Trắc nghiệm ngữ văn 10 chân trời sáng tạo bài 4 Chợ nổi - Nét văn hóa sông nước Miền Tây
1. Phân tích ý nghĩa của câu "Chợ nổi là một bức tranh sống động về đời sống và văn hóa của người dân vùng sông nước". Ý nào sau đây diễn đạt đúng nhất?
A. Chợ nổi phản ánh mọi khía cạnh của đời sống người dân miền Tây.
B. Chợ nổi là nơi duy nhất thể hiện văn hóa sông nước.
C. Chợ nổi là một biểu tượng văn hóa, thể hiện cách sống, sinh hoạt và giao lưu của cộng đồng trên sông.
D. Chợ nổi chỉ đơn thuần là nơi mua bán, không mang ý nghĩa văn hóa sâu sắc.
2. Đâu là yếu tố quan trọng nhất định hình nên "nét văn hóa sông nước" của chợ nổi?
A. Sự đông đúc của người bán.
B. Sự đa dạng của các loại trái cây.
C. Hoạt động giao thương và sinh hoạt diễn ra hoàn toàn trên sông nước.
D. Thời gian hoạt động kéo dài.
3. Việc sử dụng ngôn ngữ miêu tả sinh động trong bài "Chợ nổi" nhằm mục đích gì?
A. Làm cho bài viết trở nên khô khan, khó hiểu.
B. Tạo ấn tượng mạnh mẽ, gợi hình ảnh và cảm xúc cho người đọc.
C. Chỉ đơn thuần là liệt kê các sự vật, hiện tượng.
D. Giảm bớt sự hấp dẫn của chủ đề.
4. Đâu là điểm khác biệt cơ bản nhất giữa chợ nổi và chợ trên đất liền?
A. Quy mô hoạt động.
B. Thời gian mở cửa.
C. Địa điểm và phương tiện giao dịch chính.
D. Loại hàng hóa kinh doanh.
5. Theo bài "Chợ nổi", âm thanh nào được xem là "tiếng gọi" đặc trưng, vang vọng trên sông?
A. Tiếng động cơ ghe thuyền.
B. Tiếng nhạc từ các ghe bán hàng.
C. Tiếng rao hàng, tiếng gọi nhau í ới.
D. Tiếng sóng vỗ vào mạn thuyền.
6. Bài "Chợ nổi" có thể được xem là một dạng văn bản thuộc thể loại nào?
A. Truyện ngắn.
B. Hồi ký.
C. Báo chí/Miêu tả cảnh quan và văn hóa.
D. Thơ ca.
7. Theo bài "Chợ nổi", cách gọi "bẹo" trên ghe bán hàng dùng để làm gì?
A. Là nơi treo các loại hàng hóa để trưng bày.
B. Là một phương tiện để điều khiển ghe.
C. Là nơi để người bán ngồi nghỉ ngơi.
D. Là dụng cụ để thu hút khách hàng.
8. Đâu là đặc trưng cơ bản nhất của chợ nổi miền Tây, thể hiện rõ nét văn hóa sông nước?
A. Hoạt động mua bán diễn ra chủ yếu trên sông, bằng thuyền bè.
B. Sản phẩm kinh doanh đa dạng các mặt hàng tiêu dùng.
C. Nơi tập trung đông dân cư ven sông.
D. Hoạt động kinh doanh diễn ra từ sáng sớm đến chiều muộn.
9. Theo phân tích phổ biến về bài "Chợ nổi", từ "tấp nập" được dùng để miêu tả điều gì?
A. Sự vắng vẻ, thưa thớt của người qua lại.
B. Sự đông đúc, nhộn nhịp của hoạt động mua bán.
C. Sự yên tĩnh, tĩnh lặng của cảnh vật.
D. Sự cô đơn của những người bán hàng.
10. Theo bài "Chợ nổi", việc các ghe thuyền bán hàng thường neo đậu gần nhau thể hiện điều gì?
A. Sự thiếu tổ chức và quản lý.
B. Tạo thuận lợi cho việc trao đổi hàng hóa và giao tiếp giữa người bán và người mua.
C. Sự cạnh tranh gay gắt, nhằm ngăn cản khách hàng.
D. Chỉ là sự ngẫu nhiên.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là nét văn hóa đặc trưng của chợ nổi miền Tây được bài viết đề cập?
