Trắc nghiệm Sinh học 10 Chân trời sáng tạo Bài 1 Giới thiệu khái quát chương trình môn Sinh học
1. Môn Sinh học theo chương trình Chân trời sáng tạo có mối liên hệ chặt chẽ với lĩnh vực nào trong đời sống thực tiễn?
A. Y tế, nông nghiệp, môi trường và công nghệ sinh học.
B. Chỉ liên quan đến các hoạt động thể chất.
C. Hoàn toàn tách biệt với các vấn đề xã hội.
D. Chỉ ứng dụng trong lĩnh vực quân sự.
2. Bài 1 của chương trình Sinh học 10 có vai trò gì trong việc định hình thái độ học tập của học sinh đối với môn học?
A. Tạo sự hứng thú, yêu thích và động lực học tập thông qua việc giới thiệu tính ứng dụng và sự hấp dẫn của Sinh học.
B. Gây ra sự nhàm chán và áp lực học tập.
C. Chỉ tập trung vào các yêu cầu kiểm tra, đánh giá.
D. Làm cho môn học trở nên khô khan và khó tiếp cận.
3. Trong Bài 1, việc giới thiệu khái quát chương trình Sinh học 10 nhằm mục đích gì đối với việc học của học sinh?
A. Giúp học sinh có cái nhìn tổng thể và định hướng rõ ràng về những gì sẽ học và cách học.
B. Chỉ đơn thuần là cung cấp thông tin về các chủ đề.
C. Tạo áp lực về việc phải học thuộc lòng mọi thứ.
D. Làm cho môn học trở nên khó hiểu hơn.
4. Trong Bài 1, khi giới thiệu về chương trình Sinh học, yếu tố nào được xem là quan trọng để học sinh có thể tiếp thu hiệu quả?
A. Hiểu rõ mục tiêu và phương pháp học tập mà chương trình đề ra.
B. Chỉ tập trung vào việc biết tên các bài học.
C. So sánh với các chương trình Sinh học của các nước khác.
D. Đánh giá sự phức tạp của các thuật ngữ khoa học.
5. Yếu tố "Chân trời sáng tạo" trong tên gọi chương trình có ý nghĩa gì đối với cách dạy và học Sinh học?
A. Khuyến khích sự sáng tạo, tư duy phản biện và khám phá kiến thức mới từ học sinh và giáo viên.
B. Chỉ đơn thuần là một cách đặt tên để làm mới chương trình.
C. Hạn chế sự tự do trong việc lựa chọn nội dung học tập.
D. Tập trung vào việc áp đặt các ý tưởng đã có sẵn.
6. Bài 1 của chương trình Sinh học 10 có vai trò gì trong việc xây dựng nền tảng kiến thức cho học sinh?
A. Cung cấp cái nhìn tổng quan về các lĩnh vực chính của Sinh học và sự liên kết giữa chúng.
B. Đi sâu vào các chi tiết kỹ thuật của một lĩnh vực Sinh học cụ thể.
C. Chỉ giới thiệu về các công cụ nghiên cứu Sinh học.
D. Tập trung vào việc phân loại các loài sinh vật.
7. Khi nói đến "thế giới sống" trong chương trình Sinh học 10, phạm vi đề cập bao gồm những cấp độ tổ chức nào?
A. Từ phân tử, tế bào, mô, cơ quan, hệ cơ quan đến cơ thể, quần thể, quần xã, hệ sinh thái và sinh quyển.
B. Chỉ tập trung vào cấp độ cơ thể sinh vật.
C. Chỉ nghiên cứu các loài sinh vật đã tuyệt chủng.
D. Chỉ đề cập đến các yếu tố vô sinh.
8. Theo định hướng phát triển năng lực, chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo tập trung vào việc phát triển những năng lực cốt lõi nào cho học sinh?
A. Năng lực tìm hiểu thế giới sống, năng lực tư duy và giao tiếp khoa học, năng lực giải quyết vấn đề khoa học.
B. Chỉ tập trung vào năng lực ghi nhớ và tái hiện kiến thức.
C. Năng lực vẽ hình và làm thí nghiệm theo mẫu có sẵn.
D. Năng lực viết báo cáo khoa học dài mà không cần thực hành.
9. Theo định hướng Chân trời sáng tạo, việc học tập trong môn Sinh học 10 được khuyến khích theo hướng nào?
A. Chủ động, tích cực, hợp tác và sáng tạo.
B. Thụ động, tiếp nhận thông tin một chiều.
C. Cạnh tranh cá nhân gay gắt mà không có sự hỗ trợ.
D. Học theo lối mòn, không có sự đổi mới.
10. Theo phân tích phổ biến, chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo nhấn mạnh vai trò của "thực tiễn" trong học tập như thế nào?
