Trắc nghiệm TKCN 10 kết nối tri thức bài 21 Phương pháp, phương tiện hỗ trợ thiết kế kĩ thuật
1. Trong quá trình thiết kế, việc thu thập phản hồi từ người dùng mục tiêu là quan trọng nhất ở giai đoạn nào để đảm bảo sản phẩm đáp ứng nhu cầu thực tế?
A. Giai đoạn lên ý tưởng ban đầu
B. Giai đoạn phát triển mẫu thử (prototype) và thử nghiệm
C. Giai đoạn hoàn thiện bản vẽ kỹ thuật
D. Giai đoạn lập kế hoạch sản xuất
2. Phương pháp "Design Thinking" (Tư duy Thiết kế) tập trung vào những yếu tố cốt lõi nào trong quá trình giải quyết vấn đề thiết kế?
A. Chỉ tập trung vào khía cạnh kỹ thuật và chi phí sản xuất.
B. Tập trung vào sự thấu hiểu người dùng, sáng tạo ý tưởng, tạo mẫu thử và thử nghiệm.
C. Chỉ tập trung vào phân tích dữ liệu thị trường lớn.
D. Tập trung vào việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã có.
3. Trong thiết kế kỹ thuật, phương pháp nào thường được sử dụng để xác định các yêu cầu kỹ thuật và đặc tính hiệu suất cần thiết cho sản phẩm?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Thiết lập các chỉ số hiệu suất chính (Key Performance Indicators - KPIs) và yêu cầu chức năng.
C. Tổ chức cuộc thi thiết kế.
D. Sử dụng phần mềm dự báo xu hướng.
4. Công cụ nào sau đây là phương tiện hỗ trợ thiết kế kỹ thuật, cho phép mô phỏng hoạt động của sản phẩm trong môi trường ảo trước khi chế tạo vật lý?
A. Máy in 3D
B. Phần mềm CAD (Computer-Aided Design)
C. Bảng trắng tương tác
D. Máy đo tọa độ (CMM)
5. Mục tiêu chính của việc sử dụng các kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu (data visualization) trong thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Để làm cho dữ liệu trở nên phức tạp hơn.
B. Để trình bày thông tin phức tạp một cách rõ ràng, dễ hiểu, giúp đưa ra quyết định thiết kế tốt hơn.
C. Để thay thế hoàn toàn việc phân tích dữ liệu.
D. Để tạo ra các hình ảnh trang trí cho báo cáo thiết kế.
6. Trong phương pháp thiết kế lấy người dùng làm trung tâm (User-Centered Design), bước nào là quan trọng nhất để đảm bảo sản phẩm thực sự giải quyết được vấn đề của người dùng?
A. Tạo ra sản phẩm có nhiều tính năng nhất có thể.
B. Hiểu sâu sắc nhu cầu, mong muốn và hành vi của người dùng thông qua nghiên cứu và thử nghiệm.
C. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
D. Hoàn thành sản phẩm trong thời gian ngắn nhất.
7. Trong quy trình thiết kế kỹ thuật, khi nào thì việc sử dụng mô phỏng CAE (Computer-Aided Engineering) là cần thiết nhất?
A. Ở giai đoạn lên ý tưởng ban đầu.
B. Khi cần đánh giá hiệu suất, độ bền, nhiệt động lực học hoặc các khía cạnh kỹ thuật phức tạp khác của thiết kế.
C. Chỉ để tạo ra bản vẽ 2D.
D. Sau khi sản phẩm đã được sản xuất hàng loạt.
8. Trong thiết kế kỹ thuật, việc sử dụng phần mềm mô phỏng dòng chảy (Computational Fluid Dynamics - CFD) nhằm mục đích gì?
A. Để thiết kế giao diện người dùng.
B. Để phân tích và mô phỏng hành vi của chất lỏng hoặc khí tác động lên thiết kế (ví dụ: lực cản không khí, dòng chảy trong ống).
C. Để tạo mô hình 3D.
D. Để thực hiện phân tích kết cấu.
9. Phương pháp nào thường được sử dụng để phân tích và đánh giá các phương án thiết kế khác nhau dựa trên một tập hợp các tiêu chí đã xác định?
