệt độ ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật như thế nào?
A. Nhiệt độ chỉ có thể làm tăng tốc độ sinh trưởng.
B. Mỗi loại vi sinh vật có một khoảng nhiệt độ sinh trưởng tối ưu, dưới hoặc trên khoảng đó sinh trưởng sẽ chậm lại hoặc bị ức chế.
C. Nhiệt độ cao luôn làm vi sinh vật sinh trưởng nhanh hơn.
D. Nhiệt độ không ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật.
3. Trong Bài 22 "Khái quát về vi sinh vật" thuộc chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo, nhóm vi sinh vật nào được xem là có vai trò quan trọng trong việc phân giải các chất hữu cơ phức tạp thành các chất vô cơ đơn giản trong môi trường tự nhiên?
A. Vi khuẩn lam
B. Nấm men
C. Vi khuẩn và Nấm
D. Virus
4. Một số vi sinh vật có thể sử dụng nguồn năng lượng từ các phản ứng hóa học vô cơ. Chúng được gọi là:
A. Vi sinh vật quang dưỡng
B. Vi sinh vật hóa dưỡng
C. Vi sinh vật dị dưỡng
D. Vi sinh vật tự dưỡng
5. Đâu là một ví dụ về vi sinh vật có khả năng cộng sinh với cây trồng?
A. Vi khuẩn gây bệnh đốm lá
B. Vi khuẩn Rhizobium trên rễ cây họ Đậu
C. Nấm gây bệnh thối rễ
D. Virus gây bệnh xoăn lá
6. Điều kiện nào sau đây KHÔNG THÍCH HỢP cho sự phát triển của vi sinh vật hiếu khí bắt buộc?
A. Có đủ oxy
B. Nhiệt độ ấm
C. Môi trường kị khí
D. Nguồn dinh dưỡng
7. Đặc điểm nào sau đây mô tả đúng về virus?
A. Là sinh vật đơn bào có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh.
B. Có khả năng tự sinh sản độc lập bên ngoài tế bào chủ.
C. Cấu tạo bởi vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) được bao bọc bởi vỏ protein.
D. Thực hiện trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng hiệu quả.
8. Nhóm vi sinh vật nào có khả năng sống được ở những môi trường khắc nghiệt như suối nước nóng, vùng núi lửa?
A. Vi khuẩn lactic
B. Nấm men
C. Vi khuẩn ưa nhiệt
D. Virus
9. Virus được phân loại vào nhóm vi sinh vật vì lí do nào sau đây?
A. Chúng có cấu tạo tế bào hoàn chỉnh và sinh sản độc lập.
B. Chúng có kích thước nhỏ bé, cần kính hiển vi để quan sát.
C. Chúng chỉ có thể sống và sinh sản trong môi trường vô sinh.
D. Chúng có khả năng tự tổng hợp chất hữu cơ nhờ quang hợp.
10. Vai trò của vi sinh vật trong quá trình phân hủy xác động vật và thực vật trong đất là gì?
A. Tích lũy chất hữu cơ
B. Tạo ra các hợp chất độc hại
C. Chuyển hóa chất hữu cơ thành chất vô cơ, làm giàu đất
D. Cản trở sự phát triển của thực vật
11. Vi khuẩn lactic (vi khuẩn sữa chua) có vai trò quan trọng trong đời sống con người, chủ yếu là:
A. Gây bệnh đường ruột
B. Sản xuất kháng sinh
C. Lên men đường thành axit lactic, tạo sản phẩm như sữa chua, dưa cải muối.
D. Phân giải xenlulozơ trong thực vật
12. Đâu là một ví dụ về vai trò có lợi của vi sinh vật đối với con người?