A. Thực tiễn là nguồn cung cấp dữ liệu, là bối cảnh để vận dụng kiến thức và là nơi kiểm chứng các giả thuyết khoa học.
B. Thực tiễn chỉ là các ví dụ minh họa đơn giản.
C. Thực tiễn hoàn toàn tách rời với kiến thức lý thuyết.
D. Thực tiễn chỉ liên quan đến các hoạt động ngoài trời.
11. Theo Bài 1, vai trò của giáo viên trong chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo là gì?
A. Là người định hướng, cố vấn, tạo điều kiện cho học sinh tự học và khám phá.
B. Chỉ là người truyền đạt kiến thức một cách thụ động.
C. Người kiểm tra và đánh giá duy nhất các sản phẩm của học sinh.
D. Người cung cấp các bài tập chép mà không có sự tương tác.
12. Việc tích hợp các yếu tố STEM (Science, Technology, Engineering, Mathematics) trong chương trình Sinh học 10 nhằm mục đích gì?
A. Giúp học sinh hiểu rõ mối liên hệ giữa Sinh học và các lĩnh vực khoa học, công nghệ, kỹ thuật, toán học trong giải quyết vấn đề thực tiễn.
B. Chỉ đơn thuần là thêm các môn học khác vào chương trình Sinh học.
C. Tăng cường sự phức tạp của môn học mà không mang lại lợi ích thiết thực.
D. Hạn chế khả năng tiếp cận với các kiến thức chuyên sâu của Sinh học.
13. Điều gì phân biệt cách tiếp cận của chương trình Sinh học Chân trời sáng tạo so với các chương trình truyền thống?
A. Tăng cường tính tích hợp, ứng dụng và phát triển năng lực cá nhân.
B. Giảm bớt các hoạt động thực hành và ứng dụng.
C. Chỉ tập trung vào việc truyền thụ kiến thức một chiều.
D. Hạn chế sự tương tác giữa học sinh và giáo viên.
14. Theo phân tích phổ biến, chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo chú trọng vào việc phát triển những loại hình tư duy nào?
A. Tư duy hệ thống, tư duy phân tích, tư duy sáng tạo và tư duy phản biện.
B. Chỉ tư duy ghi nhớ và tái hiện.
C. Tư duy toán học thuần túy.
D. Tư duy lịch sử đơn thuần.
15. Theo phân tích phổ biến về chương trình Sinh học lớp 10 theo định hướng Chân trời sáng tạo, mục tiêu cốt lõi của môn học là gì?
A. Trang bị kiến thức nền tảng về thế giới sống, phương pháp nghiên cứu khoa học và định hướng nghề nghiệp liên quan đến Sinh học.
B. Tập trung vào việc ghi nhớ các thuật ngữ khoa học phức tạp và các thí nghiệm chi tiết.
C. Chỉ đề cập đến các khía cạnh lịch sử phát triển của Sinh học mà không liên hệ với thực tiễn.
D. Hướng đến việc tạo ra các nhà khoa học chuyên sâu trong từng lĩnh vực hẹp của Sinh học.
16. Việc học chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo có ý nghĩa gì đối với việc định hướng nghề nghiệp tương lai của học sinh?