A. Phương pháp động não (Brainstorming).
B. Phương pháp ma trận quyết định (Decision Matrix Analysis).
C. Phương pháp vẽ phác thảo.
D. Phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh.
10. Mục đích chính của việc sử dụng các bản phác thảo (sketch) trong giai đoạn đầu của thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Để tạo ra bản vẽ kỹ thuật chi tiết và chính xác cho sản xuất.
B. Để ghi lại nhanh chóng các ý tưởng thiết kế, hình dạng và bố cục ban đầu.
C. Để thực hiện phân tích chi phí sản xuất ban đầu.
D. Để đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng của sản phẩm.
11. Vai trò của nguyên mẫu (prototype) trong thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Là sản phẩm cuối cùng được bán ra thị trường.
B. Là công cụ để kiểm tra tính khả thi, chức năng, thẩm mỹ và thu thập phản hồi về thiết kế.
C. Chỉ là một bản vẽ 2D chi tiết.
D. Là tài liệu marketing để giới thiệu sản phẩm.
12. Trong các phương pháp thu thập thông tin để hỗ trợ thiết kế, phương pháp nào giúp hiểu sâu sắc về hành vi, nhu cầu và bối cảnh sử dụng của người dùng?
A. Phân tích dữ liệu bán hàng.
B. Quan sát người dùng trong môi trường thực tế (User Observation) và phỏng vấn sâu.
C. Nghiên cứu tài liệu kỹ thuật của các sản phẩm tương tự.
D. Khảo sát trực tuyến với câu hỏi đóng.
13. Mục đích của việc sử dụng "kỹ thuật mô phỏng" (simulation techniques) trong thiết kế kỹ thuật là gì?
A. Để tạo ra các bản vẽ 2D.
B. Để kiểm tra và đánh giá hiệu suất, độ bền, hoặc các khía cạnh hoạt động của thiết kế trong điều kiện khác nhau mà không cần tạo mẫu vật lý.
C. Để quảng cáo sản phẩm.
D. Để thu thập phản hồi từ người dùng.
14. Công cụ nào giúp tạo ra các mô hình trực quan về mối quan hệ giữa các ý tưởng, khái niệm hoặc thành phần trong quá trình phát triển ý tưởng thiết kế?
A. Máy tính bỏ túi.
B. Bản đồ tư duy (Mind Map) hoặc sơ đồ tư duy.
C. Máy in 3D.
D. Máy đo lường.
15. Khi thiết kế một sản phẩm mới, tại sao việc nghiên cứu các bằng sáng chế hiện có lại quan trọng?
A. Để sao chép hoàn toàn các thiết kế đã có.
B. Để hiểu về các giải pháp kỹ thuật đã được bảo vệ, tránh vi phạm sở hữu trí tuệ và tìm kiếm cảm hứng cho các cải tiến.
C. Để xác định giá bán của sản phẩm mới.
D. Để lập kế hoạch marketing.
16. Khi so sánh hai phương pháp thiết kế, phương pháp nào thường nhấn mạnh vào việc phát triển một mô hình hoạt động đơn giản, sau đó cải tiến dần dựa trên phản hồi và thử nghiệm?
A. Phương pháp thiết kế tuần tự (Sequential Design)
B. Phương pháp thiết kế lặp (Iterative Design)
C. Phương pháp thiết kế ngược (Reverse Engineering)
D. Phương pháp thiết kế hệ thống (System Design)
17. Phương pháp "Lean Design" (Thiết kế Tinh gọn) trong kỹ thuật nhấn mạnh vào điều gì?
A. Tối đa hóa số lượng tính năng của sản phẩm.
B. Giảm thiểu lãng phí (thời gian, vật liệu, công sức) và tối ưu hóa giá trị cho khách hàng.
C. Chỉ tập trung vào việc tạo ra sản phẩm có thiết kế đẹp mắt.
D. Phát triển sản phẩm dựa trên các công nghệ mới nhất, bất kể chi phí.
18. Khi đánh giá một phương án thiết kế dựa trên các tiêu chí về chi phí, tính khả thi kỹ thuật và sự chấp nhận của người dùng, phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Phương pháp Brainstorming.