A. Ẩm thực độc đáo trên sông.
B. Kiến trúc nhà sàn cổ.
C. Hoạt động giao thương trên mặt nước.
D. Sự gắn bó với thiên nhiên sông nước.
12. Theo bài "Chợ nổi", hoạt động nào thể hiện rõ nhất sự giao thoa giữa văn hóa bản địa và yếu tố du lịch?
A. Việc buôn bán nông sản giữa người dân địa phương.
B. Các dịch vụ ẩm thực phục vụ du khách trên ghe.
C. Hoạt động đánh bắt cá của ngư dân.
D. Việc sửa chữa ghe thuyền.
13. Chi tiết nào trong bài viết "Chợ nổi" gợi lên hình ảnh sinh động về sự nhộn nhịp, tấp nập của hoạt động mua bán?
A. Tiếng rao hàng, tiếng gọi nhau í ới.
B. Màu sắc rực rỡ của các loại trái cây.
C. Bóng dáng con người trên những chiếc ghe.
D. Không khí trong lành buổi sớm mai.
14. Sự tồn tại của chợ nổi có ý nghĩa như thế nào đối với việc bảo tồn và phát huy văn hóa địa phương?
A. Làm mai một các giá trị văn hóa truyền thống.
B. Góp phần gìn giữ và giới thiệu nét văn hóa đặc trưng của vùng sông nước.
C. Chỉ mang lại lợi ích kinh tế, không có ý nghĩa văn hóa.
D. Thúc đẩy sự du nhập của văn hóa ngoại lai.
15. Theo bài "Chợ nổi", hoạt động nào sau đây thường diễn ra vào buổi sáng sớm nhất tại chợ?
A. Các ghe thuyền bắt đầu neo đậu và sắp xếp hàng hóa.
B. Người dân địa phương đi chợ mua sắm nhu yếu phẩm.
C. Các hoạt động giải trí bắt đầu.
D. Chợ bắt đầu tan.
16. Yếu tố nào sau đây tạo nên sức hút và sự độc đáo của chợ nổi đối với du khách?
A. Sự hiện đại và tiện nghi của các gian hàng.
B. Không gian tĩnh lặng và yên bình.
C. Trải nghiệm văn hóa đặc trưng, không dễ tìm thấy ở nơi khác.
D. Giá cả hàng hóa luôn rẻ hơn đất liền.
17. Câu "Mỗi chiếc ghe như một cửa hàng di động" thể hiện đặc điểm gì của chợ nổi?
A. Sự thiếu thốn về cơ sở vật chất.
B. Tính linh hoạt và khả năng tiếp cận khách hàng mọi lúc, mọi nơi trên sông.
C. Sự đơn điệu trong các mặt hàng kinh doanh.
D. Sự phụ thuộc vào thời tiết.
18. Theo bài "Chợ nổi", hình ảnh "những chiếc ghe luồng" thường được dùng để chỉ loại ghe nào?
A. Ghe chở khách du lịch.
B. Ghe chở hàng hóa số lượng lớn, thường là nông sản.
C. Ghe nhỏ dùng để đi lại cá nhân.
D. Ghe phục vụ hoạt động giải trí.
19. Phân tích tác dụng của việc miêu tả "những chiếc ghe chở đầy trái cây với màu sắc tươi tắn" trong bài "Chợ nổi".
A. Tạo cảm giác buồn tẻ, đơn điệu cho không gian chợ.
B. Nhấn mạnh sự khan hiếm của nông sản miền Tây.
C. Góp phần tạo nên bức tranh đa sắc màu, sinh động và hấp dẫn của chợ nổi.
D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các loại trái cây.
20. Đâu là cách diễn đạt phù hợp nhất để nói về sự đa dạng của hàng hóa tại chợ nổi theo bài viết?
A. Chỉ bán các loại trái cây đặc trưng của vùng.
B. Chủ yếu là nông sản và các mặt hàng thiết yếu.
C. Phong phú từ nông sản, thủy sản đến các vật dụng sinh hoạt.
D. Chủ yếu là hàng thủ công mỹ nghệ.
21. Đâu là một trong những nét văn hóa ẩm thực đặc trưng của chợ nổi miền Tây được bài viết đề cập?
A. Các món ăn chế biến sẵn trên đất liền.
B. Bán các loại thực phẩm đóng hộp, nhập khẩu.
C. Thưởng thức các món ăn dân dã, chế biến ngay trên ghe như hủ tiếu, cà phê.
D. Chủ yếu bán các loại bánh kẹo đóng gói.
22. Việc sử dụng "bẹo" để treo hàng hóa thể hiện điều gì trong văn hóa buôn bán ở chợ nổi?
A. Sự cầu kỳ và tốn kém trong trưng bày.
B. Tính thực tế, sáng tạo và hiệu quả trong việc thu hút khách hàng trên sông.
C. Sự phụ thuộc hoàn toàn vào công nghệ hiện đại.
D. Chỉ là một phong tục lạc hậu.
23. Phân tích ý nghĩa của việc tác giả sử dụng nhiều tính từ miêu tả màu sắc (ví dụ: "tươi tắn", "rực rỡ") trong bài "Chợ nổi".
A. Nhấn mạnh sự nghèo nàn của cảnh vật.
B. Tạo cảm giác buồn bã, ảm đạm.
C. Làm nổi bật sự phong phú, tươi vui và sức sống của chợ nổi, đặc biệt là nông sản.
D. Chỉ đơn thuần là liệt kê các màu sắc mà không có dụng ý nghệ thuật.
24. Yếu tố nào sau đây thể hiện sự gắn kết cộng đồng tại chợ nổi?
A. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các tiểu thương.
B. Việc trao đổi, mua bán diễn ra thuận lợi và thân thiện.
C. Sự cô lập của mỗi chiếc ghe.
D. Chỉ có người bán và người mua, không có sự tương tác khác.
25. Vai trò của sông nước đối với sự hình thành và phát triển của chợ nổi là gì?
A. Sông nước là nơi cung cấp nguồn nước tưới tiêu.
B. Sông nước là không gian giao thông chính, tạo điều kiện cho hoạt động buôn bán trên sông.
C. Sông nước là nơi nuôi trồng thủy sản chính.
D. Sông nước chỉ đóng vai trò thẩm mỹ cho cảnh quan.