A. Gây bệnh viêm phổi
B. Phân hủy xác chết
C. Sản xuất vitamin K trong ruột người
D. Gây ngộ độc thực phẩm
13. Một số vi sinh vật có khả năng quang hợp, tương tự như thực vật, chúng thuộc nhóm nào?
A. Vi khuẩn gây bệnh
B. Vi khuẩn lam (vi khuẩn quang hợp)
C. Nấm mốc
D. Virus
14. Các vi sinh vật có khả năng sử dụng năng lượng ánh sáng để tổng hợp chất hữu cơ được gọi là:
A. Vi sinh vật hóa dưỡng
B. Vi sinh vật dị dưỡng
C. Vi sinh vật quang dưỡng
D. Vi sinh vật hoại sinh
15. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG phải là đặc điểm chung của đa số vi sinh vật?
A. Có kích thước hiển vi, không quan sát được bằng mắt thường.
B. Có khả năng trao đổi chất và chuyển hóa năng lượng mạnh mẽ.
C. Sinh trưởng và sinh sản rất nhanh trong điều kiện thích hợp.
D. Luôn ký sinh và gây bệnh cho các sinh vật khác.
16. Vi sinh vật được phân loại dựa trên các tiêu chí nào là chủ yếu?
A. Màu sắc và kích thước
B. Cấu tạo tế bào, hình thức dinh dưỡng và trao đổi chất
C. Số lượng nhiễm sắc thể và tốc độ sinh sản
D. Khả năng gây bệnh và môi trường sống
17. Trong các nhóm vi sinh vật được đề cập trong bài, nhóm nào thường được sử dụng trong công nghệ sinh học để sản xuất enzyme, kháng sinh, hoặc xử lý ô nhiễm môi trường?
A. Chỉ Virus
B. Chỉ Tảo
C. Vi khuẩn và Nấm
D. Chỉ Nấm men
18. Vi sinh vật phân giải protein thường được gọi là:
A. Vi khuẩn quang hợp
B. Vi khuẩn nitrat hóa
C. Vi khuẩn amon hóa
D. Vi khuẩn cố định đạm
19. Trong quá trình xử lý nước thải bằng phương pháp sinh học, vai trò chính của vi sinh vật là:
A. Tạo ra màu sắc cho nước thải
B. Phân giải các chất hữu cơ ô nhiễm thành các chất vô cơ đơn giản
C. Tăng cường lượng vi khuẩn gây bệnh
D. Cô đặc các chất rắn trong nước thải
20. Tại sao việc nghiên cứu vi sinh vật lại quan trọng đối với sự phát triển của khoa học và công nghệ?
A. Vì chúng là nguyên nhân chính gây ra dịch bệnh.
B. Vì chúng có vai trò trong chu trình vật chất và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
C. Vì chúng chỉ có hại và cần bị tiêu diệt hoàn toàn.
D. Vì chúng là những sinh vật phức tạp nhất trên Trái Đất.
21. Yếu tố nào là KHÔNG cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của hầu hết các loại vi sinh vật?
A. Nguồn dinh dưỡng phù hợp
B. Điều kiện nhiệt độ thích hợp
C. Môi trường có ánh sáng mặt trời trực tiếp
D. Độ ẩm cần thiết
22. Quá trình lên men rượu sử dụng loại vi sinh vật nào?
A. Vi khuẩn E. coli
B. Nấm men
C. Trực khuẩn lao
D. Virus cúm
23. Nấm mốc, một loại vi sinh vật, có vai trò chính trong tự nhiên là:
A. Cố định đạm cho cây trồng
B. Sản xuất vitamin
C. Phân giải chất hữu cơ chết
D. Tổng hợp carbohydrate
24. Để bảo quản thực phẩm tươi sống, người ta thường sử dụng phương pháp nào liên quan đến vi sinh vật?
A. Tăng cường độ ẩm
B. Giảm nhiệt độ (làm lạnh, đông lạnh)
C. Tăng nhiệt độ môi trường
D. Cung cấp thêm oxy
25. Trong cấu trúc của virus, vật liệu di truyền có thể là:
A. Chỉ DNA
B. Chỉ RNA
C. DNA hoặc RNA
D. Protein