1. Loại axit nucleic nào có vai trò trực tiếp trong quá trình tổng hợp protein bằng cách mang thông tin di truyền từ DNA đến ribosome?
A. DNA (Deoxyribonucleic acid).
B. tRNA (transfer RNA).
C. rRNA (ribosomal RNA).
D. mRNA (messenger RNA).
2. Cấu trúc bậc hai của protein là gì?
A. Trình tự sắp xếp các axit amin.
B. Sự xoắn alpha hoặc cấu trúc beta gấp nếp của chuỗi polypeptide.
C. Sự sắp xếp không gian ba chiều của chuỗi polypeptide.
D. Sự kết hợp của nhiều chuỗi polypeptide.
3. Trong các loại phân tử sinh học, nhóm nào đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng tức thời cho hoạt động sống của tế bào?
A. Lipid.
B. Protein.
C. Nucleic acid.
D. Carbohydrate.
4. Phân tử lipid nào sau đây có vai trò chính trong việc tạo nên cấu trúc lớp kép của màng sinh chất?
A. Chất béo trung tính (Triglyceride).
B. Steroid.
C. Sáp.
D. Phospholipid.
5. Loại lipid nào đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tín hiệu tế bào và là thành phần cấu tạo của hormone steroid?
A. Photpholipit.
B. Carotenoid.
C. Steroid.
D. Chất béo trung tính.
6. Quá trình nào liên quan đến việc lắp ráp các axit amin thành chuỗi polypeptide?
A. Phiên mã.
B. Dịch mã.
C. Nhân đôi DNA.
D. Sao chép RNA.
7. Phân tử nào sau đây là một ví dụ về monosaccharide?
A. Tinh bột.
B. Sucrose.
C. Glucose.
D. Cellulose.
8. Loại carbohydrate nào là dạng dự trữ năng lượng phổ biến ở thực vật?
A. Glucose.
B. Fructose.
C. Tinh bột.
D. Lactose.
9. Trong cấu trúc của protein, các nhóm R của axit amin có thể tham gia vào các loại liên kết nào để tạo nên cấu trúc bậc cao hơn?
A. Chỉ liên kết peptide.
B. Liên kết hydro, liên kết ion, tương tác kị nước và liên kết disulfide.
C. Chỉ liên kết cộng hóa trị.
D. Liên kết glycosidic.
10. Chức năng nào của lipid là quan trọng nhất đối với sự tồn tại của tế bào?
A. Dự trữ năng lượng dưới dạng mỡ.
B. Cấu tạo nên lớp kép màng sinh chất.
C. Tạo ra các hormone steroid.
D. Tạo màu sắc cho thực vật.
11. Sự thay đổi trình tự nucleotide trong gen có thể dẫn đến hậu quả gì đối với protein được tổng hợp?
A. Không ảnh hưởng gì đến cấu trúc và chức năng protein.
B. Luôn dẫn đến sự đột biến gen gây chết.
C. Có thể làm thay đổi cấu trúc và chức năng của protein, hoặc không có thay đổi đáng kể.
D. Chỉ làm thay đổi trình tự axit amin nhưng không ảnh hưởng chức năng.
12. Enzyme là gì và chúng có chức năng chính là gì trong các quá trình sinh hóa của tế bào?
A. Là các phân tử carbohydrate, có chức năng dự trữ năng lượng.
B. Là các phân tử lipid, có chức năng cấu tạo màng.
C. Là các phân tử protein, có chức năng xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
D. Là các phân tử axit nucleic, có chức năng mang thông tin di truyền.
13. Protein có chức năng vận chuyển oxygen trong máu là gì?
A. Collagen.
B. Hemoglobin.
C. Insulin.
D. Keratin.
14. Cấu trúc bậc ba của protein là gì?
A. Trình tự sắp xếp các axit amin trong chuỗi polypeptide.
B. Sự xoắn của chuỗi polypeptide tạo thành chuỗi xoắn alpha hoặc cấu trúc beta gấp nếp.
C. Sự gấp cuộn ba chiều của chuỗi polypeptide hoặc của nhiều chuỗi polypeptide lại với nhau.
D. Sự kết hợp của nhiều chuỗi polypeptide với nhau để tạo thành phức hợp protein.
15. Đâu là chức năng quan trọng nhất của axit nucleic DNA trong tế bào?
A. Cung cấp năng lượng cho tế bào.
B. Cấu tạo nên ribosome.
C. Mang thông tin di truyền quy định cấu trúc và chức năng của sinh vật.
D. Xúc tác cho các phản ứng trao đổi chất.
16. Chức năng của các phân tử vận chuyển (ví dụ: hemoglobin, kênh protein) chủ yếu thuộc về loại phân tử sinh học nào?
A. Carbohydrate.
B. Lipid.
C. Protein.
D. Nucleic acid.
17. Đâu không phải là chức năng chính của protein trong cơ thể sống?
A. Xúc tác các phản ứng hóa học (enzyme).
B. Vận chuyển các chất.
C. Dự trữ và cung cấp năng lượng lâu dài.
D. Tham gia vào cấu trúc tế bào và cơ thể.
18. Quá trình nào trong tế bào liên quan đến việc sao chép thông tin di truyền từ DNA sang mRNA?
A. Dịch mã.
B. Phiên mã.
C. Nhân đôi DNA.
D. Cả A và B.
19. Phân tử nào sau đây là một ví dụ về polysaccharide cấu trúc?
A. Tinh bột.
B. Glycogen.
C. Cellulose.
D. Saccarose.
20. Trong chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo, một trong những vai trò quan trọng nhất của Carbohydrate đối với tế bào là gì?
A. Cung cấp enzyme xúc tác cho các phản ứng sinh hóa.
B. Là thành phần cấu tạo chính của màng sinh chất và các bào quan.
C. Là nguồn năng lượng chính và là vật liệu cấu trúc cho tế bào.
D. Vận chuyển thông tin di truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.
21. Loại carbohydrate nào là đường đôi, được tạo thành từ hai đơn vị glucose?
A. Fructose.
B. Sucrose.
C. Lactose.
D. Maltose.
22. Trong quá trình thủy phân triglyceride, sản phẩm thu được là gì?
A. Axit amin và đường.
B. Axit béo và glycerol.
C. Nucleotide và photphat.
D. Monosaccharide.
23. Loại nucleic acid nào có cấu trúc mạch đơn và chứa đường ribose?
A. DNA.
B. mRNA.
C. rRNA.
D. Cả B và C đều đúng.
24. Phân tử nào sau đây là đơn phân cấu tạo nên chuỗi polypeptide (protein)?
A. Đường glucose.
B. Axit béo.
C. Nucleotide.
D. Axit amin.
25. Trong cấu trúc DNA, cặp bazơ Nitơ nào luôn ghép đôi với nhau theo nguyên tắc bổ sung?
A. A với A và G với G.
B. A với T và G với C.
C. A với G và T với C.
D. A với C và G với T.