B. Phân tích SWOT (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats).
C. Ma trận quyết định (Decision Matrix Analysis).
D. Thiết kế lặp (Iterative Design).
19. Phương pháp "Quality Function Deployment" (QFD) hay "House of Quality" giúp kết nối yêu cầu của khách hàng với các đặc tính kỹ thuật của sản phẩm như thế nào?
A. Bằng cách ưu tiên các tính năng marketing cho sản phẩm.
B. Bằng cách xác định các yêu cầu kỹ thuật cần thiết để đáp ứng "What" (yêu cầu của khách hàng) và "How" (cách thực hiện).
C. Bằng cách tự động hóa toàn bộ quy trình thiết kế.
D. Bằng cách dự đoán xu hướng thị trường trong tương lai.
20. Phương pháp "TRIZ" (Theory of Inventive Problem Solving) hỗ trợ giải quyết vấn đề thiết kế bằng cách nào?
A. Bằng cách bỏ qua các vấn đề kỹ thuật.
B. Bằng cách cung cấp các nguyên tắc và giải pháp sáng tạo đã được hệ thống hóa dựa trên các mẫu hình giải quyết vấn đề chung.
C. Bằng cách chỉ dựa vào kinh nghiệm cá nhân của kỹ sư.
D. Bằng cách sử dụng các công cụ phân tích thống kê.
21. Một mô hình 3D được tạo ra bằng phần mềm CAD có thể được sử dụng trực tiếp để làm gì trong quy trình thiết kế kỹ thuật hiện đại?
A. Chỉ để trình bày ý tưởng cho khách hàng.
B. Để phân tích kỹ thuật (mô phỏng, phân tích ứng suất), tạo mẫu thử (in 3D) và tạo bản vẽ kỹ thuật.
C. Để quảng cáo sản phẩm trên mạng xã hội.
D. Để lập trình phần mềm điều khiển cho sản phẩm.
22. Trong giai đoạn phát triển ý tưởng, phương pháp nào giúp nhà thiết kế nhanh chóng tạo ra nhiều phiên bản khác nhau của một chi tiết hoặc sản phẩm để so sánh?
A. Phương pháp phỏng vấn chuyên gia.
B. Sử dụng các mẫu thiết kế có sẵn (templates) và biến thể (variations) trong phần mềm CAD.
C. Phân tích thống kê.
D. Viết báo cáo kỹ thuật chi tiết.
23. Trong thiết kế kỹ thuật, phương pháp nào thường được ưu tiên để khám phá và phát triển ý tưởng ban đầu một cách sáng tạo và hiệu quả?
A. Phương pháp thử nghiệm lặp lại (Trial and Error)
B. Phương pháp Brainstorming (Động não)
C. Phương pháp phân tích đối thủ cạnh tranh
D. Phương pháp khảo sát thị trường truyền thống
24. Trong thiết kế kỹ thuật, khi nào thì việc sử dụng công nghệ in 3D (Additive Manufacturing) để tạo mẫu thử là hiệu quả nhất?
A. Khi cần sản xuất hàng loạt hàng triệu sản phẩm.
B. Khi cần tạo ra các hình dạng phức tạp, tùy chỉnh, hoặc các mẫu thử chức năng nhanh chóng mà không cần dụng cụ chuyên dụng.
C. Khi sản phẩm chỉ có hình dạng hình học đơn giản.
D. Khi chỉ cần bản vẽ kỹ thuật 2D.
25. Để tạo ra một bản vẽ kỹ thuật 2D từ mô hình 3D trong phần mềm CAD, bước nào là quan trọng nhất?
A. Chỉ cần xuất file PDF.
B. Chọn đúng các mặt chiếu (views), thêm kích thước (dimensions) và ghi chú (notes) theo tiêu chuẩn.
C. Tô màu cho mô hình 3D.
D. Thực hiện mô phỏng CAE.