A. Giúp học sinh khám phá và tìm hiểu về các ngành nghề liên quan đến Sinh học, tạo nền tảng cho lựa chọn nghề nghiệp.
B. Chỉ tập trung vào việc học để thi đại học.
C. Hạn chế sự lựa chọn nghề nghiệp của học sinh.
D. Hướng học sinh đến các ngành nghề không liên quan đến khoa học tự nhiên.
17. Theo định hướng Chân trời sáng tạo, yếu tố "khám phá khoa học" trong chương trình Sinh học 10 được hiểu như thế nào?
A. Là quá trình học sinh chủ động tìm tòi, đặt câu hỏi, đưa ra giả thuyết và kiểm chứng.
B. Là việc giáo viên trình bày các kết quả khoa học đã được công bố.
C. Là việc học sinh ghi nhớ các định nghĩa và khái niệm.
D. Là việc thực hiện các thí nghiệm theo đúng sách giáo khoa.
18. Việc học Sinh học 10 Chân trời sáng tạo giúp học sinh phát triển khả năng nào liên quan đến khoa học?
A. Rèn luyện tư duy logic, khả năng phân tích, tổng hợp và đánh giá thông tin khoa học.
B. Chỉ tập trung vào việc ghi nhớ các định nghĩa.
C. Khả năng vẽ lại các sơ đồ phức tạp mà không hiểu ý nghĩa.
D. Sử dụng các thiết bị khoa học lỗi thời.
19. Yếu tố "Chân trời sáng tạo" khuyến khích học sinh làm gì khi tiếp cận các vấn đề Sinh học?
A. Tìm kiếm các giải pháp mới, sáng tạo và có tính ứng dụng cao.
B. Áp dụng các phương pháp giải quyết vấn đề đã có sẵn.
C. Chỉ tìm hiểu các thông tin đã được công bố.
D. Tránh đưa ra những ý tưởng khác biệt.
20. Theo định hướng Chân trời sáng tạo, đánh giá trong môn Sinh học 10 không chỉ dừng lại ở kết quả học tập mà còn hướng đến?
A. Đánh giá quá trình học tập, sự tiến bộ và phát triển năng lực của học sinh.
B. Chỉ đánh giá khả năng ghi nhớ kiến thức.
C. Đánh giá duy nhất dựa trên bài kiểm tra trắc nghiệm.
D. Đánh giá sự tuân thủ các quy tắc cứng nhắc.
21. Bài 1 của chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo có vai trò gì trong việc định hướng học tập của học sinh?
A. Cung cấp cái nhìn tổng quan về mục tiêu, nội dung, phương pháp và các năng lực cần đạt được của môn học.
B. Đi sâu vào các khái niệm Sinh học phức tạp ngay từ đầu.
C. Chỉ giới thiệu về lịch sử hình thành môn Sinh học.
D. Đưa ra các bài tập thực hành chi tiết mà không có phần lý thuyết.
22. Khi giới thiệu về chương trình Sinh học 10, yếu tố "phương pháp nghiên cứu khoa học" được nhấn mạnh nhằm mục đích gì?
A. Trang bị cho học sinh các kỹ năng cần thiết để tìm hiểu và khám phá thế giới tự nhiên một cách khoa học.
B. Chỉ giới thiệu về các phương pháp nghiên cứu lịch sử.
C. Tăng cường việc ghi nhớ các quy trình thí nghiệm phức tạp.
D. Hạn chế khả năng tư duy phản biện của học sinh.
23. Theo định hướng Chân trời sáng tạo, việc học Sinh học không chỉ dừng lại ở việc tiếp thu kiến thức mà còn hướng đến?
A. Phát triển kỹ năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn và giải quyết các vấn đề liên quan đến cuộc sống.
B. Chỉ tập trung vào các lý thuyết trừu tượng.
C. Ghi nhớ các định luật Sinh học mà không cần hiểu ý nghĩa.
D. Thực hiện các thí nghiệm theo quy trình cứng nhắc.
24. Đâu là một trong những phương pháp tiếp cận chính được nhấn mạnh trong chương trình Sinh học 10 Chân trời sáng tạo?
A. Tiếp cận dựa trên dự án và khám phá khoa học.
B. Tiếp cận chỉ dựa vào lý thuyết và bài giảng của giáo viên.
C. Tiếp cận tập trung vào việc học thuộc lòng các công thức toán học trong Sinh học.
D. Tiếp cận chỉ chú trọng vào lịch sử và triết học khoa học.
25. Đâu là một trong những mục tiêu quan trọng của việc giới thiệu khái quát chương trình Sinh học 10?
A. Giúp học sinh thấy được sự liên quan và ý nghĩa của môn Sinh học trong cuộc sống hiện đại.
B. Chỉ để học sinh biết về các nhà khoa học nổi tiếng.
C. Tạo áp lực về khối lượng kiến thức cần học.
D. Định hướng học sinh theo đuổi các ngành nghề không liên quan đến khoa học.