Trắc nghiệm Sinh học 10 kết nối bài 21 Trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản ở vi sinh vật
1. Vi sinh vật hiếu khí bắt buộc cần chất nào để tồn tại và phát triển?
A. Oxy
B. Không cần oxy
C. Chất nhận điện tử thay thế oxy
D. Nồng độ CO2 cao
2. Trong nuôi cấy vi sinh vật, việc thay đổi môi trường nuôi cấy định kỳ để bổ sung dinh dưỡng và loại bỏ chất thải được gọi là gì?
A. Nuôi cấy liên tục
B. Nuôi cấy không liên tục
C. Nuôi cấy tuần hoàn
D. Nuôi cấy gián đoạn
3. Vi khuẩn phản nitrat hóa có vai trò gì trong chu trình nitơ?
A. Biến đổi amoniac thành nitrit.
B. Biến đổi nitrit thành nitrat.
C. Biến đổi nitrat thành nitơ phân tử.
D. Biến đổi nitơ phân tử thành amoniac.
4. Tại sao tốc độ sinh trưởng của vi sinh vật thường rất nhanh?
A. Do chúng có kích thước nhỏ.
B. Do chúng có chu kỳ sống ngắn.
C. Do môi trường thuận lợi.
D. Do tất cả các yếu tố trên.
5. Sự gia tăng kích thước và khối lượng của vi sinh vật được gọi là gì?
A. Sinh sản
B. Trao đổi chất
C. Sinh trưởng
D. Biến dưỡng
6. Quá trình tổng hợp các chất hữu cơ phức tạp từ các chất vô cơ đơn giản ở vi sinh vật được gọi là gì?
A. Dị hóa
B. Đồng hóa
C. Hô hấp
D. Quang hợp
7. Nấm men sinh sản bằng cách nào?
A. Phân đôi
B. Nảy chồi
C. Bào tử
D. Phân mảnh
8. Vi sinh vật có thể sử dụng nguồn năng lượng nào?
A. Chỉ ánh sáng
B. Chỉ các hợp chất hữu cơ
C. Năng lượng ánh sáng hoặc năng lượng hóa học
D. Chỉ các hợp chất vô cơ
9. Đường cong sinh trưởng của quần thể vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy không liên tục thường có mấy pha chính?
A. Hai
B. Ba
C. Bốn
D. Năm
10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ảnh hưởng đến sinh trưởng của vi sinh vật?
A. Nhiệt độ
B. Độ ẩm
C. Ánh sáng mặt trời
D. Nồng độ dinh dưỡng
11. Yếu tố nào ảnh hưởng đến hiệu quả của quá trình lên men?
A. Nhiệt độ
B. pH
C. Nồng độ cơ chất
D. Tất cả các phương án trên
12. Quá trình sinh sản vô tính phổ biến nhất ở vi khuẩn là gì?
A. Phân bào nguyên nhiễm
B. Giảm phân
C. Phân đôi
D. Nảy chồi
13. Yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa hoạt động trao đổi chất của vi sinh vật?
A. Ánh sáng
B. Nhiệt độ
C. Enzyme
D. Độ ẩm
14. Vi sinh vật kỵ khí tùy tiện là gì?
A. Chỉ sinh trưởng được trong môi trường không có oxy.
B. Chỉ sinh trưởng được trong môi trường có oxy.
C. Có thể sinh trưởng khi có hoặc không có oxy.
D. Bị oxy ức chế hoàn toàn.
15. Vi sinh vật sinh sản chủ yếu bằng hình thức nào?
A. Phân đôi
B. Bào tử
C. Nảy chồi
D. Tất cả các phương án trên
16. Khi nuôi cấy vi sinh vật trong môi trường có đủ dinh dưỡng và điều kiện thích hợp, quá trình sinh trưởng sẽ diễn ra theo giai đoạn nào có tốc độ nhanh nhất?
A. Pha tiềm phát
B. Pha lũy thừa
C. Pha cân bằng
D. Pha suy vong
17. Vi khuẩn lactic có khả năng chuyển hóa đường lactose thành axit lactic. Đây là ví dụ điển hình cho quá trình trao đổi chất nào của vi sinh vật?
A. Đồng hóa
B. Dị hóa
C. Sinh trưởng
D. Sinh sản
18. Quá trình trao đổi chất ở vi sinh vật diễn ra chủ yếu ở đâu trong tế bào?
A. Nhân
B. Bào tương
C. Màng sinh chất
D. Không bào
19. Vi sinh vật kỵ khí bắt buộc
A. Cần oxy để sinh trưởng.
B. Có thể sinh trưởng khi có hoặc không có oxy.
C. Bị oxy ức chế hoặc giết chết.
D. Sử dụng oxy làm chất nhận điện tử cuối cùng.
20. Vi sinh vật có vai trò gì trong quá trình phân giải xác chết và chất thải hữu cơ?
A. Tổng hợp chất hữu cơ mới.
B. Phân giải chất hữu cơ thành chất vô cơ.
C. Tạo ra oxy cho môi trường.
D. Cung cấp năng lượng cho thực vật.
21. Khi nguồn dinh dưỡng cạn kiệt và chất thải tích tụ, quần thể vi sinh vật sẽ chuyển sang pha nào?
A. Pha tiềm phát
B. Pha lũy thừa
C. Pha cân bằng
D. Pha suy vong
22. Loại vi sinh vật nào được sử dụng để sản xuất sữa chua?
A. Nấm men
B. Vi khuẩn lactic
C. Nấm mốc
D. Xạ khuẩn
23. Loại vi sinh vật nào có khả năng tổng hợp chất hữu cơ từ năng lượng ánh sáng?
A. Vi khuẩn hóa tổng hợp
B. Vi khuẩn quang hợp
C. Vi khuẩn nitrat hóa
D. Vi khuẩn phản nitrat hóa
24. Trong nuôi cấy không liên tục, pha nào của đường cong sinh trưởng vi sinh vật mà số lượng tế bào tăng nhanh nhất và ổn định nhất?
A. Pha tiềm phát
B. Pha lũy thừa
C. Pha cân bằng
D. Pha suy vong
25. Đặc điểm nào sau đây KHÔNG đúng với quá trình sinh sản bằng bào tử ở vi sinh vật?
A. Bào tử thường có khả năng chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
B. Số lượng bào tử sinh ra từ một tế bào mẹ thường rất lớn.
C. Bào tử là một hình thức sinh sản vô tính.
D. Quá trình hình thành bào tử giúp gia tăng số lượng cá thể nhanh chóng.