Trắc nghiệm Lịch sử 10 kết nối tri thức bài 7 Các cuộc cách mạng công nghiệp thời kì cận đại
1. Ai được coi là cha đẻ của ngành công nghiệp ô tô hiện đại với việc phát minh ra chiếc ô tô chạy bằng xăng đầu tiên và dây chuyền lắp ráp?
A. Thomas Edison.
B. Nikola Tesla.
C. Henry Ford.
D. Alexander Graham Bell.
2. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất chủ yếu dựa vào nguồn năng lượng nào?
A. Điện năng.
B. Năng lượng nguyên tử.
C. Than đá và sức nước.
D. Dầu mỏ.
3. Phát minh nào dưới đây là đặc trưng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai, mở ra kỷ nguyên mới cho giao thông và công nghiệp?
A. Tàu thủy chạy bằng hơi nước.
B. Động cơ đốt trong.
C. Máy hơi nước công suất lớn.
D. Máy kéo sợi tự động.
4. Sự phát triển của các đô thị là một hệ quả tất yếu của quá trình công nghiệp hóa. Hiện tượng này được gọi là gì?
A. Nông thôn hóa.
B. Đô thị hóa.
C. Công nghiệp hóa.
D. Toàn cầu hóa.
5. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai (khoảng 1870-1914) có những đặc điểm nổi bật nào so với lần thứ nhất?
A. Tập trung vào cơ khí hóa nông nghiệp và sản xuất thủ công.
B. Phát triển mạnh mẽ các ngành công nghiệp năng lượng mới (điện, dầu mỏ) và hóa chất.
C. Chủ yếu diễn ra ở châu Á và tập trung vào công nghệ thông tin.
D. Phát minh chủ yếu xoay quanh ngành dệt và khai thác than đá.
6. Đâu là điểm khác biệt cơ bản giữa cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất và lần thứ hai về nguyên liệu và nguồn năng lượng chính?
A. Lần 1: than đá, dầu mỏ; Lần 2: điện, than đá.
B. Lần 1: sức nước, than đá; Lần 2: điện, dầu mỏ.
C. Lần 1: điện, dầu mỏ; Lần 2: than đá, sức nước.
D. Lần 1: dầu mỏ, điện; Lần 2: than đá, sức nước.
7. Sự phát triển của công nghệ luyện kim, đặc biệt là phương pháp luyện thép mới của Henry Bessemer, đã có tác động như thế nào đến sản xuất công nghiệp?
A. Làm giảm chất lượng nguyên liệu.
B. Tăng chi phí sản xuất vật liệu.
C. Giúp sản xuất thép với số lượng lớn, chất lượng cao và giá thành hạ.
D. Chỉ phục vụ cho ngành xây dựng.
8. Ai là người phát minh ra điện báo, một phát minh quan trọng trong lĩnh vực liên lạc thời kỳ cận đại?
A. Samuel Morse.
B. James Watt.
C. Henry Bessemer.
D. Alexander Graham Bell.
9. Sự ra đời của điện đã có tác động sâu sắc đến đời sống và sản xuất trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai. Ai là người có công lớn trong việc phát triển và ứng dụng điện năng?
A. James Watt.
B. Michael Faraday.
C. Thomas Edison.
D. Karl Benz.
10. Phát minh nào của Alexander Graham Bell đã thay đổi cách thức giao tiếp cá nhân và thương mại?
A. Máy quay phim.
B. Điện thoại.
C. Máy hát.
D. Radio.
11. Sự phát triển của công nghiệp đã dẫn đến sự thay đổi trong cấu trúc dân số. Tỷ lệ dân số làm việc trong ngành nào có xu hướng giảm dần?
A. Công nghiệp chế tạo.
B. Nông nghiệp.
C. Dịch vụ.
D. Giao thông vận tải.
12. Sự phát triển của ngành dệt may là một trong những động lực chính của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất. Phát minh nào dưới đây đã tạo ra bước đột phá trong ngành này?
