Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài ôn tập chương 1 thành phần hóa học của tế bào
1. Nucleic acid được tạo thành từ các đơn phân nào?
A. Amino acid
B. Nucleotide
C. Monosaccharide
D. Axit béo
2. Chức năng chính của các phân tử phospholipid trong tế bào là gì?
A. Cung cấp năng lượng dự trữ
B. Cấu tạo nên màng sinh chất
C. Vận chuyển oxy
D. Lưu trữ thông tin di truyền
3. Sự khác biệt chính giữa DNA và RNA nằm ở đâu?
A. Cấu trúc mạch đơn so với mạch kép
B. Loại đường pentose và một trong các bazơ nitơ
C. Chức năng chính trong tế bào
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng
4. Axit béo và glycerol là các đơn phân cấu tạo nên loại đại phân tử nào?
A. Carbohydrate
B. Protein
C. Lipid
D. Nucleic acid
5. Chức năng của protein thụ thể (receptor protein) trên màng sinh chất là gì?
A. Xúc tác các phản ứng hóa học
B. Vận chuyển chất qua màng
C. Nhận tín hiệu từ môi trường ngoài
D. Tạo hình dạng cho tế bào
6. Trong tế bào, loại phân tử hữu cơ nào đóng vai trò chính trong việc cung cấp năng lượng trực tiếp cho mọi hoạt động sống?
A. Lipid
B. Protein
C. Carbohydrate
D. Nucleic acid
7. Trong các loại phân tử sinh học, loại nào có sự đa dạng cao nhất về chức năng?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Protein
D. Nucleic acid
8. Thành phần chính cấu tạo nên màng sinh chất của tế bào là gì?
A. Protein và carbohydrate
B. Lipid và protein
C. Nucleic acid và lipid
D. Carbohydrate và nucleic acid
9. Các enzyme trong tế bào có bản chất hóa học chủ yếu là gì?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Nucleic acid
D. Protein
10. Phân tử nào sau đây có vai trò là nguồn cung cấp năng lượng hóa học cho tế bào nhưng không phải là carbohydrate?
A. Glucose
B. ATP
C. Triglyceride
D. Starch
11. Phân tử RNA có chức năng chính là gì trong quá trình biểu hiện gen?
A. Lưu trữ thông tin di truyền lâu dài
B. Truyền thông tin di truyền từ DNA sang ribosome và tham gia tổng hợp protein
C. Cung cấp năng lượng cho các phản ứng
D. Cấu tạo nên bộ khung của màng tế bào
12. Loại phân tử sinh học nào có vai trò lưu trữ thông tin di truyền của sinh vật?
A. Lipid
B. Protein
C. Carbohydrate
D. Nucleic acid
13. Loại phân tử nào có khả năng tham gia vào việc vận chuyển oxy trong máu?
A. Hemoglobin
B. Collagen
C. Insulin
D. Lactase
14. Quá trình thủy phân (phân giải) polysaccharide sẽ tạo ra các đơn phân là gì?
A. Amino acid
B. Nucleotide
C. Monosaccharide
D. Glycerol
15. Thành phần hóa học nào chiếm tỉ lệ lớn nhất trong khối lượng khô của tế bào?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Protein
D. Nucleic acid
16. Phân tử ATP được xem là gì trong tế bào?
A. Chất dự trữ năng lượng lâu dài
B. "Nguồn năng lượng" của tế bào
C. Chất xúc tác cho phản ứng hóa học
D. Vật liệu di truyền
17. Phân tử nào sau đây không phải là carbohydrate?
A. Glucose
B. Sucrose
C. Starch
D. Cholesterol
18. Các steroid, như testosterone và estrogen, thuộc nhóm phân tử sinh học nào?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Protein
D. Nucleic acid
19. Loại đường đôi (disaccharide) nào phổ biến trong sữa?
A. Maltose
B. Sucrose
C. Lactose
D. Cellulose
20. Chức năng cấu trúc của tế bào chủ yếu được đảm nhiệm bởi loại đại phân tử nào?
A. Carbohydrate
B. Protein
C. Lipid
D. Nucleic acid
21. Phân tử nào sau đây là một monosaccharide?
A. Sucrose
B. Lactose
C. Glucose
D. Starch
22. Đơn phân cấu tạo nên protein là gì?
A. Nucleotide
B. Monosaccharide
C. Amino acid
D. Glycerol
23. Phân tử nào sau đây là một polysaccharide dự trữ năng lượng ở thực vật?
A. Glycogen
B. Cellulose
C. Starch
D. Chitin
24. Loại lipid nào đóng vai trò chính trong việc tạo nên cấu trúc hai lớp của màng sinh chất?
A. Chất béo trung tính (Triglyceride)
B. Steroid
C. Phospholipid
D. Sáp
25. Tại sao nước lại là dung môi quan trọng trong các hoạt động sống của tế bào?
A. Vì nước có khả năng phân cực cao, hòa tan nhiều chất
B. Vì nước có khả năng tạo liên kết cộng hóa trị mạnh
C. Vì nước có khả năng hấp thụ nhiệt tốt
D. Vì nước có tỉ khối lớn