A. Máy phát điện.
B. Máy kéo sợi Jenny.
C. Động cơ đốt trong.
D. Đèn điện.
13. Cuộc cách mạng công nghiệp đã làm thay đổi cơ bản phương thức sản xuất, từ lao động thủ công sang phương thức nào?
A. Sản xuất nông nghiệp quy mô lớn.
B. Sản xuất hàng thủ công tinh xảo.
C. Sản xuất bằng máy móc.
D. Sản xuất theo đơn đặt hàng.
14. Ngành công nghiệp nào được xem là "công nghiệp của các công nghiệp" trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai nhờ vai trò nền tảng của nó?
A. Công nghiệp dệt.
B. Công nghiệp khai thác than.
C. Công nghiệp điện.
D. Công nghiệp chế biến thực phẩm.
15. Sự ra đời của máy tính và công nghệ thông tin được xem là dấu mốc quan trọng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ mấy?
A. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất.
B. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai.
C. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ ba.
D. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư.
16. Sự phát triển của ngành hóa chất trong cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ hai đã tạo ra những sản phẩm tiêu biểu nào?
A. Thép, gang.
B. Thuốc nổ, phân bón hóa học, dược phẩm.
C. Động cơ hơi nước, máy dệt.
D. Bóng đèn, điện thoại.
17. Cuộc cách mạng công nghiệp đã dẫn đến sự thay đổi cơ bản trong cơ cấu kinh tế. Ngành nào có xu hướng phát triển mạnh mẽ và chiếm ưu thế trong giai đoạn này?
A. Nông nghiệp.
B. Thủ công nghiệp.
C. Công nghiệp chế tạo.
D. Thương mại dịch vụ.
18. Một trong những hậu quả tiêu cực của các cuộc cách mạng công nghiệp là sự gia tăng của vấn đề nào trong xã hội?
A. Thiếu việc làm do máy móc thay thế.
B. Ô nhiễm môi trường và cạn kiệt tài nguyên.
C. Sự suy giảm dân số.
D. Tăng cường sức khỏe cộng đồng.
19. Phát minh nào được xem là biểu tượng của cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất, mang tính cách mạng trong sản xuất và giao thông vận tải?
A. Máy tính điện tử.
B. Động cơ hơi nước.
C. Bóng đèn điện.
D. Điện thoại.
20. Phát minh nào dưới đây có ảnh hưởng lớn đến việc truyền bá thông tin và kiến thức trong thời kỳ cận đại?
A. Máy in Guttenberg.
B. Điện thoại.
C. Máy đánh chữ.
D. Điện báo.
21. Đâu là một trong những hệ quả tích cực của các cuộc cách mạng công nghiệp đối với đời sống con người?
A. Gia tăng ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
B. Cải thiện đời sống vật chất, tăng năng suất lao động.
C. Tạo ra sự phân hóa giàu nghèo sâu sắc.
D. Gia tăng áp lực lao động và thời gian làm việc.
22. Cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ nhất (khoảng 1760-1840) chủ yếu diễn ra ở đâu và tập trung vào những phát minh nào?
A. Pháp, với phát minh về động cơ hơi nước và máy dệt.
B. Đức, với phát minh về điện và hóa chất.
C. Anh, với phát minh về động cơ hơi nước và máy móc cơ khí hóa ngành dệt.
D. Mỹ, với phát minh về xe hơi và máy bay.
23. Sự phát triển của khoa học kỹ thuật trong các cuộc cách mạng công nghiệp đã dẫn đến những thay đổi căn bản trong lĩnh vực nào của đời sống xã hội?
A. Chỉ lĩnh vực sản xuất vật chất.
B. Lĩnh vực sản xuất, giao thông, liên lạc và đời sống sinh hoạt.
C. Chủ yếu lĩnh vực quân sự.
D. Chỉ lĩnh vực văn hóa và giáo dục.
24. Phát minh nào của George Stephenson đã cách mạng hóa ngành giao thông vận tải đường bộ?
A. Tàu thủy.
B. Ô tô.
C. Đường sắt (đầu máy xe lửa).
D. Máy bay.
25. Một trong những hệ quả xã hội quan trọng của các cuộc cách mạng công nghiệp là sự gia tăng của tầng lớp nào trong xã hội?
A. Quý tộc.
B. Nông dân.
C. Tư sản và vô sản.
D. Tăng lữ.